SOI KÈO

Bulgaria Premier League
FC Arda Kardzhali
VS
Levski Sofia
20:15 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
FC Arda Kardzhali
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng13301023.1%323.1%969.2%
Sân nhà710614.3%114.3%571.4%
Sân khách620433.3%233.3%466.7%
6 trận gần6
BBTBBT
33.3%
XXXXX
FC Arda Kardzhali
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1341830.8%753.8%323.1%
Sân nhà720528.6%457.1%228.6%
Sân khách621333.3%350%116.7%
6 trận gần6
BBTBBT
33.3%
TTTX
Levski Sofia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1371553.8%646.2%646.2%
Sân nhà741257.1%342.9%342.9%
Sân khách630350%350%350%
6 trận gần6
TTHTBB
50.0%
TTXXX
Levski Sofia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1361646.2%753.8%646.2%
Sân nhà751171.4%457.1%342.9%
Sân khách610516.7%350%350%
6 trận gần6
TBTBBH
33.3%
TTXXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
FC Arda Kardzhali
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng133461214131123.1%
Sân nhà71334761514.3%
Sân khách6213877833.3%
6 trận gần6213567033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1335579141123.1%
Sân nhà71333561414.3%
Sân khách6222448633.3%
6 trận gần6213347033.3%
Levski Sofia
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13102125732176.9%
Sân nhà761017319185.7%
Sân khách64118413166.7%
6 trận gần650113315083.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1364310322446.2%
Sân nhà75209017171.4%
Sân khách61231351316.7%
6 trận gần63125210050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
BUL D115/05/2025FC Arda Kardzhali
0 - 3
0 - 3
3 - 5
Levski Sofia
BUL D127/04/2025Levski Sofia
1 - 1
1 - 0
6 - 1
FC Arda Kardzhali
BUL D116/03/2025FC Arda Kardzhali
1 - 1
0 - 1
3 - 7
Levski Sofia
BUL D129/09/2024Levski Sofia
2 - 1
1 - 1
3 - 3
FC Arda Kardzhali
INT CF06/07/2024Levski Sofia
0 - 0
0 - 0
2 - 8
FC Arda Kardzhali
BUL D124/02/2024Levski Sofia
4 - 0
3 - 0
3 - 2
FC Arda Kardzhali
BUL D102/11/2023FC Arda Kardzhali
0 - 0
0 - 0
1 - 7
Levski Sofia
BUL D111/06/2023Levski Sofia
2 - 0
1 - 0
8 - 3
FC Arda Kardzhali
BUL D119/03/2023FC Arda Kardzhali
0 - 3
0 - 2
5 - 3
Levski Sofia
BUL D106/09/2022Levski Sofia
2 - 0
1 - 0
6 - 3
FC Arda Kardzhali
BUL D127/11/2021FC Arda Kardzhali
0 - 0
0 - 0
6 - 5
Levski Sofia
BUL D109/08/2021Levski Sofia
0 - 2
0 - 2
4 - 1
FC Arda Kardzhali
BUL D105/12/2020Levski Sofia
1 - 2
0 - 1
5 - 7
FC Arda Kardzhali
BUL D116/08/2020FC Arda Kardzhali
1 - 1
1 - 0
6 - 5
Levski Sofia
BUL D114/06/2020FC Arda Kardzhali
1 - 3
1 - 1
6 - 8
Levski Sofia
BUL D120/10/2019Levski Sofia
2 - 1
0 - 0
12 - 6
FC Arda Kardzhali
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
FC Arda Kardzhali
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
BUL Cup28/10/2025Fratria
1 - 2
0 - 1
2 - 5
FC Arda Kardzhali
BUL D124/10/2025PFK Montana
1 - 1
1 - 1
4 - 4
FC Arda Kardzhali
BUL D120/10/2025FC Arda Kardzhali
0 - 1
0 - 1
11 - 3
Septemvri Sofia
BUL D105/10/2025FC Dobrudzha
0 - 2
0 - 1
9 - 4
FC Arda Kardzhali
BUL D128/09/2025FC Arda Kardzhali
0 - 2
0 - 1
5 - 2
Botev Vratsa
BUL D122/09/2025FC Arda Kardzhali
0 - 1
0 - 1
6 - 3
Cherno More Varna
BUL D118/09/2025FC Arda Kardzhali
1 - 0
0 - 0
4 - 2
CSKA Sofia
BUL D113/09/2025Spartak Varna
3 - 0
1 - 0
3 - 6
FC Arda Kardzhali
BUL D131/08/2025FC Arda Kardzhali
2 - 2
2 - 2
7 - 2
Beroe Stara Zagora
UEFA ECL29/08/2025FC Arda Kardzhali
1 - 2
0 - 1
3 - 2
Rakow Czestochowa
BUL D125/08/2025Slavia Sofia
2 - 0
2 - 0
3 - 3
FC Arda Kardzhali
UEFA ECL22/08/2025Rakow Czestochowa
1 - 0
1 - 0
1 - 0
FC Arda Kardzhali
UEFA ECL15/08/2025FC Arda Kardzhali
2 - 0
2 - 0
4 - 5
Kauno Zalgiris
BUL D112/08/2025FC Arda Kardzhali
0 - 0
0 - 0
5 - 2
Lokomotiv Plovdiv
UEFA ECL07/08/2025Kauno Zalgiris
0 - 1
0 - 0
2 - 3
FC Arda Kardzhali
BUL D105/08/2025Botev Plovdiv
0 - 5
0 - 2
2 - 2
FC Arda Kardzhali
UEFA ECL31/07/2025HJK Helsinki
2 - 2
1 - 1
4 - 2
FC Arda Kardzhali
BUL D128/07/2025FC Arda Kardzhali
1 - 1
1 - 0
3 - 1
Lokomotiv Sofia
UEFA ECL24/07/2025FC Arda Kardzhali
0 - 0
0 - 0
3 - 1
HJK Helsinki
BUL D118/07/2025CSKA 1948 Sofia
1 - 0
0 - 0
3 - 2
FC Arda Kardzhali
Levski Sofia
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
BUL Cup29/10/2025FC Hebar Pazardzhik
0 - 3
0 - 2
2 - 4
Levski Sofia
BUL D125/10/2025Levski Sofia
3 - 0
2 - 0
5 - 1
FC Dobrudzha
BUL D119/10/2025Cherno More Varna
1 - 3
1 - 0
8 - 4
Levski Sofia
BUL D105/10/2025Levski Sofia
3 - 1
1 - 0
7 - 1
Beroe Stara Zagora
BUL D130/09/2025Botev Plovdiv
0 - 1
0 - 0
1 - 12
Levski Sofia
BUL D127/09/2025Lokomotiv Plovdiv
1 - 0
1 - 0
1 - 9
Levski Sofia
BUL D120/09/2025Levski Sofia
0 - 0
0 - 0
6 - 0
Ludogorets Razgrad
BUL D115/09/2025Lokomotiv Sofia
1 - 2
0 - 1
1 - 11
Levski Sofia
BUL D131/08/2025Levski Sofia
2 - 1
2 - 0
3 - 7
CSKA 1948 Sofia
UEFA ECL29/08/2025AZ Alkmaar
4 - 1
3 - 0
3 - 4
Levski Sofia
UEFA ECL22/08/2025Levski Sofia
0 - 2
0 - 0
9 - 2
AZ Alkmaar
BUL D118/08/2025Botev Vratsa
0 - 0
0 - 0
1 - 8
Levski Sofia
UEFA ECL14/08/2025Sabah FK Baku
0 - 2
0 - 1
4 - 4
Levski Sofia
BUL D110/08/2025Levski Sofia
2 - 1
2 - 0
10 - 2
Spartak Varna
UEFA ECL08/08/2025Levski Sofia
1 - 0
0 - 0
7 - 2
Sabah FK Baku
BUL D104/08/2025Levski Sofia
2 - 0
0 - 0
12 - 4
Slavia Sofia
UEFA EL01/08/2025Sporting Braga
0 - 0
0 - 0
9 - 3
Levski Sofia
BUL D128/07/2025Septemvri Sofia
1 - 2
1 - 0
4 - 3
Levski Sofia
UEFA EL25/07/2025Levski Sofia
0 - 0
0 - 0
4 - 3
Sporting Braga
BUL D121/07/2025Levski Sofia
5 - 0
2 - 0
4 - 2
PFK Montana
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
FC Arda Kardzhali
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
BUL D109/11/2025KháchLudogorets Razgrad7 Ngày
BUL D122/11/2025ChủCSKA 1948 Sofia20 Ngày
BUL D129/11/2025KháchLokomotiv Sofia27 Ngày
BUL D103/12/2025ChủBotev Plovdiv31 Ngày
BUL D106/12/2025KháchLokomotiv Plovdiv34 Ngày
Levski Sofia
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
BUL D108/11/2025ChủCSKA Sofia6 Ngày
BUL D122/11/2025KháchPFK Montana20 Ngày
BUL D129/11/2025ChủSeptemvri Sofia27 Ngày
BUL D103/12/2025KháchSlavia Sofia31 Ngày
BUL D106/12/2025KháchSpartak Varna34 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
23.08%
Thắng
[10]
76.92%
[4]
66.67%
Hòa
[2]
33.33%
[6]
85.71%
Thua
[1]
14.29%
Chủ/khách
[1]
14.29%
Thắng
[6]
85.71%
[3]
75%
Hòa
[1]
25%
[3]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
12
Tổng bàn thắng
25
14
Tổng thua
7
0.92
TB bàn thắng
1.92
1.08
TB bàn thua
0.54
Chủ | Khách
4
Tổng bàn thắng
17
7
Tổng thua
3
0.57
TB bàn thắng
2.43
1.0
TB bàn thua
0.43
6 Trận gần
5
Tổng bàn thắng
13
6
Tổng thua
3
0.8
TB bàn thắng
2.2
1.0
TB bàn thua
0.5
away