SOI KÈO

Egyptian Premier League
Ismaily
VS
Zamalek
21:00 Thứ năm 18/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Ismaily
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng621333.3%116.7%583.3%
Sân nhà30120%133.3%266.7%
Sân khách320166.7%00%3100%
6 trận gần6
BBTBTH
33.3%
XTXXXX
Ismaily
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng632150%233.3%466.7%
Sân nhà30210%133.3%266.7%
Sân khách3300100%133.3%266.7%
6 trận gần6
TBTHTH
50.0%
XTTXXX
Zamalek
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng630350%350%350%
Sân nhà310233.3%133.3%266.7%
Sân khách320166.7%266.7%133.3%
6 trận gần6
TBBTBT
50.0%
TTXTXX
Zamalek
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng631250%350%350%
Sân nhà310233.3%133.3%266.7%
Sân khách321066.7%266.7%133.3%
6 trận gần6
TTBTBH
50.0%
TTXTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Ismaily
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng61141641816.7%
Sân nhà3012041200.0%
Sân khách31021231733.3%
6 trận gần6114164016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng61411171116.7%
Sân nhà3021012160.0%
Sân khách3120105833.3%
6 trận gần6141117016.7%
Zamalek
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng64119313166.7%
Sân nhà3210407266.7%
Sân khách3201536266.7%
6 trận gần64119313066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng63303012150.0%
Sân nhà3120105333.3%
Sân khách3210207166.7%
6 trận gần63303012050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D108/02/2025Zamalek
2 - 0
1 - 0
3 - 5
Ismaily
EGY D107/07/2024Zamalek
2 - 1
0 - 0
2 - 6
Ismaily
EGY D120/02/2024Ismaily
0 - 0
0 - 0
7 - 8
Zamalek
EGY D113/05/2023Ismaily
2 - 1
1 - 1
6 - 7
Zamalek
EGY D130/12/2022Zamalek
3 - 1
3 - 1
2 - 9
Ismaily
EGYCup16/08/2022Zamalek
1 - 0
1 - 0
5 - 6
Ismaily
EGY D128/05/2022Zamalek
2 - 1
1 - 0
6 - 5
Ismaily
EGY D119/11/2021Ismaily
0 - 2
0 - 0
3 - 9
Zamalek
EGY D115/08/2021Ismaily
0 - 2
0 - 0
4 - 7
Zamalek
EGYCup28/05/2021Zamalek
1 - 0
1 - 0
7 - 3
Ismaily
EGY D118/02/2021Zamalek
2 - 1
0 - 0
4 - 3
Ismaily
EGY D127/10/2020Zamalek
3 - 1
2 - 0
5 - 8
Ismaily
EGY D110/02/2020Ismaily
1 - 2
1 - 0
3 - 10
Zamalek
EGY D125/07/2019Zamalek
3 - 1
1 - 1
6 - 2
Ismaily
EGY D118/04/2019Ismaily
0 - 2
0 - 1
4 - 6
Zamalek
EGYCup08/05/2018Ismaily
1 - 4
0 - 2
4 - 2
Zamalek
EGY D102/04/2018Ismaily
3 - 1
1 - 1
2 - 7
Zamalek
EGY D115/12/2017Zamalek
0 - 1
0 - 0
9 - 3
Ismaily
EGY D103/05/2017Zamalek
0 - 0
0 - 0
6 - 3
Ismaily
EGY D123/11/2016Ismaily
0 - 0
0 - 0
6 - 7
Zamalek
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Ismaily
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D113/09/2025ZED FC
1 - 0
0 - 0
2 - 7
Ismaily
EGY D131/08/2025Ismaily
0 - 3
0 - 1
3 - 7
Ghazl El Mahallah
EGY D125/08/2025Talaea EI-Gaish
0 - 1
0 - 1
12 - 2
Ismaily
EGY D120/08/2025Ismaily
0 - 1
0 - 0
7 - 6
Al-Ittihad Alexandria
EGY D115/08/2025Pyramids FC
1 - 0
0 - 0
10 - 3
Ismaily
EGY D110/08/2025Ismaily
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Petrojet
EGY LC12/06/2025Ismaily
2 - 0
0 - 0
1 - 4
Enppi
EGY LC09/06/2025Ceramica Cleopatra FC
1 - 0
1 - 0
1 - 3
Ismaily
EGY LC05/06/2025Ismaily
0 - 2
0 - 1
2 - 8
Ceramica Cleopatra FC
EGY D130/05/2025Ghazl El Mahallah
1 - 1
0 - 0
11 - 5
Ismaily
EGY D126/05/2025Ismaily
3 - 0
1 - 0
4 - 5
El Gouna FC
EGY LC21/05/2025Talaea EI-Gaish
0 - 0
0 - 0
2 - 1
Ismaily
EGY D117/05/2025Ismaily
1 - 2
1 - 0
4 - 5
Future FC
EGY D108/05/2025Ismaily
0 - 1
0 - 0
6 - 8
Enppi
EGY D102/05/2025Smouha SC
1 - 1
1 - 0
7 - 2
Ismaily
EGY D129/04/2025Ismaily
0 - 2
0 - 0
6 - 4
ZED FC
EGY LC23/04/2025Ismaily
0 - 0
0 - 0
2 - 8
Talaea EI-Gaish
EGY LC17/04/2025Ismaily
2 - 0
0 - 0
5 - 5
Al-Ittihad Alexandria
EGY D111/04/2025Ismaily
0 - 0
0 - 0
3 - 1
Al-Ittihad Alexandria
EGY LC24/03/2025Ismaily
2 - 2
0 - 1
1 - 4
Pyramids FC
Zamalek
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D114/09/2025Zamalek
3 - 0
1 - 0
5 - 1
Al Masry
EGY D101/09/2025Wadi Degla SC
2 - 1
0 - 1
9 - 8
Zamalek
EGY D127/08/2025Zamalek
1 - 0
0 - 0
5 - 2
Pharco
EGY D122/08/2025Future FC
1 - 2
0 - 1
4 - 1
Zamalek
EGY D117/08/2025Zamalek
0 - 0
0 - 0
4 - 6
El Mokawloon El Arab
EGY D109/08/2025Ceramica Cleopatra FC
0 - 2
0 - 0
2 - 6
Zamalek
EGYCup06/06/2025Zamalek
1 - 1
0 - 1
7 - 3
Pyramids FC
EGY D101/06/2025Zamalek
2 - 0
1 - 0
2 - 3
Pharco
EGY D125/05/2025Petrojet
1 - 3
1 - 1
4 - 4
Zamalek
EGY D114/05/2025Zamalek
0 - 1
0 - 1
2 - 5
Pyramids FC
EGY D109/05/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 2
0 - 1
3 - 4
Zamalek
EGY D106/05/2025NBE SC
2 - 2
0 - 1
3 - 5
Zamalek
EGY D102/05/2025Al Masry
0 - 0
0 - 0
3 - 7
Zamalek
EGY LC16/04/2025Smouha SC
0 - 1
0 - 1
4 - 6
Zamalek
EGY D114/04/2025Haras El Hedoud
0 - 2
0 - 1
5 - 3
Zamalek
CAF Cup09/04/2025Zamalek
0 - 1
0 - 0
2 - 1
Stellenbosch FC
EGY LC07/04/2025Zamalek
0 - 0
0 - 0
4 - 7
Future FC
CAF Cup02/04/2025Stellenbosch FC
0 - 0
0 - 0
3 - 3
Zamalek
EGYCup29/03/2025Zamalek
2 - 1
1 - 0
6 - 7
Ceramica Cleopatra FC
EGY LC24/03/2025Petrojet
2 - 1
0 - 0
2 - 5
Zamalek
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Ismaily
Đội hình xuất phát
31
Abdallah Gamal
GK
5
Abdallah Mohamed
CB
4
Mohamed Ammar
CB
35
Omar El Kot
RW
21
Mohammed Ehab
LB
33
Abdelrahman Katkot
DM
88
Mohamed Samir
CM
15
Nader Farag
LW
10
Mohamed Abdel Samee
CM
8
Eric Traore
RM
40
Anwar Abdelsalam
CF
Đội hình dự bị
37
Ibrahim Abdelaal
CM
1
Ahmed Adel Abdul Monem
GK
7
Khaled Al-Nabris
CF
19
Abdelrahman El Dah
CM
38
Ibrahim El Nagaawy
RW
30
Amr El Saeed
CF
66
Hamadah Salah
CD
17
Mohamed Wagdi
LW
11
Mohamed Zidan
CF
Zamalek
Đội hình xuất phát
16
Mohamed Sobhi
GK
3
Mahmoud Bentayg
CD
5
Hossam Abdelmaguid
CD
24
Mohamed Ismail
CD
4
Omar Gaber
CD
19
Abdalla Mahmoud El Said Bekhit
CM
8
Nabil Emad
CM
18
Adam Kaied
CF
22
Nasser Maher
CM
33
Juan Alvina
CF
98
Oday Dabbagh
CF
Đội hình dự bị
13
Ahmed Abou El Fotouh
CD
14
Ahmed Hamdin
CM
77
Abdel Maali
CF
9
Nasr Mansi
CF
15
Salah Moussadak
CD
90
Amr Nasser
CF
38
Baron Ochieng
CD
31
Ahmed Sherif
CF
37
El Mahdi Soliman
GK
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Ismaily
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D124/09/2025KháchEnppi6 Ngày
EGY D129/09/2025ChủNBE SC11 Ngày
EGY D103/10/2025KháchSmouha SC15 Ngày
EGY D119/10/2025ChủHaras El Hedoud30 Ngày
EGY D127/10/2025KháchPharco38 Ngày
Zamalek
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D124/09/2025ChủEl Gouna FC5 Ngày
EGY D130/09/2025KháchAl Ahly SC11 Ngày
EGY D104/10/2025ChủGhazl El Mahallah16 Ngày
EGY D131/10/2025KháchNBE SC42 Ngày
EGY D103/11/2025ChủTalaea EI-Gaish46 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
20%
Thắng
[4]
80%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[4]
80%
Thua
[1]
20%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[2]
100%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[2]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
1
Tổng bàn thắng
9
6
Tổng thua
3
0.17
TB bàn thắng
1.5
1.0
TB bàn thua
0.5
Chủ | Khách
0
Tổng bàn thắng
4
4
Tổng thua
0
0.0
TB bàn thắng
1.33
1.33
TB bàn thua
0.0
6 Trận gần
1
Tổng bàn thắng
9
6
Tổng thua
3
0.2
TB bàn thắng
1.5
1.0
TB bàn thua
0.5
away