SOI KÈO

Denmark Superligaen
Viborg
VS
Randers FC
20:00 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Viborg
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1350838.5%646.2%538.5%
Sân nhà620433.3%350%116.7%
Sân khách730442.9%342.9%457.1%
6 trận gần6
TBBTBB
33.3%
XTXT
Viborg
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1362546.2%646.2%753.8%
Sân nhà631250%466.7%233.3%
Sân khách731342.9%228.6%571.4%
6 trận gần6
TTBBTB
50.0%
XXTTXT
Randers FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1350838.5%538.5%861.5%
Sân nhà630350%350%350%
Sân khách720528.6%228.6%571.4%
6 trận gần6
BBTBTT
50.0%
XXTXTX
Randers FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1332823.1%430.8%861.5%
Sân nhà621333.3%350%350%
Sân khách711514.3%114.3%571.4%
6 trận gần6
BBTTHH
33.3%
XXTXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Viborg
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng134181520131030.8%
Sân nhà620491161133.3%
Sân khách7214697728.6%
6 trận gần62221278033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13364101115823.1%
Sân nhà6231769733.3%
Sân khách7133356614.3%
6 trận gần6231749033.3%
Randers FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13526141717638.5%
Sân nhà63127810650.0%
Sân khách7214797628.6%
6 trận gần6222648033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13256513111015.4%
Sân nhà6222378833.3%
Sân khách7034263110.0%
6 trận gần6141227016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
DEN SASL05/10/2025Randers FC
2 - 1
2 - 1
5 - 2
Viborg
INT CF28/06/2025Randers FC
2 - 0
0 - 0
-
Viborg
DEN SASL01/12/2024Viborg
1 - 2
0 - 1
2 - 13
Randers FC
DEN SASL28/07/2024Randers FC
3 - 1
2 - 1
5 - 8
Viborg
INT CF03/07/2024Randers FC
1 - 3
0 - 2
-
Viborg
DEN SASL15/05/2024Randers FC
1 - 0
1 - 0
4 - 2
Viborg
DEN SASL28/04/2024Viborg
0 - 0
0 - 0
7 - 8
Randers FC
DEN SASL03/03/2024Viborg
3 - 0
2 - 0
3 - 11
Randers FC
DEN SASL25/08/2023Randers FC
1 - 0
1 - 0
4 - 6
Viborg
DEN SASL16/05/2023Randers FC
0 - 2
0 - 0
4 - 10
Viborg
DEN SASL30/04/2023Viborg
3 - 1
1 - 0
7 - 1
Randers FC
DEN SASL05/03/2023Viborg
2 - 2
2 - 0
2 - 7
Randers FC
DEN SASL21/08/2022Randers FC
1 - 0
0 - 0
2 - 6
Viborg
INT CF01/07/2022Randers FC
3 - 2
0 - 0
-
Viborg
DEN SASL22/02/2022Randers FC
0 - 1
0 - 1
3 - 6
Viborg
DEN SASL14/08/2021Viborg
1 - 2
1 - 2
7 - 5
Randers FC
INT CF10/07/2021Viborg
4 - 4
2 - 1
-
Randers FC
INT CF19/08/2020Randers FC
5 - 1
3 - 0
4 - 7
Viborg
INT CF06/07/2019Randers FC
2 - 0
1 - 0
7 - 2
Viborg
INT CF27/01/2018Viborg
2 - 1
1 - 1
5 - 7
Randers FC
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Viborg
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
DAN Cup30/10/2025Fredericia
2 - 2
1 - 1
6 - 11
Viborg
DEN SASL27/10/2025FC Copenhagen
0 - 0
0 - 0
6 - 4
Viborg
DEN SASL19/10/2025Viborg
1 - 2
1 - 0
8 - 6
Odense BK
DEN SASL05/10/2025Randers FC
2 - 1
2 - 1
5 - 2
Viborg
DEN SASL28/09/2025Viborg
2 - 1
1 - 1
8 - 4
Fredericia
DAN Cup24/09/2025Oksbol
0 - 6
0 - 3
-
Viborg
DEN SASL20/09/2025Midtjylland
2 - 0
0 - 0
5 - 3
Viborg
DEN SASL14/09/2025Viborg
1 - 2
1 - 2
7 - 4
Aarhus AGF
DAN Cup04/09/2025AC Horsens
0 - 1
0 - 0
5 - 6
Viborg
DEN SASL30/08/2025Vejle
1 - 2
1 - 1
5 - 6
Viborg
DEN SASL26/08/2025Nordsjaelland
1 - 0
1 - 0
3 - 3
Viborg
DEN SASL17/08/2025Viborg
2 - 3
2 - 2
5 - 6
Silkeborg IF
DEN SASL09/08/2025Viborg
1 - 0
1 - 0
0 - 3
Sonderjyske
DEN SASL03/08/2025Brondby IF
0 - 2
0 - 1
4 - 1
Viborg
DEN SASL27/07/2025Odense BK
3 - 1
1 - 0
5 - 4
Viborg
DEN SASL19/07/2025Viborg
2 - 3
1 - 1
6 - 5
FC Copenhagen
INT CF12/07/2025Viborg
2 - 0
1 - 0
-
Aalborg
INT CF05/07/2025Fredericia
1 - 7
1 - 2
-
Viborg
INT CF28/06/2025Randers FC
2 - 0
0 - 0
-
Viborg
DEN SASL24/05/2025Silkeborg IF
1 - 2
1 - 2
5 - 3
Viborg
Randers FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
DAN Cup30/10/2025Esbjerg
0 - 0
0 - 0
6 - 5
Randers FC
DEN SASL26/10/2025Randers FC
0 - 0
0 - 0
4 - 3
Sonderjyske
DEN SASL19/10/2025Nordsjaelland
1 - 0
1 - 0
6 - 3
Randers FC
DEN SASL05/10/2025Randers FC
2 - 1
2 - 1
5 - 2
Viborg
DEN SASL30/09/2025Midtjylland
2 - 1
0 - 0
10 - 3
Randers FC
DEN SASL23/09/2025Randers FC
3 - 0
0 - 0
2 - 4
Nordsjaelland
DAN Cup16/09/2025HIK Hellerup
1 - 2
1 - 1
-
Randers FC
DEN SASL13/09/2025Sonderjyske
0 - 1
0 - 0
2 - 10
Randers FC
DEN SASL31/08/2025Randers FC
1 - 5
0 - 4
1 - 5
FC Copenhagen
DEN SASL24/08/2025Fredericia
1 - 0
1 - 0
3 - 11
Randers FC
DEN SASL17/08/2025Randers FC
0 - 2
0 - 2
7 - 3
Brondby IF
DEN SASL12/08/2025Odense BK
3 - 2
3 - 2
2 - 2
Randers FC
DEN SASL03/08/2025Randers FC
1 - 0
1 - 0
4 - 5
Silkeborg IF
DEN SASL26/07/2025Aarhus AGF
1 - 2
1 - 0
3 - 3
Randers FC
DEN SASL20/07/2025Vejle
1 - 1
0 - 0
5 - 5
Randers FC
INT CF12/07/2025Randers FC
0 - 2
0 - 1
-
Odense BK
INT CF08/07/2025Randers FC
1 - 2
1 - 2
-
Hobro
INT CF05/07/2025Hannover 96
1 - 2
1 - 1
-
Randers FC
INT CF02/07/2025Midtjylland
2 - 3
1 - 1
-
Randers FC
INT CF28/06/2025Randers FC
2 - 0
0 - 0
-
Viborg
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Viborg
Đội hình xuất phát
1
Lucas Lund Pedersen
GK
18
Jean-Manuel Mbom
RB
24
Daniel Anyembe
CB
55
Stipe Radic
CB
30
Srdjan Kuzmic
LB
10
Thomas Jorgensen
CM
13
Jeppe Gronning
CM
8
Asker Beck
CM
29
Sami Jalal Karchoud
LW
21
Bilal Brahimi
AM
19
Dorian Hanza
CF
Đội hình dự bị
26
Hjalte Bidstrup
RB
33
Frederik Damkjer
CM
16
Filip Djukic
GK
9
Tim Freriks
CF
32
Lukas Kirkegaard
CB
38
Adam Kleis-Kristoffersen
CF
31
Mikkel Londal
CD
11
Charly Horneman
RW
37
Jakob Vester
CM
Randers FC
Đội hình xuất phát
32
Jannich Storch
GK
27
Oliver Olsen
RB
3
Daniel Hoegh
CB
4
Wessel Dammers
CB
24
Sabil Hansen
RB
6
John Bjorkengren
CM
16
Laurits Pedersen
CM
10
Norman Campbell
RW
30
Mike Themsen
CF
19
Musa Toure
CF
9
Amin Al-Hamawi
CF
Đội hình dự bị
38
Max Albaek
CM
44
Nikolas Dyhr
LB
1
Paul Izzo
GK
14
Frederik Lauenborg
CM
2
Lucas Lissens
CB
11
Elies Mahmoud
RW
28
Andre Ibsen Romer
CM
25
Ousseynou Seck
7
Mohamed Toure
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Viborg
Chấn thương
23
Oliver Bundgaard
LB
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Viborg
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
DEN SASL09/11/2025KháchFredericia7 Ngày
DEN SASL17/11/2025ChủVejle14 Ngày
DEN SASL24/11/2025KháchSonderjyske21 Ngày
DEN SASL01/12/2025ChủMidtjylland28 Ngày
DEN SASL08/12/2025KháchSilkeborg IF35 Ngày
Randers FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
DEN SASL09/11/2025ChủMidtjylland7 Ngày
DEN SASL17/11/2025ChủOdense BK14 Ngày
DEN SASL24/11/2025KháchSilkeborg IF21 Ngày
DEN SASL01/12/2025ChủAarhus AGF28 Ngày
DEN SASL08/12/2025KháchBrondby IF35 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
44.44%
Thắng
[5]
55.56%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[8]
57.14%
Thua
[6]
42.86%
Chủ/khách
[2]
40%
Thắng
[3]
60%
[0]
0%
Hòa
[1]
100%
[4]
66.67%
Thua
[2]
33.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
15
Tổng bàn thắng
14
20
Tổng thua
17
1.15
TB bàn thắng
1.08
1.54
TB bàn thua
1.31
Chủ | Khách
9
Tổng bàn thắng
7
11
Tổng thua
8
1.5
TB bàn thắng
1.17
1.83
TB bàn thua
1.33
6 Trận gần
12
Tổng bàn thắng
6
7
Tổng thua
4
2.0
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.7
away