SOI KÈO

England FA Women Super League
Tottenham Hotspur (W)
VS
Liverpool (W)
19:10 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Tottenham Hotspur (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng650183.3%233.3%466.7%
Sân nhà320166.7%133.3%266.7%
Sân khách3300100%133.3%266.7%
6 trận gần6
TTTBTT
83.3%
XXTTXX
Tottenham Hotspur (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng641166.7%233.3%350%
Sân nhà311133.3%133.3%266.7%
Sân khách3300100%133.3%133.3%
6 trận gần6
TTTBTH
66.7%
XXTTX
Liverpool (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng510420%240%360%
Sân nhà310233.3%266.7%133.3%
Sân khách20020%00%2100%
6 trận gần5
TBBBB
20.0%
TXXXT
Liverpool (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng511320%240%360%
Sân nhà310233.3%266.7%133.3%
Sân khách20110%00%2100%
6 trận gần5
THBBB
20.0%
XXTXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Tottenham Hotspur (W)
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng75029815471.4%
Sân nhà4301569375.0%
Sân khách3201426566.7%
6 trận gần63127710050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng73315512542.9%
Sân nhà4121245625.0%
Sân khách3210317266.7%
6 trận gần63214411050.0%
Liverpool (W)
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng60063120110.0%
Sân nhà3003280110.0%
Sân khách3003140110.0%
6 trận gần6204876033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng6042254100.0%
Sân nhà3012141120.0%
Sân khách303011370.0%
6 trận gần6141437016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG FAWSL27/04/2025Liverpool (W)
2 - 2
1 - 2
13 - 8
Tottenham Hotspur (W)
ENG FAWSL06/10/2024Tottenham Hotspur (W)
2 - 3
0 - 1
9 - 6
Liverpool (W)
ENG FAWSL04/02/2024Liverpool (W)
1 - 1
0 - 0
5 - 3
Tottenham Hotspur (W)
ENG FAWSL12/11/2023Tottenham Hotspur (W)
1 - 1
1 - 0
4 - 6
Liverpool (W)
ENG FAWSL12/03/2023Liverpool (W)
2 - 1
2 - 1
3 - 2
Tottenham Hotspur (W)
ENG FAWSL16/10/2022Tottenham Hotspur (W)
1 - 0
1 - 0
9 - 1
Liverpool (W)
ENG CWCUP20/01/2022Tottenham Hotspur (W)
1 - 0
0 - 0
4 - 4
Liverpool (W)
ENG FAWSL15/09/2019Tottenham Hotspur (W)
1 - 0
1 - 0
3 - 3
Liverpool (W)
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Tottenham Hotspur (W)
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG CWCUP19/10/2025Tottenham Hotspur (W)
3 - 0
1 - 0
10 - 3
Birmingham (W)
ENG FAWSL12/10/2025Chelsea FC (W)
1 - 0
0 - 0
16 - 3
Tottenham Hotspur (W)
ENG FAWSL05/10/2025Tottenham Hotspur (W)
1 - 0
1 - 0
2 - 4
Brighton H.A. (W)
ENG FAWSL28/09/2025Leicester City (W)
1 - 2
1 - 2
5 - 2
Tottenham Hotspur (W)
ENG CWCUP25/09/2025Tottenham Hotspur (W)
0 - 0
0 - 0
2 - 8
Aston Villa (W)
ENG FAWSL20/09/2025Tottenham Hotspur (W)
1 - 5
0 - 3
3 - 8
Manchester City (W)
ENG FAWSL14/09/2025Everton FC (W)
0 - 2
0 - 1
3 - 7
Tottenham Hotspur (W)
ENG FAWSL07/09/2025Tottenham Hotspur (W)
1 - 0
0 - 0
4 - 2
West Ham United (W)
INT CF31/08/2025Southampton (W)
1 - 3
0 - 1
-
Tottenham Hotspur (W)
INT CF23/08/2025Arsenal (W)
3 - 4
2 - 1
-
Tottenham Hotspur (W)
INT CF16/08/2025Sevilla FC (W)
0 - 0
0 - 0
0 - 7
Tottenham Hotspur (W)
ENG FAWSL10/05/2025Everton FC (W)
1 - 1
1 - 1
4 - 2
Tottenham Hotspur (W)
ENG FAWSL04/05/2025Tottenham Hotspur (W)
0 - 1
0 - 1
1 - 5
Chelsea FC (W)
ENG FAWSL27/04/2025Liverpool (W)
2 - 2
1 - 2
13 - 8
Tottenham Hotspur (W)
ENG FAWSL20/04/2025Tottenham Hotspur (W)
2 - 3
0 - 1
5 - 2
Aston Villa (W)
ENG FAWSL30/03/2025Leicester City (W)
1 - 1
0 - 0
3 - 11
Tottenham Hotspur (W)
ENG FAWSL23/03/2025West Ham United (W)
2 - 0
1 - 0
6 - 6
Tottenham Hotspur (W)
ENG FAWSL16/03/2025Tottenham Hotspur (W)
0 - 1
0 - 1
3 - 9
Brighton H.A. (W)
ENG FAWSL02/03/2025Tottenham Hotspur (W)
1 - 2
1 - 1
5 - 7
Manchester City (W)
ENG FAWSL16/02/2025Arsenal (W)
5 - 0
2 - 0
10 - 1
Tottenham Hotspur (W)
Liverpool (W)
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG CWCUP17/10/2025Durham Wildcats LFC (W)
1 - 2
1 - 1
2 - 6
Liverpool (W)
ENG FAWSL12/10/2025Liverpool (W)
1 - 2
0 - 0
1 - 4
Manchester City (W)
ENG FAWSL05/10/2025London City Lionesses (W)
1 - 0
0 - 0
1 - 1
Liverpool (W)
ENG FAWSL28/09/2025Liverpool (W)
0 - 2
0 - 2
1 - 4
Manchester United (W)
ENG CWCUP25/09/2025Liverpool (W)
5 - 0
3 - 0
7 - 3
Sunderland (W)
ENG FAWSL14/09/2025Leicester City (W)
1 - 0
0 - 0
0 - 2
Liverpool (W)
ENG FAWSL07/09/2025Liverpool (W)
1 - 4
1 - 2
4 - 3
Everton FC (W)
INT CF31/08/2025Birmingham (W)
0 - 1
0 - 0
-
Liverpool (W)
INT CF24/08/2025Liverpool (W)
0 - 3
0 - 0
-
West Ham United (W)
INT CF21/08/2025Manchester United (W)
2 - 2
1 - 1
7 - 4
Liverpool (W)
INT CF17/08/2025Liverpool (W)
0 - 1
0 - 0
-
Durham Wildcats LFC (W)
INT CF09/08/2025Aston Villa (W)
5 - 1
0 - 0
-
Liverpool (W)
ENG FAWSL10/05/2025Chelsea FC (W)
1 - 0
0 - 0
6 - 1
Liverpool (W)
ENG FAWSL04/05/2025Liverpool (W)
0 - 2
0 - 1
8 - 0
Everton FC (W)
ENG FAWSL27/04/2025Liverpool (W)
2 - 2
1 - 2
13 - 8
Tottenham Hotspur (W)
ENG FAWSL19/04/2025Brighton H.A. (W)
1 - 2
0 - 2
3 - 5
Liverpool (W)
ENG FA WC12/04/2025Chelsea FC (W)
2 - 1
1 - 1
16 - 2
Liverpool (W)
ENG FAWSL30/03/2025Liverpool (W)
1 - 2
0 - 0
2 - 3
Aston Villa (W)
ENG FAWSL23/03/2025Arsenal (W)
4 - 0
3 - 0
9 - 1
Liverpool (W)
ENG FAWSL15/03/2025Liverpool (W)
3 - 1
2 - 0
1 - 6
Manchester United (W)
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Tottenham Hotspur (W)
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG FAWSL09/11/2025KháchLondon City Lionesses (W)7 Ngày
ENG FAWSL16/11/2025ChủArsenal (W)14 Ngày
ENG CWCUP23/11/2025KháchBristol Academy (W)21 Ngày
ENG FAWSL07/12/2025ChủAston Villa (W)35 Ngày
ENG FAWSL14/12/2025KháchManchester United (W)42 Ngày
Liverpool (W)
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG FAWSL09/11/2025ChủBrighton H.A. (W)7 Ngày
ENG FAWSL16/11/2025ChủChelsea FC (W)14 Ngày
ENG CWCUP23/11/2025KháchSheffield United (W)20 Ngày
ENG FAWSL06/12/2025KháchArsenal (W)34 Ngày
ENG FAWSL13/12/2025KháchWest Ham United (W)41 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[5]
100%
Thắng
[0]
0%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[2]
25%
Thua
[6]
75%
Chủ/khách
[3]
100%
Thắng
[0]
0%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[1]
25%
Thua
[3]
75%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
9
Tổng bàn thắng
3
8
Tổng thua
12
1.29
TB bàn thắng
0.5
1.14
TB bàn thua
2.0
Chủ | Khách
5
Tổng bàn thắng
2
6
Tổng thua
8
1.25
TB bàn thắng
0.67
1.5
TB bàn thua
2.67
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
8
7
Tổng thua
7
1.2
TB bàn thắng
1.3
1.2
TB bàn thua
1.2
away