SOI KÈO

Peru Primera Division
UTC Cajamarca
VS
Alianza Universidad
01:15 Thứ hai 27/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
UTC Cajamarca
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng311201938.7%1445.2%1754.8%
Sân nhà16501131.2%637.5%1062.5%
Sân khách1570846.7%853.3%746.7%
6 trận gần6
TBBTTB
50.0%
XXTXXT
UTC Cajamarca
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng311221738.7%1135.5%1238.7%
Sân nhà1662837.5%318.8%743.8%
Sân khách1560940%853.3%533.3%
6 trận gần6
TTBTTB
66.7%
XXTX
Alianza Universidad
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng311111935.5%1754.8%1445.2%
Sân nhà1551933.3%853.3%746.7%
Sân khách16601037.5%956.2%743.8%
6 trận gần6
TTBBBB
33.3%
TTTTXT
Alianza Universidad
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng311131735.5%1341.9%1032.3%
Sân nhà1552833.3%640%320%
Sân khách1661937.5%743.8%743.8%
6 trận gần6
BTBBBB
16.7%
TTTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
UTC Cajamarca
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13238111891815.4%
Sân nhà71155941814.3%
Sân khách61236951216.7%
6 trận gần6213667033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1326548121515.4%
Sân nhà71422371514.3%
Sân khách61232551516.7%
6 trận gần6132236016.7%
Alianza Universidad
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng134181526131630.8%
Sân nhà620471261733.3%
Sân khách72148147928.6%
6 trận gần61056163016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13328614111723.1%
Sân nhà61142741816.7%
Sân khách72144771128.6%
6 trận gần6015210100.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
PER D121/06/2025Alianza Universidad
1 - 2
0 - 2
12 - 2
UTC Cajamarca
PER D129/08/2021UTC Cajamarca
1 - 0
1 - 0
2 - 4
Alianza Universidad
PER D117/05/2021Alianza Universidad
1 - 2
0 - 1
3 - 8
UTC Cajamarca
PER D114/11/2020UTC Cajamarca
1 - 2
0 - 0
5 - 1
Alianza Universidad
PER D102/10/2020Alianza Universidad
0 - 0
0 - 0
2 - 6
UTC Cajamarca
PER D126/08/2019Alianza Universidad
2 - 1
1 - 0
7 - 1
UTC Cajamarca
PER D112/03/2019UTC Cajamarca
2 - 1
1 - 0
5 - 1
Alianza Universidad
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
UTC Cajamarca
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
PER D120/10/2025Atletico Grau
0 - 2
0 - 0
5 - 3
UTC Cajamarca
PER D114/10/2025UTC Cajamarca
0 - 2
0 - 0
5 - 4
Cienciano
PER D104/10/2025Comerciantes Unidos
2 - 1
2 - 1
2 - 6
UTC Cajamarca
PER D130/09/2025UTC Cajamarca
2 - 0
1 - 0
2 - 3
Los Chankas
PER D126/09/2025Deportivo Garcilaso
0 - 0
0 - 0
6 - 8
UTC Cajamarca
PER D121/09/2025UTC Cajamarca
1 - 2
0 - 1
2 - 7
Universitario De Deportes
PER D117/09/2025AD Tarma
3 - 1
1 - 0
4 - 3
UTC Cajamarca
PER D113/09/2025UTC Cajamarca
0 - 1
0 - 0
7 - 4
Ayacucho Futbol Club
PER D123/08/2025Sporting Cristal
2 - 2
0 - 1
13 - 1
UTC Cajamarca
PER D117/08/2025UTC Cajamarca
0 - 0
0 - 0
7 - 4
Juan Pablo II College
PER D112/08/2025Alianza Atletico Sullana
2 - 0
2 - 0
4 - 3
UTC Cajamarca
PER D105/08/2025UTC Cajamarca
1 - 2
1 - 1
6 - 8
Cusco FC
PER D120/07/2025UTC Cajamarca
1 - 2
0 - 1
8 - 7
FBC Melgar
PER D113/07/2025UTC Cajamarca
0 - 0
0 - 0
4 - 9
Alianza Lima
PER D105/07/2025Sport Huancayo
1 - 0
1 - 0
5 - 4
UTC Cajamarca
PER D129/06/2025UTC Cajamarca
1 - 1
0 - 1
3 - 6
Sport Boys
PER D121/06/2025Alianza Universidad
1 - 2
0 - 2
12 - 2
UTC Cajamarca
PER D114/06/2025UTC Cajamarca
0 - 2
0 - 1
4 - 5
Atletico Grau
PER D125/05/2025Cienciano
6 - 1
5 - 0
2 - 3
UTC Cajamarca
PER D118/05/2025UTC Cajamarca
2 - 0
1 - 0
3 - 7
Comerciantes Unidos
Alianza Universidad
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
PER D115/10/2025FBC Melgar
2 - 1
2 - 0
6 - 2
Alianza Universidad
PER D106/10/2025Alianza Universidad
2 - 1
1 - 1
0 - 5
Alianza Lima
PER D101/10/2025Sport Huancayo
5 - 1
2 - 1
3 - 2
Alianza Universidad
PER D126/09/2025Alianza Universidad
2 - 3
0 - 2
9 - 1
Sport Boys
PER D119/09/2025Atletico Grau
2 - 0
1 - 0
3 - 4
Alianza Universidad
PER D115/09/2025Alianza Universidad
0 - 3
0 - 2
8 - 2
Cienciano
PER D131/08/2025Alianza Universidad
2 - 1
0 - 1
6 - 4
Los Chankas
PER D124/08/2025Comerciantes Unidos
1 - 2
0 - 2
8 - 3
Alianza Universidad
PER D112/08/2025Deportivo Garcilaso
1 - 1
0 - 0
6 - 2
Alianza Universidad
PER D106/08/2025Alianza Universidad
0 - 2
0 - 1
5 - 4
Universitario De Deportes
PER D101/08/2025AD Tarma
0 - 3
0 - 1
5 - 3
Alianza Universidad
PER D127/07/2025Alianza Universidad
1 - 2
1 - 0
8 - 3
Ayacucho Futbol Club
PER D120/07/2025Sporting Cristal
3 - 0
2 - 0
4 - 3
Alianza Universidad
PER D114/07/2025Juan Pablo II College
1 - 0
0 - 0
1 - 6
Alianza Universidad
PER D106/07/2025Alianza Universidad
2 - 0
1 - 0
6 - 8
Alianza Atletico Sullana
PER D130/06/2025Cusco FC
4 - 1
1 - 0
5 - 3
Alianza Universidad
PER D121/06/2025Alianza Universidad
1 - 2
0 - 2
12 - 2
UTC Cajamarca
PER D116/06/2025EM Deportivo Binacional
1 - 1
1 - 1
1 - 2
Alianza Universidad
PER D124/05/2025Alianza Universidad
1 - 1
1 - 0
5 - 8
FBC Melgar
PER D120/05/2025Alianza Lima
2 - 0
1 - 0
2 - 2
Alianza Universidad
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
UTC Cajamarca
Đội hình xuất phát
21
Diego Campos
GK
17
Luis Garro
CD
27
Piero Serra
CF
3
Leonardo Rugel
CD
25
Jose Anthony Rosell Delgado
CD
16
Roberto Villamarin
CD
8
Cristian Mejia
CM
13
Freddy Oncoy
CM
26
Juan Cruz Vega
AM
10
Erinson Ramirez
CM
28
Leonardo de la Cruz
CF
Đội hình dự bị
5
Joaquin Aldair Aguirre Luza
CD
14
Luis Alvarez
CM
15
Joshua Cantt
CM
12
Manuel Heredia
GK
6
Jose Lujan
CD
19
Brandon Palacios
CM
11
Jarlin Quintero
CF
20
André Vasquez
CM
Alianza Universidad
Đội hình xuất phát
31
Italo Espinoza Gomez
GK
26
Gerson Iraola
CD
66
Paolo Fuentes Varcarcel
CD
19
Jesus Mendieta
CD
7
Edwuin Alexi Gomez Gutierrez
CM
5
Carlos Ascues
CD
33
Gut
CD
29
Joffre Andres Escobar Moyano
CF
11
Edson Vasquez
CM
8
Marcos Lliuya
CF
17
Yorley Mena Palacio
CF
Đội hình dự bị
3
Alberto Ampuero
CD
88
Edson Diego Aubert
CM
22
Rick Antonny Campodonico Perez
CM
20
Jeremy Canela
CF
9
Diego Martinez
CF
28
Aldair Perleche Romero
CD
15
Nilton Ramirez
CM
38
Jorginho Sernaque
CM
1
Pedro Ynamine
GK
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
UTC Cajamarca
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
PER D103/11/2025KháchSport Boys7 Ngày
Alianza Universidad
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
PER D103/11/2025ChủCusco FC7 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
33.33%
Thắng
[4]
66.67%
[3]
75%
Hòa
[1]
25%
[8]
50%
Thua
[8]
50%
Chủ/khách
[1]
33.33%
Thắng
[2]
66.67%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[5]
55.56%
Thua
[4]
44.44%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
11
Tổng bàn thắng
15
18
Tổng thua
26
0.85
TB bàn thắng
1.15
1.38
TB bàn thua
2.0
Chủ | Khách
5
Tổng bàn thắng
7
9
Tổng thua
12
0.71
TB bàn thắng
1.17
1.29
TB bàn thua
2.0
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
6
6
Tổng thua
16
1.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
2.7
away