SOI KÈO

Chinese Super League
Shanghai Shenhua
VS
Dalian Zhixing
18:35 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Shanghai Shenhua
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271121440.7%1451.9%1140.7%
Sân nhà1350838.5%861.5%430.8%
Sân khách1462642.9%642.9%750%
6 trận gần6
HTBBBT
33.3%
TXTXX
Shanghai Shenhua
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271021537%1451.9%1140.7%
Sân nhà1371553.8%861.5%538.5%
Sân khách14311021.4%642.9%642.9%
6 trận gần6
BTHBBB
16.7%
TTXTXX
Dalian Zhixing
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271221344.4%622.2%2177.8%
Sân nhà1481557.1%214.3%1285.7%
Sân khách1341830.8%430.8%969.2%
6 trận gần6
BBBTTB
33.3%
XXTXXT
Dalian Zhixing
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271221344.4%829.6%1037%
Sân nhà1461742.9%321.4%642.9%
Sân khách1361646.2%538.5%430.8%
6 trận gần6
BBBTBB
16.7%
XTXXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Shanghai Shenhua
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng271764613257363.0%
Sân nhà13931361730269.2%
Sân khách14833251527257.1%
6 trận gần632113611050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2710116271841537.0%
Sân nhà1374218925453.8%
Sân khách143749916921.4%
6 trận gần62404110033.3%
Dalian Zhixing
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2797112640341033.3%
Sân nhà14824151326757.1%
Sân khách1315711278117.7%
6 trận gần61235125016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng27106111319361037.0%
Sân nhà1454567191035.7%
Sân khách1352671217838.5%
6 trận gần6114184016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA CSL17/05/2025Dalian Zhixing
0 - 3
0 - 2
5 - 7
Shanghai Shenhua
INT CF18/01/2025Shanghai Shenhua
2 - 0
0 - 0
-
Dalian Zhixing
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Shanghai Shenhua
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ACLE22/10/2025Shanghai Shenhua
2 - 0
0 - 0
5 - 7
FC Seoul
CHA CSL17/10/2025Qingdao Youth Island
1 - 2
1 - 1
4 - 7
Shanghai Shenhua
ACLE01/10/2025Shanghai Shenhua
1 - 1
0 - 0
4 - 9
Ulsan HD FC
CHA CSL26/09/2025Shanghai Shenhua
6 - 1
2 - 0
6 - 3
Meizhou Hakka
CHA CSL21/09/2025Shanghai Shenhua
1 - 1
0 - 0
9 - 10
Chengdu Rongcheng FC
ACLE16/09/2025Gangwon FC
2 - 1
0 - 1
1 - 2
Shanghai Shenhua
CHA CSL12/09/2025Shanghai Shenhua
3 - 3
2 - 2
7 - 2
Shandong Taishan
CHA CSL31/08/2025Wuhan Three Towns
1 - 0
0 - 0
3 - 5
Shanghai Shenhua
CHA CSL23/08/2025Qingdao Manatee
0 - 2
0 - 0
4 - 8
Shanghai Shenhua
CHA CSL16/08/2025Zhejiang Professional FC
0 - 0
0 - 0
1 - 5
Shanghai Shenhua
CHA CSL09/08/2025Shanghai Shenhua
1 - 2
0 - 1
9 - 4
Shanghai Port
CHA CSL02/08/2025Yunnan Yukun
4 - 4
3 - 1
6 - 10
Shanghai Shenhua
CHA CSL27/07/2025Shanghai Shenhua
3 - 2
2 - 1
7 - 3
Henan Football Club
CFC23/07/2025Shanghai Shenhua
2 - 2
1 - 1
10 - 2
Henan Football Club
CHA CSL19/07/2025Beijing Guoan
1 - 3
1 - 2
8 - 2
Shanghai Shenhua
CHA CSL29/06/2025Changchun Yatai
1 - 2
0 - 2
4 - 7
Shanghai Shenhua
CHA CSL25/06/2025Shanghai Shenhua
3 - 0
2 - 0
10 - 6
Tianjin Tigers
CFC22/06/2025Shanghai Port
2 - 3
0 - 1
4 - 4
Shanghai Shenhua
CHA CSL14/06/2025Shenzhen Xinpengcheng
3 - 1
1 - 1
3 - 8
Shanghai Shenhua
CFC21/05/2025Wuxi Wugou
0 - 3
0 - 2
4 - 1
Shanghai Shenhua
Dalian Zhixing
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA CSL19/10/2025Dalian Zhixing
0 - 0
0 - 0
11 - 3
Wuhan Three Towns
CHA CSL04/10/2025Dalian Zhixing
0 - 2
0 - 1
9 - 4
Qingdao Youth Island
CHA CSL26/09/2025Beijing Guoan
4 - 2
2 - 0
3 - 4
Dalian Zhixing
CHA CSL19/09/2025Yunnan Yukun
1 - 1
0 - 1
5 - 9
Dalian Zhixing
CHA CSL14/09/2025Dalian Zhixing
2 - 1
0 - 1
3 - 3
Shenzhen Xinpengcheng
CHA CSL24/08/2025Henan Football Club
4 - 0
4 - 0
5 - 6
Dalian Zhixing
CHA CSL16/08/2025Tianjin Tigers
2 - 0
1 - 0
1 - 4
Dalian Zhixing
CHA CSL08/08/2025Dalian Zhixing
0 - 2
0 - 0
4 - 2
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL03/08/2025Dalian Zhixing
2 - 0
1 - 0
6 - 5
Qingdao Manatee
CHA CSL27/07/2025Changchun Yatai
0 - 2
0 - 1
3 - 2
Dalian Zhixing
CHA CSL19/07/2025Dalian Zhixing
2 - 0
1 - 0
7 - 8
Shandong Taishan
CHA CSL30/06/2025Dalian Zhixing
1 - 0
1 - 0
7 - 4
Zhejiang Professional FC
CHA CSL26/06/2025Shanghai Port
3 - 0
2 - 0
7 - 3
Dalian Zhixing
CFC21/06/2025Dalian Zhixing
1 - 1
1 - 0
7 - 8
Beijing Guoan
CHA CSL13/06/2025Dalian Zhixing
1 - 0
0 - 0
6 - 3
Meizhou Hakka
CFC21/05/2025ShenZhen Juniors
1 - 5
0 - 2
0 - 4
Dalian Zhixing
CHA CSL17/05/2025Dalian Zhixing
0 - 3
0 - 2
5 - 7
Shanghai Shenhua
CHA CSL11/05/2025Wuhan Three Towns
2 - 2
0 - 2
6 - 4
Dalian Zhixing
CHA CSL05/05/2025Dalian Zhixing
0 - 2
0 - 2
7 - 1
Beijing Guoan
CHA CSL01/05/2025Dalian Zhixing
3 - 2
2 - 0
4 - 8
Yunnan Yukun
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Shanghai Shenhua
Đội hình xuất phát
1
Qinghao Xue
GK
19
Luis Miguel Nlavo Asue
CF
17
Gao Tianyi
CM
4
Jiang Shenglong
CD
34
Liu Chengyu
CF
13
Wilson Migueis Manafa Janco
CD
10
Joao Carlos Teixeira
CM
15
Wu Xi
CD
16
Yang Zexiang
CD
23
Nicholas Yennaris
CD
5
Zhu Chenjie
CD
Đội hình dự bị
6
Ibrahim Amadou
CM
9
Andre Luis Silva de Aguiar
CF
30
Bao Yaxiong
GK
27
Chan Shinichi
CD
32
Eddy Francois
CD
45
Jiawen Han
CM
3
Jin Shunkai
CD
11
Saulo Rodrigues da Silva
CF
33
Wang Haijian
CM
2
Shilong Wang
CD
7
Xu Haoyang
CM
43
Haoyu Yang
CM
Dalian Zhixing
Đội hình xuất phát
26
Huang Zihao
GK
33
Cao HaiQing
CD
2
Mamadou Traoré
CM
36
Bi Jinhao
CD
38
Zhuoyi Lu
CF
15
Liu Zhurun
CM
21
Lu Peng
CM
40
Liao Jintao
CM
10
Zakaria Labyad
CM
16
Pengyu Zhu
CF
25
Daniel Penha
CM
Đội hình dự bị
1
Ge Peng
GK
17
Sui Wei Jie
GK
30
Jiabao Wen
CD
5
Jin Pengxiang
CD
31
Cui Qi
CD
3
Jianan Zhao
CD
23
Shan Huang
CM
29
Sun Bo
RW
18
Yi Liu
CM
22
Weijie Mao
CM
8
Zhao Xuebin
CF
9
Peng Yan
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Shanghai Shenhua
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA CSL31/10/2025ChủShenzhen Xinpengcheng5 Ngày
ACLE05/11/2025KháchJohor Darul Takzim10 Ngày
CHA CSL22/11/2025KháchTianjin Tigers27 Ngày
ACLE26/11/2025ChủVissel Kobe31 Ngày
ACLE10/12/2025KháchHiroshima Sanfrecce45 Ngày
Dalian Zhixing
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA CSL01/11/2025KháchMeizhou Hakka6 Ngày
CHA CSL22/11/2025ChủShanghai Port27 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[17]
65.38%
Thắng
[9]
34.62%
[6]
46.15%
Hòa
[7]
53.85%
[4]
26.67%
Thua
[11]
73.33%
Chủ/khách
[9]
52.94%
Thắng
[8]
47.06%
[3]
60%
Hòa
[2]
40%
[1]
20%
Thua
[4]
80%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
61
Tổng bàn thắng
26
32
Tổng thua
40
2.26
TB bàn thắng
0.96
1.19
TB bàn thua
1.48
Chủ | Khách
36
Tổng bàn thắng
15
17
Tổng thua
13
2.77
TB bàn thắng
1.07
1.31
TB bàn thua
0.93
6 Trận gần
13
Tổng bàn thắng
5
6
Tổng thua
12
2.2
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
2.0
away