SOI KÈO

Italian Serie B
Modena
VS
Juve Stabia
21:00 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Modena
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1071270%440%440%
Sân nhà540180%360%120%
Sân khách531160%120%360%
6 trận gần6
BTTTHT
66.7%
XTXXT
Modena
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1031630%330%440%
Sân nhà510420%240%240%
Sân khách521240%120%240%
6 trận gần6
BBBBHB
0.0%
TXX
Juve Stabia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng943244.4%555.6%333.3%
Sân nhà421150%125%250%
Sân khách522140%480%120%
6 trận gần6
HTBTHT
50.0%
TTTTT
Juve Stabia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng943244.4%666.7%333.3%
Sân nhà421150%250%250%
Sân khách522140%480%120%
6 trận gần6
HTBTTT
66.7%
TTTTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Modena
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1063116621260.0%
Sân nhà541010313180.0%
Sân khách5221638440.0%
6 trận gần63217411050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1025345111120.0%
Sân nhà51312261320.0%
Sân khách51222351320.0%
6 trận gần603314300.0%
Juve Stabia
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng93511210141133.3%
Sân nhà4220418950.0%
Sân khách5131896920.0%
6 trận gần632111911050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng94419216544.4%
Sân nhà4220408650.0%
Sân khách5221528440.0%
6 trận gần64119213066.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ITA D215/03/2025Juve Stabia
2 - 1
1 - 0
7 - 5
Modena
ITA D221/09/2024Modena
3 - 0
2 - 0
7 - 4
Juve Stabia
ITA D212/04/2014Modena
4 - 2
2 - 2
3 - 1
Juve Stabia
ITA D209/11/2013Juve Stabia
1 - 1
1 - 0
-
Modena
ITA D229/03/2013Juve Stabia
1 - 0
0 - 0
-
Modena
ITA D206/11/2012Modena
1 - 0
0 - 0
-
Juve Stabia
ITA D228/04/2012Modena
3 - 0
1 - 0
-
Juve Stabia
ITA D219/11/2011Juve Stabia
2 - 2
1 - 0
-
Modena
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Modena
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ITA D229/10/2025A.C. Reggiana 1919
1 - 0
1 - 0
1 - 9
Modena
ITA D225/10/2025Modena
2 - 1
1 - 1
6 - 5
Empoli
ITA D219/10/2025Palermo
1 - 1
1 - 0
3 - 5
Modena
ITA D206/10/2025Modena
2 - 0
0 - 0
5 - 3
ACD Virtus Entella
ITA D202/10/2025Carrarese
0 - 0
0 - 0
4 - 6
Modena
ITA D228/09/2025Modena
2 - 1
0 - 1
4 - 0
Pescara
ITA D221/09/2025Mantova
1 - 3
1 - 2
4 - 10
Modena
ITA D213/09/2025Modena
3 - 0
1 - 0
2 - 2
Bari
ITA D201/09/2025Modena
1 - 1
0 - 0
7 - 2
Avellino
ITA D226/08/2025Sampdoria
0 - 2
0 - 0
4 - 0
Modena
ITA Cup19/08/2025Torino
1 - 0
0 - 0
4 - 7
Modena
INT CF11/08/2025Modena
2 - 1
2 - 0
8 - 4
Forli
INT CF02/08/2025Modena
4 - 1
2 - 0
-
San Marino
INT CF30/07/2025Modena
4 - 1
1 - 1
6 - 2
Pistoiese
INT CF26/07/2025Modena
6 - 0
4 - 0
6 - 4
Cittadella Vis Modena
ITA D214/05/2025Modena
0 - 1
0 - 0
5 - 1
Cesena
ITA D210/05/2025Modena
2 - 2
1 - 1
2 - 1
Brescia
ITA D204/05/2025Carrarese
2 - 1
1 - 0
0 - 6
Modena
ITA D201/05/2025Modena
2 - 3
2 - 1
1 - 8
A.C. Reggiana 1919
ITA D225/04/2025Bari
1 - 2
1 - 2
8 - 3
Modena
Juve Stabia
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ITA D226/10/2025Padova
2 - 2
1 - 1
2 - 3
Juve Stabia
ITA D218/10/2025Juve Stabia
2 - 0
2 - 0
6 - 3
Avellino
ITA D205/10/2025Carrarese
3 - 0
1 - 0
5 - 3
Juve Stabia
ITA D201/10/2025Juve Stabia
2 - 1
2 - 0
4 - 4
Mantova
ITA D227/09/2025Catanzaro
2 - 2
0 - 2
7 - 0
Juve Stabia
ITA D220/09/2025Spezia
1 - 3
0 - 2
6 - 3
Juve Stabia
ITA D213/09/2025Juve Stabia
0 - 0
0 - 0
8 - 1
A.C. Reggiana 1919
ITA D231/08/2025Juve Stabia
0 - 0
0 - 0
6 - 1
Venezia
ITA D224/08/2025ACD Virtus Entella
1 - 1
0 - 0
5 - 7
Juve Stabia
ITA Cup16/08/2025Lecce
2 - 0
1 - 0
3 - 10
Juve Stabia
INT CF07/08/2025Juve Stabia
1 - 0
0 - 0
7 - 0
Potenza
INT CF02/08/2025Juve Stabia
6 - 1
4 - 0
2 - 0
Sarnese
ITA D225/05/2025Cremonese
3 - 0
1 - 0
5 - 4
Juve Stabia
ITA D222/05/2025Juve Stabia
2 - 1
1 - 0
3 - 5
Cremonese
ITA D218/05/2025Juve Stabia
1 - 0
0 - 0
6 - 7
Palermo
ITA D214/05/2025Juve Stabia
0 - 0
0 - 0
7 - 4
Sampdoria
ITA D210/05/2025Juve Stabia
1 - 2
0 - 2
11 - 1
A.C. Reggiana 1919
ITA D204/05/2025Brescia
0 - 0
0 - 0
3 - 1
Juve Stabia
ITA D201/05/2025Juve Stabia
2 - 0
2 - 0
3 - 9
Catanzaro
ITA D227/04/2025SudTirol
2 - 0
1 - 0
4 - 6
Juve Stabia
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Modena
Đội hình xuất phát
1
Leandro Chichizola
GK
77
Daniel Tonoli
CD
28
Davide Adorni
CD
20
Bryant Nieling
CD
7
Francesco Zampano
CD
8
Simone Santoro
CM
6
Luca Magnino
CM
5
Alessandro Sersanti
CM
2
Gady Beyuku
CD
23
Francesco Di Mariano
CF
11
Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
CF
Đội hình dự bị
78
Fabrizio Bagheria
GK
10
Giuseppe Caso
CF
92
Gregoire Defrel
CF
25
Alessandro Dellavalle
CD
16
Fabio Gerli
CM
9
Ettore Gliozzi
CF
17
Yanis Massolin
CM
19
Steven Folly Nador
CM
22
Michele Pezzolato
GK
3
Fabio Ponsi
CD
18
Niklas Pyyhtia
CM
98
Luca Zanimacchia
CF
Juve Stabia
Đội hình xuất phát
1
Alessandro Confente
GK
6
Marco Bellich
CD
7
Rares Burnete
CF
27
Leonardo Candellone
CF
24
Lorenzo Carissoni
CD
29
Omar Correia
CM
33
Andrea Giorgini
CB
55
Giuseppe Leone
CM
98
Nicola Mosti
CM
11
Kevin Piscopo
CF
4
Marco Ruggero
CD
Đội hình dự bị
15
Matteo Baldi
CD
23
Pietro Boer
GK
77
Alessio Cacciamani
CF
21
Giacomo De Pieri
CM
37
Fabio Maistro
CM
76
Mattia Mannini
CM
3
Filippo Reale
CD
16
Alessandro Signorini
GK
19
Giacomo Stabile
CD
45
Federico Zuccon
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Juve Stabia
Chấn thương
5
Thomas Battistella
CM
17
Gregorio Morachioli
CF
9
Alessandro Gabrielloni
CF
72
Aaron Ciammaglichella
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Modena
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ITA D208/11/2025KháchFrosinone6 Ngày
ITA D223/11/2025ChủSudTirol21 Ngày
ITA D229/11/2025KháchCesena27 Ngày
ITA D209/12/2025ChủCatanzaro36 Ngày
ITA D213/12/2025KháchSpezia41 Ngày
Juve Stabia
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ITA D208/11/2025ChủPalermo6 Ngày
ITA D222/11/2025KháchSampdoria20 Ngày
ITA D229/11/2025ChủMonza27 Ngày
ITA D209/12/2025KháchFrosinone36 Ngày
ITA D213/12/2025ChủEmpoli41 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
66.67%
Thắng
[3]
33.33%
[3]
37.5%
Hòa
[5]
62.5%
[1]
50%
Thua
[1]
50%
Chủ/khách
[4]
66.67%
Thắng
[2]
33.33%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[0]
0%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
16
Tổng bàn thắng
12
6
Tổng thua
10
1.6
TB bàn thắng
1.33
0.6
TB bàn thua
1.11
Chủ | Khách
10
Tổng bàn thắng
4
3
Tổng thua
1
2.0
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.25
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
11
4
Tổng thua
9
1.2
TB bàn thắng
1.8
0.7
TB bàn thua
1.5
away