SOI KÈO

Chinese Football Association Jia League
Guangdong GZ-Power
VS
ShanXi Union
18:30 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Guangdong GZ-Power
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271601159.3%1348.1%1348.1%
Sân nhà1360746.2%538.5%861.5%
Sân khách14100471.4%857.1%535.7%
6 trận gần6
TTBBTT
66.7%
XTXTXX
Guangdong GZ-Power
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng27721825.9%1037%1451.9%
Sân nhà13301023.1%538.5%861.5%
Sân khách1442828.6%535.7%642.9%
6 trận gần6
BTTBTB
50.0%
XTXTXX
ShanXi Union
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271231244.4%1659.3%1140.7%
Sân nhà1471650%1071.4%428.6%
Sân khách1352638.5%646.2%753.8%
6 trận gần6
THTTBT
66.7%
XTTXXT
ShanXi Union
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271151140.7%1763%829.6%
Sân nhà1443728.6%1285.7%214.3%
Sân khách1372453.8%538.5%646.2%
6 trận gần6
TBBTBH
33.3%
TTTXXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Guangdong GZ-Power
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng271656463053359.3%
Sân nhà13724211423853.8%
Sân khách14932251630164.3%
6 trận gần651011316083.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng277146141335725.9%
Sân nhà1337377161423.1%
Sân khách144737619428.6%
6 trận gần63306112050.0%
ShanXi Union
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng279810414135933.3%
Sân nhà14815252025557.1%
Sân khách13175162110127.7%
6 trận gần632112711050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng277137212034925.9%
Sân nhà144641212181328.6%
Sân khách133739816823.1%
6 trận gần6141547016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D123/08/2025ShanXi Union
1 - 2
0 - 0
5 - 6
Guangdong GZ-Power
CHA D220/10/2024Guangdong GZ-Power
0 - 0
0 - 0
4 - 5
ShanXi Union
CHA D215/09/2024ShanXi Union
1 - 1
0 - 0
5 - 7
Guangdong GZ-Power
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Guangdong GZ-Power
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D118/10/2025Suzhou Dongwu
0 - 1
0 - 0
10 - 8
Guangdong GZ-Power
CHA D111/10/2025Guangdong GZ-Power
4 - 1
3 - 0
8 - 7
Nanjing City
CHA D105/10/2025Guangdong GZ-Power
1 - 0
1 - 0
9 - 4
ShenZhen Juniors
CHA D127/09/2025Shanghai Jiading Huilong
2 - 2
1 - 1
1 - 5
Guangdong GZ-Power
CHA D121/09/2025Chongqing Tonglianglong
0 - 1
0 - 1
6 - 3
Guangdong GZ-Power
CHA D113/09/2025Guangdong GZ-Power
2 - 0
0 - 0
8 - 6
Shijiazhuang Kungfu
CHA D123/08/2025ShanXi Union
1 - 2
0 - 0
5 - 6
Guangdong GZ-Power
CHA D116/08/2025Foshan Nanshi
2 - 3
1 - 1
5 - 10
Guangdong GZ-Power
CHA D110/08/2025Guangdong GZ-Power
0 - 1
0 - 0
10 - 9
Guangxi Pingguo Football Club
CHA D102/08/2025Liaoning Tieren
2 - 2
0 - 1
8 - 2
Guangdong GZ-Power
CHA D127/07/2025Guangdong GZ-Power
0 - 1
0 - 0
12 - 4
Dingnan Ganlian
CFC22/07/2025Yunnan Yukun
3 - 0
2 - 0
5 - 4
Guangdong GZ-Power
CHA D118/07/2025Guangdong GZ-Power
2 - 2
0 - 2
8 - 2
Dalian Kun City
CHA D112/07/2025Yanbian Longding
2 - 0
0 - 0
1 - 3
Guangdong GZ-Power
CHA D106/07/2025Nantong Zhiyun
0 - 1
0 - 0
9 - 2
Guangdong GZ-Power
CHA D129/06/2025Guangdong GZ-Power
0 - 0
0 - 0
8 - 6
Qingdao Red Lions
CFC21/06/2025Guangdong GZ-Power
2 - 0
0 - 0
7 - 11
Tianjin Tigers
CHA D115/06/2025Guangdong GZ-Power
3 - 2
0 - 0
5 - 4
Suzhou Dongwu
CHA D131/05/2025Nanjing City
2 - 4
1 - 0
8 - 7
Guangdong GZ-Power
CHA D126/05/2025ShenZhen Juniors
2 - 1
2 - 0
5 - 4
Guangdong GZ-Power
ShanXi Union
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D119/10/2025ShanXi Union
2 - 0
2 - 0
3 - 7
Qingdao Red Lions
CHA D112/10/2025ShenZhen Juniors
3 - 3
2 - 1
5 - 10
ShanXi Union
CHA D105/10/2025ShanXi Union
3 - 1
1 - 1
5 - 1
Shanghai Jiading Huilong
CHA D126/09/2025Nantong Zhiyun
1 - 1
0 - 0
4 - 3
ShanXi Union
CHA D120/09/2025ShanXi Union
0 - 1
0 - 0
7 - 1
Yanbian Longding
CHA D113/09/2025ShanXi Union
3 - 1
1 - 1
7 - 7
Liaoning Tieren
CHA D123/08/2025ShanXi Union
1 - 2
0 - 0
5 - 6
Guangdong GZ-Power
CHA D117/08/2025Shijiazhuang Kungfu
1 - 1
0 - 1
7 - 4
ShanXi Union
CHA D109/08/2025Nanjing City
3 - 3
3 - 3
1 - 7
ShanXi Union
CHA D102/08/2025ShanXi Union
0 - 3
0 - 2
13 - 0
Chongqing Tonglianglong
CHA D126/07/2025ShanXi Union
3 - 1
2 - 0
8 - 4
Foshan Nanshi
CHA D120/07/2025Dingnan Ganlian
2 - 0
0 - 0
4 - 6
ShanXi Union
CHA D112/07/2025ShanXi Union
1 - 3
0 - 2
7 - 1
Suzhou Dongwu
CHA D105/07/2025Guangxi Pingguo Football Club
0 - 0
0 - 0
3 - 1
ShanXi Union
CHA D128/06/2025ShanXi Union
2 - 1
1 - 1
3 - 1
Dalian Kun City
CFC21/06/2025ShanXi Union
1 - 2
0 - 1
11 - 6
Yunnan Yukun
CHA D115/06/2025Qingdao Red Lions
1 - 1
0 - 1
6 - 2
ShanXi Union
CHA D101/06/2025ShanXi Union
3 - 2
2 - 1
7 - 4
ShenZhen Juniors
CHA D125/05/2025Shanghai Jiading Huilong
2 - 4
0 - 3
3 - 7
ShanXi Union
CFC20/05/2025ShanXi Union
2 - 1
0 - 1
4 - 4
Wuhan Three Towns
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Guangdong GZ-Power
Đội hình xuất phát
22
Jiaqi Xiao
GK
3
Han Xuan
CD
5
Jiang Jihong
CD
15
Deng Biao
CD
25
Wang Chien Ming
CD
6
Duan Yunzi
CF
34
Yu Hou
CM
37
Shang Yin
CM
20
Farley Rosa
CF
9
Xia Dalong
CF
11
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
CM
Đội hình dự bị
8
Cai HaoChang
CM
2
Guoliang Chen
CD
21
Cui Xinglong
CM
7
Joao Carlos Cardoso Santo
CF
10
Liang Xueming
CF
26
Ma Junliang
CM
38
Tu Dongxu
CD
27
Wu Xingyu
CM
45
Sibo Xue
GK
42
Yang Hao
CF
17
Zihao Yan
CD
14
Zeng Chao
CD
ShanXi Union
Đội hình xuất phát
1
Junxu Chen
GK
17
Xu Dongdong
CD
24
Liang Shaowen
CD
27
Constantin Reiner
CD
35
Chen Yanpu
CM
42
Zhiwei Wei
CF
37
Xiaoyi Li
CD
11
Abuduwahapu Ainiwaer
CM
10
Rayan El Azrak
CM
20
Ma Hei Wai
CM
9
Astrit Seljmani
CF
Đội hình dự bị
7
Mirzat Ali
CM
38
Hu Mingtian
CM
23
Chen Li
GK
29
Mi Haolun
CD
33
Tan Kaiyuan
CM
6
Nureli Tursunali
CD
21
Shijie Wang
CM
4
Wang Weipu
CM
8
Xie Zhiwei
CM
36
Yan Yu
CD
28
Zhou Yuchen
GK
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Guangdong GZ-Power
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA D101/11/2025KháchQingdao Red Lions6 Ngày
CHA D108/11/2025ChủNantong Zhiyun13 Ngày
ShanXi Union
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA D101/11/2025KháchDalian Kun City6 Ngày
CHA D108/11/2025ChủGuangxi Pingguo Football Club13 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[16]
64%
Thắng
[9]
36%
[5]
38.46%
Hòa
[8]
61.54%
[6]
37.5%
Thua
[10]
62.5%
Chủ/khách
[7]
46.67%
Thắng
[8]
53.33%
[2]
66.67%
Hòa
[1]
33.33%
[4]
44.44%
Thua
[5]
55.56%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
46
Tổng bàn thắng
41
30
Tổng thua
41
1.7
TB bàn thắng
1.52
1.11
TB bàn thua
1.52
Chủ | Khách
21
Tổng bàn thắng
25
14
Tổng thua
20
1.62
TB bàn thắng
1.79
1.08
TB bàn thua
1.43
6 Trận gần
11
Tổng bàn thắng
12
3
Tổng thua
7
1.8
TB bàn thắng
2.0
0.5
TB bàn thua
1.2
away