SOI KÈO

France Ligue 1
Nantes
VS
Metz
23:15 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Nantes
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1051450%440%660%
Sân nhà521240%240%360%
Sân khách530260%240%360%
6 trận gần6
BTBTTH
50.0%
TTXXTT
Nantes
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1080280%330%440%
Sân nhà530260%240%120%
Sân khách5500100%120%360%
6 trận gần6
TTBTTB
66.7%
TTXT
Metz
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1010910%440%440%
Sân nhà510420%00%480%
Sân khách50050%480%00%
6 trận gần6
TBBBBB
16.7%
XTTXT
Metz
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1052350%550%440%
Sân nhà532060%00%480%
Sân khách520340%5100%00%
6 trận gần6
TBBTHT
50.0%
XTTXXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Nantes
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng10235101591520.0%
Sân nhà511361041820.0%
Sân khách5122455920.0%
6 trận gần61329126016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng103526614830.0%
Sân nhà51223551420.0%
Sân khách5230319540.0%
6 trận gần6222568033.3%
Metz
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1012782651810.0%
Sân nhà51223551720.0%
Sân khách50055210180.0%
6 trận gần61145184016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng101633891410.0%
Sân nhà5140107820.0%
Sân khách5023282180.0%
6 trận gần604215400.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D103/03/2024Nantes
0 - 2
0 - 0
10 - 3
Metz
FRA D112/11/2023Metz
3 - 1
2 - 1
2 - 5
Nantes
FRA D127/02/2022Metz
0 - 0
0 - 0
3 - 4
Nantes
FRA D115/08/2021Nantes
2 - 0
1 - 0
6 - 6
Metz
FRA D124/01/2021Metz
2 - 0
1 - 0
4 - 6
Nantes
FRA D122/11/2020Nantes
1 - 1
1 - 1
6 - 2
Metz
FRA D116/02/2020Nantes
0 - 0
0 - 0
11 - 6
Metz
FRA D120/10/2019Metz
1 - 0
0 - 0
3 - 3
Nantes
FRA D118/03/2018Metz
1 - 1
1 - 1
3 - 4
Nantes
FRA D101/10/2017Nantes
1 - 0
1 - 0
4 - 4
Metz
FRA D119/02/2017Metz
1 - 1
0 - 0
4 - 8
Nantes
FRA D111/09/2016Nantes
0 - 3
0 - 2
8 - 3
Metz
FRA D111/01/2015Nantes
0 - 0
0 - 0
4 - 4
Metz
FRA LC17/12/2014Nantes
2 - 2
0 - 0
6 - 0
Metz
FRA D117/08/2014Metz
1 - 1
1 - 1
4 - 7
Nantes
FRA D221/02/2012Nantes
0 - 0
0 - 0
-
Metz
FRA D221/09/2011Metz
1 - 3
1 - 2
-
Nantes
FRA D219/02/2011Nantes
0 - 0
0 - 0
-
Metz
FRA D211/09/2010Metz
1 - 1
1 - 1
-
Nantes
FRA D216/03/2010Metz
0 - 0
0 - 0
-
Nantes
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Nantes
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D130/10/2025Nantes
3 - 5
2 - 2
1 - 3
Monaco
FRA D125/10/2025Paris FC
1 - 2
1 - 2
8 - 2
Nantes
FRA D120/10/2025Nantes
0 - 2
0 - 1
5 - 9
Lille
FRA D105/10/2025Stade Brestois
0 - 0
0 - 0
12 - 3
Nantes
FRA D128/09/2025Toulouse
2 - 2
0 - 1
1 - 4
Nantes
FRA D120/09/2025Nantes
2 - 2
0 - 2
4 - 4
Rennes
FRA D113/09/2025Nice
1 - 0
0 - 0
7 - 4
Nantes
FRA D131/08/2025Nantes
1 - 0
1 - 0
3 - 9
AJ Auxerre
FRA D124/08/2025Strasbourg
1 - 0
0 - 0
7 - 6
Nantes
FRA D118/08/2025Nantes
0 - 1
0 - 0
2 - 7
Paris Saint Germain (PSG)
INT CF10/08/2025Nantes
2 - 3
2 - 1
4 - 5
Paris FC
INT CF02/08/2025Angers
1 - 0
1 - 0
6 - 4
Nantes
INT CF26/07/2025Nantes
2 - 3
1 - 2
-
Rennes
INT CF19/07/2025Nantes
1 - 2
1 - 1
3 - 6
Guingamp
INT CF12/07/2025Nantes
2 - 0
0 - 0
4 - 3
Stade Lavallois MFC
FRA D118/05/2025Nantes
3 - 0
2 - 0
7 - 2
Montpellier
FRA D111/05/2025AJ Auxerre
1 - 1
1 - 0
7 - 3
Nantes
FRA D104/05/2025Nantes
0 - 1
0 - 0
4 - 6
Angers
FRA D127/04/2025Nantes
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Toulouse
FRA D123/04/2025Nantes
1 - 1
0 - 1
4 - 4
Paris Saint Germain (PSG)
Metz
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D130/10/2025Metz
2 - 0
0 - 0
2 - 5
Lens
FRA D126/10/2025Lille
6 - 1
2 - 0
7 - 8
Metz
FRA D119/10/2025Toulouse
4 - 0
2 - 0
5 - 1
Metz
FRA D104/10/2025Metz
0 - 3
0 - 0
4 - 4
Marseille
FRA D128/09/2025Metz
0 - 0
0 - 0
4 - 6
Le Havre
FRA D121/09/2025Monaco
5 - 2
1 - 1
4 - 5
Metz
FRA D114/09/2025Metz
1 - 1
1 - 0
4 - 3
Angers
FRA D131/08/2025Paris FC
3 - 2
1 - 1
14 - 6
Metz
FRA D124/08/2025Lyon
3 - 0
2 - 0
4 - 3
Metz
FRA D117/08/2025Metz
0 - 1
0 - 0
3 - 3
Strasbourg
INT CF09/08/2025TSG Hoffenheim
8 - 0
5 - 0
-
Metz
INT CF02/08/2025Troyes
0 - 1
0 - 0
4 - 4
Metz
INT CF30/07/2025Thionville FC
3 - 5
1 - 0
-
Metz
INT CF26/07/2025Lens
2 - 1
1 - 0
8 - 4
Metz
INT CF19/07/2025Metz
4 - 0
2 - 0
6 - 5
Red Star FC 93
INT CF16/07/2025Metz
1 - 0
0 - 0
-
US Mondorf-les-Bains
FRA D230/05/2025Reims
1 - 1
0 - 0
4 - 3
Metz
FRA D222/05/2025Metz
1 - 1
1 - 0
6 - 6
Reims
FRA D217/05/2025Metz
1 - 0
0 - 0
10 - 7
USL Dunkerque
FRA D210/05/2025Stade Lavallois MFC
2 - 3
0 - 1
8 - 2
Metz
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Nantes
Đội hình xuất phát
1
Anthony Lopes
GK
66
Louis Leroux
AM
66
Louis Leroux
AM
78
Tylel Tati
CD
6
Chidozie Awaziem
CD
98
Kelvin Amian Adou
CD
17
Dehmaine Assoumani
CM
17
Dehmaine Assoumani
CM
5
Hyeok Kyu Kwon
CM
80
Junior Mwanga
CM
10
Matthis Abline
CF
19
Youssef El Arabi
CF
11
Bahereba Guirassy
CF
Đội hình dự bị
18
Fabien Centonze
CD
3
Nicolas Cozza
CD
14
Amady Camara
CF
14
Amady Camara
CF
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
CF
52
Bahmed Deuff
CM
90
Yassine Benhattab
CM
26
Uros Radakovic
CD
30
Patrick Carlgren
GK
69
Sacha Ziani
CM
Metz
Đội hình xuất phát
1
Jonathan Fischer
GK
2
Maxime Colin
CD
15
Terry Yegbe
CD
5
Jean-Philippe Gbamin
CM
39
Kouao Kouao Koffi
CD
12
Alpha Toure
CM
7
Giorgi Tsitaishvili
CM
20
Jessy Deminguet
CM
10
Gauthier Hein
CM
14
Cheikh Tidiane Sabaly
CF
30
Habib Diallo
CF
Đội hình dự bị
9
Giorgi Abuashvili
CM
29
Ismael Guerti
CM
23
Ibou Sane
CF
27
Yannis Lawson
CM
19
Morgan Bokele Mputu
CF
99
Joel Asoro
CF
25
Cleo Mélières
CD
3
Moustapha Diop
CF
16
Romain Jean-Baptiste
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Nantes
Chấn thương
13
Francis Coquelin
CM
7
Hong Hyun Seok
CM
15
Mayckel Lahdo
RW
8
Johann Lepenant
DM
Metz
Chấn thương
97
Fode Ballo Toure
CD
8
Boubacar Traore
CM
0
Ousmane Ba
GK
15
Malick Mbaye
CF
4
Urie-Michel Mboula
CD
61
Pape Sy
GK
17
Joseph Mangondo
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Nantes
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D109/11/2025KháchLe Havre6 Ngày
FRA D123/11/2025ChủLorient21 Ngày
FRA D130/11/2025KháchLyon28 Ngày
FRA D107/12/2025ChủLens35 Ngày
FRA D114/12/2025KháchAngers42 Ngày
Metz
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D109/11/2025ChủNice7 Ngày
FRA D123/11/2025KháchStade Brestois21 Ngày
FRA D130/11/2025ChủRennes28 Ngày
FRA D107/12/2025KháchAJ Auxerre35 Ngày
FRA D114/12/2025ChủParis Saint Germain (PSG)42 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
66.67%
Thắng
[1]
33.33%
[3]
60%
Hòa
[2]
40%
[5]
41.67%
Thua
[7]
58.33%
Chủ/khách
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[3]
60%
Thua
[2]
40%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
10
Tổng bàn thắng
8
15
Tổng thua
26
1.0
TB bàn thắng
0.8
1.5
TB bàn thua
2.6
Chủ | Khách
6
Tổng bàn thắng
3
10
Tổng thua
5
1.2
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
1.0
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
5
12
Tổng thua
18
1.5
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
3.0
away