SOI KÈO

Austrian Bundesliga
SV Ried
VS
Rapid Wien
20:30 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
SV Ried
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1050550%550%550%
Sân nhà520340%240%360%
Sân khách530260%360%240%
6 trận gần6
TTBBBT
50.0%
TXXTXT
SV Ried
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1060460%440%330%
Sân nhà520340%240%120%
Sân khách540180%240%240%
6 trận gần6
BTBTBT
50.0%
XTT
Rapid Wien
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1041540%550%550%
Sân nhà511320%240%360%
Sân khách530260%360%240%
6 trận gần6
BBBBTT
33.3%
XTTXTX
Rapid Wien
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1051450%440%440%
Sân nhà520340%240%240%
Sân khách531160%240%240%
6 trận gần6
BTBTTB
50.0%
TTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
SV Ried
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng10424141314640.0%
Sân nhà5122575920.0%
Sân khách5302969560.0%
6 trận gần6213697033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng103437613730.0%
Sân nhà5122355720.0%
Sân khách5221418640.0%
6 trận gần6213357033.3%
Rapid Wien
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng10523131117450.0%
Sân nhà5212667640.0%
Sân khách53117510460.0%
6 trận gần61054143016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng104427416440.0%
Sân nhà5212337540.0%
Sân khách5230419440.0%
6 trận gần602418200.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
AUT CUP06/04/2023Rapid Wien
2 - 1
1 - 0
5 - 4
SV Ried
AUT D115/10/2022SV Ried
1 - 0
0 - 0
2 - 14
Rapid Wien
AUT D124/07/2022Rapid Wien
1 - 0
0 - 0
7 - 3
SV Ried
AUT D128/11/2021SV Ried
2 - 2
1 - 1
1 - 9
Rapid Wien
AUT D122/08/2021Rapid Wien
3 - 0
1 - 0
7 - 4
SV Ried
AUT D127/02/2021Rapid Wien
1 - 0
0 - 0
13 - 3
SV Ried
AUT D122/11/2020SV Ried
4 - 3
2 - 1
3 - 6
Rapid Wien
AUT CUP01/03/2018Rapid Wien
2 - 1
0 - 1
5 - 3
SV Ried
AUT D108/04/2017SV Ried
3 - 0
0 - 0
2 - 5
Rapid Wien
AUT D111/12/2016Rapid Wien
3 - 1
1 - 1
6 - 2
SV Ried
AUT D102/10/2016SV Ried
4 - 2
3 - 1
2 - 6
Rapid Wien
AUT D123/07/2016Rapid Wien
5 - 0
3 - 0
6 - 0
SV Ried
AUT D120/03/2016SV Ried
1 - 0
0 - 0
0 - 6
Rapid Wien
AUT D106/12/2015Rapid Wien
2 - 1
1 - 1
6 - 5
SV Ried
AUT D126/09/2015SV Ried
0 - 1
0 - 0
3 - 7
Rapid Wien
AUT D125/07/2015Rapid Wien
3 - 0
0 - 0
12 - 1
SV Ried
AUT D118/04/2015SV Ried
0 - 1
0 - 1
8 - 4
Rapid Wien
AUT D114/02/2015Rapid Wien
3 - 0
3 - 0
7 - 3
SV Ried
AUT D105/10/2014SV Ried
1 - 2
1 - 0
1 - 4
Rapid Wien
AUT D127/07/2014Rapid Wien
1 - 0
0 - 0
12 - 6
SV Ried
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
SV Ried
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
AUT D118/10/2025Wolfsberger AC
1 - 2
1 - 0
1 - 4
SV Ried
AUT D104/10/2025SV Ried
2 - 0
1 - 0
9 - 1
WSG Swarovski Tirol
AUT D127/09/2025SV Ried
0 - 0
0 - 0
4 - 2
Grazer AK
AUT D120/09/2025Austria Wien
3 - 2
0 - 2
3 - 3
SV Ried
AUT D114/09/2025SV Ried
0 - 2
0 - 1
3 - 3
TSV Hartberg
INT CF05/09/2025SKU Amstetten
3 - 0
3 - 0
-
SV Ried
AUT D130/08/2025LASK Linz
1 - 3
0 - 2
4 - 4
SV Ried
AUT CUP27/08/2025Union Gurten
0 - 1
0 - 1
5 - 10
SV Ried
AUT D123/08/2025FC Blau Weiss Linz
0 - 2
0 - 0
6 - 1
SV Ried
AUT D117/08/2025SV Ried
1 - 3
1 - 3
4 - 5
Sturm Graz
AUT D109/08/2025Rheindorf Altach
1 - 0
0 - 0
5 - 4
SV Ried
AUT D103/08/2025SV Ried
2 - 2
1 - 1
2 - 14
Red Bull Salzburg
AUT CUP25/07/2025Parndorf
0 - 5
0 - 1
1 - 9
SV Ried
INT CF19/07/2025SV Ried
2 - 3
0 - 3
4 - 4
SKU Amstetten
INT CF18/07/2025SV Ried
2 - 1
1 - 1
5 - 12
Energie Cottbus
INT CF12/07/2025SV Ried
4 - 2
2 - 2
2 - 5
FC Liefering
INT CF11/07/2025SV Ried
1 - 1
1 - 1
6 - 6
Diosgyor VTK
INT CF08/07/2025TSV 1860 Munchen
5 - 0
0 - 0
2 - 5
SV Ried
INT CF05/07/2025SV Ried
1 - 3
0 - 1
-
Dynamo Dresden
INT CF28/06/2025SV Ried
0 - 1
0 - 1
-
Bayern Munchen (Youth)
Rapid Wien
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
UEFA ECL23/10/2025Rapid Wien
0 - 3
0 - 1
2 - 5
Fiorentina
AUT D119/10/2025Rapid Wien
0 - 2
0 - 2
4 - 5
LASK Linz
INT CF09/10/2025Trenkwalder Admira Wacker
0 - 1
0 - 0
-
Rapid Wien
AUT D105/10/2025Red Bull Salzburg
2 - 1
1 - 1
2 - 9
Rapid Wien
UEFA ECL02/10/2025Lech Poznan
4 - 1
3 - 0
2 - 4
Rapid Wien
AUT D128/09/2025Rapid Wien
1 - 3
0 - 1
5 - 6
Austria Wien
AUT D121/09/2025Grazer AK
1 - 1
0 - 1
5 - 7
Rapid Wien
AUT CUP18/09/2025SV Oberwart
1 - 2
0 - 2
2 - 11
Rapid Wien
AUT D114/09/2025Rapid Wien
4 - 1
2 - 0
8 - 6
WSG Swarovski Tirol
INT CF05/09/2025Rapid Wien
1 - 1
1 - 1
3 - 2
Venezia
AUT D131/08/2025TSV Hartberg
0 - 1
0 - 0
0 - 5
Rapid Wien
UEFA ECL29/08/2025Rapid Wien
2 - 0
1 - 0
4 - 7
Gyori ETO
AUT D124/08/2025Wolfsberger AC
1 - 2
0 - 2
4 - 2
Rapid Wien
UEFA ECL22/08/2025Gyori ETO
2 - 1
0 - 0
4 - 10
Rapid Wien
AUT D117/08/2025Rapid Wien
0 - 0
0 - 0
6 - 4
Rheindorf Altach
UEFA ECL15/08/2025Dundee United
2 - 2
2 - 0
1 - 8
Rapid Wien
AUT D110/08/2025Sturm Graz
1 - 2
0 - 0
6 - 4
Rapid Wien
UEFA ECL08/08/2025Rapid Wien
2 - 2
2 - 1
10 - 3
Dundee United
AUT D103/08/2025Rapid Wien
1 - 0
1 - 0
9 - 0
FC Blau Weiss Linz
UEFA ECL01/08/2025Rapid Wien
4 - 2
2 - 0
6 - 5
Decic Tuzi
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
SV Ried
Đội hình xuất phát
1
Andreas Leitner
GK
5
Nikki Havenaar
CB
23
Michael Sollbauer
CB
30
Oliver Steurer
CB
12
Ante Bajic
LW
6
Moegamat Yusuf Maart
CM
26
Jonas Mayer
CM
17
Philipp Pomer
LM
28
Nicolas Bajlicz
CM
13
Peter Kiedl
CF
29
Antonio Van Wyk
RW
Đội hình dự bị
11
Ekain Azkune
CF
15
Jores Boguo
GK
7
Kingstone Mutandwa
CF
8
Martin Rasner
CM
18
Fabian Rossdorfer
LM
3
Jonathan Scherzer
LB
14
Philip Weissenbacher
RB
24
Christopher Wernitznig
CM
77
Felix Wimmer
GK
Rapid Wien
Đội hình xuất phát
1
Niklas Hedl
GK
20
Ange Ahoussou
CD
29
Amane Romeo
CM
90
Janis Antiste
CF
77
Bendeguz Bolla
CD
61
Furkan Demir
CD
38
Jannes Horn
CD
9
Ercan Kara
CF
6
Serge Raux Yao
CD
18
Matthias Seidl
CM
15
Nikolaus Wurmbrand
CF
Đội hình dự bị
23
Jonas Antonius Auer
CD
36
Brunnhofer J.
25
Paul Gartler
GK
51
Benjamin Gschl
GK
47
Amin Groller
CD
17
Tobias Fjeld Gulliksen
AM
43
Haidara M.
14
Martin Atemengue
CM
49
Andrija Radulovic
CF
21
Louis Schaub
CM
7
Marco Tilio
CF
41
Dominik Weixelbraun
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
SV Ried
Chấn thương
25
Dominik Kirnbauer
CB
10
Mark Grosse
AM
38
Nermin Mesic
CM
34
Dominik Stoger
GK
Rapid Wien
Chấn thương
16
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
CM
71
Claudy Mbuyi
CF
55
Nenad Cvetkovic
CD
24
Jean Marcelin Kone
CD
27
Noah Bischof
CF
4
Jakob Maximilian Scholler
CD
10
Petter Nosa Dahl
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
SV Ried
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
AUT CUP30/10/2025KháchSC Bregenz3 Ngày
AUT D102/11/2025KháchRed Bull Salzburg7 Ngày
AUT D108/11/2025ChủFC Blau Weiss Linz13 Ngày
AUT D122/11/2025KháchTSV Hartberg27 Ngày
AUT D129/11/2025ChủWolfsberger AC34 Ngày
Rapid Wien
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
AUT CUP30/10/2025KháchSt.Polten3 Ngày
AUT D102/11/2025ChủSturm Graz7 Ngày
UEFA ECL07/11/2025ChủCS Universitatea Craiova11 Ngày
AUT D109/11/2025KháchWSG Swarovski Tirol14 Ngày
AUT D122/11/2025ChủGrazer AK27 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
44.44%
Thắng
[5]
55.56%
[2]
50%
Hòa
[2]
50%
[4]
57.14%
Thua
[3]
42.86%
Chủ/khách
[1]
33.33%
Thắng
[2]
66.67%
[2]
66.67%
Hòa
[1]
33.33%
[2]
50%
Thua
[2]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
14
Tổng bàn thắng
13
13
Tổng thua
11
1.4
TB bàn thắng
1.3
1.3
TB bàn thua
1.1
Chủ | Khách
5
Tổng bàn thắng
6
7
Tổng thua
6
1.0
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.2
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
4
9
Tổng thua
14
1.0
TB bàn thắng
0.7
1.5
TB bàn thua
2.3
away