SOI KÈO

German Bundesliga 2
VfL Bochum
VS
Magdeburg
19:30 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
VfL Bochum
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1030730%660%440%
Sân nhà420250%250%250%
Sân khách610516.7%466.7%233.3%
6 trận gần6
TTBBBB
33.3%
XTTXTX
VfL Bochum
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1042440%440%660%
Sân nhà410325%250%250%
Sân khách632150%233.3%466.7%
6 trận gần6
TTTBHT
66.7%
XTTXXX
Magdeburg
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1030730%330%660%
Sân nhà510420%240%360%
Sân khách520340%120%360%
6 trận gần6
TTBBBB
33.3%
XXTXXX
Magdeburg
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1031630%440%660%
Sân nhà50050%240%360%
Sân khách531160%240%360%
6 trận gần6
BTBHBT
33.3%
XXTXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
VfL Bochum
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng10217121871620.0%
Sân nhà42026561250.0%
Sân khách60156131180.0%
6 trận gần622210108033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1017255101610.0%
Sân nhà41213251025.0%
Sân khách6051235140.0%
6 trận gần6231539033.3%
Magdeburg
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1021791971820.0%
Sân nhà510461231620.0%
Sân khách51133741620.0%
6 trận gần62135117033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng101633791810.0%
Sân nhà5032143170.0%
Sân khách51312361220.0%
6 trận gần6132236016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
INT CF20/07/2024Magdeburg
1 - 1
1 - 1
2 - 4
VfL Bochum
GER D204/05/2019VfL Bochum
4 - 2
1 - 0
2 - 10
Magdeburg
GER D202/12/2018Magdeburg
0 - 0
0 - 0
5 - 8
VfL Bochum
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
VfL Bochum
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
GERC29/10/2025Augsburg
0 - 1
0 - 1
6 - 5
VfL Bochum
GER D225/10/2025Holstein Kiel
1 - 1
0 - 0
9 - 7
VfL Bochum
GER D219/10/2025VfL Bochum
3 - 2
2 - 0
1 - 6
Hertha Berlin
INT CF09/10/2025VfL Bochum
3 - 3
1 - 1
6 - 3
Alemannia Aachen
GER D204/10/2025Kaiserslautern
3 - 2
1 - 1
11 - 2
VfL Bochum
GER D228/09/2025VfL Bochum
0 - 1
0 - 1
4 - 3
Fortuna Dusseldorf
GER D221/09/2025Nurnberg
2 - 1
0 - 0
8 - 5
VfL Bochum
GER D212/09/2025SC Paderborn 07
1 - 0
0 - 0
3 - 7
VfL Bochum
INT CF04/09/2025VfL Bochum
1 - 0
0 - 0
4 - 4
MSV Duisburg
GER D230/08/2025VfL Bochum
1 - 2
1 - 1
6 - 4
Preuben Munster
GER D224/08/2025Schalke 04
2 - 1
0 - 0
8 - 9
VfL Bochum
GERC16/08/2025Berliner FC Dynamo
1 - 1
0 - 0
2 - 7
VfL Bochum
GER D210/08/2025VfL Bochum
2 - 0
0 - 0
10 - 0
SV Elversberg
GER D202/08/2025Darmstadt
4 - 1
2 - 1
5 - 8
VfL Bochum
INT CF27/07/2025VfL Bochum
0 - 2
0 - 2
5 - 4
Bayer Leverkusen
INT CF19/07/2025VfL Bochum
0 - 0
0 - 0
-
Metalist 1925 Kharkiv
INT CF16/07/2025VfL Bochum
5 - 4
1 - 4
5 - 4
Young Boys
INT CF16/07/2025SV Waldhof Mannheim
2 - 3
1 - 0
5 - 5
VfL Bochum
INT CF12/07/2025VfL Bochum
1 - 1
0 - 1
6 - 4
FC Viktoria Plzen
INT CF06/07/2025Bahlinger
1 - 0
1 - 0
-
VfL Bochum
Magdeburg
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
GERC30/10/2025FV Illertissen
0 - 3
0 - 2
2 - 6
Magdeburg
GER D226/10/2025Magdeburg
2 - 0
0 - 0
2 - 5
Preuben Munster
GER D219/10/2025Darmstadt
0 - 0
0 - 0
1 - 5
Magdeburg
INT CF09/10/2025Magdeburg
0 - 6
0 - 1
-
Eintracht Braunschweig
GER D205/10/2025Magdeburg
0 - 4
0 - 2
7 - 13
SV Elversberg
GER D227/09/2025Karlsruher SC
1 - 0
0 - 0
8 - 5
Magdeburg
GER D220/09/2025Magdeburg
0 - 2
0 - 1
3 - 2
Schalke 04
GER D212/09/2025Arminia Bielefeld
2 - 0
0 - 0
5 - 5
Magdeburg
GER D231/08/2025Magdeburg
4 - 5
1 - 1
2 - 3
Greuther Furth
GER D223/08/2025Hannover 96
3 - 1
2 - 0
4 - 2
Magdeburg
GERC15/08/2025Saarbrucken
1 - 3
0 - 2
6 - 3
Magdeburg
GER D209/08/2025Dynamo Dresden
1 - 2
1 - 2
6 - 5
Magdeburg
GER D203/08/2025Magdeburg
0 - 1
0 - 0
12 - 2
Eintracht Braunschweig
INT CF26/07/2025Magdeburg
3 - 4
1 - 1
6 - 3
VfL Wolfsburg
INT CF19/07/2025Chemnitzer
1 - 1
0 - 1
-
Magdeburg
INT CF18/07/2025Magdeburg
2 - 5
1 - 3
2 - 0
Rot-Weiss Essen
INT CF10/07/2025Magdeburg
0 - 2
0 - 2
-
FC Zurich
INT CF28/06/2025SV Dessau 05
0 - 10
0 - 5
-
Magdeburg
GER D218/05/2025Magdeburg
4 - 2
0 - 1
1 - 3
Fortuna Dusseldorf
GER D210/05/2025SC Paderborn 07
2 - 1
1 - 1
6 - 6
Magdeburg
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
VfL Bochum
Đội hình xuất phát
1
Timo Horn
GK
39
Leandro Morgalla
CB
20
Noah Loosli
CB
3
Philipp Strompf
CB
32
Maximilian Wittek
LB
34
Cajetan Lenz
DM
24
Mats Pannewig
CM
29
Farid Alfa-Ruprecht
RW
8
Kjell Watjen
CM
17
Gerrit Holtmann
LW
21
Francis Onyeka
AM
Đội hình dự bị
14
Mathis Clairicia
CF
33
Philipp Hofmann
CF
35
Kacper Koscierski
RB
11
Moritz-Broni Kwarteng
CM
4
Erhan Masovic
CB
10
Michael Obafemi
CF
15
Felix Passlack
RB
26
Romario Rösch
LM
22
Niclas Thiede
GK
Magdeburg
Đội hình xuất phát
1
Dominik Reimann
GK
19
Lubambo Musonda
LB
15
Daniel Heber
CB
5
Tobias Muller
CB
17
Alexander Nollenberger
LB
13
Connor Krempicki
CM
16
Marcus Mathisen
CB
21
Falko Michel
CM
29
Rayan Ghrieb
RW
9
Maximilian Breunig
CF
23
Baris Atik
LW
Đội hình dự bị
39
Kandet Diawara
LW
28
Max Geschwill
CB
25
Silas Gnaka
DM
27
Philipp Hercher
RM
11
Alex Ahl-Holmstrom
CF
38
Luka Hyrylainen
DM
30
Noah Kruth
GK
10
Noah Pesch
LW
8
Laurin Ulrich
AM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
VfL Bochum
Chấn thương
7
Kevin Vogt
CB
19
Matus Bero
CM
23
Koji Miyoshi
RM
Magdeburg
Chấn thương
34
Tarek Chahed
CB
22
Mateusz Zukowski
LW
24
Jean Hugonet
CB
2
Samuel Loric
LB
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
VfL Bochum
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
GER D209/11/2025KháchEintracht Braunschweig7 Ngày
GER D222/11/2025ChủDynamo Dresden19 Ngày
GER D230/11/2025KháchGreuther Furth28 Ngày
GER D207/12/2025ChủArminia Bielefeld35 Ngày
GER D214/12/2025KháchHannover 9642 Ngày
Magdeburg
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
GER D209/11/2025ChủSC Paderborn 077 Ngày
GER D222/11/2025KháchFortuna Dusseldorf20 Ngày
GER D230/11/2025ChủNurnberg28 Ngày
GER D207/12/2025KháchHertha Berlin35 Ngày
GER D214/12/2025ChủHolstein Kiel42 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
50%
Thắng
[2]
50%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[7]
50%
Thua
[7]
50%
Chủ/khách
[2]
66.67%
Thắng
[1]
33.33%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[2]
33.33%
Thua
[4]
66.67%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
12
Tổng bàn thắng
9
18
Tổng thua
19
1.2
TB bàn thắng
0.9
1.8
TB bàn thua
1.9
Chủ | Khách
6
Tổng bàn thắng
6
5
Tổng thua
12
1.5
TB bàn thắng
1.2
1.25
TB bàn thua
2.4
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
5
10
Tổng thua
11
1.7
TB bàn thắng
0.8
1.7
TB bàn thua
1.8
away