SOI KÈO

J3 League
Tochigi SC
VS
FC Gifu
12:00 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Tochigi SC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng331521645.5%1030.3%2266.7%
Sân nhà1681750%531.2%1168.8%
Sân khách1771941.2%529.4%1164.7%
6 trận gần6
TBTBBT
50.0%
XXXXT
Tochigi SC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng3311121033.3%1648.5%1133.3%
Sân nhà1657431.2%637.5%743.8%
Sân khách1765635.3%1058.8%423.5%
6 trận gần6
TBBBHT
33.3%
TXXT
FC Gifu
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng331251636.4%1648.5%1751.5%
Sân nhà1662837.5%743.8%956.2%
Sân khách1763835.3%952.9%847.1%
6 trận gần6
BBTTTT
66.7%
TTTTTT
FC Gifu
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng331471242.4%1854.5%824.2%
Sân nhà1663737.5%956.2%212.5%
Sân khách1784547.1%952.9%635.3%
6 trận gần6
TTTBBB
50.0%
TTTTXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Tochigi SC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3314712333149942.4%
Sân nhà16826191426950.0%
Sân khách17656141723735.3%
6 trận gần63127510050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3311157191448433.3%
Sân nhà16510111525831.3%
Sân khách176568923435.3%
6 trận gần6222438033.3%
FC Gifu
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng33118144350411233.3%
Sân nhà166461921221537.5%
Sân khách175482429191029.4%
6 trận gần6402111112066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3310167272146630.3%
Sân nhà165741312221031.3%
Sân khách1759314924329.4%
6 trận gần6150748016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D313/04/2025FC Gifu
0 - 1
0 - 1
3 - 5
Tochigi SC
JPN D207/09/2019FC Gifu
0 - 0
0 - 0
7 - 4
Tochigi SC
JPN D228/04/2019Tochigi SC
1 - 1
0 - 0
4 - 6
FC Gifu
JPN D204/08/2018Tochigi SC
4 - 1
2 - 1
6 - 1
FC Gifu
JPN D221/03/2018FC Gifu
1 - 1
0 - 1
8 - 3
Tochigi SC
JPN D223/08/2015Tochigi SC
0 - 1
0 - 0
5 - 4
FC Gifu
JPN D219/04/2015FC Gifu
0 - 1
0 - 0
6 - 3
Tochigi SC
JPN D209/11/2014Tochigi SC
3 - 0
0 - 0
3 - 0
FC Gifu
JPN D220/04/2014FC Gifu
1 - 3
0 - 1
3 - 2
Tochigi SC
JPN D227/10/2013FC Gifu
0 - 1
0 - 0
-
Tochigi SC
JPN D221/04/2013Tochigi SC
2 - 0
1 - 0
-
FC Gifu
JPN D217/09/2012FC Gifu
1 - 0
0 - 0
-
Tochigi SC
JPN D222/04/2012Tochigi SC
1 - 1
0 - 1
-
FC Gifu
JPN D228/09/2011Tochigi SC
0 - 1
0 - 0
-
FC Gifu
JPN D223/07/2011FC Gifu
0 - 1
0 - 0
-
Tochigi SC
JPN D228/11/2010FC Gifu
4 - 2
1 - 0
-
Tochigi SC
JE Cup05/09/2010FC Gifu
2 - 3
1 - 3
-
Tochigi SC
JPN D230/05/2010Tochigi SC
2 - 0
0 - 0
-
FC Gifu
JE Cup11/10/2009FC Gifu
1 - 0
0 - 0
-
Tochigi SC
JPN D223/09/2009Tochigi SC
2 - 1
1 - 0
-
FC Gifu
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Tochigi SC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D324/10/2025Osaka FC
0 - 1
0 - 1
3 - 4
Tochigi SC
JPN D319/10/2025Vanraure Hachinohe FC
2 - 0
2 - 0
1 - 9
Tochigi SC
JPN D312/10/2025Tochigi SC
1 - 0
0 - 0
3 - 1
Fukushima United FC
JPN D305/10/2025Tochigi SC
0 - 1
0 - 1
12 - 3
Giravanz Kitakyushu
JPN D328/09/2025Matsumoto Yamaga FC
1 - 1
0 - 0
2 - 7
Tochigi SC
JPN D320/09/2025Tochigi SC
4 - 1
3 - 0
3 - 1
FC Ryukyu
JPN D314/09/2025Kochi United
0 - 1
0 - 1
6 - 3
Tochigi SC
JPN D306/09/2025Miyazaki
2 - 3
1 - 2
7 - 8
Tochigi SC
INT CF31/08/2025JEF United Ichihara Chiba
4 - 2
3 - 0
-
Tochigi SC
JPN D330/08/2025Tochigi SC
1 - 1
1 - 0
5 - 4
Nara Club
JPN D323/08/2025Thespa Kusatsu
0 - 1
0 - 1
2 - 3
Tochigi SC
JPN D316/08/2025Tochigi SC
3 - 2
1 - 1
5 - 6
Azul Claro Numazu
JPN D326/07/2025Tochigi City
0 - 1
0 - 1
5 - 9
Tochigi SC
JPN D320/07/2025Tochigi SC
1 - 2
1 - 1
9 - 5
SC Sagamihara
JPN D312/07/2025Kamatamare Sanuki
4 - 1
1 - 1
7 - 4
Tochigi SC
JPN D305/07/2025Kagoshima United
1 - 0
1 - 0
1 - 5
Tochigi SC
JPN D328/06/2025Tochigi SC
3 - 1
2 - 1
5 - 3
Matsumoto Yamaga FC
JPN D321/06/2025Gainare Tottori
2 - 1
1 - 0
2 - 5
Tochigi SC
JPN D315/06/2025Fukushima United FC
2 - 2
1 - 0
5 - 10
Tochigi SC
JE Cup11/06/2025Tokyo Verdy
3 - 1
2 - 1
7 - 2
Tochigi SC
FC Gifu
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D325/10/2025FC Gifu
1 - 3
1 - 1
5 - 4
Kagoshima United
JPN D319/10/2025Zweigen Kanazawa FC
4 - 1
1 - 1
4 - 5
FC Gifu
JPN D312/10/2025Kochi United
1 - 3
0 - 3
4 - 7
FC Gifu
JPN D304/10/2025FC Gifu
2 - 1
1 - 1
7 - 4
Thespa Kusatsu
JPN D327/09/2025Azul Claro Numazu
1 - 2
0 - 0
5 - 6
FC Gifu
JPN D320/09/2025FC Gifu
2 - 1
1 - 1
6 - 3
AC Nagano Parceiro
JPN D313/09/2025SC Sagamihara
0 - 5
0 - 2
6 - 6
FC Gifu
JPN D306/09/2025Giravanz Kitakyushu
0 - 1
0 - 0
2 - 8
FC Gifu
JPN D330/08/2025FC Gifu
1 - 0
0 - 0
8 - 3
FC Ryukyu
JPN D324/08/2025FC Gifu
0 - 2
0 - 2
16 - 2
Fukushima United FC
JPN D316/08/2025Kamatamare Sanuki
1 - 1
0 - 1
3 - 8
FC Gifu
JPN D326/07/2025Matsumoto Yamaga FC
1 - 0
1 - 0
3 - 5
FC Gifu
JPN D321/07/2025FC Gifu
1 - 1
1 - 0
6 - 0
Nara Club
JPN D312/07/2025Vanraure Hachinohe FC
5 - 1
3 - 1
5 - 5
FC Gifu
JPN D306/07/2025FC Gifu
1 - 1
1 - 0
3 - 2
SC Sagamihara
JPN D328/06/2025FC Ryukyu
1 - 0
0 - 0
3 - 3
FC Gifu
JPN D321/06/2025FC Gifu
2 - 3
2 - 2
5 - 2
Miyazaki
JPN D314/06/2025AC Nagano Parceiro
1 - 2
1 - 2
10 - 6
FC Gifu
JE Cup11/06/2025Shonan Bellmare
2 - 0
0 - 0
4 - 2
FC Gifu
JPN D307/06/2025Kagoshima United
3 - 2
1 - 1
14 - 2
FC Gifu
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Tochigi SC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D308/11/2025ChủKagoshima United6 Ngày
JPN D315/11/2025KháchZweigen Kanazawa FC13 Ngày
JPN D323/11/2025ChủGainare Tottori21 Ngày
JPN D329/11/2025KháchAC Nagano Parceiro27 Ngày
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D308/11/2025ChủGainare Tottori6 Ngày
JPN D315/11/2025ChủTochigi City13 Ngày
JPN D323/11/2025KháchMiyazaki21 Ngày
JPN D329/11/2025ChủOsaka FC27 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[14]
56%
Thắng
[11]
44%
[7]
46.67%
Hòa
[8]
53.33%
[12]
46.15%
Thua
[14]
53.85%
Chủ/khách
[8]
57.14%
Thắng
[6]
42.86%
[2]
33.33%
Hòa
[4]
66.67%
[6]
50%
Thua
[6]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
33
Tổng bàn thắng
43
31
Tổng thua
50
1.0
TB bàn thắng
1.3
0.94
TB bàn thua
1.52
Chủ | Khách
19
Tổng bàn thắng
19
14
Tổng thua
21
1.19
TB bàn thắng
1.19
0.88
TB bàn thua
1.31
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
11
5
Tổng thua
11
1.2
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
1.8
away