SOI KÈO

Spanish La Liga 2
Almeria
VS
Castellon
00:30 Thứ hai 27/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Almeria
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1051450%660%440%
Sân nhà420250%4100%00%
Sân khách631250%233.3%466.7%
6 trận gần6
HTTTTB
66.7%
XTXXTT
Almeria
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1032530%440%220%
Sân nhà410325%250%125%
Sân khách622233.3%233.3%116.7%
6 trận gần6
HBTTBB
33.3%
TX
Castellon
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1040640%550%550%
Sân nhà510420%240%360%
Sân khách530260%360%240%
6 trận gần6
BTTTTB
66.7%
XXTXTT
Castellon
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1051450%440%440%
Sân nhà520340%240%240%
Sân khách531160%240%240%
6 trận gần6
BHTTTT
66.7%
XXTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Almeria
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng10442191716640.0%
Sân nhà4211121071550.0%
Sân khách6231779633.3%
6 trận gần632110811050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1035275141030.0%
Sân nhà41213251725.0%
Sân khách6231439433.3%
6 trận gần6222338033.3%
Castellon
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng103341313121730.0%
Sân nhà51227751620.0%
Sân khách52126671140.0%
6 trận gần632110611050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng105239617250.0%
Sân nhà52124471440.0%
Sân khách53115210160.0%
6 trận gần64117313066.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SPA D219/04/2025Castellon
4 - 1
1 - 1
3 - 3
Almeria
SPA D217/09/2024Almeria
2 - 5
0 - 1
5 - 4
Castellon
SPA D231/01/2021Almeria
3 - 1
1 - 0
6 - 1
Castellon
SPA D229/10/2020Castellon
1 - 2
0 - 1
6 - 4
Almeria
SPA D225/02/2007Almeria
2 - 1
0 - 1
-
Castellon
SPA D225/09/2006Castellon
1 - 1
0 - 0
-
Almeria
SPA D218/06/2006Castellon
2 - 0
0 - 0
-
Almeria
SPA D223/01/2006Almeria
2 - 1
1 - 0
-
Castellon
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Almeria
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SPA D219/10/2025Cordoba
1 - 1
1 - 1
3 - 2
Almeria
SPA D211/10/2025Almeria
4 - 2
0 - 0
7 - 5
Real Zaragoza
SPA D204/10/2025Deportivo La Coruna
1 - 1
0 - 1
4 - 2
Almeria
SPA D228/09/2025Las Palmas
0 - 1
0 - 1
5 - 1
Almeria
SPA D221/09/2025Almeria
2 - 1
0 - 1
6 - 1
Sporting Gijon
SPA D214/09/2025Real Valladolid
3 - 1
1 - 0
8 - 3
Almeria
SPA D207/09/2025Almeria
2 - 3
2 - 0
5 - 3
Racing Santander
SPA D230/08/2025Real Sociedad B
2 - 2
1 - 1
2 - 8
Almeria
SPA D225/08/2025Cultural Leonesa
0 - 1
0 - 0
3 - 5
Almeria
SPA D219/08/2025Almeria
4 - 4
1 - 1
17 - 5
Albacete
INT CF11/08/2025Almeria
3 - 2
2 - 2
9 - 0
Al-Nassr
INT CF09/08/2025Almeria
0 - 1
0 - 1
5 - 4
Elche
INT CF04/08/2025Aguilas CF
0 - 2
0 - 0
-
Almeria
INT CF31/07/2025UD Marbella
0 - 0
0 - 0
0 - 11
Almeria
INT CF28/07/2025Almeria
1 - 0
1 - 0
3 - 2
Al-Jazira(UAE)
INT CF27/07/2025Almeria
1 - 2
0 - 2
-
Malaga
SPA D212/06/2025Real Oviedo
1 - 1
0 - 1
4 - 5
Almeria
SPA D208/06/2025Almeria
1 - 2
1 - 1
6 - 4
Real Oviedo
SPA D201/06/2025Almeria
2 - 0
1 - 0
2 - 6
Tenerife
SPA D225/05/2025Mirandes
0 - 0
0 - 0
4 - 6
Almeria
Castellon
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SPA D219/10/2025Castellon
0 - 1
0 - 1
9 - 3
Albacete
SPA D212/10/2025Eibar
0 - 0
0 - 0
1 - 7
Castellon
SPA D205/10/2025Castellon
3 - 1
2 - 1
3 - 1
Sporting Gijon
SPA D230/09/2025Leganes
0 - 1
0 - 1
6 - 2
Castellon
SPA D220/09/2025Cultural Leonesa
1 - 3
0 - 2
1 - 4
Castellon
SPA D214/09/2025Castellon
3 - 3
2 - 1
10 - 6
AD Ceuta
SPA D206/09/2025Cordoba
2 - 1
0 - 1
4 - 4
Castellon
SPA D231/08/2025Castellon
1 - 1
0 - 0
7 - 3
Real Zaragoza
SPA D223/08/2025Castellon
0 - 1
0 - 1
8 - 9
Real Valladolid
SPA D216/08/2025Racing Santander
3 - 1
2 - 1
3 - 12
Castellon
INT CF10/08/2025Albacete
0 - 1
0 - 0
5 - 4
Castellon
INT CF09/08/2025Levante
0 - 2
0 - 2
4 - 2
Castellon
INT CF03/08/2025SD Huesca
1 - 1
1 - 1
5 - 4
Castellon
INT CF31/07/2025Castellon
2 - 0
2 - 0
3 - 2
Al-Riyadh
INT CF26/07/2025Castellon
1 - 2
1 - 0
-
Alaves
INT CF23/07/2025Southampton
1 - 1
1 - 0
3 - 6
Castellon
INT CF20/07/2025Valencia
1 - 2
0 - 2
4 - 6
Castellon
INT CF12/07/2025Castellon
6 - 0
4 - 0
4 - 1
Queens Park Rangers (QPR)
SPA D231/05/2025Castellon
4 - 1
4 - 0
8 - 3
Real Zaragoza
SPA D225/05/2025Granada CF
2 - 1
1 - 0
11 - 2
Castellon
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Almeria
Đội hình xuất phát
1
Andres Fernandez Moreno
GK
22
Daijiro Chirino
CD
21
Chumi
CD
18
Federico Bonini
CD
20
Alex Centelles
CD
17
Dion Lopy
CM
14
Iddrisu Baba
CM
2
Arnau Puigmal
CM
11
Sergio Arribas Calvo
CM
23
Adrian Embarba
CM
12
Leonardo Carrilho Baptistao
CM
Đội hình dự bị
29
Stefan Džodić
CM
32
Pedro Fidel Cedillo Segura
CD
8
Guilherme Borges Guedes,Gui
CM
15
Aridane Hernandez Umpierrez
CD
31
Bruno Iribarne
GK
30
Jesus Lopez
GK
16
Marcos Luna
CD
10
Nicolas Melamed Ribaudo
CM
36
Marko Perovic
CM
24
Lucas Robertone
CM
19
Serge Patrick Njoh Soko
CF
9
Thalys Gomes De Araujo
CF
Castellon
Đội hình xuất phát
13
Romain Matthys
GK
12
Lucas Alcazar Moreno
CD
17
Rodriguez Salva Ruiz
CD
5
Alberto Jimenez Benitez
CD
22
Jeremy Mellot
CD
6
Marc Olivier Doue
CM
25
Ronaldo Pompeu da Silva
CM
23
Kenneth Obinna Mamah
CM
21
Alex Calatrava
CM
16
Brian Cipenga
CF
19
Adam Jakobsen
CF
Đội hình dự bị
1
Amir Abedzadeh
GK
8
Barri
CM
3
Fabrizio Brignani
CD
9
Camara Ousmane
CF
29
Tommaso De Nipoti
CM
15
Benat Gerenabarrena
CM
7
Awer Mabil
CM
20
Nick Markanich
CF
18
Pablo Santiago
CM
30
David Selles
CD
10
Israel Suero Fernández
CM
26
Martin Conde
CD
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Almeria
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SPA CUP30/10/2025KháchLorca Deportiva FC3 Ngày
SPA D202/11/2025ChủEibar6 Ngày
SPA D209/11/2025KháchAD Ceuta14 Ngày
SPA D216/11/2025ChủCadiz21 Ngày
SPA D224/11/2025KháchLeganes28 Ngày
Castellon
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SPA CUP31/10/2025KháchCA Antoniano4 Ngày
SPA D203/11/2025ChủMalaga7 Ngày
SPA D211/11/2025KháchBurgos CF15 Ngày
SPA D215/11/2025ChủReal Sociedad B20 Ngày
SPA D224/11/2025KháchAndorra FC28 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
57.14%
Thắng
[3]
42.86%
[4]
57.14%
Hòa
[3]
42.86%
[2]
33.33%
Thua
[4]
66.67%
Chủ/khách
[2]
66.67%
Thắng
[1]
33.33%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[1]
33.33%
Thua
[2]
66.67%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
19
Tổng bàn thắng
13
17
Tổng thua
13
1.9
TB bàn thắng
1.3
1.7
TB bàn thua
1.3
Chủ | Khách
12
Tổng bàn thắng
7
10
Tổng thua
7
3.0
TB bàn thắng
1.4
2.5
TB bàn thua
1.4
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
10
8
Tổng thua
6
1.7
TB bàn thắng
1.7
1.3
TB bàn thua
1.0
away