SOI KÈO

Kazakhstan Premier League
FK Aktobe Lento
VS
Ordabasy
17:00 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
FK Aktobe Lento
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng23541421.7%1147.8%1252.2%
Sân nhà1122718.2%436.4%763.6%
Sân khách1232725%758.3%541.7%
6 trận gần6
BHBBBH
0.0%
TXTXTT
FK Aktobe Lento
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng23124752.2%834.8%1252.2%
Sân nhà1162354.5%00%981.8%
Sân khách1262450%866.7%325%
6 trận gần6
BTBTTB
50.0%
TTXX
Ordabasy
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng24731429.2%1145.8%1354.2%
Sân nhà1352638.5%538.5%861.5%
Sân khách1121818.2%654.5%545.5%
6 trận gần6
TBBTBB
33.3%
TTXTTT
Ordabasy
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng24921337.5%1145.8%833.3%
Sân nhà1361646.2%646.2%538.5%
Sân khách1131727.3%545.5%327.3%
6 trận gần6
TTBBBB
33.3%
TTXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
FK Aktobe Lento
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng251339372742552.0%
Sân nhà12813171025466.7%
Sân khách13526201717538.5%
6 trận gần630310119050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng251112218745344.0%
Sân nhà125706022441.7%
Sân khách1365212723346.2%
6 trận gần6231559033.3%
Ordabasy
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng25979352634736.0%
Sân nhà13643221022646.2%
Sân khách12336131612825.0%
6 trận gần62131077033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng25799131530928.0%
Sân nhà1354410619638.5%
Sân khách1225539111016.7%
6 trận gần6222538033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KAZ PR01/03/2025Ordabasy
0 - 0
0 - 0
3 - 2
FK Aktobe Lento
KAZ PR25/08/2024Ordabasy
1 - 1
0 - 1
10 - 4
FK Aktobe Lento
KAZ PR18/05/2024FK Aktobe Lento
0 - 0
0 - 0
5 - 2
Ordabasy
KAZ C08/05/2024Ordabasy
0 - 0
0 - 0
4 - 4
FK Aktobe Lento
KAZ PR16/09/2023FK Aktobe Lento
2 - 1
0 - 1
7 - 5
Ordabasy
KAZ PR09/04/2023Ordabasy
1 - 1
0 - 0
5 - 5
FK Aktobe Lento
KAZ PR29/10/2022Ordabasy
2 - 2
0 - 2
6 - 2
FK Aktobe Lento
KAZ PR21/08/2022FK Aktobe Lento
3 - 1
2 - 1
7 - 3
Ordabasy
KAZ PR18/06/2021Ordabasy
0 - 1
0 - 0
5 - 2
FK Aktobe Lento
KAZ PR09/04/2021FK Aktobe Lento
4 - 4
2 - 2
3 - 7
Ordabasy
KAZ PR22/09/2019Ordabasy
4 - 1
2 - 0
5 - 7
FK Aktobe Lento
KAZ PR26/05/2019FK Aktobe Lento
0 - 3
0 - 2
6 - 2
Ordabasy
KAZ PR15/03/2019Ordabasy
1 - 0
0 - 0
3 - 1
FK Aktobe Lento
KAZ PR16/09/2018Ordabasy
0 - 0
0 - 0
8 - 2
FK Aktobe Lento
KAZ PR17/06/2018FK Aktobe Lento
3 - 1
0 - 1
11 - 1
Ordabasy
KAZ PR07/04/2018Ordabasy
3 - 1
2 - 1
6 - 8
FK Aktobe Lento
KAZ PR28/10/2017FK Aktobe Lento
2 - 0
0 - 0
5 - 5
Ordabasy
KAZ PR20/05/2017Ordabasy
2 - 1
2 - 0
10 - 1
FK Aktobe Lento
KAZ PR18/03/2017FK Aktobe Lento
0 - 1
0 - 1
7 - 4
Ordabasy
KAZ PR29/10/2016Ordabasy
2 - 1
1 - 1
11 - 2
FK Aktobe Lento
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
FK Aktobe Lento
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KAZ PR19/10/2025FC Astana
5 - 3
4 - 2
4 - 5
FK Aktobe Lento
KAZ PR27/09/2025FK Aktobe Lento
1 - 0
1 - 0
3 - 6
Kyzylzhar Petropavlovsk
KAZ PR20/09/2025Ulytau Zhezkazgan
2 - 1
1 - 1
3 - 6
FK Aktobe Lento
KAZ PR14/09/2025FC Kairat Almaty
1 - 0
0 - 0
5 - 1
FK Aktobe Lento
KAZ PR24/08/2025FK Aktobe Lento
3 - 2
1 - 0
3 - 5
FC Zhetysu Taldykorgan
KAZ PR17/08/2025FK Aktobe Lento
2 - 1
0 - 0
2 - 1
Okzhetpes
KAZ PR10/08/2025FK Yelimay Semey
2 - 1
0 - 1
6 - 4
FK Aktobe Lento
KAZ PR03/08/2025FK Aktobe Lento
0 - 2
0 - 0
7 - 2
Zhenis
UEFA ECL01/08/2025AC Sparta Prague
4 - 0
0 - 0
4 - 0
FK Aktobe Lento
UEFA ECL24/07/2025FK Aktobe Lento
2 - 1
1 - 0
7 - 9
AC Sparta Prague
KAZ PR20/07/2025FK Aktobe Lento
0 - 0
0 - 0
9 - 3
Tobol Kostanai
UEFA EL17/07/2025FK Aktobe Lento
0 - 1
0 - 0
4 - 2
Legia Warszawa
UEFA EL11/07/2025Legia Warszawa
1 - 0
1 - 0
8 - 5
FK Aktobe Lento
KAZ PR05/07/2025FK Aktobe Lento
2 - 0
1 - 0
3 - 3
FK Atyrau
KAZ PR29/06/2025Turan Turkistan
0 - 3
0 - 2
4 - 4
FK Aktobe Lento
KAZ PR22/06/2025FK Aktobe Lento
0 - 1
0 - 0
3 - 2
FC Astana
KAZ PR14/06/2025Kyzylzhar Petropavlovsk
1 - 1
0 - 0
0 - 2
FK Aktobe Lento
KAZ PR30/05/2025FK Aktobe Lento
1 - 2
0 - 0
3 - 4
FC Kairat Almaty
KAZ PR25/05/2025FC Zhetysu Taldykorgan
2 - 1
0 - 1
0 - 4
FK Aktobe Lento
KAZ PR17/05/2025Okzhetpes
1 - 3
1 - 1
5 - 4
FK Aktobe Lento
Ordabasy
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KAZ PR19/10/2025Ordabasy
7 - 1
4 - 0
7 - 2
Okzhetpes
KAZ C04/10/2025Ordabasy
0 - 2
0 - 2
12 - 2
Tobol Kostanai
KAZ PR28/09/2025FK Yelimay Semey
2 - 1
0 - 1
7 - 6
Ordabasy
KAZ PR24/09/2025Tobol Kostanai
1 - 0
1 - 0
5 - 4
Ordabasy
KAZ PR13/09/2025Ordabasy
2 - 1
0 - 0
6 - 5
Zhenis
KAZ C28/08/2025Ordabasy
0 - 0
0 - 0
5 - 4
Kyzylzhar Petropavlovsk
KAZ PR24/08/2025Ulytau Zhezkazgan
2 - 1
1 - 0
3 - 11
Ordabasy
KAZ PR17/08/2025Ordabasy
2 - 3
0 - 3
4 - 5
Tobol Kostanai
KAZ PR10/08/2025Kaisar Kyzylorda
1 - 1
1 - 0
5 - 10
Ordabasy
KAZ PR03/08/2025Ordabasy
2 - 2
2 - 0
1 - 3
FK Atyrau
KAZ PR27/07/2025Turan Turkistan
0 - 4
0 - 0
1 - 3
Ordabasy
KAZ PR20/07/2025FC Zhetysu Taldykorgan
1 - 0
0 - 0
2 - 3
Ordabasy
UEFA ECL17/07/2025Ordabasy
1 - 1
0 - 1
8 - 1
Torpedo Kutaisi
KAZ PR13/07/2025Ordabasy
1 - 0
0 - 0
7 - 6
FC Astana
UEFA ECL10/07/2025Torpedo Kutaisi
4 - 3
2 - 2
5 - 8
Ordabasy
KAZ PR05/07/2025Kyzylzhar Petropavlovsk
0 - 0
0 - 0
8 - 3
Ordabasy
KAZ PR29/06/2025Ordabasy
0 - 1
0 - 1
1 - 5
FC Kairat Almaty
KAZ C25/06/2025Kyzylzhar Petropavlovsk
0 - 0
0 - 0
2 - 3
Ordabasy
KAZ PR21/06/2025Okzhetpes
0 - 1
0 - 0
3 - 4
Ordabasy
KAZ PR15/06/2025Ordabasy
1 - 1
0 - 1
5 - 1
FK Yelimay Semey
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
FK Aktobe Lento
Đội hình xuất phát
25
Andrei Vlad
GK
4
Uche Henry Agbo
DM
26
Nemanja Andjelkovic
CB
12
Amadou Doumbouya
RW
18
Jairo Jean
LW
5
Bagdat Kairov
RB
6
Alibek Kasym
CB
23
Talgat Kusyapov
CB
7
Daniel Sosah
CF
31
Adilkhan Tanzharikov
RB
20
Georgi Zhukov
CM
Đội hình dự bị
42
Ayan Baydauletov
60
Mark Bogachev
CM
19
Oralkhan Omirtayev
CF
66
Mario Rabiu
DM
11
Artur Shushenachev
CF
2
Lev Skvortsov
RB
49
Nurdaulet Toregali
CM
1
Igor Trofimets
GK
10
Idris Ibragimovich Umaev
CF
Ordabasy
Đội hình xuất phát
1
Bekkhan Shayzada
GK
5
Nikola Antic
LB
20
Elkhan Astanov
LW
22
Sultanbek Astanov
RB
16
Mihai Capatina
CM
9
Macedo Moraes Everton
CF
7
Luka Imnadze
LW
98
Joao Paulino
LW
23
Murodzhon Khalmatov
CM
25
Sergiy Maliy
CB
8
Yury Vakulko
CM
Đội hình dự bị
84
Anuar Abdashyn
CD
35
Ayan Abduhaliq
CM
24
Dias Altynbekov
CM
47
Zhasulan Amir
DM
34
Dumitru Celeadnic
GK
81
Bakir Dzhamalov
CM
88
Alibek Khaldar
CF
21
Ramil Nasibov
CD
29
Bagdaulet Nuraly
CF
80
Atakhan Temirbek
CM
10
Abylaykhan Zhumabek
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Ordabasy
Chấn thương
4
Victor Mudrac
CB
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[13]
59.09%
Thắng
[9]
40.91%
[3]
30%
Hòa
[7]
70%
[9]
50%
Thua
[9]
50%
Chủ/khách
[8]
57.14%
Thắng
[6]
42.86%
[1]
20%
Hòa
[4]
80%
[3]
50%
Thua
[3]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
37
Tổng bàn thắng
35
27
Tổng thua
26
1.48
TB bàn thắng
1.4
1.08
TB bàn thua
1.04
Chủ | Khách
17
Tổng bàn thắng
22
10
Tổng thua
10
1.42
TB bàn thắng
1.69
0.83
TB bàn thua
0.77
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
10
11
Tổng thua
7
1.7
TB bàn thắng
1.7
1.8
TB bàn thua
1.2
away