SOI KÈO

Montenegro Prva Crnogorska Liga
Arsenal Tivat
VS
Bokelj Kotor
22:30 Thứ tư 17/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Arsenal Tivat
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1100100%00%1100%
Sân nhà1100100%00%1100%
Sân khách000000000
6 trận gần1
T
100.0%
X
Arsenal Tivat
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1100100%00%00%
Sân nhà1100100%00%00%
Sân khách000000000
6 trận gần1
T
100.0%
Bokelj Kotor
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng10010%00%1100%
Sân nhà000000000
Sân khách10010%00%1100%
6 trận gần1
B
0.0%
X
Bokelj Kotor
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng10010%1100%00%
Sân nhà000000000
Sân khách10010%1100%00%
6 trận gần1
B
0.0%
T
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Arsenal Tivat
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng6231769533.3%
Sân nhà3210527466.7%
Sân khách302124270.0%
6 trận gần6141897016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng63305112150.0%
Sân nhà3210317366.7%
Sân khách3120205133.3%
6 trận gần62404110033.3%
Bokelj Kotor
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng60338143100.0%
Sân nhà3021452100.0%
Sân khách301249190.0%
6 trận gần6033814300.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng6024062100.0%
Sân nhà3012021100.0%
Sân khách301204190.0%
6 trận gần602406200.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
MNE D110/05/2025Bokelj Kotor
1 - 1
0 - 1
3 - 7
Arsenal Tivat
MNE D112/03/2025Arsenal Tivat
1 - 0
0 - 0
2 - 1
Bokelj Kotor
MNE D102/11/2024Bokelj Kotor
1 - 2
1 - 1
3 - 5
Arsenal Tivat
MNE D131/08/2024Arsenal Tivat
1 - 1
0 - 0
3 - 5
Bokelj Kotor
MNE CUP07/09/2022Bokelj Kotor
2 - 3
1 - 0
2 - 6
Arsenal Tivat
MNE D217/04/2022Arsenal Tivat
0 - 1
0 - 0
-
Bokelj Kotor
MNE D206/03/2022Bokelj Kotor
1 - 3
0 - 0
0 - 4
Arsenal Tivat
MNE D217/10/2021Arsenal Tivat
0 - 0
0 - 0
2 - 5
Bokelj Kotor
MNE D223/08/2021Bokelj Kotor
0 - 0
0 - 0
9 - 1
Arsenal Tivat
MNE D202/05/2021Bokelj Kotor
0 - 1
0 - 0
4 - 0
Arsenal Tivat
MNE D221/03/2021Arsenal Tivat
0 - 0
0 - 0
3 - 8
Bokelj Kotor
MNE D231/10/2020Bokelj Kotor
3 - 2
2 - 1
0 - 10
Arsenal Tivat
MNE D213/09/2020Arsenal Tivat
2 - 1
1 - 0
8 - 4
Bokelj Kotor
MNE D220/06/2020Arsenal Tivat
2 - 2
0 - 1
6 - 3
Bokelj Kotor
MNE D224/11/2019Bokelj Kotor
0 - 0
0 - 0
-
Arsenal Tivat
MNE D222/09/2019Arsenal Tivat
1 - 0
1 - 0
-
Bokelj Kotor
MNE D219/05/2019Arsenal Tivat
2 - 2
1 - 1
-
Bokelj Kotor
MNE D203/04/2019Bokelj Kotor
1 - 0
0 - 0
-
Arsenal Tivat
MNE D218/11/2018Arsenal Tivat
1 - 0
0 - 0
2 - 5
Bokelj Kotor
MNE D219/09/2018Bokelj Kotor
0 - 0
0 - 0
7 - 5
Arsenal Tivat
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Arsenal Tivat
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
MNE D114/09/2025FK Sutjeska Niksic
2 - 0
0 - 0
4 - 2
Arsenal Tivat
INT CF06/09/2025FK Buducnost Podgorica
3 - 3
0 - 0
-
Arsenal Tivat
MNE D130/08/2025Arsenal Tivat
2 - 2
2 - 1
6 - 4
Jezero Plav
MNE D125/08/2025OFK Petrovac
0 - 0
0 - 0
3 - 1
Arsenal Tivat
MNE D118/08/2025Arsenal Tivat
1 - 0
0 - 0
3 - 7
FK Buducnost Podgorica
MNE D111/08/2025FK Mornar Bar
2 - 2
0 - 2
5 - 4
Arsenal Tivat
MNE D105/08/2025Arsenal Tivat
2 - 0
1 - 0
0 - 11
Jedinstvo Bijelo Polje
INT CF27/07/2025Otrant
1 - 2
1 - 0
3 - 2
Arsenal Tivat
INT CF17/07/2025Posusje
0 - 5
0 - 0
-
Arsenal Tivat
INT CF14/07/2025GOSK Gabela
0 - 3
0 - 2
1 - 10
Arsenal Tivat
INT CF06/07/2025OFK Petrovac
2 - 1
1 - 0
2 - 5
Arsenal Tivat
MNE D104/06/2025Arsenal Tivat
4 - 0
3 - 0
3 - 4
Lovcen Cetinje
MNE D130/05/2025Lovcen Cetinje
0 - 0
0 - 0
3 - 4
Arsenal Tivat
MNE D124/05/2025Arsenal Tivat
0 - 0
0 - 0
5 - 2
Jezero Plav
MNE D118/05/2025Otrant
4 - 1
3 - 0
2 - 2
Arsenal Tivat
MNE D114/05/2025Arsenal Tivat
1 - 1
0 - 0
7 - 6
FK Mornar Bar
MNE D110/05/2025Bokelj Kotor
1 - 1
0 - 1
3 - 7
Arsenal Tivat
MNE D105/05/2025OFK Petrovac
2 - 0
0 - 0
4 - 4
Arsenal Tivat
MNE D126/04/2025Arsenal Tivat
1 - 1
0 - 1
6 - 2
FK Sutjeska Niksic
MNE D121/04/2025FK Buducnost Podgorica
5 - 0
1 - 0
5 - 0
Arsenal Tivat
Bokelj Kotor
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
MNE D113/09/2025Bokelj Kotor
1 - 2
0 - 1
4 - 3
FK Mornar Bar
MNE D131/08/2025FK Sutjeska Niksic
5 - 2
3 - 0
2 - 4
Bokelj Kotor
MNE D125/08/2025Bokelj Kotor
1 - 1
0 - 0
4 - 3
Jedinstvo Bijelo Polje
MNE D118/08/2025Jezero Plav
2 - 2
0 - 0
2 - 2
Bokelj Kotor
MNE D111/08/2025Bokelj Kotor
2 - 2
0 - 1
4 - 5
FK Mladost DG
MNE D105/08/2025OFK Petrovac
2 - 0
1 - 0
1 - 5
Bokelj Kotor
INT CF21/07/2025Tekstilac
2 - 1
0 - 0
5 - 6
Bokelj Kotor
INT CF19/07/2025Borac Cacak
1 - 1
0 - 0
2 - 2
Bokelj Kotor
INT CF16/07/2025FK Vozdovac Beograd
0 - 1
0 - 0
-
Bokelj Kotor
INT CF12/07/2025FAP
1 - 1
1 - 1
3 - 1
Bokelj Kotor
MNE D124/05/2025Bokelj Kotor
1 - 5
1 - 2
5 - 3
Otrant
MNE D118/05/2025FK Mornar Bar
4 - 1
3 - 0
3 - 4
Bokelj Kotor
MNE D114/05/2025OFK Petrovac
0 - 1
0 - 1
4 - 2
Bokelj Kotor
MNE D110/05/2025Bokelj Kotor
1 - 1
0 - 1
3 - 7
Arsenal Tivat
MNE D105/05/2025FK Sutjeska Niksic
1 - 0
0 - 0
4 - 6
Bokelj Kotor
MNE D130/04/2025Jezero Plav
0 - 2
0 - 2
7 - 7
Bokelj Kotor
MNE D127/04/2025Bokelj Kotor
0 - 4
0 - 2
3 - 3
FK Buducnost Podgorica
MNE D120/04/2025Decic Tuzi
1 - 0
0 - 0
3 - 0
Bokelj Kotor
MNE D112/04/2025Bokelj Kotor
1 - 1
0 - 0
7 - 2
Jedinstvo Bijelo Polje
MNE D102/04/2025Otrant
0 - 1
0 - 0
4 - 1
Bokelj Kotor
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Arsenal Tivat
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
MNE D121/09/2025ChủDecic Tuzi4 Ngày
MNE D127/09/2025KháchFK Mladost DG10 Ngày
MNE D101/10/2025KháchJedinstvo Bijelo Polje14 Ngày
MNE D105/10/2025ChủFK Mornar Bar18 Ngày
MNE D118/10/2025KháchFK Buducnost Podgorica31 Ngày
Bokelj Kotor
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
MNE D121/09/2025ChủFK Buducnost Podgorica4 Ngày
MNE D127/09/2025KháchDecic Tuzi10 Ngày
MNE D101/10/2025ChủOFK Petrovac14 Ngày
MNE D105/10/2025KháchFK Mladost DG18 Ngày
MNE D118/10/2025ChủJezero Plav31 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
100%
Thắng
[0]
0%
[3]
50%
Hòa
[3]
50%
[1]
25%
Thua
[3]
75%
Chủ/khách
[2]
100%
Thắng
[0]
0%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[0]
0%
Thua
[1]
100%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
7
Tổng bàn thắng
8
6
Tổng thua
14
1.17
TB bàn thắng
1.33
1.0
TB bàn thua
2.33
Chủ | Khách
5
Tổng bàn thắng
4
2
Tổng thua
5
1.67
TB bàn thắng
1.33
0.67
TB bàn thua
1.67
6 Trận gần
8
Tổng bàn thắng
8
9
Tổng thua
14
1.3
TB bàn thắng
1.3
1.5
TB bàn thua
2.3
away