SOI KÈO

Egyptian Premier League
Pharco
VS
Ismaily
00:00 Thứ hai 27/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Pharco
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1061360%220%770%
Sân nhà531160%00%5100%
Sân khách530260%240%240%
6 trận gần6
BTTTTT
83.3%
XXXTX
Pharco
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1043340%220%770%
Sân nhà523040%00%5100%
Sân khách520340%240%240%
6 trận gần6
BTTTBH
50.0%
XXXTX
Ismaily
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1131727.3%327.3%654.5%
Sân nhà611416.7%350%233.3%
Sân khách520340%00%480%
6 trận gần6
TBBBBB
16.7%
TTXX
Ismaily
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1153345.5%545.5%654.5%
Sân nhà60330%466.7%233.3%
Sân khách5500100%120%480%
6 trận gần6
HTBTBT
50.0%
TXTXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Pharco
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng100643106210.0%
Sân nhà5041014150.0%
Sân khách5023392210.0%
6 trận gần605124500.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng10073047200.0%
Sân nhà5050005140.0%
Sân khách5023042210.0%
6 trận gần604202400.0%
Ismaily
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1121851472018.2%
Sân nhà61144941916.7%
Sân khách51041532020.0%
6 trận gần6105493016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng111732510149.1%
Sân nhà6033153210.0%
Sân khách51401071220.0%
6 trận gần604214400.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D127/02/2025Ismaily
0 - 2
0 - 0
8 - 2
Pharco
EGY D104/05/2024Pharco
0 - 2
0 - 1
1 - 2
Ismaily
EGY D122/10/2023Ismaily
0 - 1
0 - 0
7 - 2
Pharco
EGY D108/03/2023Ismaily
0 - 0
0 - 0
2 - 3
Pharco
EGY D123/11/2022Pharco
1 - 1
0 - 0
0 - 7
Ismaily
EGY D106/08/2022Pharco
0 - 0
0 - 0
4 - 8
Ismaily
EGY D107/03/2022Ismaily
0 - 0
0 - 0
6 - 4
Pharco
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Pharco
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D121/10/2025Pyramids FC
2 - 0
1 - 0
10 - 3
Pharco
EGY D106/10/2025Pharco
0 - 0
0 - 0
3 - 6
Wadi Degla SC
EGY D128/09/2025Future FC
1 - 1
0 - 0
11 - 4
Pharco
EGY D122/09/2025Pharco
0 - 0
0 - 0
5 - 8
Al Masry
EGY D117/09/2025El Mokawloon El Arab
1 - 1
1 - 0
7 - 4
Pharco
EGY D113/09/2025Pharco
0 - 0
0 - 0
7 - 3
Al-Ittihad Alexandria
EGY D127/08/2025Zamalek
1 - 0
0 - 0
5 - 2
Pharco
EGY D119/08/2025Pharco
0 - 1
0 - 0
1 - 9
Talaea EI-Gaish
EGY D116/08/2025Al Ahly SC
4 - 1
2 - 0
0 - 3
Pharco
EGY D111/08/2025Pharco
0 - 0
0 - 0
7 - 6
Enppi
EGY D101/06/2025Zamalek
2 - 0
1 - 0
2 - 3
Pharco
EGY D129/05/2025Al Ahly SC
6 - 0
2 - 0
9 - 6
Pharco
EGY D119/05/2025Haras El Hedoud
0 - 0
0 - 0
1 - 6
Pharco
EGY D113/05/2025Al Masry
1 - 1
0 - 0
4 - 2
Pharco
EGY D110/05/2025Pharco
2 - 2
1 - 1
7 - 7
Petrojet
EGY D104/05/2025Pharco
3 - 2
0 - 0
5 - 9
Pyramids FC
EGY LC17/04/2025Al Ahly SC
1 - 2
0 - 2
1 - 6
Pharco
EGY D112/04/2025Pharco
0 - 2
0 - 0
2 - 6
Ceramica Cleopatra FC
EGY LC25/03/2025Enppi
1 - 0
1 - 0
6 - 1
Pharco
EGY D113/03/2025Pharco
2 - 1
0 - 0
3 - 3
NBE SC
Ismaily
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D119/10/2025Ismaily
3 - 1
1 - 1
1 - 4
Haras El Hedoud
EGY D103/10/2025Smouha SC
2 - 0
0 - 0
3 - 5
Ismaily
EGY D129/09/2025Ismaily
1 - 2
0 - 2
4 - 4
NBE SC
EGY D124/09/2025Enppi
1 - 0
0 - 0
5 - 5
Ismaily
EGY D118/09/2025Ismaily
0 - 2
0 - 1
1 - 3
Zamalek
EGY D113/09/2025ZED FC
1 - 0
0 - 0
2 - 7
Ismaily
EGY D131/08/2025Ismaily
0 - 3
0 - 1
3 - 7
Ghazl El Mahallah
EGY D125/08/2025Talaea EI-Gaish
0 - 1
0 - 1
12 - 2
Ismaily
EGY D120/08/2025Ismaily
0 - 1
0 - 0
7 - 6
Al-Ittihad Alexandria
EGY D115/08/2025Pyramids FC
1 - 0
0 - 0
10 - 3
Ismaily
EGY D110/08/2025Ismaily
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Petrojet
EGY LC12/06/2025Ismaily
2 - 0
0 - 0
1 - 4
Enppi
EGY LC09/06/2025Ceramica Cleopatra FC
1 - 0
1 - 0
1 - 3
Ismaily
EGY LC05/06/2025Ismaily
0 - 2
0 - 1
2 - 8
Ceramica Cleopatra FC
EGY D130/05/2025Ghazl El Mahallah
1 - 1
0 - 0
11 - 5
Ismaily
EGY D126/05/2025Ismaily
3 - 0
1 - 0
4 - 5
El Gouna FC
EGY LC21/05/2025Talaea EI-Gaish
0 - 0
0 - 0
2 - 1
Ismaily
EGY D117/05/2025Ismaily
1 - 2
1 - 0
4 - 5
Future FC
EGY D108/05/2025Ismaily
0 - 1
0 - 0
6 - 8
Enppi
EGY D102/05/2025Smouha SC
1 - 1
1 - 0
7 - 2
Ismaily
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Pharco
Đội hình xuất phát
25
Mohamed Shika
GK
33
Babacar Ndiaye
CB
13
Yassin El Mallah
DM
19
Ahmed Shaaban
CM
31
Moaz Ahmed
CD
11
Walid Mostafa
RW
74
Mohamed Hussein
CD
7
Karim El Tayeb
CF
10
Ahmed Fouad
AM
4
Mohamed Fakhri
CM
24
Ahmed El Bahrawy
CM
Đội hình dự bị
37
Youssef Abdelhafiz
RB
14
Mazen Adel
CM
28
Islam El Mizzayn
CB
27
Seif Emam
CB
22
Mohamed Ezz
LW
9
Mahmoud Farhat
CM
16
Mohamed Gamil Mohamed Nadeem
GK
47
Seif Rafik
CF
23
Mohamed Sayed
CD
Ismaily
Đội hình xuất phát
31
Abdallah Gamal
GK
34
Abdelkarim Mostafa
CB
4
Mohamed Ammar
CB
2
Mohamed Naser
CB
5
Abdallah Mohamed
CB
32
Mohamed Khatary
LW
8
Eric Traore
RM
19
Abdelrahman El Dah
CM
0
Ali Al-Malwani
CM
88
Mohamed Samir
CM
7
Khaled Al-Nabris
CF
Đội hình dự bị
37
Ibrahim Abdelaal
CM
40
Anwar Abdelsalam
CF
10
Mohamed Abdel Samee
CM
1
Ahmed Adel Abdul Monem
GK
35
Omar El Kot
RW
15
Nader Farag
LW
44
Abdallah Hassan
CB
25
Hassan Mansour
RB
77
Hassan Saber
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Pharco
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D102/11/2025KháchEl Gouna FC6 Ngày
EGY D122/11/2025ChủCeramica Cleopatra FC27 Ngày
EGY LC09/12/2025ChủEl Mokawloon El Arab44 Ngày
EGY LC19/12/2025KháchGhazl El Mahallah53 Ngày
EGY LC24/12/2025ChủEnppi59 Ngày
Ismaily
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D102/11/2025ChủKahraba Ismailia6 Ngày
EGY D126/11/2025KháchAl Ahly SC30 Ngày
EGY LC11/12/2025ChủEl Gouna FC45 Ngày
EGY LC19/12/2025KháchPetrojet54 Ngày
EGY LC26/12/2025KháchPyramids FC60 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[0]
0%
Thắng
[2]
100%
[6]
85.71%
Hòa
[1]
14.29%
[4]
33.33%
Thua
[8]
66.67%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[1]
100%
[4]
80%
Hòa
[1]
20%
[1]
20%
Thua
[4]
80%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
3
Tổng bàn thắng
5
10
Tổng thua
14
0.3
TB bàn thắng
0.45
1.0
TB bàn thua
1.27
Chủ | Khách
0
Tổng bàn thắng
4
1
Tổng thua
9
0.0
TB bàn thắng
0.67
0.2
TB bàn thua
1.5
6 Trận gần
2
Tổng bàn thắng
4
4
Tổng thua
9
0.3
TB bàn thắng
0.7
0.7
TB bàn thua
1.5
away