SOI KÈO

Ukrainian Premier League
Dynamo Kyiv
VS
Kryvbas
23:00 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Dynamo Kyiv
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng820625%562.5%337.5%
Sân nhà310233.3%266.7%133.3%
Sân khách510420%360%240%
6 trận gần6
BBBBBT
16.7%
XXTTTT
Dynamo Kyiv
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng850362.5%562.5%112.5%
Sân nhà320166.7%266.7%00%
Sân khách530260%360%120%
6 trận gần6
BTBBTT
50.0%
XTTTT
Kryvbas
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng970277.8%666.7%333.3%
Sân nhà430175%250%250%
Sân khách540180%480%120%
6 trận gần6
TTTTBT
83.3%
TTXTXT
Kryvbas
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng952255.6%555.6%333.3%
Sân nhà421150%125%250%
Sân khách531160%480%120%
6 trận gần6
TTHTHB
50.0%
TXTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Dynamo Kyiv
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng9450231217544.4%
Sân nhà31207451033.3%
Sân khách633016812150.0%
6 trận gần6042712400.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng962112620266.7%
Sân nhà3210527566.7%
Sân khách64117413266.7%
6 trận gần6123365016.7%
Kryvbas
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng9612181219466.7%
Sân nhà4301739475.0%
Sân khách531111910560.0%
6 trận gần632111811050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng95318418355.6%
Sân nhà4220208350.0%
Sân khách53116410460.0%
6 trận gần64206214066.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
UKR D112/04/2025Kryvbas
0 - 2
0 - 1
2 - 4
Dynamo Kyiv
UKR D106/10/2024Dynamo Kyiv
2 - 1
2 - 1
5 - 4
Kryvbas
UKR D118/05/2024Dynamo Kyiv
3 - 1
2 - 1
4 - 9
Kryvbas
UKR D112/11/2023Kryvbas
0 - 2
0 - 2
6 - 8
Dynamo Kyiv
UKR D108/05/2023Kryvbas
0 - 1
0 - 0
5 - 1
Dynamo Kyiv
UKR D130/10/2022Dynamo Kyiv
3 - 1
2 - 1
4 - 7
Kryvbas
UKR D104/03/2013Dynamo Kyiv
1 - 1
0 - 0
-
Kryvbas
UKR D103/08/2012Kryvbas
0 - 1
0 - 0
-
Dynamo Kyiv
UKR D111/03/2012Kryvbas
0 - 3
0 - 2
-
Dynamo Kyiv
UKR D122/08/2011Dynamo Kyiv
1 - 0
0 - 0
-
Kryvbas
UKR D102/04/2011Dynamo Kyiv
3 - 0
2 - 0
-
Kryvbas
UKR D130/08/2010Kryvbas
0 - 1
0 - 1
-
Dynamo Kyiv
UKR D127/02/2010Dynamo Kyiv
1 - 0
0 - 0
-
Kryvbas
UKR D101/08/2009Kryvbas
1 - 3
0 - 1
-
Dynamo Kyiv
UKR D119/04/2009Kryvbas
2 - 1
2 - 1
-
Dynamo Kyiv
UKR D127/09/2008Dynamo Kyiv
3 - 0
2 - 0
-
Kryvbas
UKR D123/03/2008Dynamo Kyiv
3 - 0
2 - 0
-
Kryvbas
UKR D125/08/2007Kryvbas
0 - 1
0 - 0
-
Dynamo Kyiv
UKR D110/03/2007Kryvbas
1 - 1
1 - 0
-
Dynamo Kyiv
UKR D105/08/2006Dynamo Kyiv
3 - 1
2 - 1
-
Kryvbas
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Dynamo Kyiv
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
UEFA ECL24/10/2025Samsunspor
3 - 0
2 - 0
4 - 6
Dynamo Kyiv
UKR D118/10/2025Zorya
1 - 1
0 - 0
3 - 11
Dynamo Kyiv
UKR D105/10/2025Dynamo Kyiv
1 - 1
1 - 0
10 - 5
Metalist 1925 Kharkiv
UEFA ECL02/10/2025Dynamo Kyiv
0 - 2
0 - 1
3 - 4
Crystal Palace
UKR D127/09/2025FC Karpaty Lviv
3 - 3
2 - 1
4 - 9
Dynamo Kyiv
UKR D122/09/2025Dynamo Kyiv
2 - 2
1 - 1
9 - 2
PFC Oleksandria
UKRC17/09/2025PFC Oleksandria
1 - 2
0 - 1
6 - 7
Dynamo Kyiv
UKR D113/09/2025Obolon Kiev
2 - 2
1 - 2
2 - 3
Dynamo Kyiv
UKR D131/08/2025Dynamo Kyiv
4 - 1
3 - 1
3 - 5
Polissya Zhytomyr
UEFA EL29/08/2025Dynamo Kyiv
1 - 0
1 - 0
8 - 7
Maccabi Tel Aviv
UEFA EL22/08/2025Maccabi Tel Aviv
3 - 1
1 - 1
6 - 5
Dynamo Kyiv
UKR D116/08/2025FK Epitsentr Dunayivtsi
1 - 4
1 - 2
7 - 9
Dynamo Kyiv
UEFA CL13/08/2025AEP Paphos
2 - 0
1 - 0
8 - 2
Dynamo Kyiv
UKR D108/08/2025Rukh Vynnyky
1 - 5
0 - 1
5 - 4
Dynamo Kyiv
UEFA CL06/08/2025Dynamo Kyiv
0 - 1
0 - 0
3 - 4
AEP Paphos
UKR D102/08/2025Veres
0 - 1
0 - 1
6 - 3
Dynamo Kyiv
UEFA CL30/07/2025Dynamo Kyiv
3 - 0
2 - 0
9 - 4
Hamrun Spartans
UEFA CL23/07/2025Hamrun Spartans
0 - 3
0 - 1
5 - 5
Dynamo Kyiv
INT CF16/07/2025ZNK Osijek
1 - 0
1 - 0
2 - 2
Dynamo Kyiv
INT CF15/07/2025Dynamo Kyiv
0 - 0
0 - 0
7 - 4
Corvinul Hunedoara
Kryvbas
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
UKR D118/10/2025Rukh Vynnyky
1 - 2
0 - 1
9 - 5
Kryvbas
UKR D105/10/2025Kryvbas
3 - 1
1 - 0
3 - 6
Kudrivka
UKR D128/09/2025LNZ Cherkasy
0 - 0
0 - 0
8 - 4
Kryvbas
UKR D121/09/2025FK Epitsentr Dunayivtsi
4 - 5
2 - 3
9 - 5
Kryvbas
UKRC17/09/2025FC Chernigiv
1 - 1
0 - 1
-
Kryvbas
UKR D114/09/2025Kryvbas
0 - 1
0 - 0
3 - 3
Polissya Zhytomyr
UKR D130/08/2025Kryvbas
2 - 1
0 - 0
3 - 6
Obolon Kiev
UKRC24/08/2025Kulykiv
0 - 3
0 - 0
-
Kryvbas
UKR D118/08/2025Zorya
2 - 3
1 - 2
9 - 4
Kryvbas
UKR D109/08/2025Kryvbas
2 - 0
1 - 0
7 - 10
Metalist 1925 Kharkiv
UKR D101/08/2025Kolos Kovalyovka
2 - 1
1 - 0
3 - 6
Kryvbas
INT CF20/07/2025Dinamo Zagreb
5 - 1
2 - 1
7 - 2
Kryvbas
INT CF16/07/2025Goztepe
2 - 1
1 - 0
3 - 3
Kryvbas
INT CF13/07/2025Kryvbas
0 - 0
0 - 0
6 - 1
Ujpesti
INT CF06/07/2025NK Bravo
0 - 1
0 - 0
2 - 6
Kryvbas
INT CF28/06/2025CSKA Sofia
0 - 0
0 - 0
4 - 5
Kryvbas
UKR D125/05/2025Polissya Zhytomyr
1 - 1
0 - 1
4 - 5
Kryvbas
UKR D117/05/2025Kryvbas
1 - 0
0 - 0
3 - 3
Obolon Kiev
UKR D111/05/2025Kryvbas
0 - 1
0 - 1
8 - 1
Kolos Kovalyovka
UKR D107/05/2025Kryvbas
4 - 0
1 - 0
5 - 2
FC Livyi Bereh
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Dynamo Kyiv
Đội hình xuất phát
35
Ruslan Neshcheret
GK
20
Oleksandr Karavaev
CM
4
Denys Popov
CB
66
Allou Thiare
CB
2
Kostyantyn Vivcharenko
CD
15
Valentyn Rubchynskyi
CM
91
Mykola Mykhailenko
CM
9
Nazar Voloshyn
CF
29
Vitaliy Buyalskyi
CM
16
Ogundana Shola
CF
39
Eduardo Guerrero
CF
Đội hình dự bị
77
Vladislav Blanuta
CF
6
Volodymyr Brazhko
CM
14
Vasyl Burtnyk
CD
74
Denys Ignatenko
GK
51
Valentyn Morgun
GK
32
Taras Mykhavko
CD
8
Oleksandr Pikhalyonok
CM
5
Oleksandr Yatsyk
CM
Kryvbas
Đội hình xuất phát
30
Volodymyr Makhankov
GK
2
Jan Jurcec
RB
6
Bakary Konate
CB
4
Volodymyr Vilivald
CB
5
Ante Bekavac
LB
27
Andrusw Araujo
DM
18
Bar Lin
CM
94
Maksim Zaderaka
RW
11
Yegor Tverdokhlib
AM
7
Gleiker Mendoza
LW
9
Carlos Paraco
CF
Đội hình dự bị
55
Junior Yvan Nyabeye Dibango
LB
26
Jose Flores
RW
17
Maiken Gonzalez
CF
21
Oleksandr Kamensky
LM
1
Bogdan Khoma
GK
28
Jhoel Maya
CM
24
Volodymyr Mulyk
CF
19
Noha Ndombasi
CF
3
Carlos Rojas
CB
8
Yaroslav Shevchenko Volodymyrovych
CM
59
Danylo Sychev
GK
16
Thiago Borges
LB
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Dynamo Kyiv
Chấn thương
18
Oleksandr Tymchyk
CM
10
Mykola Shaparenko
CM
44
Vladyslav Dubinchak
CD
17
Angel Yesid Torres Quinones
CF
40
Kristian Bilovar
CD
Kryvbas
Chấn thương
10
Artur Mykytyshyn
LW
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Dynamo Kyiv
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
UKRC29/10/2025ChủFC Shakhtar Donetsk3 Ngày
UKR D102/11/2025KháchFC Shakhtar Donetsk7 Ngày
UEFA ECL07/11/2025ChủHSK Zrinjski Mostar11 Ngày
UKR D109/11/2025ChủLNZ Cherkasy14 Ngày
UKR D122/11/2025KháchKolos Kovalyovka27 Ngày
Kryvbas
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
UKR D101/11/2025ChủSC Poltava6 Ngày
UKR D108/11/2025KháchFC Karpaty Lviv13 Ngày
UKR D122/11/2025ChủVeres27 Ngày
UKR D129/11/2025KháchFC Shakhtar Donetsk34 Ngày
UKR D106/12/2025ChủPFC Oleksandria41 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
40%
Thắng
[6]
60%
[5]
83.33%
Hòa
[1]
16.67%
[0]
0%
Thua
[2]
100%
Chủ/khách
[1]
25%
Thắng
[3]
75%
[2]
100%
Hòa
[0]
0%
[0]
0%
Thua
[1]
100%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
23
Tổng bàn thắng
18
12
Tổng thua
12
2.56
TB bàn thắng
2.0
1.33
TB bàn thua
1.33
Chủ | Khách
7
Tổng bàn thắng
7
4
Tổng thua
3
2.33
TB bàn thắng
1.75
1.33
TB bàn thua
0.75
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
11
12
Tổng thua
8
1.2
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
1.3
away