SOI KÈO

Egyptian Premier League
Talaea EI-Gaish
VS
ZED FC
00:00 Thứ hai 27/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Talaea EI-Gaish
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1132627.3%327.3%763.6%
Sân nhà511320%120%480%
Sân khách621333.3%233.3%350%
6 trận gần6
BBBHBT
16.7%
XTXXX
Talaea EI-Gaish
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1124518.2%654.5%545.5%
Sân nhà512220%360%240%
Sân khách612316.7%350%350%
6 trận gần6
BHBHHT
16.7%
TXTXXT
ZED FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1152445.5%436.4%654.5%
Sân nhà640266.7%233.3%466.7%
Sân khách512220%240%240%
6 trận gần6
TBBTHT
50.0%
TXXXXX
ZED FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1134427.3%763.6%436.4%
Sân nhà612316.7%466.7%233.3%
Sân khách522140%360%240%
6 trận gần6
HBBTTB
33.3%
TTTTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Talaea EI-Gaish
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1123631391718.2%
Sân nhà51131541820.0%
Sân khách61232851716.7%
6 trận gần6114184016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng11155168189.1%
Sân nhà51221251520.0%
Sân khách6033043190.0%
6 trận gần6132136016.7%
ZED FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1143498151036.4%
Sân nhà63125410650.0%
Sân khách51224451620.0%
6 trận gần6303449050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1127255131118.2%
Sân nhà6141337616.7%
Sân khách51312261320.0%
6 trận gần6132236016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D103/05/2025ZED FC
0 - 0
0 - 0
5 - 3
Talaea EI-Gaish
EGY D118/02/2025Talaea EI-Gaish
1 - 0
0 - 0
2 - 5
ZED FC
EGY D127/06/2024ZED FC
4 - 1
2 - 0
4 - 8
Talaea EI-Gaish
EGY LC09/01/2024ZED FC
0 - 1
0 - 0
14 - 6
Talaea EI-Gaish
EGY D131/12/2023Talaea EI-Gaish
1 - 0
0 - 0
4 - 0
ZED FC
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Talaea EI-Gaish
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D120/10/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 0
1 - 0
1 - 8
Talaea EI-Gaish
EGY D104/10/2025Talaea EI-Gaish
0 - 1
0 - 0
7 - 4
El Gouna FC
EGY D128/09/2025Pyramids FC
4 - 0
2 - 0
3 - 3
Talaea EI-Gaish
EGY D124/09/2025Talaea EI-Gaish
0 - 0
0 - 0
8 - 5
El Mokawloon El Arab
EGY D119/09/2025Wadi Degla SC
1 - 0
0 - 0
3 - 11
Talaea EI-Gaish
EGY D114/09/2025Talaea EI-Gaish
1 - 0
1 - 0
3 - 8
Future FC
EGY D130/08/2025NBE SC
0 - 0
0 - 0
3 - 1
Talaea EI-Gaish
EGY D125/08/2025Talaea EI-Gaish
0 - 1
0 - 1
12 - 2
Ismaily
EGY D119/08/2025Pharco
0 - 1
0 - 0
1 - 9
Talaea EI-Gaish
EGY D115/08/2025Talaea EI-Gaish
0 - 3
0 - 1
6 - 4
Al Masry
EGY D109/08/2025Smouha SC
1 - 1
1 - 0
5 - 4
Talaea EI-Gaish
EGY D130/05/2025Talaea EI-Gaish
1 - 1
1 - 0
0 - 8
Future FC
EGY D126/05/2025Talaea EI-Gaish
1 - 1
1 - 0
4 - 4
Ghazl El Mahallah
EGY LC21/05/2025Talaea EI-Gaish
0 - 0
0 - 0
2 - 1
Ismaily
EGY D117/05/2025Talaea EI-Gaish
1 - 1
0 - 1
1 - 3
Enppi
EGY D112/05/2025El Gouna FC
0 - 1
0 - 0
6 - 2
Talaea EI-Gaish
EGY D106/05/2025Smouha SC
0 - 0
0 - 0
1 - 2
Talaea EI-Gaish
EGY D103/05/2025ZED FC
0 - 0
0 - 0
5 - 3
Talaea EI-Gaish
EGY D129/04/2025Talaea EI-Gaish
1 - 2
0 - 1
7 - 3
Al-Ittihad Alexandria
EGY LC23/04/2025Ismaily
0 - 0
0 - 0
2 - 8
Talaea EI-Gaish
ZED FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D119/10/2025ZED FC
2 - 1
1 - 1
6 - 4
Petrojet
EGY D105/10/2025Enppi
1 - 0
1 - 0
2 - 5
ZED FC
EGY D127/09/2025ZED FC
0 - 1
0 - 1
5 - 3
Haras El Hedoud
EGY D123/09/2025ZED FC
1 - 0
1 - 0
7 - 6
Al-Ittihad Alexandria
EGY D119/09/2025Pyramids FC
1 - 0
0 - 0
3 - 3
ZED FC
EGY D113/09/2025ZED FC
1 - 0
0 - 0
2 - 7
Ismaily
EGY D130/08/2025El Gouna FC
1 - 1
0 - 0
0 - 4
ZED FC
EGY D125/08/2025ZED FC
1 - 2
1 - 1
2 - 3
Wadi Degla SC
EGY D122/08/2025Smouha SC
1 - 1
1 - 1
4 - 5
ZED FC
EGY D114/08/2025ZED FC
0 - 0
0 - 0
0 - 6
Ceramica Cleopatra FC
EGY D109/08/2025El Mokawloon El Arab
0 - 2
0 - 1
6 - 7
ZED FC
EGY D130/05/2025ZED FC
0 - 0
0 - 0
1 - 3
Smouha SC
EGY D126/05/2025Enppi
1 - 1
0 - 1
1 - 5
ZED FC
EGY D112/05/2025ZED FC
2 - 2
2 - 0
3 - 6
Future FC
EGY D107/05/2025ZED FC
0 - 0
0 - 0
3 - 3
Al-Ittihad Alexandria
EGY D103/05/2025ZED FC
0 - 0
0 - 0
5 - 3
Talaea EI-Gaish
EGY D129/04/2025Ismaily
0 - 2
0 - 0
6 - 4
ZED FC
EGY LC18/04/2025ZED FC
1 - 4
0 - 3
14 - 2
Ceramica Cleopatra FC
EGY D111/04/2025ZED FC
1 - 2
0 - 1
6 - 4
El Gouna FC
EGY LC06/04/2025ZED FC
1 - 2
1 - 1
3 - 9
NBE SC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Talaea EI-Gaish
Đội hình xuất phát
16
Mohamed Shaaban
GK
19
Hamed Khaled
CM
6
Khaled Sotohi
CB
4
Mohamed Fathallah
CB
24
Khaled Awad
RB
14
Ali Hamdi
CM
11
Kareem Tarek
LW
22
Mostafa Khawaga
AM
8
Ahmed Zola
RB
17
Mohammed G Madadha
CM
28
Ismail Ouro-Agoro
CF
Đội hình dự bị
26
Dilson
CF
10
Mohamed Hany
RW
23
Alpha Boubacar Keita
LB
77
Mohamed Magdy Abdelfattah
GK
2
Moamen Mahmoud
CB
12
Islam Mohareb
CM
3
Amro Tarek Abdel Aziz
CB
25
Ahmed Tarek
AM
ZED FC
Đội hình xuất phát
1
Aly Lotfi
GK
24
Mohamed Rabia
CB
5
Ahmed Tarek
CB
8
Ahmed Sayed
RB
30
Ali Gamal
RB
10
Shady Hussein
CF
37
Maata Magassa
CM
9
Ahmed Atef
CF
77
Mahmoud Saber
CM
14
Ahmed Elkalamawy
CM
18
Ahmed El Saghiri
CM
Đội hình dự bị
17
Abdelrahman El Banouby
LW
21
Mohamed Ashraf El Bakri
LB
4
Ahmed Castelo
CB
19
Abdelrahman Emad
AM
15
Sameh Ibrahim
RB
16
Mohamed Mazzika
GK
99
Hazem Mohamed
CF
26
Peter Mutumosi Zilu
CM
12
Youssef Osama Nabih
LW
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Talaea EI-Gaish
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D103/11/2025KháchZamalek8 Ngày
EGY D123/11/2025ChủEnppi27 Ngày
EGY LC10/12/2025ChủCeramica Cleopatra FC45 Ngày
EGY LC20/12/2025KháchEnppi55 Ngày
EGY LC25/12/2025KháchEl Mokawloon El Arab59 Ngày
ZED FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D105/11/2025ChủNBE SC9 Ngày
EGY D124/11/2025KháchKahraba Ismailia28 Ngày
EGY LC11/12/2025ChủSmouha SC45 Ngày
EGY LC20/12/2025KháchAl Masry54 Ngày
EGY LC01/01/2026ChủHaras El Hedoud66 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
33.33%
Thắng
[4]
66.67%
[3]
50%
Hòa
[3]
50%
[6]
60%
Thua
[4]
40%
Chủ/khách
[1]
25%
Thắng
[3]
75%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[3]
60%
Thua
[2]
40%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
3
Tổng bàn thắng
9
13
Tổng thua
8
0.27
TB bàn thắng
0.82
1.18
TB bàn thua
0.73
Chủ | Khách
1
Tổng bàn thắng
5
5
Tổng thua
4
0.2
TB bàn thắng
0.83
1.0
TB bàn thua
0.67
6 Trận gần
1
Tổng bàn thắng
4
8
Tổng thua
4
0.2
TB bàn thắng
0.7
1.3
TB bàn thua
0.7
away