SOI KÈO

Kenya Premier League
Tusker
VS
Ulinzi Stars Nakuru
19:00 Thứ sáu 05/12/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Tusker
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng730442.9%228.6%571.4%
Sân nhà310233.3%133.3%266.7%
Sân khách420250%125%375%
6 trận gần6
TBTTBB
50.0%
XXXTXT
Tusker
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng730442.9%685.7%114.3%
Sân nhà310233.3%266.7%133.3%
Sân khách420250%4100%00%
6 trận gần6
TBTTBB
50.0%
TTTTXT
Ulinzi Stars Nakuru
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng530260%360%240%
Sân nhà20020%2100%00%
Sân khách3300100%133.3%266.7%
6 trận gần5
BTTBT
60.0%
TTXTX
Ulinzi Stars Nakuru
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng523040%240%360%
Sân nhà211050%150%150%
Sân khách312033.3%133.3%266.7%
6 trận gần5
THHHT
40.0%
TTXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Tusker
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1143491015636.4%
Sân nhà5122465920.0%
Sân khách63125410650.0%
6 trận gần63126510050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1133548121127.3%
Sân nhà51131541620.0%
Sân khách6222338633.3%
6 trận gần63123310050.0%
Ulinzi Stars Nakuru
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng11344101113927.3%
Sân nhà5023362160.0%
Sân khách63217511450.0%
6 trận gần6222768033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng111824511129.1%
Sân nhà51312261020.0%
Sân khách6051235110.0%
6 trận gần6141337016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KEN D125/01/2025Ulinzi Stars Nakuru
0 - 1
0 - 0
6 - 3
Tusker
KEN D123/10/2024Tusker
1 - 1
1 - 0
4 - 5
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D121/04/2024Ulinzi Stars Nakuru
0 - 1
0 - 0
11 - 4
Tusker
KEN D101/11/2023Tusker
0 - 1
0 - 1
11 - 5
Ulinzi Stars Nakuru
Kenya C20/05/2023Tusker
1 - 0
0 - 0
-
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D116/03/2023Ulinzi Stars Nakuru
2 - 2
2 - 0
5 - 10
Tusker
KEN D125/01/2023Tusker
0 - 0
0 - 0
6 - 4
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D116/02/2022Ulinzi Stars Nakuru
0 - 0
0 - 0
0 - 3
Tusker
KEN D112/02/2022Tusker
2 - 0
0 - 0
1 - 5
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D130/06/2021Ulinzi Stars Nakuru
1 - 4
1 - 1
7 - 3
Tusker
KEN D105/03/2021Tusker
1 - 0
0 - 0
4 - 6
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D126/01/2020Tusker
1 - 1
0 - 1
5 - 3
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D126/10/2019Ulinzi Stars Nakuru
1 - 0
0 - 0
5 - 6
Tusker
INT CF31/07/2019Tusker
2 - 1
0 - 1
4 - 7
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D120/03/2019Tusker
1 - 1
1 - 0
2 - 1
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D120/01/2019Ulinzi Stars Nakuru
0 - 0
0 - 0
6 - 4
Tusker
KEN D107/06/2018Tusker
3 - 0
2 - 0
2 - 9
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D104/03/2018Ulinzi Stars Nakuru
1 - 0
0 - 0
9 - 6
Tusker
KEN D118/11/2017Ulinzi Stars Nakuru
4 - 0
3 - 0
-
Tusker
KEN D115/04/2017Tusker
1 - 1
0 - 0
3 - 8
Ulinzi Stars Nakuru
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Tusker
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KEN D129/11/2025Mara Sugar FC
0 - 1
0 - 1
3 - 5
Tusker
KEN D122/11/2025Gor Mahia
1 - 0
1 - 0
6 - 8
Tusker
KEN D116/11/2025Tusker
1 - 2
0 - 2
7 - 6
Kenya Police FC
KEN D107/11/2025Bidco United
0 - 1
0 - 1
6 - 2
Tusker
KEN D102/11/2025Kakamega Homeboyz
1 - 1
0 - 0
4 - 3
Tusker
KEN D129/10/2025Tusker
2 - 1
1 - 0
8 - 5
Kariobangi Sharks
KEN D126/10/2025Muranga Seal
0 - 1
0 - 0
4 - 3
Tusker
KEN D105/10/2025Tusker
1 - 1
0 - 1
3 - 3
Shabana FC
KEN D101/10/2025Tusker
0 - 0
0 - 0
6 - 4
Mathare United
KEN D127/09/2025Posta Rangers
2 - 1
2 - 1
1 - 3
Tusker
KEN D119/09/2025Tusker
0 - 2
0 - 2
4 - 5
KCB SC
KEN D122/06/2025Kakamega Homeboyz
0 - 0
0 - 0
7 - 1
Tusker
KEN D115/06/2025Tusker
0 - 0
0 - 0
4 - 2
Kariobangi Sharks
KEN D120/05/2025FC Talanta
2 - 0
0 - 0
-
Tusker
KEN D118/05/2025Sofapaka FC
7 - 1
4 - 0
5 - 5
Tusker
KEN D114/05/2025FC Talanta
2 - 0
1 - 0
3 - 2
Tusker
KEN D110/05/2025Tusker
2 - 0
1 - 0
-
Muranga Seal
KEN D103/05/2025Tusker
0 - 0
0 - 0
7 - 4
AFC Leopards
KEN D127/04/2025Mathare United
2 - 1
0 - 1
1 - 3
Tusker
KEN D120/04/2025Tusker
1 - 0
1 - 0
2 - 5
Nairobi Star City
Ulinzi Stars Nakuru
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KEN D130/11/2025Ulinzi Stars Nakuru
1 - 1
1 - 0
3 - 5
Bandari
KEN D124/11/2025Sofapaka FC
1 - 3
1 - 1
5 - 6
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D119/11/2025APS Bomet
0 - 1
0 - 0
2 - 5
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D109/11/2025Ulinzi Stars Nakuru
0 - 1
0 - 1
5 - 5
Shabana FC
KEN D102/11/2025Gor Mahia
1 - 1
1 - 1
3 - 3
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D129/10/2025Ulinzi Stars Nakuru
1 - 2
0 - 0
1 - 5
Bidco United
KEN D125/10/2025Kakamega Homeboyz
3 - 1
1 - 0
6 - 1
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D105/10/2025Ulinzi Stars Nakuru
1 - 2
1 - 1
3 - 1
Mara Sugar FC
KEN D101/10/2025Kenya Police FC
0 - 0
0 - 0
3 - 6
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D124/09/2025Ulinzi Stars Nakuru
0 - 0
0 - 0
4 - 0
Kariobangi Sharks
KEN D121/09/2025Muranga Seal
0 - 1
0 - 0
4 - 11
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D122/06/2025Shabana FC
1 - 1
1 - 1
-
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D115/06/2025Ulinzi Stars Nakuru
2 - 3
1 - 1
1 - 2
Gor Mahia
KEN D117/05/2025Mathare United
1 - 0
0 - 0
7 - 2
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D114/05/2025Ulinzi Stars Nakuru
1 - 1
1 - 0
4 - 5
Posta Rangers
KEN D104/05/2025Mara Sugar FC
1 - 1
1 - 1
4 - 5
Ulinzi Stars Nakuru
Kenya C01/05/2025Muranga Seal
3 - 2
0 - 1
5 - 4
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D127/04/2025Ulinzi Stars Nakuru
4 - 0
2 - 0
3 - 5
FC Talanta
KEN D123/04/2025AFC Leopards
0 - 0
0 - 0
10 - 2
Ulinzi Stars Nakuru
KEN D118/04/2025Kenya Police FC
0 - 1
0 - 0
3 - 8
Ulinzi Stars Nakuru
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Tusker
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
KEN D111/12/2025KháchSofapaka FC6 Ngày
KEN D116/12/2025ChủNairobi United11 Ngày
KEN D121/12/2025KháchAPS Bomet16 Ngày
KEN D110/01/2026ChủAFC Leopards36 Ngày
KEN D116/01/2026ChủBandari42 Ngày
Ulinzi Stars Nakuru
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
KEN D112/12/2025ChủKCB SC7 Ngày
KEN D116/12/2025KháchAFC Leopards11 Ngày
KEN D120/12/2025ChủPosta Rangers15 Ngày
KEN D109/01/2026ChủNairobi United35 Ngày
KEN D115/01/2026KháchMathare United41 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
57.14%
Thắng
[3]
42.86%
[3]
42.86%
Hòa
[4]
57.14%
[4]
50%
Thua
[4]
50%
Chủ/khách
[1]
100%
Thắng
[0]
0%
[2]
50%
Hòa
[2]
50%
[2]
40%
Thua
[3]
60%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
9
Tổng bàn thắng
10
10
Tổng thua
11
0.82
TB bàn thắng
0.91
0.91
TB bàn thua
1.0
Chủ | Khách
4
Tổng bàn thắng
3
6
Tổng thua
6
0.8
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.2
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
7
5
Tổng thua
6
1.0
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.0
away