SOI KÈO

Bulgaria Premier League
CSKA Sofia
VS
PFK Montana
17:45 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
CSKA Sofia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng13211015.4%323.1%1076.9%
Sân nhà621333.3%233.3%466.7%
Sân khách70070%114.3%685.7%
6 trận gần6
TBTBBB
33.3%
TXXXXX
CSKA Sofia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1351738.5%323.1%753.8%
Sân nhà631250%116.7%466.7%
Sân khách720528.6%228.6%342.9%
6 trận gần6
TTTTBB
66.7%
TXXX
PFK Montana
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1371553.8%538.5%861.5%
Sân nhà741257.1%228.6%571.4%
Sân khách630350%350%350%
6 trận gần6
TTBBBT
50.0%
XXTXTX
PFK Montana
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1362546.2%753.8%430.8%
Sân nhà741257.1%457.1%114.3%
Sân khách621333.3%350%350%
6 trận gần6
TTBHBT
50.0%
TTTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
CSKA Sofia
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13373151116723.1%
Sân nhà6231949833.3%
Sân khách7142677914.3%
6 trận gần642013314066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng135628421538.5%
Sân nhà63214111550.0%
Sân khách72414310428.6%
6 trận gần65109016083.3%
PFK Montana
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng133461021131223.1%
Sân nhà72327791028.6%
Sân khách611431441416.7%
6 trận gần61238115016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13256513111515.4%
Sân nhà7232459928.6%
Sân khách6024182160.0%
6 trận gần603326300.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
BUL D121/04/2021CSKA Sofia
6 - 0
2 - 0
7 - 2
PFK Montana
BUL D108/11/2020PFK Montana
1 - 2
0 - 1
2 - 7
CSKA Sofia
INT CF31/07/2020CSKA Sofia
2 - 3
2 - 1
-
PFK Montana
BUL Cup25/09/2018PFK Montana
0 - 2
0 - 0
1 - 10
CSKA Sofia
INT CF06/10/2017CSKA Sofia
3 - 1
1 - 1
11 - 1
PFK Montana
INT CF24/03/2017CSKA Sofia
2 - 0
1 - 0
-
PFK Montana
BUL D111/03/2017CSKA Sofia
2 - 1
2 - 0
6 - 4
PFK Montana
BUL D122/10/2016PFK Montana
0 - 2
0 - 0
2 - 4
CSKA Sofia
BUL Cup25/05/2016PFK Montana
0 - 1
0 - 1
8 - 8
CSKA Sofia
BUL Cup24/09/2014PFK Montana
1 - 1
0 - 0
-
CSKA Sofia
BUL D107/05/2013PFK Montana
1 - 3
0 - 2
-
CSKA Sofia
INT CF23/02/2013CSKA Sofia
1 - 0
0 - 0
-
PFK Montana
BUL D104/11/2012CSKA Sofia
1 - 0
0 - 0
-
PFK Montana
BUL D120/03/2012CSKA Sofia
2 - 0
1 - 0
-
PFK Montana
BUL D128/08/2011PFK Montana
0 - 5
0 - 0
-
CSKA Sofia
BUL D125/04/2011PFK Montana
1 - 4
0 - 2
-
CSKA Sofia
BUL D126/09/2010CSKA Sofia
2 - 0
0 - 0
-
PFK Montana
BUL D104/04/2010CSKA Sofia
1 - 1
0 - 0
-
PFK Montana
BUL D126/09/2009PFK Montana
1 - 2
0 - 1
-
CSKA Sofia
INT CF04/02/2009CSKA Sofia
2 - 1
1 - 0
-
PFK Montana
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
CSKA Sofia
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
BUL Cup29/10/2025FC Sevlievo
1 - 2
0 - 1
4 - 8
CSKA Sofia
BUL D126/10/2025CSKA Sofia
5 - 1
2 - 0
9 - 2
Beroe Stara Zagora
BUL D119/10/2025FC Dobrudzha
0 - 1
0 - 1
6 - 5
CSKA Sofia
INT CF11/10/2025CSKA Sofia
4 - 0
4 - 0
-
Septemvri Sofia
BUL D106/10/2025CSKA Sofia
0 - 0
0 - 0
2 - 7
Ludogorets Razgrad
BUL D128/09/2025Lokomotiv Sofia
1 - 1
0 - 1
3 - 4
CSKA Sofia
BUL D123/09/2025Botev Vratsa
1 - 1
0 - 0
1 - 9
CSKA Sofia
BUL D118/09/2025FC Arda Kardzhali
1 - 0
0 - 0
4 - 2
CSKA Sofia
BUL D114/09/2025CSKA Sofia
3 - 1
1 - 0
5 - 1
Septemvri Sofia
BUL D131/08/2025Slavia Sofia
2 - 2
2 - 1
7 - 2
CSKA Sofia
BUL D125/08/2025CSKA Sofia
0 - 1
0 - 1
9 - 2
CSKA 1948 Sofia
BUL D109/08/2025CSKA Sofia
0 - 0
0 - 0
4 - 2
Cherno More Varna
BUL D102/08/2025Lokomotiv Plovdiv
1 - 0
0 - 0
4 - 7
CSKA Sofia
BUL D127/07/2025CSKA Sofia
1 - 1
1 - 0
11 - 1
Spartak Varna
BUL D120/07/2025Botev Plovdiv
1 - 1
1 - 1
1 - 5
CSKA Sofia
INT CF12/07/2025CSKA Sofia
3 - 1
2 - 0
2 - 2
Radnicki Nis
INT CF02/07/2025NK Olimpija Ljubljana
3 - 0
1 - 0
3 - 3
CSKA Sofia
INT CF30/06/2025CSKA Sofia
0 - 1
0 - 1
5 - 2
Hajduk Split
INT CF28/06/2025CSKA Sofia
0 - 0
0 - 0
4 - 5
Kryvbas
INT CF25/06/2025CSKA Sofia
1 - 1
0 - 0
8 - 2
FK Shkendija 79
PFK Montana
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
BUL Cup29/10/2025Marek Dupnitza
1 - 4
0 - 0
3 - 12
PFK Montana
BUL D124/10/2025PFK Montana
1 - 1
1 - 1
4 - 4
FC Arda Kardzhali
BUL D121/10/2025Beroe Stara Zagora
1 - 1
1 - 1
5 - 7
PFK Montana
BUL D104/10/2025PFK Montana
1 - 3
0 - 2
1 - 3
Cherno More Varna
BUL D129/09/2025Ludogorets Razgrad
3 - 0
1 - 0
11 - 1
PFK Montana
BUL D119/09/2025PFK Montana
1 - 2
0 - 1
10 - 5
Spartak Varna
BUL D112/09/2025Botev Plovdiv
0 - 1
0 - 0
8 - 1
PFK Montana
INT CF06/09/2025Slavia Sofia
1 - 0
0 - 0
-
PFK Montana
BUL D129/08/2025PFK Montana
1 - 0
1 - 0
4 - 8
FC Dobrudzha
BUL D123/08/2025PFK Montana
2 - 0
1 - 0
2 - 4
Septemvri Sofia
BUL D115/08/2025CSKA 1948 Sofia
2 - 1
1 - 0
3 - 6
PFK Montana
BUL D109/08/2025PFK Montana
0 - 0
0 - 0
5 - 6
Botev Vratsa
BUL D103/08/2025Lokomotiv Sofia
3 - 0
3 - 0
2 - 7
PFK Montana
BUL D129/07/2025PFK Montana
1 - 1
1 - 1
4 - 4
Lokomotiv Plovdiv
BUL D121/07/2025Levski Sofia
5 - 0
2 - 0
4 - 2
PFK Montana
INT CF11/07/2025PFK Montana
0 - 1
0 - 1
10 - 0
Spartak Pleven
INT CF05/07/2025PFK Montana
0 - 1
0 - 0
-
Vihren Sandanski
INT CF02/07/2025FC Arda Kardzhali
2 - 0
1 - 0
1 - 2
PFK Montana
INT CF29/06/2025Levski Sofia
3 - 0
0 - 0
5 - 0
PFK Montana
INT CF25/06/2025Botev Vratsa
0 - 3
0 - 2
9 - 4
PFK Montana
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
CSKA Sofia
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
BUL D108/11/2025KháchLevski Sofia6 Ngày
BUL D122/11/2025ChủBotev Plovdiv20 Ngày
BUL D129/11/2025KháchSpartak Varna27 Ngày
BUL D103/12/2025ChủLokomotiv Plovdiv31 Ngày
BUL D106/12/2025KháchCherno More Varna34 Ngày
PFK Montana
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
BUL D109/11/2025KháchSlavia Sofia7 Ngày
BUL D122/11/2025ChủLevski Sofia20 Ngày
BUL D129/11/2025KháchLokomotiv Plovdiv27 Ngày
BUL D103/12/2025ChủLokomotiv Sofia31 Ngày
BUL D106/12/2025KháchBotev Vratsa34 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
50%
Thắng
[3]
50%
[7]
63.64%
Hòa
[4]
36.36%
[3]
33.33%
Thua
[6]
66.67%
Chủ/khách
[2]
50%
Thắng
[2]
50%
[3]
50%
Hòa
[3]
50%
[1]
33.33%
Thua
[2]
66.67%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
15
Tổng bàn thắng
10
11
Tổng thua
21
1.15
TB bàn thắng
0.77
0.85
TB bàn thua
1.62
Chủ | Khách
9
Tổng bàn thắng
7
4
Tổng thua
7
1.5
TB bàn thắng
1.0
0.67
TB bàn thua
1.0
6 Trận gần
13
Tổng bàn thắng
8
3
Tổng thua
11
2.2
TB bàn thắng
1.3
0.5
TB bàn thua
1.8
away