France Ligue 1
Lille
VS
Metz
21:00 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
| Lille | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cả trận (FT) | Kèo chấp (hDP) | Tài/xỉu | |||||||
| Trận | T | H | B | T% | T | Tài% | X | Xỉu% | |
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 trận gần | |||||||||
| Lille | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cả trận (FT) | Kèo chấp (hDP) | Tài/xỉu | |||||||
| Trận | T | H | B | T% | T | Tài% | X | Xỉu% | |
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 trận gần | |||||||||
| Metz | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cả trận (FT) | Kèo chấp (hDP) | Tài/xỉu | |||||||
| Trận | T | H | B | T% | T | Tài% | X | Xỉu% | |
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 trận gần | |||||||||
| Metz | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cả trận (FT) | Kèo chấp (hDP) | Tài/xỉu | |||||||
| Trận | T | H | B | T% | T | Tài% | X | Xỉu% | |
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 trận gần | |||||||||
*chú thích
T
Thắng/Tài
H
Hòa
B
Bại
X
Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
| Lille | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Rank | T% |
| Tổng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 | 6 | 50.0% |
| Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 50.0% |
| Sân khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 7 | 7 | 2 | 50.0% |
| 6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
| HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Rank | T% |
| Tổng | 8 | 2 | 4 | 2 | 3 | 4 | 10 | 12 | 25.0% |
| Sân nhà | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 17 | 0.0% |
| Sân khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | 8 | 50.0% |
| 6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
| Metz | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Rank | T% |
| Tổng | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 20 | 2 | 18 | 0.0% |
| Sân nhà | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 18 | 0.0% |
| Sân khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 15 | 0 | 18 | 0.0% |
| 6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
| HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Rank | T% |
| Tổng | 8 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | 8 | 14 | 12.5% |
| Sân nhà | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 | 7 | 25.0% |
| Sân khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | 2 | 17 | 0.0% |
| 6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Lille
Chấn thương
30
Marc-Aurele Caillard
GK
6
Nabil Bentaleb
DM
4
Alexsandro Ribeiro
CB
22
Tiago Santos Carvalho
RB
17
Ngal Ayel Mukau
DM
36
Ousmane Toure
CB
Metz
Chấn thương
21
Benjamin Stambouli
DM
0
Ousmane Ba
GK
11
Malick Mbaye
RW
4
Urie-Michel Mboula
CB
17
Joseph Mangondo
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
100%
Thắng
[0]
0%
[2]
50%
Hòa
[2]
50%
[2]
25%
Thua
[6]
75%
Chủ/khách
[2]
100%
Thắng
[0]
0%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[1]
33.33%
Thua
[2]
66.67%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
Tổng
16
Tổng bàn thắng
5
10
Tổng thua
20
2.0
TB bàn thắng
0.63
1.25
TB bàn thua
2.5
Chủ | Khách
4
Tổng bàn thắng
1
3
Tổng thua
5
1.0
TB bàn thắng
0.25
0.75
TB bàn thua
1.25
6 Trận gần
0
Tổng bàn thắng
0
0
Tổng thua
0
0
TB bàn thắng
0
0
TB bàn thua
0
