SOI KÈO

Denmark Superligaen
Fredericia
VS
Midtjylland
20:00 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Fredericia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1242633.3%541.7%541.7%
Sân nhà622233.3%233.3%466.7%
Sân khách620433.3%350%116.7%
6 trận gần6
BBBBHB
0.0%
XTXT
Fredericia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1242633.3%650%650%
Sân nhà622233.3%116.7%583.3%
Sân khách620433.3%583.3%116.7%
6 trận gần6
BTTBHB
33.3%
TXTXXT
Midtjylland
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1281366.7%650%650%
Sân nhà750271.4%571.4%228.6%
Sân khách531160%120%480%
6 trận gần6
TTTTBT
83.3%
TXXXXT
Midtjylland
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1242633.3%541.7%758.3%
Sân nhà730442.9%571.4%228.6%
Sân khách512220%00%5100%
6 trận gần6
TTBBBH
33.3%
TXXXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Fredericia
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng123271625111125.0%
Sân nhà62137107933.3%
Sân khách611491541016.7%
6 trận gần61146124016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng12246612101016.7%
Sân nhà61322461216.7%
Sân khách6114484916.7%
6 trận gần6132246016.7%
Midtjylland
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng12741311525258.3%
Sân nhà7520251217171.4%
Sân khách5221638540.0%
6 trận gần651016516083.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1247113619533.3%
Sân nhà734012513442.9%
Sân khách5131116520.0%
6 trận gần65109116083.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
DEN SASL10/08/2025Midtjylland
3 - 3
2 - 1
6 - 3
Fredericia
INT CF30/01/2024Midtjylland
7 - 0
4 - 0
-
Fredericia
INT CF11/07/2023Midtjylland
4 - 3
2 - 2
-
Fredericia
INT CF28/08/2020Midtjylland
5 - 1
4 - 0
1 - 4
Fredericia
INT CF30/01/2020Midtjylland
0 - 1
0 - 0
7 - 6
Fredericia
INT CF19/01/2019Midtjylland
4 - 1
2 - 1
7 - 4
Fredericia
INT CF30/06/2018Midtjylland
2 - 2
0 - 2
4 - 6
Fredericia
INT CF27/06/2013Fredericia
2 - 2
2 - 1
-
Midtjylland
INT CF23/02/2013Midtjylland
2 - 2
0 - 1
-
Fredericia
INT CF17/02/2012Midtjylland
1 - 0
1 - 0
-
Fredericia
INT CF01/02/2011Fredericia
0 - 2
0 - 1
-
Midtjylland
INT CF16/02/2007Fredericia
3 - 0
2 - 0
-
Midtjylland
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Fredericia
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
DEN SASL21/10/2025Sonderjyske
3 - 0
2 - 0
5 - 9
Fredericia
DEN SASL06/10/2025Fredericia
0 - 2
0 - 0
3 - 10
Brondby IF
DEN SASL28/09/2025Viborg
2 - 1
1 - 1
8 - 4
Fredericia
DAN Cup25/09/2025Thisted FC
1 - 2
0 - 1
-
Fredericia
DEN SASL20/09/2025Odense BK
3 - 2
1 - 0
6 - 5
Fredericia
DEN SASL16/09/2025Fredericia
1 - 1
0 - 0
9 - 4
Vejle
DAN Cup03/09/2025Tune IF
2 - 4
1 - 3
-
Fredericia
DEN SASL31/08/2025Aarhus AGF
4 - 1
2 - 0
7 - 1
Fredericia
DEN SASL24/08/2025Fredericia
1 - 0
1 - 0
3 - 11
Randers FC
DEN SASL16/08/2025Fredericia
3 - 2
0 - 0
13 - 3
Sonderjyske
DEN SASL10/08/2025Midtjylland
3 - 3
2 - 1
6 - 3
Fredericia
DEN SASL01/08/2025Fredericia
0 - 2
0 - 1
5 - 8
FC Copenhagen
DEN SASL27/07/2025Silkeborg IF
0 - 2
0 - 2
10 - 1
Fredericia
DEN SASL20/07/2025Fredericia
2 - 3
1 - 3
5 - 2
Nordsjaelland
INT CF12/07/2025Vejle
3 - 1
0 - 0
-
Fredericia
INT CF08/07/2025FC Copenhagen
1 - 1
0 - 0
4 - 4
Fredericia
INT CF05/07/2025Fredericia
1 - 7
1 - 2
-
Viborg
INT CF01/07/2025Hobro
1 - 2
0 - 1
-
Fredericia
DEN D124/05/2025Fredericia
2 - 0
1 - 0
2 - 4
Kolding IF
DEN D117/05/2025AC Horsens
0 - 3
0 - 0
5 - 2
Fredericia
Midtjylland
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
UEFA EL24/10/2025Maccabi Tel Aviv
0 - 3
0 - 1
4 - 6
Midtjylland
DEN SASL19/10/2025Midtjylland
5 - 1
4 - 0
5 - 1
Vejle
DEN SASL05/10/2025FC Copenhagen
1 - 1
0 - 1
7 - 2
Midtjylland
UEFA EL03/10/2025Nottingham Forest
2 - 3
1 - 2
10 - 8
Midtjylland
DEN SASL30/09/2025Midtjylland
2 - 1
0 - 0
10 - 3
Randers FC
UEFA EL24/09/2025Midtjylland
2 - 0
1 - 0
4 - 3
Sturm Graz
DEN SASL20/09/2025Midtjylland
2 - 0
0 - 0
5 - 3
Viborg
DAN Cup17/09/2025Aalborg
0 - 3
0 - 0
8 - 5
Midtjylland
DEN SASL14/09/2025Nordsjaelland
1 - 0
1 - 0
6 - 1
Midtjylland
INT CF10/09/2025Vejle
3 - 0
1 - 0
4 - 3
Midtjylland
DEN SASL01/09/2025Brondby IF
1 - 3
0 - 0
3 - 4
Midtjylland
UEFA EL28/08/2025KuPs
0 - 2
0 - 0
1 - 10
Midtjylland
DEN SASL24/08/2025Midtjylland
4 - 2
1 - 1
6 - 4
Silkeborg IF
UEFA EL21/08/2025Midtjylland
4 - 0
2 - 0
4 - 5
KuPs
DEN SASL17/08/2025Vejle
0 - 2
0 - 0
2 - 3
Midtjylland
UEFA EL14/08/2025Midtjylland
2 - 0
2 - 0
4 - 1
Fredrikstad
DEN SASL10/08/2025Midtjylland
3 - 3
2 - 1
6 - 3
Fredericia
UEFA EL07/08/2025Fredrikstad
1 - 3
0 - 2
7 - 4
Midtjylland
DEN SASL03/08/2025Aarhus AGF
0 - 0
0 - 0
9 - 0
Midtjylland
UEFA EL01/08/2025Hibernian
0 - 0
0 - 0
2 - 9
Midtjylland
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Fredericia
Đội hình xuất phát
1
Mattias Lamhauge
GK
15
Malthe Ladefoged
CB
3
Adam Andersen
CB
5
Frederik Rieper
CB
8
Jakob Jessen
RW
21
Jonatan Lindekilde
CM
18
Pyndt Andreas
CM
11
Moses Opondo
LW
13
William Madsen
CM
16
Sofus Johannesen
CM
7
Gustav Marcussen
LW
Đội hình dự bị
97
Oscar Buch
RW
12
Svenn Crone
LB
14
Anders Dahl
RB
42
Etienne Green
GK
20
Daniel Bisgaard Haarbo
CM
22
Martin Huldahl
CF
4
Kudsk Jeppe
CB
98
Agon Mucolli
LW
10
Emilio Simonsen
AM
Midtjylland
Đội hình xuất phát
16
Elias Rafn Olafsson
GK
4
Ousmane Diao
CB
6
Martin Erlic
CB
22
Mads Bech Sorensen
CB
20
Valdemar Andreasen
RW
8
Phillip Billing
CM
21
Denil Castillo
CM
55
Victor Bak Jensen
CD
11
Dario Esteban Osorio
RM
10
Cho Gue-sung
CF
7
Franculino Gluda Dju
CF
Đội hình dự bị
19
Pedro Bravo
CM
58
Aral Simsir
LM
43
Kevin Mbabu
RB
41
Gogorza
CF
3
Han-beom Lee
CB
1
Jonas Lossl
GK
60
Mark Ugboh
GK
13
Adam Gabriel
RB
29
Paulo Victor da Silva,Paulinho
LB
80
Daniel Silva
CM
90
Friday Ubi Etim
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Fredericia
Chấn thương
10
Emilio Simonsen
AM
Midtjylland
Chấn thương
25
Ovie Ejeheri
GK
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
DAN Cup30/10/2025ChủViborg3 Ngày
DEN SASL02/11/2025KháchFC Copenhagen6 Ngày
DEN SASL09/11/2025ChủViborg14 Ngày
DEN SASL17/11/2025KháchNordsjaelland21 Ngày
DEN SASL24/11/2025KháchBrondby IF28 Ngày
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
DAN Cup30/10/2025ChủSilkeborg IF4 Ngày
DEN SASL04/11/2025ChủAarhus AGF8 Ngày
UEFA EL07/11/2025ChủCeltic FC11 Ngày
DEN SASL09/11/2025KháchRanders FC14 Ngày
DEN SASL17/11/2025KháchSonderjyske21 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
30%
Thắng
[7]
70%
[2]
33.33%
Hòa
[4]
66.67%
[7]
87.5%
Thua
[1]
12.5%
Chủ/khách
[2]
28.57%
Thắng
[5]
71.43%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[3]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
16
Tổng bàn thắng
31
25
Tổng thua
15
1.33
TB bàn thắng
2.58
2.08
TB bàn thua
1.25
Chủ | Khách
7
Tổng bàn thắng
25
10
Tổng thua
12
1.17
TB bàn thắng
3.57
1.67
TB bàn thua
1.71
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
16
12
Tổng thua
5
1.0
TB bàn thắng
2.7
2.0
TB bàn thua
0.8
away