SOI KÈO

Latvian Higher League
Metta/LU Riga
VS
FK Auda Riga
18:00 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Metta/LU Riga
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng331431642.4%1751.5%1648.5%
Sân nhà1662837.5%850%850%
Sân khách1781847.1%952.9%847.1%
6 trận gần6
TBBBTH
33.3%
XTXTTT
Metta/LU Riga
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng331531545.5%1545.5%1236.4%
Sân nhà16411125%637.5%531.2%
Sân khách17112464.7%952.9%741.2%
6 trận gần6
TTBHTB
50.0%
XTTT
FK Auda Riga
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng33922227.3%1339.4%2060.6%
Sân nhà17521029.4%741.2%1058.8%
Sân khách16401225%637.5%1062.5%
6 trận gần6
BBBBBB
0.0%
TXXTTX
FK Auda Riga
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng331311939.4%1030.3%1648.5%
Sân nhà1781847.1%635.3%952.9%
Sân khách16501131.2%425%743.8%
6 trận gần6
HBTTBT
50.0%
TXTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Metta/LU Riga
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3366213169241018.2%
Sân nhà163491429131018.8%
Sân khách173212174011717.6%
6 trận gần61056133016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3311517103418103.0%
Sân nhà1613123186106.3%
Sân khách1701257161290.0%
6 trận gần6123365016.7%
FK Auda Riga
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3313515404344539.4%
Sân nhà17917261928552.9%
Sân khách16448142416425.0%
6 trận gần62137127033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng33101211162242530.3%
Sân nhà17773101028541.2%
Sân khách1635861214818.8%
6 trận gần6222458033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LAT D104/08/2025FK Auda Riga
0 - 1
0 - 0
10 - 6
Metta/LU Riga
LAT D129/05/2025FK Auda Riga
4 - 1
1 - 1
8 - 3
Metta/LU Riga
LAT D113/04/2025Metta/LU Riga
0 - 1
0 - 1
1 - 3
FK Auda Riga
LAT D109/11/2024FK Auda Riga
5 - 0
2 - 0
5 - 1
Metta/LU Riga
LAT D125/08/2024Metta/LU Riga
0 - 4
0 - 1
0 - 4
FK Auda Riga
LAT Cup19/08/2024Metta/LU Riga
1 - 1
0 - 0
-
FK Auda Riga
LAT D116/06/2024FK Auda Riga
4 - 0
3 - 0
8 - 1
Metta/LU Riga
LAT D126/04/2024Metta/LU Riga
1 - 3
0 - 2
1 - 5
FK Auda Riga
LAT D115/09/2023FK Auda Riga
3 - 1
2 - 1
5 - 4
Metta/LU Riga
LAT D129/06/2023Metta/LU Riga
0 - 1
0 - 0
4 - 4
FK Auda Riga
LAT D128/05/2023FK Auda Riga
3 - 1
1 - 0
7 - 9
Metta/LU Riga
LAT D118/03/2023Metta/LU Riga
0 - 2
0 - 1
-
FK Auda Riga
LAT D110/09/2022FK Auda Riga
2 - 1
2 - 0
9 - 2
Metta/LU Riga
LAT D127/06/2022Metta/LU Riga
0 - 2
0 - 1
3 - 5
FK Auda Riga
LAT D102/05/2022FK Auda Riga
3 - 2
1 - 1
8 - 2
Metta/LU Riga
LAT D113/03/2022Metta/LU Riga
0 - 1
0 - 1
1 - 7
FK Auda Riga
LAT Cup08/08/2021FK Auda Riga
3 - 1
2 - 0
2 - 8
Metta/LU Riga
LAT D201/10/2011Metta/LU Riga
1 - 0
0 - 0
-
FK Auda Riga
LAT D212/06/2011FK Auda Riga
2 - 4
0 - 3
-
Metta/LU Riga
LAT D214/08/2010FK Auda Riga
0 - 0
0 - 0
-
Metta/LU Riga
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LAT D119/10/2025Metta/LU Riga
0 - 1
0 - 1
2 - 9
Riga FC
LAT D105/10/2025FK Rigas Futbola skola
5 - 1
1 - 1
12 - 2
Metta/LU Riga
LAT D126/09/2025Metta/LU Riga
0 - 1
0 - 1
4 - 2
Grobina
LAT D120/09/2025Tukums-2000
3 - 2
1 - 1
5 - 2
Metta/LU Riga
LAT D114/09/2025Metta/LU Riga
2 - 1
1 - 0
6 - 11
Super Nova
LAT D129/08/2025Metta/LU Riga
1 - 2
0 - 2
1 - 5
FK Liepaja
LAT D123/08/2025BFC Daugavpils
4 - 2
1 - 1
6 - 1
Metta/LU Riga
LAT Cup17/08/2025FK Rigas Futbola skola
3 - 2
1 - 1
7 - 3
Metta/LU Riga
LAT D109/08/2025Metta/LU Riga
2 - 2
0 - 1
3 - 8
Jelgava
LAT D104/08/2025FK Auda Riga
0 - 1
0 - 0
10 - 6
Metta/LU Riga
LAT D127/07/2025Riga FC
3 - 2
2 - 0
10 - 3
Metta/LU Riga
LAT D119/07/2025Metta/LU Riga
0 - 4
0 - 2
5 - 6
FK Rigas Futbola skola
LAT Cup13/07/2025Marupe
1 - 4
0 - 1
0 - 11
Metta/LU Riga
LAT D106/07/2025Grobina
0 - 1
0 - 0
7 - 5
Metta/LU Riga
LAT D102/07/2025Metta/LU Riga
0 - 3
0 - 1
6 - 5
Tukums-2000
LAT D128/06/2025Super Nova
1 - 1
0 - 0
9 - 4
Metta/LU Riga
LAT D121/06/2025FK Liepaja
1 - 0
0 - 0
12 - 4
Metta/LU Riga
LAT D117/06/2025Metta/LU Riga
2 - 2
1 - 2
7 - 8
BFC Daugavpils
LAT D113/06/2025Jelgava
2 - 1
1 - 1
15 - 3
Metta/LU Riga
LAT D129/05/2025FK Auda Riga
4 - 1
1 - 1
8 - 3
Metta/LU Riga
FK Auda Riga
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LAT D120/10/2025FK Auda Riga
1 - 2
1 - 1
8 - 4
FK Liepaja
LAT D105/10/2025BFC Daugavpils
1 - 0
1 - 0
3 - 7
FK Auda Riga
LAT D127/09/2025Jelgava
1 - 1
0 - 1
4 - 6
FK Auda Riga
LAT D122/09/2025FK Auda Riga
3 - 2
2 - 1
4 - 3
Super Nova
LAT Cup17/09/2025FK Rigas Futbola skola
0 - 2
0 - 0
10 - 4
FK Auda Riga
LAT D113/09/2025Riga FC
6 - 0
2 - 0
8 - 2
FK Auda Riga
LAT D131/08/2025FK Auda Riga
0 - 1
0 - 0
6 - 4
FK Rigas Futbola skola
LAT D124/08/2025FK Auda Riga
1 - 0
0 - 0
4 - 9
Grobina
LAT Cup18/08/2025FK Auda Riga
1 - 1
0 - 0
11 - 2
Super Nova
LAT D110/08/2025Tukums-2000
1 - 0
1 - 0
1 - 7
FK Auda Riga
LAT Cup06/08/2025FK Auda Riga
1 - 0
0 - 0
10 - 1
Grobina
LAT D104/08/2025FK Auda Riga
0 - 1
0 - 0
10 - 6
Metta/LU Riga
LAT D127/07/2025FK Liepaja
2 - 0
1 - 0
10 - 4
FK Auda Riga
LAT D120/07/2025FK Auda Riga
1 - 3
0 - 0
11 - 3
BFC Daugavpils
UEFA ECL16/07/2025FK Auda Riga
2 - 2
1 - 0
5 - 2
Larne FC
UEFA ECL11/07/2025Larne FC
0 - 0
0 - 0
4 - 8
FK Auda Riga
LAT D105/07/2025FK Auda Riga
2 - 0
1 - 0
5 - 7
Jelgava
LAT D101/07/2025Super Nova
0 - 1
0 - 0
5 - 8
FK Auda Riga
LAT D127/06/2025FK Auda Riga
1 - 3
0 - 2
5 - 7
Riga FC
LAT D123/06/2025FK Rigas Futbola skola
1 - 0
0 - 0
4 - 3
FK Auda Riga
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Metta/LU Riga
Đội hình xuất phát
32
Krists Plavins
GK
19
Aleksandrs Molotkovs
CD
5
Ivo Minkevics
CB
8
Mohamed Kamara
CM
4
Karlis Vilnis
CB
2
Gianluca Scremin
RB
10
Rudolfs Klavinskis
CM
27
Kevins Cesnieks
DM
15
Daniils Cinajevs
CM
14
Gundars Smilskalns
CM
9
Sadiq Saleh
CF
Đội hình dự bị
29
Abdul Bangura
CF
18
Emils Evelons
CF
13
Henrijs Gulbis
CM
11
Markuss Ivulans
CF
30
Saymah Kamara
AM
3
Lauan
LB
21
Kristofers Rekis
AM
1
Alvis Sorokins
GK
FK Auda Riga
Đội hình xuất phát
12
Roberts Ozols
GK
3
Ivan Erquiaga
LB
13
Paulo Eduardo Ferreira Godinho
CB
21
Deniss Melniks
DM
2
Hrvoj Tin
RB
15
Moussa Ouedraogo
CB
17
Eduards Daskevics
LW
79
Ibrahim Kone
DM
11
Jackson Kenio Santos Laurentino
AM
46
Jayen Gerold
RW
9
Enzo Monteiro
CF
Đội hình dự bị
88
Kristers Gabriels Bite
GK
77
Ousmane Camara
RW
7
Matheus Dos Santos Clemente
CM
5
Bakary Diawara
CB
99
Stevenson Jeudi
CF
33
Jegors Novikovs
RB
22
Olabanjo Ogunji
RB
71
Oskars Rubenis
LW
10
Abdoul Kader Traore
LW
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
LAT D102/11/2025KháchJelgava7 Ngày
LAT D109/11/2025ChủBFC Daugavpils14 Ngày
FK Auda Riga
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
LAT Cup30/10/2025KháchRiga FC3 Ngày
LAT D102/11/2025ChủTukums-20007 Ngày
LAT D109/11/2025KháchGrobina14 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
31.58%
Thắng
[13]
68.42%
[6]
54.55%
Hòa
[5]
45.45%
[21]
58.33%
Thua
[15]
41.67%
Chủ/khách
[3]
25%
Thắng
[9]
75%
[4]
80%
Hòa
[1]
20%
[9]
56.25%
Thua
[7]
43.75%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
31
Tổng bàn thắng
40
69
Tổng thua
43
0.94
TB bàn thắng
1.21
2.09
TB bàn thua
1.3
Chủ | Khách
14
Tổng bàn thắng
26
29
Tổng thua
19
0.88
TB bàn thắng
1.53
1.81
TB bàn thua
1.12
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
7
13
Tổng thua
12
1.0
TB bàn thắng
1.2
2.2
TB bàn thua
2.0
away