SOI KÈO

Egyptian Premier League
Kahraba Ismailia
VS
Ceramica Cleopatra FC
21:00 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Kahraba Ismailia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1040640%550%440%
Sân nhà40040%375%125%
Sân khách640266.7%233.3%350%
6 trận gần6
BBTTBB
33.3%
XTXXTT
Kahraba Ismailia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1052350%440%660%
Sân nhà411225%375%125%
Sân khách641166.7%116.7%583.3%
6 trận gần6
TBHTTT
66.7%
XTXXTX
Ceramica Cleopatra FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1061360%220%550%
Sân nhà540180%00%240%
Sân khách521240%240%360%
6 trận gần6
TTBTHT
66.7%
TTXX
Ceramica Cleopatra FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1033430%330%660%
Sân nhà512220%120%480%
Sân khách521240%240%240%
6 trận gần6
TTBBBH
33.3%
TTXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Kahraba Ismailia
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1022691981820.0%
Sân nhà40044110210.0%
Sân khách62225881133.3%
6 trận gần62045136033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng101631591610.0%
Sân nhà41121341925.0%
Sân khách6051025150.0%
6 trận gần6141127016.7%
Ceramica Cleopatra FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1062212420260.0%
Sân nhà54017212280.0%
Sân khách5221528740.0%
6 trận gần64119213066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng103614115730.0%
Sân nhà5140107520.0%
Sân khách5221318640.0%
6 trận gần6231319033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D217/11/2017Ceramica Cleopatra FC
0 - 0
0 - 0
7 - 2
Kahraba Ismailia
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Kahraba Ismailia
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D118/10/2025Ghazl El Mahallah
1 - 0
0 - 0
4 - 5
Kahraba Ismailia
EGY D105/10/2025Kahraba Ismailia
2 - 4
0 - 2
6 - 7
Al Ahly SC
EGY D127/09/2025El Mokawloon El Arab
0 - 1
0 - 0
6 - 10
Kahraba Ismailia
EGY D119/09/2025Al-Ittihad Alexandria
0 - 1
0 - 0
5 - 4
Kahraba Ismailia
EGY D115/09/2025Kahraba Ismailia
1 - 4
1 - 0
0 - 3
Wadi Degla SC
EGY D131/08/2025Al Masry
4 - 0
0 - 0
7 - 0
Kahraba Ismailia
EGY D126/08/2025Kahraba Ismailia
1 - 2
0 - 1
3 - 5
Smouha SC
EGY D119/08/2025NBE SC
1 - 1
0 - 0
12 - 5
Kahraba Ismailia
EGY D115/08/2025Petrojet
2 - 2
2 - 0
4 - 4
Kahraba Ismailia
EGY D110/08/2025Kahraba Ismailia
0 - 1
0 - 0
3 - 4
El Gouna FC
EGY D231/05/2025Kahraba Ismailia
2 - 1
2 - 0
6 - 3
Suez Montakhab
EGY D224/05/2025El Mokawloon El Arab
0 - 1
0 - 0
4 - 4
Kahraba Ismailia
EGY D216/05/2025Kahraba Ismailia
1 - 0
0 - 0
2 - 2
Baladiyet El Mahallah
EGY D211/05/2025Asyut Petroleum
1 - 1
0 - 1
-
Kahraba Ismailia
EGY D205/05/2025Kahraba Ismailia
3 - 0
0 - 0
4 - 0
Telecom Egypt
EGY D229/04/2025Sporting Alexandria
0 - 2
0 - 0
4 - 2
Kahraba Ismailia
EGY D225/04/2025Kahraba Ismailia
1 - 0
0 - 0
10 - 3
El Daklyeh
EGY D220/04/2025Olympic El Qanal
1 - 2
1 - 0
1 - 10
Kahraba Ismailia
EGY D215/04/2025Kahraba Ismailia
2 - 1
1 - 1
7 - 3
Tersana SC
EGY D210/04/2025Kahraba Ismailia
1 - 0
1 - 0
3 - 5
Proxy SC
Ceramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D120/10/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 0
1 - 0
1 - 8
Talaea EI-Gaish
EGY D105/10/2025Haras El Hedoud
0 - 3
0 - 2
2 - 6
Ceramica Cleopatra FC
EGY D129/09/2025El Gouna FC
1 - 1
0 - 0
4 - 5
Ceramica Cleopatra FC
EGY D125/09/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 0
0 - 0
4 - 2
Future FC
EGY D120/09/2025Al Ahly SC
1 - 0
1 - 0
4 - 4
Ceramica Cleopatra FC
EGY D114/09/2025Ceramica Cleopatra FC
1 - 0
0 - 0
8 - 3
Smouha SC
EGY D129/08/2025El Mokawloon El Arab
0 - 1
0 - 1
7 - 2
Ceramica Cleopatra FC
EGY D120/08/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 0
0 - 0
3 - 6
Enppi
EGY D114/08/2025ZED FC
0 - 0
0 - 0
0 - 6
Ceramica Cleopatra FC
EGY D109/08/2025Ceramica Cleopatra FC
0 - 2
0 - 0
2 - 6
Zamalek
EGY LC13/06/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 0
1 - 0
3 - 5
NBE SC
EGY LC09/06/2025Ceramica Cleopatra FC
1 - 0
1 - 0
1 - 3
Ismaily
EGY LC05/06/2025Ismaily
0 - 2
0 - 1
2 - 8
Ceramica Cleopatra FC
EGY D129/05/2025Ceramica Cleopatra FC
1 - 5
1 - 2
3 - 2
Pyramids FC
EGY D125/05/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 0
1 - 0
6 - 2
Haras El Hedoud
EGY LC22/05/2025Petrojet
1 - 0
1 - 0
3 - 10
Ceramica Cleopatra FC
EGY D118/05/2025Al Masry
0 - 4
0 - 2
4 - 3
Ceramica Cleopatra FC
EGY D113/05/2025Ceramica Cleopatra FC
0 - 1
0 - 1
2 - 3
Al Ahly SC
EGY D109/05/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 2
0 - 1
3 - 4
Zamalek
EGY D105/05/2025Petrojet
0 - 2
0 - 0
2 - 10
Ceramica Cleopatra FC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Kahraba Ismailia
Đội hình xuất phát
16
Mohamed Hagras
GK
3
Essam El Fayoumi
LB
2
Karim Yehia
RB
28
Mohamed Yassine Abouzra
CD
5
Saif Elkhashab
CB
17
Mohammad Ounnajem
RW
19
Youssef Galal
CM
18
Islam Abdelnaim
CM
6
Mamadu Sillah
DM
9
Kareem Ashraf
CF
13
Ali Sulieman
CF
Đội hình dự bị
35
Mohamed Awsam
CD
20
Seif Al Agouz
DM
14
Mohamed Elhallag
CM
8
Ahmed Hamza
CM
15
Maged Hany
CM
7
Mostafa Koshary
CF
23
Farag Shawky
GK
22
Abdelfattah Sheta
DM
29
Mohamed El Sayed Shika
CF
Ceramica Cleopatra FC
Đội hình xuất phát
18
Mohamed Bassam
GK
33
Karim El Debes
LB
5
Ragab Nabil
CB
6
Saadeldin Saad
CB
21
Mohamed Adel
DM
7
Islam Issa
RW
17
Amr El Solia
CM
10
Ahmed Belhadji
CM
19
Ayman Mukka
LW
23
Fagrie Lakay
CF
29
Marvan Othman
CF
Đội hình dự bị
15
Khaled Abdelfattah
RB
26
Omar El Gazar
CD
2
Ahmed Hany
RB
4
Karim Nedved
CM
1
Koko
GK
14
Ibrahim Mohamed
CM
22
Mohamed Reda
CM
20
Mohamed Sadek
CM
97
Ahmed Samir Mohamed
RW
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Kahraba Ismailia
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D102/11/2025KháchIsmaily6 Ngày
EGY D124/11/2025ChủZED FC28 Ngày
EGY D104/12/2025ChủPyramids FC38 Ngày
EGY LC10/12/2025ChủZamalek44 Ngày
EGY LC24/12/2025ChủAl-Ittihad Alexandria59 Ngày
Ceramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D102/11/2025ChủPetrojet7 Ngày
EGY D122/11/2025KháchPharco27 Ngày
EGY LC10/12/2025KháchTalaea EI-Gaish45 Ngày
EGY LC20/12/2025ChủAl Ahly SC54 Ngày
EGY LC01/01/2026ChủPharco66 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
25%
Thắng
[6]
75%
[2]
50%
Hòa
[2]
50%
[6]
75%
Thua
[2]
25%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[4]
100%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[4]
80%
Thua
[1]
20%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
9
Tổng bàn thắng
12
19
Tổng thua
4
0.9
TB bàn thắng
1.2
1.9
TB bàn thua
0.4
Chủ | Khách
4
Tổng bàn thắng
7
11
Tổng thua
2
1.0
TB bàn thắng
1.4
2.75
TB bàn thua
0.4
6 Trận gần
5
Tổng bàn thắng
9
13
Tổng thua
2
0.8
TB bàn thắng
1.5
2.2
TB bàn thua
0.3
away