SOI KÈO

Egyptian Premier League
El Mokawloon El Arab
VS
Pharco
21:00 Thứ tư 17/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
El Mokawloon El Arab
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng620433.3%116.7%466.7%
Sân nhà30030%00%266.7%
Sân khách320166.7%133.3%266.7%
6 trận gần6
TBBBTB
33.3%
TXXXX
El Mokawloon El Arab
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng621333.3%233.3%466.7%
Sân nhà30030%266.7%133.3%
Sân khách321066.7%00%3100%
6 trận gần6
HBTBTB
33.3%
XTXXXT
Pharco
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng521240%120%480%
Sân nhà311133.3%00%3100%
Sân khách210150%150%150%
6 trận gần5
TTBBH
40.0%
XXXTX
Pharco
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng513120%120%480%
Sân nhà30300%00%3100%
Sân khách210150%150%150%
6 trận gần5
HTHBH
20.0%
XXXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
El Mokawloon El Arab
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng6033153190.0%
Sân nhà3012031180.0%
Sân khách3021122180.0%
6 trận gần603315300.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng6042024190.0%
Sân nhà3012021200.0%
Sân khách3030003140.0%
6 trận gần604202400.0%
Pharco
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng5023162200.0%
Sân nhà3021012170.0%
Sân khách2002150210.0%
6 trận gần602418200.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng5041024180.0%
Sân nhà3030003130.0%
Sân khách2011021210.0%
6 trận gần604203400.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D120/05/2024El Mokawloon El Arab
1 - 1
1 - 0
4 - 5
Pharco
EGY D101/12/2023Pharco
1 - 1
1 - 0
7 - 2
El Mokawloon El Arab
EGY D101/03/2023Pharco
2 - 1
1 - 1
9 - 7
El Mokawloon El Arab
EGY D101/11/2022El Mokawloon El Arab
0 - 0
0 - 0
5 - 5
Pharco
EGY D123/08/2022El Mokawloon El Arab
2 - 0
0 - 0
5 - 9
Pharco
EGY D119/04/2022Pharco
1 - 0
0 - 0
2 - 8
El Mokawloon El Arab
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
El Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D113/09/2025Ghazl El Mahallah
1 - 1
0 - 0
4 - 6
El Mokawloon El Arab
EGY D129/08/2025El Mokawloon El Arab
0 - 1
0 - 1
7 - 2
Ceramica Cleopatra FC
EGY D126/08/2025Petrojet
1 - 0
0 - 0
3 - 6
El Mokawloon El Arab
EGY D121/08/2025El Mokawloon El Arab
0 - 0
0 - 0
4 - 2
Haras El Hedoud
EGY D117/08/2025Zamalek
0 - 0
0 - 0
4 - 6
El Mokawloon El Arab
EGY D109/08/2025El Mokawloon El Arab
0 - 2
0 - 1
6 - 7
ZED FC
INT CF21/07/2025Al-Ittihad Alexandria
0 - 0
0 - 0
2 - 2
El Mokawloon El Arab
EGY D231/05/2025Tersana SC
2 - 2
1 - 2
-
El Mokawloon El Arab
EGY D224/05/2025El Mokawloon El Arab
0 - 1
0 - 0
4 - 4
Kahraba Ismailia
EGY D216/05/2025El Sekka El Hadid
0 - 2
0 - 1
6 - 4
El Mokawloon El Arab
EGY D210/05/2025El Mokawloon El Arab
1 - 0
1 - 0
3 - 8
Abo Qair Semads
EGY D205/05/2025Raviena
2 - 3
2 - 0
2 - 8
El Mokawloon El Arab
EGY D229/04/2025El Mokawloon El Arab
1 - 0
0 - 0
3 - 0
Tanta
EGY D225/04/2025Wadi Degla SC
0 - 1
0 - 0
2 - 1
El Mokawloon El Arab
EGY D220/04/2025El Mokawloon El Arab
1 - 1
1 - 0
7 - 6
Raya Ghazl SC
EGY D215/04/2025El Mansoura
0 - 1
0 - 1
-
El Mokawloon El Arab
EGY D210/04/2025Aswan
2 - 2
0 - 1
4 - 1
El Mokawloon El Arab
EGY D204/04/2025Dayrot
1 - 1
0 - 0
1 - 3
El Mokawloon El Arab
EGY D227/03/2025El Mokawloon El Arab
2 - 0
0 - 0
13 - 0
Suez Montakhab
EGY D223/03/2025Proxy SC
0 - 2
0 - 2
6 - 1
El Mokawloon El Arab
Pharco
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D113/09/2025Pharco
0 - 0
0 - 0
7 - 3
Al-Ittihad Alexandria
EGY D127/08/2025Zamalek
1 - 0
0 - 0
5 - 2
Pharco
EGY D119/08/2025Pharco
0 - 1
0 - 0
1 - 9
Talaea EI-Gaish
EGY D116/08/2025Al Ahly SC
4 - 1
2 - 0
0 - 3
Pharco
EGY D111/08/2025Pharco
0 - 0
0 - 0
7 - 6
Enppi
EGY D101/06/2025Zamalek
2 - 0
1 - 0
2 - 3
Pharco
EGY D129/05/2025Al Ahly SC
6 - 0
2 - 0
9 - 6
Pharco
EGY D119/05/2025Haras El Hedoud
0 - 0
0 - 0
1 - 6
Pharco
EGY D113/05/2025Al Masry
1 - 1
0 - 0
4 - 2
Pharco
EGY D110/05/2025Pharco
2 - 2
1 - 1
7 - 7
Petrojet
EGY D104/05/2025Pharco
3 - 2
0 - 0
5 - 9
Pyramids FC
EGY LC17/04/2025Al Ahly SC
1 - 2
0 - 2
1 - 6
Pharco
EGY D112/04/2025Pharco
0 - 2
0 - 0
2 - 6
Ceramica Cleopatra FC
EGY LC25/03/2025Enppi
1 - 0
1 - 0
6 - 1
Pharco
EGY D113/03/2025Pharco
2 - 1
0 - 0
3 - 3
NBE SC
EGYCup09/03/2025Ghazl El Mahallah
0 - 0
0 - 0
2 - 9
Pharco
EGY D104/03/2025Pharco
0 - 0
0 - 0
7 - 2
El Gouna FC
EGY D127/02/2025Ismaily
0 - 2
0 - 0
8 - 2
Pharco
EGY D121/02/2025Pharco
0 - 0
0 - 0
2 - 7
Future FC
EGY D116/02/2025Haras El Hedoud
2 - 0
1 - 0
10 - 3
Pharco
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
El Mokawloon El Arab
Đội hình xuất phát
1
Mahmoud Aboul Saoud
GK
2
Amir Abed
RB
19
Ibrahim Al Qadi
CD
5
Louay Wael
CB
24
Nader Hesham
LB
14
Mostafa Gamal
DM
12
Omar El Wahsh
CM
20
Islam Gaber
CM
25
Joackiam Ojera
RW
22
Mohamed Antar
RW
29
Mahmoud Abou-Gouda
CF
Đội hình dự bị
21
Islam Abdallah
CB
74
Mohamed Abdelnasser
CM
72
Youssef Afifi
CM
47
Charles Bassey
CF
16
Mahmoud El Hadary
GK
6
Mohamed Gamal
CB
13
Mohamed Hozian
LB
23
Joseph Ochaya
LB
28
Benjamin Okoronkwo
CF
Pharco
Đội hình xuất phát
25
Mohamed Shika
GK
6
Gaber Kamel
LB
31
Moaz Ahmed
CD
28
Islam El Mizzayn
CB
74
Mohamed Hussein
CD
19
Ahmed Shaaban
CM
4
Mohamed Fakhri
CM
22
Mohamed Ezz
LW
24
Ahmed El Bahrawy
CM
10
Ahmed Fouad
AM
7
Karim El Tayeb
CF
Đội hình dự bị
37
Youssef Abdelhafiz
RB
14
Mazen Adel
CM
20
Benny Alhassan
CF
18
Yahya Boussakou
CF
52
Ahmed Daador
GK
13
Yassin El Mallah
DM
27
Seif Emam
CB
9
Mahmoud Farhat
CM
11
Walid Mostafa
RW
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
El Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D124/09/2025KháchTalaea EI-Gaish6 Ngày
EGY D127/09/2025ChủKahraba Ismailia10 Ngày
EGY D104/10/2025KháchAl-Ittihad Alexandria16 Ngày
EGY D118/10/2025ChủEnppi30 Ngày
EGY D126/10/2025KháchFuture FC38 Ngày
Pharco
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D122/09/2025ChủAl Masry5 Ngày
EGY D128/09/2025KháchFuture FC11 Ngày
EGY D106/10/2025ChủWadi Degla SC18 Ngày
EGY D121/10/2025KháchPyramids FC34 Ngày
EGY D127/10/2025ChủIsmaily39 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[0]
0%
Thắng
[0]
0%
[3]
60%
Hòa
[2]
40%
[3]
50%
Thua
[3]
50%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[0]
0%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[2]
66.67%
Thua
[1]
33.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
1
Tổng bàn thắng
1
5
Tổng thua
6
0.17
TB bàn thắng
0.2
0.83
TB bàn thua
1.2
Chủ | Khách
0
Tổng bàn thắng
0
3
Tổng thua
1
0.0
TB bàn thắng
0.0
1.0
TB bàn thua
0.33
6 Trận gần
1
Tổng bàn thắng
1
5
Tổng thua
8
0.2
TB bàn thắng
0.2
0.8
TB bàn thua
1.3
away