SOI KÈO

Chinese Super League
Yunnan Yukun
VS
Qingdao Youth Island
18:35 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Yunnan Yukun
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281611157.1%1450%1346.4%
Sân nhà1490564.3%642.9%750%
Sân khách1471650%857.1%642.9%
6 trận gần6
TTTBBB
50.0%
TXXXTX
Yunnan Yukun
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281431150%932.1%1864.3%
Sân nhà1470750%428.6%964.3%
Sân khách1473450%535.7%964.3%
6 trận gần6
HTTBTB
50.0%
XXXXTX
Qingdao Youth Island
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng28173860.7%1346.4%1242.9%
Sân nhà1472550%750%642.9%
Sân khách14101371.4%642.9%642.9%
6 trận gần6
THTTTB
66.7%
TXTX
Qingdao Youth Island
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281161139.3%932.1%1450%
Sân nhà1473450%428.6%857.1%
Sân khách1443728.6%535.7%642.9%
6 trận gần6
TTTHHH
50.0%
XTTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Yunnan Yukun
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2810810455138835.7%
Sân nhà14743252225950.0%
Sân khách143472029131021.4%
6 trận gần62311189033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2811710182040839.3%
Sân nhà14536910181235.7%
Sân khách1464491022542.9%
6 trận gần6222338033.3%
Qingdao Youth Island
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng289109384237932.1%
Sân nhà145542021201135.7%
Sân khách14455182117628.6%
6 trận gần63129810050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng28711101620321125.0%
Sân nhà1465311723742.9%
Sân khách141675139167.1%
6 trận gần62405310033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA CSL14/06/2025Qingdao Youth Island
0 - 0
0 - 0
8 - 9
Yunnan Yukun
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Yunnan Yukun
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA CSL24/10/2025Meizhou Hakka
1 - 4
0 - 0
9 - 3
Yunnan Yukun
CHA CSL18/10/2025Yunnan Yukun
2 - 0
1 - 0
9 - 2
Tianjin Tigers
CHA CSL04/10/2025Shandong Taishan
1 - 1
0 - 1
6 - 4
Yunnan Yukun
CHA CSL19/09/2025Yunnan Yukun
1 - 1
0 - 1
5 - 9
Dalian Zhixing
CHA CSL12/09/2025Shanghai Port
4 - 2
1 - 1
5 - 3
Yunnan Yukun
CHA CSL30/08/2025Yunnan Yukun
1 - 1
0 - 1
3 - 4
Changchun Yatai
CHA CSL23/08/2025Yunnan Yukun
1 - 5
1 - 1
7 - 3
Chengdu Rongcheng FC
CFC20/08/2025Beijing Guoan
7 - 0
3 - 0
4 - 4
Yunnan Yukun
CHA CSL15/08/2025Yunnan Yukun
2 - 1
1 - 0
7 - 2
Wuhan Three Towns
CHA CSL09/08/2025Qingdao Manatee
5 - 1
2 - 1
8 - 1
Yunnan Yukun
CHA CSL02/08/2025Yunnan Yukun
4 - 4
3 - 1
6 - 10
Shanghai Shenhua
CHA CSL26/07/2025Yunnan Yukun
3 - 1
2 - 1
4 - 6
Shenzhen Xinpengcheng
CFC22/07/2025Yunnan Yukun
3 - 0
2 - 0
5 - 4
Guangdong GZ-Power
CHA CSL18/07/2025Zhejiang Professional FC
3 - 1
0 - 1
7 - 8
Yunnan Yukun
CHA CSL30/06/2025Beijing Guoan
2 - 1
0 - 1
10 - 3
Yunnan Yukun
CHA CSL26/06/2025Yunnan Yukun
2 - 1
0 - 1
2 - 6
Henan Football Club
CFC21/06/2025ShanXi Union
1 - 2
0 - 1
11 - 6
Yunnan Yukun
CHA CSL14/06/2025Qingdao Youth Island
0 - 0
0 - 0
8 - 9
Yunnan Yukun
CFC21/05/2025Dingnan Ganlian
1 - 2
0 - 0
3 - 5
Yunnan Yukun
CHA CSL16/05/2025Yunnan Yukun
2 - 0
1 - 0
3 - 11
Meizhou Hakka
Qingdao Youth Island
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA CSL26/10/2025Qingdao Youth Island
2 - 2
1 - 0
1 - 7
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL17/10/2025Qingdao Youth Island
1 - 2
1 - 1
4 - 7
Shanghai Shenhua
CHA CSL04/10/2025Dalian Zhixing
0 - 2
0 - 1
9 - 4
Qingdao Youth Island
CHA CSL28/09/2025Shenzhen Xinpengcheng
1 - 2
1 - 1
6 - 5
Qingdao Youth Island
CHA CSL20/09/2025Meizhou Hakka
1 - 2
1 - 1
2 - 8
Qingdao Youth Island
CHA CSL13/09/2025Qingdao Youth Island
0 - 2
0 - 0
1 - 4
Zhejiang Professional FC
CHA CSL24/08/2025Shandong Taishan
3 - 2
1 - 0
4 - 2
Qingdao Youth Island
CHA CSL16/08/2025Qingdao Youth Island
1 - 3
0 - 1
4 - 3
Beijing Guoan
CHA CSL10/08/2025Tianjin Tigers
0 - 0
0 - 0
5 - 3
Qingdao Youth Island
CHA CSL02/08/2025Qingdao Youth Island
2 - 1
2 - 1
7 - 9
Henan Football Club
CHA CSL26/07/2025Shanghai Port
2 - 2
1 - 0
6 - 2
Qingdao Youth Island
CFC22/07/2025Qingdao Youth Island
1 - 1
0 - 0
3 - 1
Beijing Guoan
CHA CSL18/07/2025Wuhan Three Towns
1 - 1
1 - 0
11 - 3
Qingdao Youth Island
CHA CSL29/06/2025Qingdao Youth Island
1 - 0
1 - 0
8 - 8
Qingdao Manatee
CHA CSL25/06/2025Changchun Yatai
1 - 0
0 - 0
6 - 4
Qingdao Youth Island
CFC22/06/2025Dalian Kun City
0 - 2
0 - 0
2 - 6
Qingdao Youth Island
CHA CSL17/06/2025Beijing Guoan
1 - 0
1 - 0
6 - 6
Qingdao Youth Island
CHA CSL14/06/2025Qingdao Youth Island
0 - 0
0 - 0
8 - 9
Yunnan Yukun
CFC21/05/2025Yanbian Longding
0 - 2
0 - 0
4 - 9
Qingdao Youth Island
CHA CSL17/05/2025Chengdu Rongcheng FC
1 - 1
1 - 1
11 - 2
Qingdao Youth Island
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Yunnan Yukun
Đội hình xuất phát
24
Yu Jianxian
GK
26
Zhang Chenliang
CD
33
Andrei Burca
CD
18
Yi Teng
CD
5
Dilmurat Mawlanyaz
CD
14
Rui Filipe Cunha Correia
CM
25
Oscar Taty Maritu
CF
10
Alexandru Ionita
CM
30
John Hou Saeter
CM
7
Luo Jing
CM
9
Pedro Henrique Alves de Almeid
CF
Đội hình dự bị
13
Shengjun Qiu
GK
1
Ma Zhen
GK
16
Xiangshuo Zhang
CD
19
Duan Dezhi
CD
29
Yang He
CD
2
Chen Yuhao
CD
21
Biao Li
CM
27
Han ZiLong
CM
20
Zhang Yufeng
CM
17
Sun XueLong
CM
23
Yin Congyao
CF
40
Pengbo Wang
CD
Qingdao Youth Island
Đội hình xuất phát
1
Hao Li
GK
20
He Longhai
CD
6
Xu Bin
CM
5
Riccieli Eduardo da Silva Junior
CD
22
Yang Xi
CD
23
Matheus indio
CM
17
Chen Po-Liang
CM
11
Davidson
CM
24
Liuyu Duan
CM
10
Nelson Luz
CM
9
Abdul-Aziz Yakubu
CF
Đội hình dự bị
26
Hanyi Wang
GK
37
Dong Hang
GK
77
Bingyu Qi
GK
13
Song Haoyu
CD
14
Feng Gang
CM
68
Fang Haiyang
CM
8
Zhang Xiuwei
CM
99
Yan Qihang
CF
30
Liu Xiaolong
CF
39
Baiyang Liu
CF
56
Gao Di
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Yunnan Yukun
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA CSL22/11/2025KháchHenan Football Club20 Ngày
Qingdao Youth Island
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA CSL22/11/2025ChủChangchun Yatai20 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[10]
52.63%
Thắng
[9]
47.37%
[8]
44.44%
Hòa
[10]
55.56%
[10]
52.63%
Thua
[9]
47.37%
Chủ/khách
[7]
58.33%
Thắng
[5]
41.67%
[4]
44.44%
Hòa
[5]
55.56%
[3]
42.86%
Thua
[4]
57.14%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
45
Tổng bàn thắng
38
51
Tổng thua
42
1.61
TB bàn thắng
1.36
1.82
TB bàn thua
1.5
Chủ | Khách
25
Tổng bàn thắng
20
22
Tổng thua
21
1.79
TB bàn thắng
1.43
1.57
TB bàn thua
1.5
6 Trận gần
11
Tổng bàn thắng
9
8
Tổng thua
8
1.8
TB bàn thắng
1.5
1.3
TB bàn thua
1.3
away