SOI KÈO

Switzerland Super League
Servette
VS
Lugano
22:30 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Servette
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng920722.2%555.6%333.3%
Sân nhà510420%360%240%
Sân khách410325%250%125%
6 trận gần6
BBTTBB
33.3%
TXTXT
Servette
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng911711.1%555.6%444.4%
Sân nhà510420%240%360%
Sân khách40130%375%125%
6 trận gần6
BBTHBB
16.7%
TTXXTX
Lugano
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng940544.4%555.6%333.3%
Sân nhà530260%240%240%
Sân khách410325%375%125%
6 trận gần6
TTTBBB
50.0%
XTTXXT
Lugano
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng950455.6%333.3%666.7%
Sân nhà540180%120%480%
Sân khách410325%250%250%
6 trận gần6
TBBTBT
50.0%
XXXXXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Servette
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng9225131881122.2%
Sân nhà51228105920.0%
Sân khách4103583825.0%
6 trận gần6303979050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng911741341211.1%
Sân nhà51042731220.0%
Sân khách4013261110.0%
6 trận gần6222348033.3%
Lugano
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng9414131513744.4%
Sân nhà53118510260.0%
Sân khách410351031025.0%
6 trận gần63129810050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng94236514644.4%
Sân nhà54105013180.0%
Sân khách4013151120.0%
6 trận gần6222338033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SUI SL16/05/2025Servette
4 - 1
2 - 1
10 - 6
Lugano
SUI SL30/03/2025Lugano
0 - 2
0 - 1
9 - 5
Servette
SUI SL01/12/2024Servette
3 - 0
0 - 0
7 - 4
Lugano
SUI SL03/08/2024Lugano
3 - 1
0 - 0
7 - 5
Servette
SUI Cup02/06/2024Servette
0 - 0
0 - 0
9 - 7
Lugano
SUI SL26/05/2024Lugano
0 - 2
0 - 1
2 - 7
Servette
SUI SL18/02/2024Servette
2 - 1
0 - 1
13 - 5
Lugano
SUI SL17/12/2023Servette
2 - 2
2 - 0
2 - 5
Lugano
SUI SL08/10/2023Lugano
0 - 1
0 - 1
5 - 4
Servette
SUI SL15/04/2023Servette
0 - 0
0 - 0
12 - 1
Lugano
SUI Cup06/04/2023Servette
2 - 2
1 - 2
6 - 1
Lugano
SUI SL19/03/2023Lugano
1 - 1
0 - 0
8 - 4
Servette
SUI SL30/10/2022Servette
2 - 2
2 - 1
3 - 5
Lugano
SUI SL02/10/2022Lugano
1 - 0
1 - 0
0 - 4
Servette
SUI SL12/05/2022Servette
2 - 2
0 - 1
10 - 1
Lugano
SUI SL27/02/2022Lugano
2 - 0
1 - 0
1 - 7
Servette
SUI SL31/10/2021Lugano
2 - 1
1 - 1
4 - 6
Servette
SUI SL01/08/2021Servette
0 - 2
0 - 0
5 - 7
Lugano
SUI SL25/04/2021Lugano
0 - 1
0 - 1
4 - 4
Servette
SUI SL04/04/2021Servette
1 - 1
0 - 0
9 - 1
Lugano
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Servette
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SUI SL18/10/2025Thun
3 - 1
2 - 1
4 - 5
Servette
INT CF10/10/2025Servette
2 - 0
1 - 0
-
Stade Nyonnais
SUI SL05/10/2025Servette
0 - 3
0 - 2
5 - 6
Basel
SUI SL27/09/2025Servette
4 - 0
1 - 0
5 - 5
Winterthur
SUI Cup21/09/2025Yverdon
1 - 0
0 - 0
4 - 5
Servette
SUI SL18/09/2025FC Sion
0 - 2
0 - 0
4 - 7
Servette
SUI SL13/09/2025FC Zurich
2 - 1
2 - 0
3 - 11
Servette
SUI SL31/08/2025Servette
2 - 2
0 - 1
6 - 4
Luzern
UEFA ECL29/08/2025Servette
1 - 1
0 - 0
3 - 4
FC Shakhtar Donetsk
UEFA ECL22/08/2025FC Shakhtar Donetsk
1 - 1
0 - 1
14 - 4
Servette
SUI Cup17/08/2025KF Dardania
0 - 5
0 - 2
1 - 13
Servette
UEFA EL15/08/2025FC Utrecht
2 - 1
0 - 0
3 - 2
Servette
SUI SL10/08/2025Servette
1 - 1
0 - 1
8 - 5
Grasshopper
UEFA EL08/08/2025Servette
1 - 3
1 - 0
7 - 4
FC Utrecht
SUI SL02/08/2025Servette
1 - 4
1 - 3
1 - 6
St. Gallen
UEFA CL31/07/2025Servette
1 - 3
1 - 2
8 - 4
FC Viktoria Plzen
SUI SL27/07/2025Young Boys
3 - 1
2 - 1
8 - 2
Servette
UEFA CL23/07/2025FC Viktoria Plzen
0 - 1
0 - 1
9 - 3
Servette
INT CF19/07/2025Saint Etienne
2 - 3
1 - 0
3 - 4
Servette
INT CF15/07/2025Neuchatel Xamax
2 - 3
0 - 1
-
Servette
Lugano
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SUI SL19/10/2025Lugano
1 - 0
1 - 0
4 - 10
FC Zurich
SUI SL05/10/2025Winterthur
2 - 4
1 - 0
1 - 4
Lugano
SUI SL27/09/2025Lugano
2 - 1
0 - 0
1 - 9
Grasshopper
SUI SL18/09/2025Lugano
1 - 1
1 - 0
4 - 7
Lausanne Sports
SUI SL14/09/2025St. Gallen
1 - 0
1 - 0
2 - 2
Lugano
SUI SL31/08/2025Young Boys
3 - 1
1 - 1
6 - 4
Lugano
SUI Cup17/08/2025SC Cham
3 - 2
1 - 1
3 - 5
Lugano
UEFA ECL15/08/2025NK Publikum Celje
2 - 4
1 - 1
3 - 2
Lugano
SUI SL10/08/2025Lugano
3 - 1
2 - 0
4 - 6
Basel
UEFA ECL08/08/2025Lugano
0 - 5
0 - 2
2 - 2
NK Publikum Celje
SUI SL03/08/2025FC Sion
4 - 0
2 - 0
1 - 4
Lugano
UEFA EL01/08/2025CFR Cluj
0 - 0
0 - 0
1 - 3
Lugano
SUI SL27/07/2025Lugano
1 - 2
1 - 0
5 - 2
Thun
UEFA EL25/07/2025Lugano
0 - 0
0 - 0
6 - 4
CFR Cluj
INT CF20/07/2025Lugano
2 - 0
1 - 0
9 - 2
Pro Vercelli
INT CF18/07/2025Lugano
4 - 2
2 - 2
4 - 4
FC Paradiso
INT CF11/07/2025Lugano
2 - 3
1 - 3
-
Thun
INT CF05/07/2025Lugano
2 - 1
1 - 1
5 - 2
FC Rapperswil-Jona
SUI SL24/05/2025Lugano
1 - 1
0 - 0
3 - 1
Young Boys
SUI SL18/05/2025Lausanne Sports
1 - 1
1 - 1
11 - 2
Lugano
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Servette
Đội hình xuất phát
1
Joel Mall
GK
20
Theo Magnin
CD
4
Steve Rouiller
CD
19
Yoan Severin
CD
18
Bradley Mazikou
CD
9
Miroslav Stevanovic
CM
8
Timothe Cognat
CM
11
Lamine Fomba
CM
14
Lilian Njoh
CD
10
Alexis Antunes
CM
97
Florian Aye
CF
Đội hình dự bị
37
Téo Allix
CD
45
Jamie Atangana
CF
6
Anthony Baron
CD
28
David Douline
CM
32
Jeremy Frick
GK
7
Giotto Morandi
CM
90
Samuel Mraz
CF
5
Gael Ondoua
CM
35
Alonzo Vincent
CF
Lugano
Đội hình xuất phát
16
David von Ballmoos
GK
7
Ezgjan Alioski
CD
91
Kevin Behrens
CF
25
Uran Bislimi
CM
21
Yanis Cimignani
CM
27
Daniel dos Santos Barros
CM
8
Anto Grgic
CM
18
Hicham Mahou
CF
17
Lars Lukas Mai
CD
6
Antonios Papadopoulos
CD
46
Mattia Zanotti
CD
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Servette
Chấn thương
30
Ablie Jallow
CF
21
Jérémy Guillemenot
CF
Lugano
Chấn thương
91
Kevin Behrens
CF
10
Mattia Bottani
CM
11
Renato Steffen
CF
9
Georgios Koutsias
CF
14
Ahmed Kendouci
CM
4
Damian Kelvin
CD
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Servette
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SUI SL30/10/2025KháchLausanne Sports3 Ngày
SUI SL02/11/2025KháchWinterthur6 Ngày
SUI SL09/11/2025ChủThun13 Ngày
SUI SL23/11/2025KháchLuzern27 Ngày
SUI SL30/11/2025ChủYoung Boys34 Ngày
Lugano
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SUI SL31/10/2025ChủLuzern4 Ngày
SUI SL02/11/2025ChủSt. Gallen7 Ngày
SUI SL09/11/2025KháchBasel13 Ngày
SUI SL23/11/2025KháchThun27 Ngày
SUI SL30/11/2025ChủFC Sion34 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
33.33%
Thắng
[4]
66.67%
[2]
66.67%
Hòa
[1]
33.33%
[5]
55.56%
Thua
[4]
44.44%
Chủ/khách
[1]
25%
Thắng
[3]
75%
[2]
66.67%
Hòa
[1]
33.33%
[2]
66.67%
Thua
[1]
33.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
13
Tổng bàn thắng
13
18
Tổng thua
15
1.44
TB bàn thắng
1.44
2.0
TB bàn thua
1.67
Chủ | Khách
8
Tổng bàn thắng
8
10
Tổng thua
5
1.6
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
1.0
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
9
7
Tổng thua
8
1.5
TB bàn thắng
1.5
1.2
TB bàn thua
1.3
away