SOI KÈO

Uruguay Primera Division
Nacional Montevideo
VS
Racing Club Montevideo
04:00 Thứ hai 08/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Nacional Montevideo
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281251142.9%1967.9%932.1%
Sân nhà1662837.5%1062.5%637.5%
Sân khách1263350%975%325%
6 trận gần6
TBTBTH
50.0%
TXTTTX
Nacional Montevideo
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281221442.9%1346.4%1242.9%
Sân nhà1672743.8%637.5%850%
Sân khách1250741.7%758.3%433.3%
6 trận gần6
TBTBTH
50.0%
XXTTTX
Racing Club Montevideo
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271231244.4%933.3%1555.6%
Sân nhà1452735.7%428.6%857.1%
Sân khách1371553.8%538.5%753.8%
6 trận gần6
BBBTTB
33.3%
TTXTXX
Racing Club Montevideo
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271151140.7%1140.7%1140.7%
Sân nhà1453635.7%321.4%857.1%
Sân khách1362546.2%861.5%323.1%
6 trận gần6
BBHBBT
16.7%
TTXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Nacional Montevideo
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng53111167860.0%
Sân nhà3210837466.7%
Sân khách2101333750.0%
6 trận gần641113713066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng53116510560.0%
Sân nhà3210537466.7%
Sân khách21011231150.0%
6 trận gần64117513066.7%
Racing Club Montevideo
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng520341061240.0%
Sân nhà31022531233.3%
Sân khách21012531150.0%
6 trận gần62134107033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng5032263150.0%
Sân nhà3021122120.0%
Sân khách2011141140.0%
6 trận gần604226400.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
URU D115/06/2025Racing Club Montevideo
1 - 2
0 - 0
4 - 9
Nacional Montevideo
URU D117/03/2025Racing Club Montevideo
0 - 1
0 - 1
9 - 3
Nacional Montevideo
URU D109/11/2024Racing Club Montevideo
0 - 2
0 - 1
2 - 9
Nacional Montevideo
URU D104/05/2024Nacional Montevideo
4 - 2
2 - 1
9 - 4
Racing Club Montevideo
URU D106/10/2023Racing Club Montevideo
1 - 2
1 - 1
5 - 8
Nacional Montevideo
URU D110/07/2023Racing Club Montevideo
2 - 2
1 - 1
4 - 7
Nacional Montevideo
URU D127/02/2023Nacional Montevideo
3 - 1
2 - 0
3 - 5
Racing Club Montevideo
URU D123/09/2019Nacional Montevideo
3 - 0
1 - 0
7 - 6
Racing Club Montevideo
URU D103/03/2019Racing Club Montevideo
1 - 1
0 - 0
1 - 9
Nacional Montevideo
URU D102/09/2018Nacional Montevideo
1 - 0
0 - 0
6 - 7
Racing Club Montevideo
URU D131/05/2018Nacional Montevideo
5 - 0
3 - 0
7 - 5
Racing Club Montevideo
URU D123/03/2018Racing Club Montevideo
0 - 1
0 - 0
3 - 4
Nacional Montevideo
URU D124/09/2017Racing Club Montevideo
0 - 1
0 - 1
6 - 3
Nacional Montevideo
URU D118/06/2017Racing Club Montevideo
1 - 3
0 - 2
4 - 1
Nacional Montevideo
URU D113/03/2017Nacional Montevideo
3 - 2
1 - 1
14 - 1
Racing Club Montevideo
URU D123/10/2016Nacional Montevideo
3 - 1
1 - 0
3 - 2
Racing Club Montevideo
URU D109/05/2016Nacional Montevideo
1 - 0
1 - 0
7 - 2
Racing Club Montevideo
URU D101/11/2015Racing Club Montevideo
2 - 2
0 - 1
5 - 3
Nacional Montevideo
URU D119/04/2015Racing Club Montevideo
2 - 4
1 - 2
8 - 6
Nacional Montevideo
URU D113/10/2014Nacional Montevideo
2 - 0
1 - 0
2 - 3
Racing Club Montevideo
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Nacional Montevideo
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
URU D131/08/2025CA River Plate
0 - 3
0 - 1
5 - 7
Nacional Montevideo
U Cup27/08/2025Huracan FC
1 - 2
0 - 1
1 - 5
Nacional Montevideo
URU D124/08/2025Nacional Montevideo
0 - 0
0 - 0
9 - 3
Boston River
URU D117/08/2025Nacional Montevideo
3 - 1
2 - 1
5 - 4
Club Atletico Progreso
URU D110/08/2025CA Penarol
3 - 0
2 - 0
4 - 3
Nacional Montevideo
URU D103/08/2025Nacional Montevideo
5 - 2
3 - 2
3 - 8
Montevideo City Torque
URU D107/07/2025Nacional Montevideo
0 - 0
0 - 0
2 - 3
CA Penarol
URU D130/06/2025Nacional Montevideo
3 - 2
2 - 1
2 - 4
Danubio FC
URU D122/06/2025Miramar Misiones FC
0 - 2
0 - 2
5 - 5
Nacional Montevideo
URU D119/06/2025Nacional Montevideo
4 - 1
2 - 0
3 - 3
CA Juventud
URU D115/06/2025Racing Club Montevideo
1 - 2
0 - 0
4 - 9
Nacional Montevideo
URU D109/06/2025Nacional Montevideo
2 - 1
2 - 1
3 - 1
Boston River
URU D102/06/2025Montevideo City Torque
1 - 2
1 - 0
8 - 3
Nacional Montevideo
CON CLA29/05/2025Nacional Montevideo
1 - 0
0 - 0
6 - 9
Atletico Nacional Medellin
URU D124/05/2025Nacional Montevideo
1 - 0
0 - 0
11 - 3
Club Atletico Progreso
URU D119/05/2025Nacional Montevideo
2 - 1
0 - 0
5 - 1
Defensor Sporting Montevideo
CON CLA16/05/2025Nacional Montevideo
0 - 2
0 - 1
7 - 4
Internacional RS
CON CLA08/05/2025Bahia
1 - 3
0 - 0
6 - 7
Nacional Montevideo
URU D104/05/2025Nacional Montevideo
4 - 0
1 - 0
8 - 4
Cerro Montevideo
URU D127/04/2025Nacional Montevideo
3 - 1
1 - 0
4 - 4
Wanderers FC
Racing Club Montevideo
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
URU D101/09/2025Racing Club Montevideo
1 - 4
1 - 2
7 - 2
CA Penarol
U Cup29/08/2025Atenas Tala
0 - 0
0 - 0
4 - 5
Racing Club Montevideo
URU D125/08/2025Montevideo City Torque
4 - 0
3 - 0
2 - 5
Racing Club Montevideo
URU D118/08/2025Racing Club Montevideo
0 - 1
0 - 0
7 - 5
Defensor Sporting Montevideo
URU D110/08/2025Cerro Montevideo
1 - 2
1 - 1
3 - 9
Racing Club Montevideo
URU D103/08/2025Racing Club Montevideo
1 - 0
0 - 0
3 - 0
Wanderers FC
URU D130/06/2025Racing Club Montevideo
1 - 1
1 - 0
5 - 4
Montevideo City Torque
URU D123/06/2025Racing Club Montevideo
3 - 0
1 - 0
8 - 7
Club Atletico Progreso
URU D119/06/2025Danubio FC
1 - 2
1 - 0
7 - 6
Racing Club Montevideo
URU D115/06/2025Racing Club Montevideo
1 - 2
0 - 0
4 - 9
Nacional Montevideo
URU D109/06/2025CA Juventud
2 - 1
0 - 1
3 - 8
Racing Club Montevideo
URU D101/06/2025Miramar Misiones FC
0 - 1
0 - 1
3 - 7
Racing Club Montevideo
CON CSA28/05/2025America de Cali
1 - 1
0 - 0
13 - 0
Racing Club Montevideo
URU D124/05/2025Racing Club Montevideo
2 - 0
1 - 0
4 - 3
Boston River
URU D120/05/2025Racing Club Montevideo
1 - 1
0 - 0
6 - 3
Miramar Misiones FC
CON CSA16/05/2025Racing Club Montevideo
0 - 1
0 - 0
2 - 7
Corinthians Paulista (SP)
CON CSA09/05/2025Racing Club Montevideo
1 - 3
1 - 1
5 - 5
CA Huracan
URU D104/05/2025Danubio FC
0 - 0
0 - 0
6 - 4
Racing Club Montevideo
URU D129/04/2025Racing Club Montevideo
1 - 1
0 - 0
3 - 2
Cerro Largo
CON CSA25/04/2025Corinthians Paulista (SP)
1 - 0
0 - 0
7 - 4
Racing Club Montevideo
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Nacional Montevideo
Đội hình xuất phát
1
Luis Mejia
GK
13
Emiliano Ancheta
RB
4
Sebastian Coates Nion
CB
29
Julian Millan
CB
27
Diego Romero Lanz
LM
8
Christian Oliva
DM
6
Luciano Boggio Albin
CM
16
Lucas Martin Villalba Jaume
RW
14
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
AM
7
Nicolas Federico Lopez Alonso
CF
9
Maximiliano Gomez
CF
Đội hình dự bị
26
Bruno Arady
CF
15
Paolo Calione
CD
18
Osinachi Christian Ebere
CF
24
Exequiel Mereles
LW
11
Romulo Otero Vasquez
AM
33
Juan Patino
LB
10
Mauricio Pereyra
AM
23
Lucas Guzman Rodriguez Cardoso
CM
77
Nicolas Rodriguez
RB
25
Ignacio Suarez
GK
Racing Club Montevideo
Đội hình xuất phát
25
Lautaro Amade
GK
17
Robinson Martin Ferreira Garcia
CB
3
Gaston Matías Bueno Sciutto
CB
29
Facundo Gonzalez
RB
6
Thiago Nahuel Espinosa Dovat
LB
26
Juan Bosca
CM
5
Yonathan Rodríguez
AM
4
Guillermo Cotugno
RB
37
Yuri Oyarzo
CM
9
Hugo Gabriel Silveira Pereira
CF
16
Esteban Da Silva
RW
Đội hình dự bị
44
David Alfaro
CM
13
Felipe Alvarez
CD
15
Diego Cheuquepal
CD
33
Francisco Havranek
CM
12
Facundo Machado
GK
81
Ivan Manzur
CF
19
Maximiliano Pinela
CD
30
Augusto Scarone
SS
22
Alejandro Severo
CM
28
Franco Suárez
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Nacional Montevideo
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
U Cup12/09/2025ChủPlaza Colonia4 Ngày
URU D115/09/2025KháchPlaza Colonia7 Ngày
URU D121/09/2025ChủLiverpool URU13 Ngày
Racing Club Montevideo
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
U Cup11/09/2025ChủBoston River3 Ngày
URU D113/09/2025ChủBoston River6 Ngày
URU D122/09/2025KháchCA River Plate14 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
60%
Thắng
[2]
40%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[1]
25%
Thua
[3]
75%
Chủ/khách
[2]
66.67%
Thắng
[1]
33.33%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[0]
0%
Thua
[2]
100%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
11
Tổng bàn thắng
4
6
Tổng thua
10
2.2
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
2.0
Chủ | Khách
8
Tổng bàn thắng
2
3
Tổng thua
5
2.67
TB bàn thắng
0.67
1.0
TB bàn thua
1.67
6 Trận gần
13
Tổng bàn thắng
4
7
Tổng thua
10
2.2
TB bàn thắng
0.7
1.2
TB bàn thua
1.7
away