France Ligue 1
AJ Auxerre
VS
Le Havre
23:15 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
| AJ Auxerre | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cả trận (FT) | Kèo chấp (hDP) | Tài/xỉu | |||||||
| Trận | T | H | B | T% | T | Tài% | X | Xỉu% | |
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 trận gần | |||||||||
| AJ Auxerre | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cả trận (FT) | Kèo chấp (hDP) | Tài/xỉu | |||||||
| Trận | T | H | B | T% | T | Tài% | X | Xỉu% | |
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 trận gần | |||||||||
| Le Havre | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cả trận (FT) | Kèo chấp (hDP) | Tài/xỉu | |||||||
| Trận | T | H | B | T% | T | Tài% | X | Xỉu% | |
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 trận gần | |||||||||
| Le Havre | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cả trận (FT) | Kèo chấp (hDP) | Tài/xỉu | |||||||
| Trận | T | H | B | T% | T | Tài% | X | Xỉu% | |
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 trận gần | |||||||||
*chú thích
T
Thắng/Tài
H
Hòa
B
Bại
X
Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
| AJ Auxerre | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Rank | T% |
| Tổng | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | 7 | 15 | 25.0% |
| Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 6 | 13 | 50.0% |
| Sân khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 | 14 | 0.0% |
| 6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
| HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Rank | T% |
| Tổng | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 7 | 5 | 18 | 12.5% |
| Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | 11 | 25.0% |
| Sân khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | 1 | 18 | 0.0% |
| 6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
| Le Havre | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Rank | T% |
| Tổng | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 16 | 6 | 16 | 12.5% |
| Sân nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 5 | 14 | 25.0% |
| Sân khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | 1 | 15 | 0.0% |
| 6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
| HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Rank | T% |
| Tổng | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | 6 | 15 | 12.5% |
| Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | 3 | 18 | 25.0% |
| Sân khách | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 14 | 0.0% |
| 6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
AJ Auxerre
Chấn thương
20
Sinaly Diomande
CB
8
Nathan Buayi-Kiala
DM
13
Telli Siwe
CB
Le Havre
Chấn thương
23
Thomas Delaine
LB
94
Abdoulaye Toure
DM
30
Reda Khadra
AM
20
Andy Elysee Logbo
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
66.67%
Thắng
[1]
33.33%
[1]
25%
Hòa
[3]
75%
[5]
55.56%
Thua
[4]
44.44%
Chủ/khách
[2]
66.67%
Thắng
[1]
33.33%
[0]
0%
Hòa
[2]
100%
[2]
66.67%
Thua
[1]
33.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
Tổng
7
Tổng bàn thắng
10
12
Tổng thua
16
0.88
TB bàn thắng
1.25
1.5
TB bàn thua
2.0
Chủ | Khách
4
Tổng bàn thắng
7
4
Tổng thua
6
1.0
TB bàn thắng
1.75
1.0
TB bàn thua
1.5
6 Trận gần
0
Tổng bàn thắng
0
0
Tổng thua
0
0
TB bàn thắng
0
0
TB bàn thua
0
