SOI KÈO

J2 League
RB Omiya Ardija
VS
Blaublitz Akita
12:00 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
RB Omiya Ardija
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng341711650%1852.9%1647.1%
Sân nhà1780947.1%952.9%847.1%
Sân khách1791752.9%952.9%847.1%
6 trận gần6
BTTTBB
50.0%
TXTTTT
RB Omiya Ardija
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng3411101332.4%1029.4%1544.1%
Sân nhà1763835.3%635.3%847.1%
Sân khách1757529.4%423.5%741.2%
6 trận gần6
BTTBTB
50.0%
TTT
Blaublitz Akita
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng341431741.2%1852.9%1132.4%
Sân nhà17611035.3%952.9%741.2%
Sân khách1782747.1%952.9%423.5%
6 trận gần6
TBBTHT
50.0%
XXXXT
Blaublitz Akita
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng349111426.5%2264.7%926.5%
Sân nhà1739517.6%1058.8%741.2%
Sân khách1762935.3%1270.6%211.8%
6 trận gần6
HBHTHT
33.3%
XTXXXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
RB Omiya Ardija
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng341699503457647.1%
Sân nhà17854241729547.1%
Sân khách17845261728647.1%
6 trận gần6312121110050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3410195191349629.4%
Sân nhà17511111626429.4%
Sân khách175848723829.4%
6 trận gần6303669050.0%
Blaublitz Akita
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng34109154050391429.4%
Sân nhà174581724171823.5%
Sân khách176472326221335.3%
6 trận gần6141537016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng34714131826351820.6%
Sân nhà172105913161811.8%
Sân khách17548913191529.4%
6 trận gần6141227016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D213/04/2025Blaublitz Akita
1 - 2
0 - 1
3 - 5
RB Omiya Ardija
JPN D206/08/2023RB Omiya Ardija
1 - 0
0 - 0
4 - 6
Blaublitz Akita
JPN D216/04/2023Blaublitz Akita
2 - 1
0 - 1
10 - 1
RB Omiya Ardija
JPN D223/07/2022RB Omiya Ardija
0 - 0
0 - 0
4 - 2
Blaublitz Akita
JPN D212/06/2022Blaublitz Akita
0 - 1
0 - 0
8 - 3
RB Omiya Ardija
JPN D214/08/2021RB Omiya Ardija
1 - 1
1 - 0
6 - 8
Blaublitz Akita
JPN D210/04/2021Blaublitz Akita
0 - 0
0 - 0
5 - 6
RB Omiya Ardija
JE Cup09/09/2012RB Omiya Ardija
2 - 0
1 - 0
-
Blaublitz Akita
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D226/10/2025Montedio Yamagata
2 - 2
1 - 0
8 - 6
RB Omiya Ardija
JPN D218/10/2025RB Omiya Ardija
1 - 0
1 - 0
4 - 8
Fujieda MYFC
JPN D204/10/2025Vegalta Sendai
1 - 2
0 - 1
8 - 4
RB Omiya Ardija
JPN D227/09/2025Jubilo Iwata
3 - 4
2 - 1
3 - 7
RB Omiya Ardija
JPN D220/09/2025RB Omiya Ardija
2 - 3
2 - 1
1 - 9
Imabari FC
JPN D213/09/2025RB Omiya Ardija
1 - 2
1 - 2
13 - 3
V-Varen Nagasaki
JPN D230/08/2025Consadole Sapporo
1 - 0
1 - 0
4 - 2
RB Omiya Ardija
JPN D223/08/2025RB Omiya Ardija
1 - 0
0 - 0
9 - 2
Roasso Kumamoto
JPN D217/08/2025Ehime FC
0 - 3
0 - 1
2 - 4
RB Omiya Ardija
JPN D209/08/2025RB Omiya Ardija
0 - 1
0 - 0
6 - 5
JEF United Ichihara Chiba
JPN D202/08/2025Kataller Toyama
0 - 2
0 - 1
7 - 4
RB Omiya Ardija
JPN D212/07/2025Ventforet Kofu
1 - 0
0 - 0
6 - 3
RB Omiya Ardija
JPN D205/07/2025RB Omiya Ardija
1 - 2
1 - 0
4 - 12
Iwaki FC
JPN D228/06/2025Oita Trinita
0 - 0
0 - 0
3 - 5
RB Omiya Ardija
JPN D221/06/2025RB Omiya Ardija
0 - 0
0 - 0
3 - 4
Sagan Tosu
JPN D215/06/2025V-Varen Nagasaki
3 - 3
1 - 2
8 - 6
RB Omiya Ardija
JPN D208/06/2025RB Omiya Ardija
1 - 1
0 - 0
13 - 6
Ehime FC
JPN D231/05/2025RB Omiya Ardija
2 - 2
1 - 1
1 - 9
Jubilo Iwata
JE Cup25/05/2025RB Omiya Ardija
0 - 1
0 - 1
6 - 3
Tsukuba University
JPN D217/05/2025Fujieda MYFC
0 - 1
0 - 0
6 - 7
RB Omiya Ardija
Blaublitz Akita
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D226/10/2025Blaublitz Akita
0 - 0
0 - 0
3 - 5
JEF United Ichihara Chiba
JPN D218/10/2025Sagan Tosu
1 - 0
1 - 0
4 - 0
Blaublitz Akita
JPN D205/10/2025Blaublitz Akita
0 - 0
0 - 0
4 - 12
Oita Trinita
INT CF29/09/2025Blaublitz Akita
4 - 1
2 - 1
6 - 9
Grulla Morioka
JPN D228/09/2025Blaublitz Akita
0 - 0
0 - 0
3 - 9
V-Varen Nagasaki
JPN D220/09/2025Ventforet Kofu
1 - 1
0 - 0
4 - 3
Blaublitz Akita
JPN D214/09/2025Blaublitz Akita
3 - 2
3 - 1
10 - 6
Ehime FC
JPN D230/08/2025Tokushima Vortis
1 - 1
1 - 1
4 - 1
Blaublitz Akita
JPN D223/08/2025Blaublitz Akita
1 - 2
1 - 1
5 - 5
Imabari FC
JPN D216/08/2025Consadole Sapporo
0 - 2
0 - 1
9 - 7
Blaublitz Akita
JPN D209/08/2025Blaublitz Akita
0 - 0
0 - 0
4 - 7
Fujieda MYFC
JE Cup06/08/2025SC Sagamihara
1 - 1
1 - 0
2 - 10
Blaublitz Akita
JPN D202/08/2025Jubilo Iwata
1 - 4
1 - 2
7 - 7
Blaublitz Akita
JE Cup16/07/2025Run Mel Aomori
1 - 2
1 - 2
-
Blaublitz Akita
JPN D212/07/2025Blaublitz Akita
3 - 2
3 - 1
2 - 3
Roasso Kumamoto
JPN D205/07/2025Blaublitz Akita
0 - 2
0 - 1
4 - 2
Mito Hollyhock
JPN D228/06/2025Renofa Yamaguchi
1 - 1
0 - 1
6 - 0
Blaublitz Akita
JPN D222/06/2025Blaublitz Akita
2 - 3
1 - 1
8 - 3
Montedio Yamagata
JPN D215/06/2025Oita Trinita
1 - 2
1 - 0
7 - 1
Blaublitz Akita
JE Cup11/06/2025Iwaki FC
1 - 2
0 - 0
-
Blaublitz Akita
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
RB Omiya Ardija
Đội hình xuất phát
21
Yuki Kato
GK
22
Rikiya Motegi
CD
34
Yosuke Murakami
CD
4
Rion Ichihara
CD
20
Wakaba Shimoguchi
CD
30
Arthur Silva
CM
7
Kojima Masato
CM
10
Yuta Toyokawa
CF
14
Toya Izumi
CM
29
Caprini
CF
90
Oriola Sunday
CF
Đội hình dự bị
42
Kazushi Fujii
CF
44
Keita Fukui
CB
55
Gabriel Costa Franca
CD
15
Kota Nakayama
CM
23
Kenyu Sugimoto
CF
45
Yuya Tsuboi
GK
18
Takumi Tsukui
CF
33
Wada Takuya
CD
41
Teppei Yachida
CM
Blaublitz Akita
Đội hình xuất phát
1
Genki Yamada
GK
13
Ryuji SAITO
CF
5
Kazuma Nagai
CD
30
Ryuya Iizumi
CD
32
Takumi Hasegawa
CD
29
Daiki Sato
CM
66
Koki Doi
CM
7
Takuma Mizutani
CM
20
Masakazu Yoshioka
CM
40
Kosuke Sagawa
CF
34
Shota Suzuki
CF
Đội hình dự bị
8
Junki Hata
CF
31
Ryotaro Ishida
CD
11
Yukihito Kajiya
CF
16
Kota Muramatsu
CD
9
Ryota Nakamura
CF
14
Ryuhei Oishi
CF
2
Ryohei Okazaki
CD
17
Luka Radotic
GK
90
Tsubasa Umeki
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D209/11/2025KháchMito Hollyhock7 Ngày
JPN D223/11/2025ChủTokushima Vortis21 Ngày
JPN D229/11/2025KháchRenofa Yamaguchi27 Ngày
Blaublitz Akita
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D209/11/2025ChủIwaki FC7 Ngày
JPN D223/11/2025ChủVegalta Sendai21 Ngày
JPN D229/11/2025KháchKataller Toyama27 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[16]
61.54%
Thắng
[10]
38.46%
[9]
50%
Hòa
[9]
50%
[9]
37.5%
Thua
[15]
62.5%
Chủ/khách
[8]
66.67%
Thắng
[4]
33.33%
[5]
50%
Hòa
[5]
50%
[4]
33.33%
Thua
[8]
66.67%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
50
Tổng bàn thắng
40
34
Tổng thua
50
1.47
TB bàn thắng
1.18
1.0
TB bàn thua
1.47
Chủ | Khách
24
Tổng bàn thắng
17
17
Tổng thua
24
1.41
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.41
6 Trận gần
12
Tổng bàn thắng
5
11
Tổng thua
3
2.0
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
0.5
away