SOI KÈO

Norway Eliteserien
Bryne
VS
Brann
23:00 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Bryne
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng261301350%1246.2%1453.8%
Sân nhà1380561.5%753.8%646.2%
Sân khách1350838.5%538.5%861.5%
6 trận gần6
BTBTTB
50.0%
TTXXXX
Bryne
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng26941334.6%934.6%1142.3%
Sân nhà1323815.4%430.8%538.5%
Sân khách1371553.8%538.5%646.2%
6 trận gần6
BBTBBB
16.7%
TXX
Brann
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng261131242.3%1453.8%1038.5%
Sân nhà1343630.8%753.8%538.5%
Sân khách1370653.8%753.8%538.5%
6 trận gần6
BTTBHT
50.0%
XTTXX
Brann
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng26921534.6%1142.3%1246.2%
Sân nhà1352638.5%538.5%753.8%
Sân khách1340930.8%646.2%538.5%
6 trận gần6
TTHBTT
66.7%
XTXTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Bryne
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2667133146251423.1%
Sân nhà135441920191138.5%
Sân khách1313912266157.7%
6 trận gần62228108033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng26410121221221515.4%
Sân nhà13247611101515.4%
Sân khách13265610121415.4%
6 trận gần6123145016.7%
Brann
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng261646503852361.5%
Sân nhà13922271729369.2%
Sân khách13724232123353.8%
6 trận gần640212812066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2610610182036738.5%
Sân nhà1364312822546.2%
Sân khách13427612141130.8%
6 trận gần65016315083.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
NORC07/05/2025Bryne
1 - 1
1 - 0
8 - 6
Brann
NOR D127/04/2025Brann
3 - 2
0 - 2
12 - 0
Bryne
NOR AL31/07/2022Bryne
1 - 5
1 - 3
5 - 7
Brann
NOR AL04/07/2022Brann
2 - 1
1 - 0
15 - 5
Bryne
NOR AL29/09/2015Brann
2 - 1
1 - 1
7 - 6
Bryne
NORC05/06/2015Bryne
1 - 4
1 - 1
-
Brann
NOR AL04/05/2015Bryne
0 - 1
0 - 1
11 - 0
Brann
INT CF09/03/2013Bryne
2 - 4
2 - 1
-
Brann
INT CF06/03/2008Bryne
2 - 4
1 - 2
-
Brann
INT CF29/03/2006Bryne
1 - 0
0 - 0
-
Brann
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Bryne
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
NOR D125/10/2025Viking
5 - 1
2 - 0
5 - 4
Bryne
NOR D118/10/2025Bryne
2 - 2
0 - 1
7 - 6
Rosenborg BK
NOR D104/10/2025Sandefjord
1 - 0
0 - 0
4 - 3
Bryne
NOR D128/09/2025Bryne
2 - 0
0 - 0
5 - 5
Kristiansund BK
NORC24/09/2025Brattvag
1 - 2
0 - 1
5 - 2
Bryne
NOR D120/09/2025Fredrikstad
1 - 1
1 - 0
4 - 4
Bryne
NOR D114/09/2025Bryne
0 - 2
0 - 1
2 - 5
Tromso IL
NOR D130/08/2025Valerenga
3 - 2
3 - 1
10 - 1
Bryne
NOR D124/08/2025Bryne
2 - 2
0 - 1
11 - 9
Stromsgodset
NOR D117/08/2025Ham-Kam
1 - 0
0 - 0
5 - 2
Bryne
NOR D110/08/2025Bryne
0 - 0
0 - 0
2 - 2
KFUM Oslo
NOR D103/08/2025Molde
2 - 0
0 - 0
13 - 2
Bryne
NOR D127/07/2025Bryne
1 - 3
0 - 1
2 - 5
Viking
NOR D120/07/2025Tromso IL
3 - 1
1 - 0
5 - 3
Bryne
NOR D113/07/2025Bryne
1 - 0
0 - 0
6 - 2
Valerenga
NOR D106/07/2025KFUM Oslo
1 - 1
0 - 0
7 - 2
Bryne
NOR D129/06/2025Bryne
1 - 1
0 - 1
10 - 5
Ham-Kam
NOR D122/06/2025Sarpsborg 08
1 - 1
1 - 1
3 - 2
Bryne
NOR D101/06/2025Bryne
3 - 2
2 - 0
5 - 2
Sandefjord
NOR D124/05/2025Bryne
4 - 3
2 - 2
7 - 3
Fredrikstad
Brann
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
NOR D130/10/2025Brann
1 - 2
1 - 0
2 - 1
Bodo Glimt
NOR D126/10/2025Rosenborg BK
2 - 3
1 - 2
7 - 8
Brann
UEFA EL23/10/2025Brann
3 - 0
1 - 0
3 - 5
Glasgow Rangers
NOR D118/10/2025Brann
4 - 1
1 - 0
8 - 5
Haugesund
NOR D105/10/2025Viking
3 - 0
2 - 0
6 - 4
Brann
UEFA EL02/10/2025Brann
1 - 0
1 - 0
4 - 3
FC Utrecht
NOR D128/09/2025Brann
1 - 0
1 - 0
7 - 5
Fredrikstad
UEFA EL25/09/2025Lille
2 - 1
0 - 0
11 - 4
Brann
NOR D120/09/2025Sandefjord
0 - 3
0 - 1
4 - 6
Brann
NORC17/09/2025Mjondalen IF
1 - 5
1 - 3
1 - 12
Brann
NOR D113/09/2025Brann
3 - 2
1 - 1
11 - 4
Valerenga
NOR D131/08/2025Kristiansund BK
2 - 2
0 - 0
2 - 8
Brann
UEFA EL27/08/2025AEK Larnaca
0 - 4
0 - 1
4 - 3
Brann
UEFA EL22/08/2025Brann
2 - 1
1 - 1
6 - 5
AEK Larnaca
NOR D117/08/2025Tromso IL
1 - 2
1 - 0
4 - 4
Brann
UEFA EL15/08/2025Brann
0 - 1
0 - 1
7 - 10
Hacken
UEFA EL08/08/2025Hacken
0 - 2
0 - 1
4 - 5
Brann
NOR D102/08/2025Sarpsborg 08
1 - 4
0 - 1
3 - 14
Brann
UEFA CL31/07/2025Red Bull Salzburg
1 - 1
1 - 1
2 - 2
Brann
UEFA CL24/07/2025Brann
1 - 4
1 - 0
1 - 7
Red Bull Salzburg
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Bryne
Đội hình xuất phát
12
Jan de Boer
GK
17
Lasse Qvigstad
CD
2
Andreas Skovgaard
CD
5
Jacob Haahr Steffensen
CD
14
Eirik Franke Saunes
CM
22
Heine Larsen
CM
8
Lars Sodal
CM
19
Nicklas Strunck Jakobsen
CM
11
Alfred Scriven
CF
9
Sanel Bojadzic
CF
10
Magnus Retsius Grodem
CM
Đội hình dự bị
1
Anton Cajtoft
GK
16
Dadi Dodou Gaye
CD
20
Jesper Gregersen
CM
23
Kristian Haland
CM
4
Christian Landu Landu
CM
18
Duarte Moreira
CF
24
Rasmus Thellufsen Pedersen
CF
15
Jon Helge Tveita
CD
3
Patrick Andre Wik
CB
Brann
Đội hình xuất phát
1
Mathias Dyngeland
GK
20
Vetle Dragsnes
LB
6
Japhet Sery Larsen
CD
26
Eivind Fauske Helland
CD
21
Denzel De Roeve
RB
19
Eggert Aron Gudmundsson
CM
18
Jacob Lungi Sorensen
DM
10
Emil Kornvig
CM
11
Bard Finne
CF
29
Noah Jean Holm
CF
14
Ulrick Mathisen
CM
Đội hình dự bị
4
Nana Boakye
CD
12
Tom Bramel
GK
9
Niklas Castro
CF
40
Jesper Nerhus Eikrem
32
Markus Haaland
CM
7
Mads Kristian Hansen
CF
41
Lars Remmem
CM
27
Mads Sande
CM
17
Joachim Soltvedt
CD
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Brann
Chấn thương
8
Felix Horn Myhre
CM
22
Saevar Atli Magnusson
RW
5
Sakarias Opsahl
CM
0
Niklas Jensen Wassberg
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Bryne
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
NOR D108/11/2025KháchBodo Glimt6 Ngày
NOR D123/11/2025ChủSarpsborg 0821 Ngày
NOR D130/11/2025KháchHaugesund28 Ngày
Brann
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
UEFA EL07/11/2025KháchBologna4 Ngày
NOR D108/11/2025ChủKFUM Oslo6 Ngày
NOR D123/11/2025KháchMolde21 Ngày
UEFA EL28/11/2025KháchPAOK Saloniki25 Ngày
NOR D130/11/2025ChủHam-Kam28 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
27.27%
Thắng
[16]
72.73%
[7]
63.64%
Hòa
[4]
36.36%
[13]
68.42%
Thua
[6]
31.58%
Chủ/khách
[5]
35.71%
Thắng
[9]
64.29%
[4]
66.67%
Hòa
[2]
33.33%
[4]
66.67%
Thua
[2]
33.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
31
Tổng bàn thắng
50
46
Tổng thua
38
1.19
TB bàn thắng
1.92
1.77
TB bàn thua
1.46
Chủ | Khách
19
Tổng bàn thắng
27
20
Tổng thua
17
1.46
TB bàn thắng
2.08
1.54
TB bàn thua
1.31
6 Trận gần
8
Tổng bàn thắng
12
10
Tổng thua
8
1.3
TB bàn thắng
2.0
1.7
TB bàn thua
1.3
away