SOI KÈO

Chinese Super League
Qingdao Youth Island
VS
Chengdu Rongcheng FC
17:30 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Qingdao Youth Island
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng27163859.3%1244.4%1244.4%
Sân nhà1362546.2%646.2%646.2%
Sân khách14101371.4%642.9%642.9%
6 trận gần6
HTTTBH
50.0%
XTXT
Qingdao Youth Island
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271061137%933.3%1348.1%
Sân nhà1363446.2%430.8%753.8%
Sân khách1443728.6%535.7%642.9%
6 trận gần6
TTHHHB
33.3%
TTTXX
Chengdu Rongcheng FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271221344.4%1037%1451.9%
Sân nhà1451835.7%321.4%1071.4%
Sân khách1371553.8%753.8%430.8%
6 trận gần6
BBTBTT
50.0%
TTXXTT
Chengdu Rongcheng FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271321248.1%1348.1%1140.7%
Sân nhà1471650%642.9%750%
Sân khách1361646.2%753.8%430.8%
6 trận gần6
BTHHTB
33.3%
TTXXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Qingdao Youth Island
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng27999364036933.3%
Sân nhà135441819191238.5%
Sân khách14455182117628.6%
6 trận gần6303999050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng27611101520291122.2%
Sân nhà1355310720838.5%
Sân khách141675139167.1%
6 trận gần6141447016.7%
Chengdu Rongcheng FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng271773562358263.0%
Sân nhà14103126833171.4%
Sân khách13742301525353.8%
6 trận gần6222998033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2714121311354251.9%
Sân nhà1486015530157.1%
Sân khách1366116824246.2%
6 trận gần63216411050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA CSL17/05/2025Chengdu Rongcheng FC
1 - 1
1 - 1
11 - 2
Qingdao Youth Island
CHA CSL27/10/2024Qingdao Youth Island
1 - 1
1 - 0
3 - 4
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL26/05/2024Chengdu Rongcheng FC
7 - 0
3 - 0
4 - 1
Qingdao Youth Island
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Qingdao Youth Island
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA CSL17/10/2025Qingdao Youth Island
1 - 2
1 - 1
4 - 7
Shanghai Shenhua
CHA CSL04/10/2025Dalian Zhixing
0 - 2
0 - 1
9 - 4
Qingdao Youth Island
CHA CSL28/09/2025Shenzhen Xinpengcheng
1 - 2
1 - 1
6 - 5
Qingdao Youth Island
CHA CSL20/09/2025Meizhou Hakka
1 - 2
1 - 1
2 - 8
Qingdao Youth Island
CHA CSL13/09/2025Qingdao Youth Island
0 - 2
0 - 0
1 - 4
Zhejiang Professional FC
CHA CSL24/08/2025Shandong Taishan
3 - 2
1 - 0
4 - 2
Qingdao Youth Island
CHA CSL16/08/2025Qingdao Youth Island
1 - 3
0 - 1
4 - 3
Beijing Guoan
CHA CSL10/08/2025Tianjin Tigers
0 - 0
0 - 0
5 - 3
Qingdao Youth Island
CHA CSL02/08/2025Qingdao Youth Island
2 - 1
2 - 1
7 - 9
Henan Football Club
CHA CSL26/07/2025Shanghai Port
2 - 2
1 - 0
6 - 2
Qingdao Youth Island
CFC22/07/2025Qingdao Youth Island
1 - 1
0 - 0
3 - 1
Beijing Guoan
CHA CSL18/07/2025Wuhan Three Towns
1 - 1
1 - 0
11 - 3
Qingdao Youth Island
CHA CSL29/06/2025Qingdao Youth Island
1 - 0
1 - 0
8 - 8
Qingdao Manatee
CHA CSL25/06/2025Changchun Yatai
1 - 0
0 - 0
6 - 4
Qingdao Youth Island
CFC22/06/2025Dalian Kun City
0 - 2
0 - 0
2 - 6
Qingdao Youth Island
CHA CSL17/06/2025Beijing Guoan
1 - 0
1 - 0
6 - 6
Qingdao Youth Island
CHA CSL14/06/2025Qingdao Youth Island
0 - 0
0 - 0
8 - 9
Yunnan Yukun
CFC21/05/2025Yanbian Longding
0 - 2
0 - 0
4 - 9
Qingdao Youth Island
CHA CSL17/05/2025Chengdu Rongcheng FC
1 - 1
1 - 1
11 - 2
Qingdao Youth Island
CHA CSL10/05/2025Shanghai Shenhua
4 - 0
3 - 0
8 - 7
Qingdao Youth Island
Chengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ACLE21/10/2025Chengdu Rongcheng FC
0 - 2
0 - 1
5 - 6
Johor Darul Takzim
CHA CSL17/10/2025Chengdu Rongcheng FC
3 - 1
1 - 1
9 - 1
Meizhou Hakka
ACLE30/09/2025Chengdu Rongcheng FC
1 - 0
1 - 0
5 - 4
Gangwon FC
CHA CSL26/09/2025Zhejiang Professional FC
3 - 3
2 - 3
4 - 4
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL21/09/2025Shanghai Shenhua
1 - 1
0 - 0
9 - 10
Chengdu Rongcheng FC
ACLE17/09/2025Ulsan HD FC
2 - 1
0 - 1
7 - 2
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL12/09/2025Chengdu Rongcheng FC
1 - 0
1 - 0
3 - 6
Changchun Yatai
CHA CSL30/08/2025Chengdu Rongcheng FC
4 - 1
3 - 1
7 - 6
Shanghai Port
CHA CSL23/08/2025Yunnan Yukun
1 - 5
1 - 1
7 - 3
Chengdu Rongcheng FC
CFC19/08/2025Chengdu Rongcheng FC
0 - 0
0 - 0
5 - 3
Henan Football Club
CHA CSL16/08/2025Chengdu Rongcheng FC
0 - 0
0 - 0
4 - 3
Qingdao Manatee
ACLE12/08/2025Chengdu Rongcheng FC
3 - 0
0 - 0
6 - 2
Bangkok United FC
CHA CSL08/08/2025Dalian Zhixing
0 - 2
0 - 0
4 - 2
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL02/08/2025Chengdu Rongcheng FC
2 - 1
1 - 1
7 - 2
Shandong Taishan
CHA CSL26/07/2025Chengdu Rongcheng FC
2 - 0
1 - 0
4 - 4
Beijing Guoan
CFC23/07/2025Qingdao Manatee
1 - 2
0 - 0
3 - 6
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL18/07/2025Tianjin Tigers
2 - 1
0 - 0
3 - 3
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL29/06/2025Wuhan Three Towns
2 - 2
1 - 1
2 - 6
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL25/06/2025Chengdu Rongcheng FC
5 - 0
2 - 0
8 - 2
Shenzhen Xinpengcheng
CFC20/06/2025Shandong Taishan
1 - 3
0 - 1
6 - 7
Chengdu Rongcheng FC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Qingdao Youth Island
Đội hình xuất phát
1
Hao Li
GK
20
He Longhai
CM
28
Zhang ChengDong
CF
36
Sun Jie
CD
5
Riccieli Eduardo da Silva Junior
CD
22
Yang Xi
CD
11
Davidson
CF
23
Matheus indio
CM
17
Chen Po-Liang
CM
10
Nelson Luz
CF
9
Abdul-Aziz Yakubu
CF
Đội hình dự bị
37
Dong Hang
GK
3
Zhao Honglue
CD
19
Ding Haifeng
CD
13
Song Haoyu
CD
68
Fang Haiyang
CM
24
Liuyu Duan
CM
8
Zhang Xiuwei
CM
14
Feng Gang
CM
21
Mutellip Iminqari
CM
56
Gao Di
CF
39
Baiyang Liu
CF
30
Liu Xiaolong
CF
Chengdu Rongcheng FC
Đội hình xuất phát
32
Liu Dianzuo
GK
22
Li Yang
CD
17
Wang dongsheng
CD
18
Han Pengfei
CD
19
Dong Yanfeng
CD
2
Hu Hetao
CD
58
Rongxiang Liao
CM
8
Tim Chow
CM
49
Hong Xu
CM
4
Pedro Delgado
CM
39
Chao Gan
CM
Đội hình dự bị
1
Jian Tao
GK
5
Timo Letschert
CM
11
Yahav Gurfinkel
CD
26
Yuan Mincheng
CD
28
Yang Shuai
CD
3
Xin Tang
CD
48
Moyu Li
CM
25
Mirahmetjan Muzepper
CM
16
Yang MingYang
CM
15
Dinghao Yan
CM
9
Felipe Silva
CF
24
Tang Chuang
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Qingdao Youth Island
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA CSL02/11/2025KháchYunnan Yukun7 Ngày
CHA CSL22/11/2025ChủChangchun Yatai27 Ngày
Chengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA CSL31/10/2025ChủHenan Football Club5 Ngày
ACLE04/11/2025KháchFC Seoul9 Ngày
CHA CSL22/11/2025KháchShenzhen Xinpengcheng27 Ngày
ACLE25/11/2025ChủHiroshima Sanfrecce30 Ngày
ACLE09/12/2025KháchVissel Kobe44 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[9]
34.62%
Thắng
[17]
65.38%
[9]
56.25%
Hòa
[7]
43.75%
[9]
75%
Thua
[3]
25%
Chủ/khách
[5]
33.33%
Thắng
[10]
66.67%
[4]
57.14%
Hòa
[3]
42.86%
[4]
80%
Thua
[1]
20%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
36
Tổng bàn thắng
56
40
Tổng thua
23
1.33
TB bàn thắng
2.07
1.48
TB bàn thua
0.85
Chủ | Khách
18
Tổng bàn thắng
26
19
Tổng thua
8
1.38
TB bàn thắng
1.86
1.46
TB bàn thua
0.57
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
9
9
Tổng thua
9
1.5
TB bàn thắng
1.5
1.5
TB bàn thua
1.5
away