SOI KÈO

Poland Ekstraklasa
Gornik Zabrze
VS
Jagiellonia Bialystok
23:30 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Gornik Zabrze
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1272358.3%650%650%
Sân nhà640266.7%466.7%233.3%
Sân khách632150%233.3%466.7%
6 trận gần6
HTHTTB
50.0%
XTXTXX
Gornik Zabrze
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1272358.3%216.7%758.3%
Sân nhà640266.7%233.3%350%
Sân khách632150%00%466.7%
6 trận gần6
BTHTTB
50.0%
TXTX
Jagiellonia Bialystok
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1191181.8%763.6%436.4%
Sân nhà650183.3%583.3%116.7%
Sân khách541080%240%360%
6 trận gần6
TTTTTH
83.3%
TTTXXX
Jagiellonia Bialystok
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1153345.5%545.5%654.5%
Sân nhà630350%466.7%233.3%
Sân khách523040%120%480%
6 trận gần6
TTTTHH
66.7%
XXXXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Gornik Zabrze
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng12723191023258.3%
Sân nhà640211612966.7%
Sân khách63218411150.0%
6 trận gần632111611050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng125527320341.7%
Sân nhà64116213466.7%
Sân khách6141117616.7%
6 trận gần63216211050.0%
Jagiellonia Bialystok
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng11731231324163.6%
Sân nhà650117915283.3%
Sân khách5230649340.0%
6 trận gần642014514066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng114528717736.4%
Sân nhà631266101150.0%
Sân khách5140217520.0%
6 trận gần64205114066.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POL PR04/05/2025Jagiellonia Bialystok
1 - 1
1 - 1
5 - 6
Gornik Zabrze
POL PR03/11/2024Gornik Zabrze
0 - 2
0 - 0
6 - 3
Jagiellonia Bialystok
POL PR02/03/2024Gornik Zabrze
2 - 1
1 - 0
5 - 4
Jagiellonia Bialystok
POL PR27/08/2023Jagiellonia Bialystok
4 - 1
3 - 1
8 - 5
Gornik Zabrze
POL PR12/03/2023Jagiellonia Bialystok
2 - 1
2 - 1
3 - 8
Gornik Zabrze
POL PR26/08/2022Gornik Zabrze
1 - 1
0 - 1
8 - 1
Jagiellonia Bialystok
POL PR15/02/2022Gornik Zabrze
1 - 2
1 - 0
7 - 6
Jagiellonia Bialystok
POL PR16/08/2021Jagiellonia Bialystok
1 - 3
1 - 2
2 - 7
Gornik Zabrze
POL PR07/05/2021Gornik Zabrze
3 - 1
1 - 1
8 - 3
Jagiellonia Bialystok
POL PR20/12/2020Jagiellonia Bialystok
1 - 0
0 - 0
6 - 5
Gornik Zabrze
POL Cup14/08/2020Gornik Zabrze
3 - 1
1 - 1
9 - 1
Jagiellonia Bialystok
POL PR22/12/2019Gornik Zabrze
3 - 0
1 - 0
3 - 13
Jagiellonia Bialystok
POL PR18/08/2019Jagiellonia Bialystok
3 - 1
2 - 0
4 - 6
Gornik Zabrze
POL PR03/03/2019Jagiellonia Bialystok
2 - 2
1 - 1
3 - 3
Gornik Zabrze
POL PR23/09/2018Gornik Zabrze
1 - 3
1 - 0
6 - 6
Jagiellonia Bialystok
POL PR14/04/2018Jagiellonia Bialystok
1 - 2
0 - 0
1 - 3
Gornik Zabrze
POL PR25/11/2017Gornik Zabrze
3 - 1
1 - 1
4 - 0
Jagiellonia Bialystok
POL PR23/07/2017Jagiellonia Bialystok
2 - 1
0 - 0
8 - 3
Gornik Zabrze
POL PR24/04/2016Jagiellonia Bialystok
0 - 0
0 - 0
9 - 8
Gornik Zabrze
POL PR05/12/2015Jagiellonia Bialystok
2 - 3
1 - 1
7 - 4
Gornik Zabrze
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POL PR18/10/2025Korona Kielce
1 - 1
1 - 0
9 - 7
Gornik Zabrze
INT CF08/10/2025Gornik Zabrze
0 - 1
0 - 0
-
Polonia Bytom
POL PR06/10/2025Gornik Zabrze
3 - 1
2 - 0
0 - 6
Legia Warszawa
POL PR28/09/2025Cracovia Krakow
1 - 1
0 - 0
6 - 7
Gornik Zabrze
POL Cup24/09/2025Legia Warszawa B
0 - 3
0 - 2
5 - 6
Gornik Zabrze
POL PR21/09/2025Gornik Zabrze
3 - 2
2 - 1
6 - 4
Widzew lodz
POL PR16/09/2025Rakow Czestochowa
0 - 1
0 - 1
3 - 6
Gornik Zabrze
INT CF03/09/2025GKS Katowice
2 - 1
1 - 0
-
Gornik Zabrze
POL PR31/08/2025Gornik Zabrze
0 - 1
0 - 0
10 - 5
Motor Lublin
POL PR24/08/2025Gornik Zabrze
3 - 0
1 - 0
2 - 3
GKS Katowice
POL PR17/08/2025Pogon Szczecin
0 - 3
0 - 0
6 - 9
Gornik Zabrze
POL PR09/08/2025Gornik Zabrze
0 - 1
0 - 1
7 - 2
LKS Nieciecza
POL PR03/08/2025Lech Poznan
2 - 1
0 - 0
6 - 8
Gornik Zabrze
POL PR26/07/2025Piast Gliwice
0 - 1
0 - 0
6 - 2
Gornik Zabrze
POL PR20/07/2025Gornik Zabrze
2 - 1
1 - 0
6 - 3
Lechia Gdansk
INT CF12/07/2025MFK Karvina
0 - 1
0 - 0
5 - 1
Gornik Zabrze
INT CF08/07/2025FC Viktoria Plzen
2 - 1
1 - 1
10 - 2
Gornik Zabrze
INT CF05/07/2025Gornik Zabrze
4 - 0
2 - 0
5 - 1
Aris Limassol
INT CF27/06/2025Gornik Zabrze
4 - 2
2 - 1
-
Podbeskidzie Bielsko-Biala
POL PR24/05/2025Gornik Zabrze
1 - 1
0 - 0
7 - 9
Korona Kielce
Jagiellonia Bialystok
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
UEFA ECL23/10/2025Strasbourg
1 - 1
0 - 0
8 - 0
Jagiellonia Bialystok
POL PR18/10/2025Jagiellonia Bialystok
4 - 0
1 - 0
3 - 5
Arka Gdynia
INT CF09/10/2025Jagiellonia Bialystok
3 - 1
2 - 1
5 - 3
Polonia Warszawa
POL PR05/10/2025Jagiellonia Bialystok
3 - 1
1 - 0
7 - 7
Korona Kielce
UEFA ECL02/10/2025Jagiellonia Bialystok
1 - 0
0 - 0
7 - 5
Hamrun Spartans
POL PR28/09/2025Lech Poznan
2 - 2
0 - 1
5 - 10
Jagiellonia Bialystok
POL PR25/09/2025Legia Warszawa
0 - 0
0 - 0
2 - 2
Jagiellonia Bialystok
POL PR20/09/2025Wisla Plock
0 - 1
0 - 0
5 - 5
Jagiellonia Bialystok
POL PR14/09/2025Piast Gliwice
1 - 1
0 - 0
4 - 1
Jagiellonia Bialystok
POL PR31/08/2025Jagiellonia Bialystok
2 - 0
2 - 0
1 - 5
Lechia Gdansk
UEFA ECL29/08/2025KS Dinamo Tirana
1 - 1
0 - 0
4 - 6
Jagiellonia Bialystok
UEFA ECL22/08/2025Jagiellonia Bialystok
3 - 0
2 - 0
6 - 3
KS Dinamo Tirana
POL PR17/08/2025Radomiak Radom
1 - 2
1 - 1
6 - 7
Jagiellonia Bialystok
UEFA ECL15/08/2025Jagiellonia Bialystok
2 - 2
2 - 0
5 - 1
Silkeborg IF
POL PR10/08/2025Jagiellonia Bialystok
5 - 2
1 - 2
10 - 5
Cracovia Krakow
UEFA ECL08/08/2025Silkeborg IF
0 - 1
0 - 1
7 - 6
Jagiellonia Bialystok
UEFA ECL01/08/2025Jagiellonia Bialystok
3 - 1
0 - 0
6 - 2
Novi Pazar
POL PR27/07/2025Jagiellonia Bialystok
3 - 2
1 - 1
4 - 2
Widzew lodz
UEFA ECL25/07/2025Novi Pazar
1 - 2
1 - 1
6 - 4
Jagiellonia Bialystok
POL PR18/07/2025Jagiellonia Bialystok
0 - 4
0 - 3
3 - 8
LKS Nieciecza
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Gornik Zabrze
Đội hình xuất phát
1
Marcel Lubik
GK
5
Kryspin Szczesniak
CD
26
Rafal Janicki
CD
20
Josema
CD
64
Erik Janza
CD
18
Lukas Ambros
CF
8
Patrik Hellebrand
CM
14
Jaroslaw Kubicki
CM
81
Matus Kmet
CM
23
Sondre Liseth
CM
30
Ousmane Sow
DM
Đội hình dự bị
22
Abbati Abdullahi
CM
28
Bastien Donio
9
Gabriel Barbosa Avelino
CF
79
Young-jun Go
CM
33
Maksym Khlan
LW
99
Tomasz Loska
GK
17
Kamil Lukoszek
CF
16
Pawel Olkowsk
CD
55
Maksymilian Pingot
CD
10
Lukas Podolski
CF
7
Luka Zahovic
CM
Jagiellonia Bialystok
Đội hình xuất phát
22
Milosz Piekutowski
GK
15
Norbert Wojtuszek
CM
3
Dusan Stojinovic
CD
13
Bernardo Vital
CD
27
Bartlomiej Wdowik
CD
31
Leon Maximilian Flach
CM
6
Taras Romanczuk
CM
11
Jesus Imaz Balleste
CM
7
Alejandro Pozo
RB
10
Afimico Pululu
CF
80
Oskar Pietuszewski
CF
Đội hình dự bị
19
Alejandro Cantero
CF
66
Adrian Damasiewicz
GK
8
Dawid Drachal
CM
25
Aziel Jackson
AM
4
Yuki Kobayashi
CD
21
Sergio Lozano
CM
86
Bartosz Mazurek
CM
5
Cezary Polak
CD
18
Louka Andreassen
CF
9
Dimitris Rallis
CF
17
Youssuf Sylla
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
POL Cup31/10/2025KháchArka Gdynia4 Ngày
POL PR02/11/2025ChủArka Gdynia7 Ngày
POL PR08/11/2025KháchZaglebie Lubin12 Ngày
POL PR23/11/2025ChủWisla Plock27 Ngày
POL PR30/11/2025KháchRadomiak Radom34 Ngày
Jagiellonia Bialystok
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
POL Cup30/10/2025KháchMiedz Legnica4 Ngày
POL PR02/11/2025ChủRakow Czestochowa7 Ngày
UEFA ECL07/11/2025KháchFK Shkendija 7911 Ngày
POL PR09/11/2025KháchPogon Szczecin14 Ngày
POL PR23/11/2025ChủGKS Katowice27 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[7]
50%
Thắng
[7]
50%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[3]
75%
Thua
[1]
25%
Chủ/khách
[4]
44.44%
Thắng
[5]
55.56%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[2]
66.67%
Thua
[1]
33.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
19
Tổng bàn thắng
23
10
Tổng thua
13
1.58
TB bàn thắng
2.09
0.83
TB bàn thua
1.18
Chủ | Khách
11
Tổng bàn thắng
17
6
Tổng thua
9
1.83
TB bàn thắng
2.83
1.0
TB bàn thua
1.5
6 Trận gần
11
Tổng bàn thắng
14
6
Tổng thua
5
1.8
TB bàn thắng
2.3
1.0
TB bàn thua
0.8
away