SOI KÈO

Egyptian Premier League
Al-Ittihad Alexandria
VS
Kahraba Ismailia
00:00 Thứ sáu 19/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Al-Ittihad Alexandria
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng620433.3%350%350%
Sân nhà310233.3%266.7%133.3%
Sân khách310233.3%133.3%266.7%
6 trận gần6
BBTTBB
33.3%
XTXXTT
Al-Ittihad Alexandria
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng60330%350%350%
Sân nhà30120%266.7%133.3%
Sân khách30210%133.3%266.7%
6 trận gần6
HBHHBB
0.0%
XTXXTT
Kahraba Ismailia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng620433.3%466.7%116.7%
Sân nhà30030%266.7%133.3%
Sân khách320166.7%266.7%00%
6 trận gần6
BBBTTB
33.3%
TTTTX
Kahraba Ismailia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng631250%350%350%
Sân nhà311133.3%266.7%133.3%
Sân khách320166.7%133.3%266.7%
6 trận gần6
TTBTBH
50.0%
TXTXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Al-Ittihad Alexandria
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng61233851716.7%
Sân nhà3012151190.0%
Sân khách31112341533.3%
6 trận gần6123385016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng6033043210.0%
Sân nhà3012031210.0%
Sân khách3021012170.0%
6 trận gần603304300.0%
Kahraba Ismailia
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng60245142210.0%
Sân nhà3003270210.0%
Sân khách3021372190.0%
6 trận gần6024514200.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng61321361316.7%
Sân nhà3111114633.3%
Sân khách3021022190.0%
6 trận gần6132136016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Al-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D113/09/2025Pharco
0 - 0
0 - 0
7 - 3
Al-Ittihad Alexandria
EGY D130/08/2025Al-Ittihad Alexandria
0 - 3
0 - 1
3 - 3
Enppi
EGY D124/08/2025Al-Ittihad Alexandria
0 - 0
0 - 0
1 - 13
NBE SC
EGY D120/08/2025Ismaily
0 - 1
0 - 0
7 - 6
Al-Ittihad Alexandria
EGY D114/08/2025Al-Ittihad Alexandria
1 - 2
0 - 2
7 - 3
Future FC
EGY D109/08/2025Al Masry
3 - 1
1 - 0
3 - 6
Al-Ittihad Alexandria
INT CF21/07/2025Al-Ittihad Alexandria
0 - 0
0 - 0
2 - 2
El Mokawloon El Arab
EGY D130/05/2025Al-Ittihad Alexandria
1 - 1
1 - 1
1 - 5
Enppi
EGY D126/05/2025Future FC
1 - 0
0 - 0
5 - 0
Al-Ittihad Alexandria
EGY D117/05/2025Smouha SC
0 - 0
0 - 0
4 - 1
Al-Ittihad Alexandria
EGY D111/05/2025Al-Ittihad Alexandria
0 - 0
0 - 0
7 - 0
Ghazl El Mahallah
EGY D107/05/2025ZED FC
0 - 0
0 - 0
3 - 3
Al-Ittihad Alexandria
EGY D129/04/2025Talaea EI-Gaish
1 - 2
0 - 1
7 - 3
Al-Ittihad Alexandria
EGY LC17/04/2025Ismaily
2 - 0
0 - 0
5 - 5
Al-Ittihad Alexandria
EGY D111/04/2025Ismaily
0 - 0
0 - 0
3 - 1
Al-Ittihad Alexandria
EGY LC24/03/2025Al-Ittihad Alexandria
0 - 1
0 - 0
6 - 3
Haras El Hedoud
EGY D112/03/2025El Gouna FC
2 - 0
0 - 0
11 - 3
Al-Ittihad Alexandria
EGY D105/03/2025Al-Ittihad Alexandria
0 - 1
0 - 0
5 - 2
Smouha SC
EGY D101/03/2025Al-Ittihad Alexandria
1 - 3
0 - 1
8 - 1
Pyramids FC
EGY D122/02/2025NBE SC
3 - 2
2 - 1
3 - 6
Al-Ittihad Alexandria
Kahraba Ismailia
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D115/09/2025Kahraba Ismailia
1 - 4
1 - 0
0 - 3
Wadi Degla SC
EGY D131/08/2025Al Masry
4 - 0
0 - 0
7 - 0
Kahraba Ismailia
EGY D126/08/2025Kahraba Ismailia
1 - 2
0 - 1
3 - 5
Smouha SC
EGY D119/08/2025NBE SC
1 - 1
0 - 0
12 - 5
Kahraba Ismailia
EGY D115/08/2025Petrojet
2 - 2
2 - 0
4 - 4
Kahraba Ismailia
EGY D110/08/2025Kahraba Ismailia
0 - 1
0 - 0
3 - 4
El Gouna FC
EGY D231/05/2025Kahraba Ismailia
2 - 1
2 - 0
6 - 3
Suez Montakhab
EGY D224/05/2025El Mokawloon El Arab
0 - 1
0 - 0
4 - 4
Kahraba Ismailia
EGY D216/05/2025Kahraba Ismailia
1 - 0
0 - 0
2 - 2
Baladiyet El Mahallah
EGY D211/05/2025Asyut Petroleum
1 - 1
0 - 1
-
Kahraba Ismailia
EGY D205/05/2025Kahraba Ismailia
3 - 0
0 - 0
4 - 0
Telecom Egypt
EGY D229/04/2025Sporting Alexandria
0 - 2
0 - 0
4 - 2
Kahraba Ismailia
EGY D225/04/2025Kahraba Ismailia
1 - 0
0 - 0
10 - 3
El Daklyeh
EGY D220/04/2025Olympic El Qanal
1 - 2
1 - 0
1 - 10
Kahraba Ismailia
EGY D215/04/2025Kahraba Ismailia
2 - 1
1 - 1
7 - 3
Tersana SC
EGY D210/04/2025Kahraba Ismailia
1 - 0
1 - 0
3 - 5
Proxy SC
EGY D203/04/2025El Sekka El Hadid
1 - 2
0 - 0
4 - 1
Kahraba Ismailia
EGY D227/03/2025Kahraba Ismailia
1 - 2
0 - 1
6 - 3
Abo Qair Semads
EGY D223/03/2025Raviena
0 - 2
0 - 2
9 - 2
Kahraba Ismailia
EGY D217/03/2025Kahraba Ismailia
2 - 1
1 - 0
2 - 2
Tanta
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Al-Ittihad Alexandria
Đội hình xuất phát
1
Sobhi Soliman
GK
7
Amr Saleh
CM
88
Ahmed Mahmoud
CD
6
Mahmoud Shabana
CB
14
Abdelghani Mohamed
RW
41
Mohamed Metwaly,Canaria
CM
11
Hesham Balaha
CF
13
Mohamed Tony
DM
17
Karim El Deeb
CM
33
Ahmed Eid
LW
9
Fady Farid
CF
Đội hình dự bị
28
Favour Akem
LW
19
Nour Alaa
LW
18
John Okoye Ebuka
CF
16
Mahmoud Genesh
GK
30
Amr Gomaa
CF
5
Mostafa Ibrahim
CB
15
Abubakar Liadi
RW
8
Naser Naser
DM
99
Islam Samir
RW
Kahraba Ismailia
Đội hình xuất phát
31
Ali El Gabry
GK
2
Karim Yehia
RB
17
Mohammad Ounnajem
RW
66
Mohamed Medhat
CB
5
Saif Elkhashab
CB
13
Ali Sulieman
CF
11
Omar El Said
CF
8
Ahmed Hamza
CM
6
Mamadu Sillah
DM
18
Islam Abdelnaim
CM
12
Mohamed Said
LB
Đội hình dự bị
35
Mohamed Awsam
CD
30
Hassan El Shazly
RB
14
Mohamed Elhallag
CM
16
Mohamed Hagras
GK
44
Abdel Ibrahim
CD
7
Mostafa Koshary
CF
10
Abdullah Maradona
RW
22
Abdelfattah Sheta
DM
29
Mohamed El Sayed Shika
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Al-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D123/09/2025KháchZED FC4 Ngày
EGY D104/10/2025ChủEl Mokawloon El Arab15 Ngày
EGY D122/10/2025KháchAl Ahly SC33 Ngày
EGY D128/10/2025ChủWadi Degla SC39 Ngày
EGY D104/11/2025KháchPyramids FC46 Ngày
Kahraba Ismailia
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D127/09/2025KháchEl Mokawloon El Arab9 Ngày
EGY D102/10/2025ChủPyramids FC14 Ngày
EGY D105/10/2025ChủAl Ahly SC17 Ngày
EGY D118/10/2025KháchGhazl El Mahallah29 Ngày
EGY D126/10/2025ChủCeramica Cleopatra FC38 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
100%
Thắng
[0]
0%
[2]
50%
Hòa
[2]
50%
[3]
42.86%
Thua
[4]
57.14%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[0]
0%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[2]
40%
Thua
[3]
60%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
3
Tổng bàn thắng
5
8
Tổng thua
14
0.5
TB bàn thắng
0.83
1.33
TB bàn thua
2.33
Chủ | Khách
1
Tổng bàn thắng
2
5
Tổng thua
7
0.33
TB bàn thắng
0.67
1.67
TB bàn thua
2.33
6 Trận gần
3
Tổng bàn thắng
5
8
Tổng thua
14
0.5
TB bàn thắng
0.8
1.3
TB bàn thua
2.3
away