SOI KÈO

J3 League
Vanraure Hachinohe FC
VS
Giravanz Kitakyushu
11:00 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Vanraure Hachinohe FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng332031060.6%721.2%2369.7%
Sân nhà17113364.7%529.4%952.9%
Sân khách1690756.2%212.5%1487.5%
6 trận gần6
BTTTTB
66.7%
XTXXX
Vanraure Hachinohe FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng33159945.5%1236.4%1236.4%
Sân nhà17112464.7%847.1%423.5%
Sân khách1647525%425%850%
6 trận gần6
HTTBTT
66.7%
XTTXX
Giravanz Kitakyushu
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng331631448.5%1133.3%2060.6%
Sân nhà1782747.1%423.5%1164.7%
Sân khách1681750%743.8%956.2%
6 trận gần6
TTTTBT
83.3%
TTXXXT
Giravanz Kitakyushu
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng33159945.5%1030.3%1545.5%
Sân nhà1736817.6%529.4%952.9%
Sân khách16123175%531.2%637.5%
6 trận gần6
BTBTBT
50.0%
XT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Vanraure Hachinohe FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng332166431869163.6%
Sân nhà171331291042176.5%
Sân khách1683514827350.0%
6 trận gần65019115083.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3315135251058145.5%
Sân nhà17114217537164.7%
Sân khách164938521825.0%
6 trận gần64207014066.7%
Giravanz Kitakyushu
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3315513383250845.5%
Sân nhà177461615251141.2%
Sân khách16817221725550.0%
6 trận gần641111513066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng331216516752236.4%
Sân nhà17310466191717.6%
Sân khách1696110133156.3%
6 trận gần63124210050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D315/03/2025Giravanz Kitakyushu
1 - 0
0 - 0
6 - 4
Vanraure Hachinohe FC
JPN D312/10/2024Giravanz Kitakyushu
0 - 3
0 - 1
9 - 2
Vanraure Hachinohe FC
JPN D321/04/2024Vanraure Hachinohe FC
0 - 0
0 - 0
7 - 4
Giravanz Kitakyushu
JPN D309/09/2023Giravanz Kitakyushu
2 - 0
2 - 0
6 - 7
Vanraure Hachinohe FC
JPN D302/04/2023Vanraure Hachinohe FC
1 - 1
1 - 1
7 - 8
Giravanz Kitakyushu
JPN D309/10/2022Giravanz Kitakyushu
2 - 1
2 - 0
3 - 8
Vanraure Hachinohe FC
JPN D315/05/2022Vanraure Hachinohe FC
1 - 0
0 - 0
4 - 5
Giravanz Kitakyushu
JPN D301/09/2019Vanraure Hachinohe FC
0 - 3
0 - 2
9 - 1
Giravanz Kitakyushu
JPN D320/07/2019Giravanz Kitakyushu
1 - 1
0 - 0
7 - 1
Vanraure Hachinohe FC
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Vanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D325/10/2025Tochigi City
1 - 0
0 - 0
4 - 4
Vanraure Hachinohe FC
JPN D319/10/2025Vanraure Hachinohe FC
2 - 0
2 - 0
1 - 9
Tochigi SC
JPN D312/10/2025Thespa Kusatsu
0 - 4
0 - 3
3 - 4
Vanraure Hachinohe FC
JPN D304/10/2025SC Sagamihara
0 - 1
0 - 0
6 - 1
Vanraure Hachinohe FC
JPN D326/09/2025Vanraure Hachinohe FC
1 - 0
1 - 0
3 - 5
Kagoshima United
JPN D320/09/2025Vanraure Hachinohe FC
1 - 0
1 - 0
10 - 2
Fukushima United FC
JPN D314/09/2025Miyazaki
1 - 0
0 - 0
2 - 6
Vanraure Hachinohe FC
JPN D306/09/2025Vanraure Hachinohe FC
1 - 0
1 - 0
10 - 0
Azul Claro Numazu
JPN D330/08/2025Matsumoto Yamaga FC
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Vanraure Hachinohe FC
JPN D323/08/2025Vanraure Hachinohe FC
1 - 1
0 - 0
4 - 9
Osaka FC
JPN D316/08/2025AC Nagano Parceiro
0 - 1
0 - 1
2 - 7
Vanraure Hachinohe FC
JPN D326/07/2025Vanraure Hachinohe FC
3 - 2
1 - 1
6 - 1
Gainare Tottori
JPN D319/07/2025Zweigen Kanazawa FC
0 - 1
0 - 0
2 - 1
Vanraure Hachinohe FC
JPN D312/07/2025Vanraure Hachinohe FC
5 - 1
3 - 1
5 - 5
FC Gifu
JPN D305/07/2025Vanraure Hachinohe FC
2 - 1
2 - 0
6 - 6
Miyazaki
JPN D327/06/2025Fukushima United FC
0 - 1
0 - 1
8 - 2
Vanraure Hachinohe FC
JPN D322/06/2025Vanraure Hachinohe FC
2 - 0
1 - 0
6 - 2
Thespa Kusatsu
JPN D314/06/2025Kagoshima United
1 - 1
1 - 1
5 - 2
Vanraure Hachinohe FC
JPN D308/06/2025Vanraure Hachinohe FC
1 - 0
0 - 0
6 - 1
FC Ryukyu
JPN D301/06/2025Vanraure Hachinohe FC
2 - 0
2 - 0
6 - 1
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D325/10/2025Giravanz Kitakyushu
2 - 1
0 - 0
3 - 6
FC Ryukyu
JPN D319/10/2025Kamatamare Sanuki
1 - 4
0 - 1
2 - 5
Giravanz Kitakyushu
JPN D311/10/2025Giravanz Kitakyushu
1 - 1
0 - 1
9 - 2
Kagoshima United
JPN D305/10/2025Tochigi SC
0 - 1
0 - 1
12 - 3
Giravanz Kitakyushu
JPN D327/09/2025Giravanz Kitakyushu
0 - 2
0 - 1
3 - 5
Kochi United
JPN D319/09/2025Osaka FC
0 - 3
0 - 2
9 - 4
Giravanz Kitakyushu
JPN D313/09/2025Giravanz Kitakyushu
1 - 0
1 - 0
2 - 5
Thespa Kusatsu
INT CF07/09/2025Renofa Yamaguchi
3 - 1
1 - 0
-
Giravanz Kitakyushu
JPN D306/09/2025Giravanz Kitakyushu
0 - 1
0 - 0
2 - 8
FC Gifu
JPN D330/08/2025AC Nagano Parceiro
1 - 1
0 - 1
3 - 9
Giravanz Kitakyushu
JPN D323/08/2025SC Sagamihara
1 - 0
0 - 0
4 - 6
Giravanz Kitakyushu
JPN D316/08/2025Giravanz Kitakyushu
0 - 1
0 - 0
9 - 2
Nara Club
JPN D326/07/2025Azul Claro Numazu
1 - 3
0 - 0
4 - 2
Giravanz Kitakyushu
JPN D321/07/2025Miyazaki
1 - 3
0 - 0
3 - 2
Giravanz Kitakyushu
JE Cup16/07/2025Avispa Fukuoka
0 - 0
0 - 0
10 - 5
Giravanz Kitakyushu
JPN D312/07/2025Giravanz Kitakyushu
1 - 3
1 - 2
2 - 10
Tochigi City
JPN D305/07/2025Nara Club
4 - 0
1 - 0
3 - 7
Giravanz Kitakyushu
JPN D328/06/2025Giravanz Kitakyushu
1 - 2
1 - 1
4 - 2
Gainare Tottori
JPN D321/06/2025Kochi United
3 - 2
0 - 1
6 - 1
Giravanz Kitakyushu
JPN D314/06/2025Giravanz Kitakyushu
1 - 0
1 - 0
10 - 4
Azul Claro Numazu
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Vanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D308/11/2025KháchNara Club6 Ngày
JPN D315/11/2025KháchKochi United13 Ngày
JPN D323/11/2025ChủKamatamare Sanuki21 Ngày
JPN D329/11/2025KháchFC Ryukyu27 Ngày
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D308/11/2025ChủFukushima United FC6 Ngày
JPN D315/11/2025KháchGainare Tottori13 Ngày
JPN D323/11/2025ChủZweigen Kanazawa FC21 Ngày
JPN D329/11/2025KháchMatsumoto Yamaga FC27 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[21]
58.33%
Thắng
[15]
41.67%
[6]
54.55%
Hòa
[5]
45.45%
[6]
31.58%
Thua
[13]
68.42%
Chủ/khách
[13]
65%
Thắng
[7]
35%
[3]
42.86%
Hòa
[4]
57.14%
[1]
14.29%
Thua
[6]
85.71%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
43
Tổng bàn thắng
38
18
Tổng thua
32
1.3
TB bàn thắng
1.15
0.55
TB bàn thua
0.97
Chủ | Khách
29
Tổng bàn thắng
16
10
Tổng thua
15
1.71
TB bàn thắng
0.94
0.59
TB bàn thua
0.88
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
11
1
Tổng thua
5
1.5
TB bàn thắng
1.8
0.2
TB bàn thua
0.8
away