SOI KÈO

Czech Republic Gambrinus Liga
FC Viktoria Plzen
VS
Banik Ostrava
00:30 Thứ hai 27/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
FC Viktoria Plzen
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1231825%433.3%866.7%
Sân nhà60150%116.7%583.3%
Sân khách630350%350%350%
6 trận gần6
TBBBHB
16.7%
XTXTXX
FC Viktoria Plzen
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1281366.7%433.3%541.7%
Sân nhà631250%116.7%466.7%
Sân khách650183.3%350%116.7%
6 trận gần6
TBBTTT
66.7%
TXX
Banik Ostrava
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1222816.7%18.3%1191.7%
Sân nhà610516.7%116.7%583.3%
Sân khách612316.7%00%6100%
6 trận gần6
BHTBHB
16.7%
XXXTXX
Banik Ostrava
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1221916.7%325%650%
Sân nhà610516.7%233.3%466.7%
Sân khách611416.7%116.7%233.3%
6 trận gần6
BBHBTT
33.3%
XXTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
FC Viktoria Plzen
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng12543211319641.7%
Sân nhà6231879633.3%
Sân khách631213610550.0%
6 trận gần632110611050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1282212526266.7%
Sân nhà64115213366.7%
Sân khách64117313166.7%
6 trận gần64117213066.7%
Banik Ostrava
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng12246814101416.7%
Sân nhà61144941616.7%
Sân khách61324561016.7%
6 trận gần6222688033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1225539111416.7%
Sân nhà61321561316.7%
Sân khách61232451516.7%
6 trận gần6123155016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CZE D111/05/2025FC Viktoria Plzen
1 - 2
0 - 0
5 - 1
Banik Ostrava
CZE D116/03/2025FC Viktoria Plzen
0 - 1
0 - 1
5 - 4
Banik Ostrava
CZE D119/10/2024Banik Ostrava
1 - 3
0 - 2
4 - 5
FC Viktoria Plzen
CZE D118/05/2024FC Viktoria Plzen
1 - 1
0 - 0
4 - 8
Banik Ostrava
CZE D114/02/2024Banik Ostrava
0 - 1
0 - 0
3 - 5
FC Viktoria Plzen
CZE D106/08/2023FC Viktoria Plzen
3 - 1
2 - 1
5 - 5
Banik Ostrava
CZE D117/04/2023Banik Ostrava
2 - 1
1 - 0
3 - 6
FC Viktoria Plzen
CZE D123/10/2022FC Viktoria Plzen
3 - 1
2 - 0
7 - 8
Banik Ostrava
CZE D115/05/2022FC Viktoria Plzen
1 - 0
1 - 0
6 - 4
Banik Ostrava
CZE D117/04/2022FC Viktoria Plzen
2 - 1
1 - 0
6 - 2
Banik Ostrava
CZE D121/11/2021Banik Ostrava
2 - 2
0 - 2
2 - 2
FC Viktoria Plzen
CZE D123/05/2021FC Viktoria Plzen
4 - 0
1 - 0
12 - 3
Banik Ostrava
CZE D131/01/2021Banik Ostrava
0 - 2
0 - 0
2 - 6
FC Viktoria Plzen
CZE D105/07/2020Banik Ostrava
0 - 0
0 - 0
5 - 12
FC Viktoria Plzen
CZE D103/06/2020Banik Ostrava
0 - 2
0 - 1
3 - 8
FC Viktoria Plzen
CZE D120/10/2019FC Viktoria Plzen
3 - 0
0 - 0
12 - 5
Banik Ostrava
CZE D126/05/2019FC Viktoria Plzen
1 - 1
1 - 0
2 - 3
Banik Ostrava
CZE D113/04/2019FC Viktoria Plzen
2 - 1
1 - 1
4 - 3
Banik Ostrava
CZE D103/11/2018Banik Ostrava
0 - 1
0 - 1
4 - 5
FC Viktoria Plzen
CZEC31/10/2018FC Viktoria Plzen
2 - 2
1 - 0
7 - 2
Banik Ostrava
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
FC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
UEFA EL24/10/2025AS Roma
1 - 2
0 - 2
10 - 3
FC Viktoria Plzen
CZE D118/10/2025Bohemians 1905
0 - 1
0 - 1
4 - 2
FC Viktoria Plzen
CZE D105/10/2025FC Viktoria Plzen
3 - 3
1 - 1
5 - 2
Hradec Kralove
UEFA EL02/10/2025FC Viktoria Plzen
3 - 0
2 - 0
3 - 6
Malmo FF
CZE D128/09/2025FC Viktoria Plzen
0 - 1
0 - 1
10 - 3
Tescoma Zlin
UEFA EL26/09/2025Ferencvarosi TC
1 - 1
0 - 1
3 - 3
FC Viktoria Plzen
CZE D120/09/2025AC Sparta Prague
2 - 1
0 - 0
11 - 2
FC Viktoria Plzen
CZEC16/09/2025Sokol Lanzho
1 - 6
1 - 2
2 - 16
FC Viktoria Plzen
CZE D113/09/2025FC Viktoria Plzen
1 - 0
1 - 0
11 - 5
Sigma Olomouc
CZE D131/08/2025Slovan Liberec
1 - 1
0 - 1
6 - 2
FC Viktoria Plzen
CZE D123/08/2025FC Viktoria Plzen
2 - 1
1 - 0
13 - 3
MFK Karvina
CZE D119/08/2025Mlada Boleslav
0 - 5
0 - 2
7 - 4
FC Viktoria Plzen
CZE D116/08/2025Dukla Prague
2 - 0
2 - 0
5 - 5
FC Viktoria Plzen
UEFA CL13/08/2025FC Viktoria Plzen
2 - 1
1 - 0
6 - 3
Glasgow Rangers
CZE D109/08/2025FC Viktoria Plzen
1 - 1
1 - 0
8 - 5
Synot Slovacko
UEFA CL06/08/2025Glasgow Rangers
3 - 0
2 - 0
2 - 5
FC Viktoria Plzen
UEFA CL31/07/2025Servette
1 - 3
1 - 2
8 - 4
FC Viktoria Plzen
CZE D126/07/2025FC Viktoria Plzen
1 - 1
1 - 0
2 - 3
Baumit Jablonec
UEFA CL23/07/2025FC Viktoria Plzen
0 - 1
0 - 1
9 - 3
Servette
CZE D119/07/2025Pardubice
1 - 5
1 - 3
1 - 8
FC Viktoria Plzen
Banik Ostrava
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CZE D119/10/2025Banik Ostrava
0 - 1
0 - 0
7 - 2
Hradec Kralove
CZE D105/10/2025Tescoma Zlin
1 - 1
1 - 0
6 - 4
Banik Ostrava
CZE D101/10/2025Pardubice
0 - 1
0 - 0
4 - 7
Banik Ostrava
CZE D127/09/2025Banik Ostrava
0 - 3
0 - 3
2 - 8
AC Sparta Prague
CZEC24/09/2025Dynamo Ceske Budejovice
2 - 3
1 - 0
4 - 12
Banik Ostrava
CZE D121/09/2025Mlada Boleslav
1 - 1
0 - 1
9 - 12
Banik Ostrava
CZE D117/09/2025Banik Ostrava
1 - 1
1 - 0
7 - 4
Teplice
CZE D113/09/2025Banik Ostrava
0 - 2
0 - 2
6 - 3
Slovan Liberec
CZE D131/08/2025Sigma Olomouc
1 - 0
1 - 0
5 - 3
Banik Ostrava
UEFA ECL29/08/2025Banik Ostrava
0 - 2
0 - 2
8 - 1
NK Publikum Celje
CZE D124/08/2025Banik Ostrava
2 - 0
0 - 0
13 - 3
Synot Slovacko
UEFA ECL22/08/2025NK Publikum Celje
1 - 0
1 - 0
7 - 4
Banik Ostrava
UEFA ECL15/08/2025Austria Wien
1 - 1
0 - 1
5 - 4
Banik Ostrava
CZE D110/08/2025Banik Ostrava
1 - 2
0 - 0
8 - 3
MFK Karvina
UEFA ECL07/08/2025Banik Ostrava
4 - 3
2 - 1
4 - 9
Austria Wien
CZE D103/08/2025Dukla Prague
1 - 1
1 - 1
1 - 3
Banik Ostrava
UEFA EL01/08/2025Legia Warszawa
2 - 1
0 - 1
5 - 3
Banik Ostrava
UEFA EL25/07/2025Banik Ostrava
2 - 2
1 - 1
3 - 9
Legia Warszawa
CZE D119/07/2025Bohemians 1905
1 - 0
1 - 0
5 - 3
Banik Ostrava
INT CF12/07/2025Banik Ostrava
2 - 2
0 - 2
12 - 6
Dukla Banska Bystrica
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
FC Viktoria Plzen
Đội hình xuất phát
23
Martin Jedlicka
GK
22
Jan Paluska
CB
40
Sampson Dweh
CB
21
Vaclav Jemelka
CB
19
Cheick Souare
LM
5
Karel Spacil
CB
99
Amar Memic
RW
6
Lukas Cerv
CM
18
Tomas Ladra
SS
80
Prince Kwabena Adu
CF
17
Rafiu Durosinmi
CF
Đội hình dự bị
3
Svetozar Markovic
CB
9
Denis Visinsky
AM
24
Milan Havel
RM
85
Adrian Zeljkovic
DM
72
James Bello
CF
13
Marian Tvrdon
GK
44
Florian Wiegele
GK
7
Christophe Kabongo
CF
Banik Ostrava
Đội hình xuất phát
1
Viktor Budinsky
GK
95
Daniel Holzer
CM
19
David Lischka
CD
17
Michal Frydrych
CD
31
Alexander Munksgaard
CD
80
Ondrej Kricfalusi
CB
2
Marek Havran
CM
18
David Planka
CM
5
Jiri Boula
CM
9
David Buchta
RW
29
Jakub Pira
CF
Đội hình dự bị
77
Ladislav Almasi
CF
34
Abdullahi Bewene
CF
37
Matej Chalus
CD
8
Christian Frydek
CM
30
Dominik Holec
GK
14
Petr Jaron
RW
55
Artur Musak
CM
25
Dennis Owusu
CM
6
Karel Pojezny
CD
44
Eldar Sehic
CD
22
Tomas Zlatohlavek
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
FC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CZEC29/10/2025KháchFK Nove Sady3 Ngày
CZE D103/11/2025KháchTeplice7 Ngày
UEFA EL07/11/2025ChủFenerbahce11 Ngày
CZE D110/11/2025ChủSlavia Praha14 Ngày
CZE D122/11/2025KháchBaumit Jablonec27 Ngày
Banik Ostrava
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CZE D102/11/2025KháchSlavia Praha6 Ngày
CZEC05/11/2025KháchPardubice10 Ngày
CZE D109/11/2025ChủBaumit Jablonec13 Ngày
CZE D122/11/2025KháchTeplice27 Ngày
CZE D129/11/2025ChủDukla Prague34 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[5]
71.43%
Thắng
[2]
28.57%
[4]
50%
Hòa
[4]
50%
[3]
33.33%
Thua
[6]
66.67%
Chủ/khách
[2]
66.67%
Thắng
[1]
33.33%
[3]
75%
Hòa
[1]
25%
[1]
20%
Thua
[4]
80%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
21
Tổng bàn thắng
8
13
Tổng thua
14
1.75
TB bàn thắng
0.67
1.08
TB bàn thua
1.17
Chủ | Khách
8
Tổng bàn thắng
4
7
Tổng thua
9
1.33
TB bàn thắng
0.67
1.17
TB bàn thua
1.5
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
6
6
Tổng thua
8
1.7
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.3
away