SOI KÈO

Holland Eerste Divisie
Willem II
VS
MVV Maastricht
20:30 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Willem II
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1270558.3%433.3%541.7%
Sân nhà520340%00%360%
Sân khách750271.4%457.1%228.6%
6 trận gần6
BTBTTT
66.7%
TTXX
Willem II
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1280466.7%433.3%758.3%
Sân nhà520340%120%480%
Sân khách760185.7%342.9%342.9%
6 trận gần6
BTBTTB
50.0%
TXTXXX
MVV Maastricht
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1260650%650%650%
Sân nhà630350%350%350%
Sân khách630350%350%350%
6 trận gần6
TBTTTB
66.7%
TTTTXX
MVV Maastricht
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1253441.7%433.3%758.3%
Sân nhà623133.3%233.3%350%
Sân khách630350%233.3%466.7%
6 trận gần6
TBTBHT
50.0%
XTTTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Willem II
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng12624151920750.0%
Sân nhà53025491260.0%
Sân khách7322101511642.9%
6 trận gần64028912066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng125618521541.7%
Sân nhà52303191140.0%
Sân khách73315412242.9%
6 trận gần63214311050.0%
MVV Maastricht
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng124261319141633.3%
Sân nhà63039991350.0%
Sân khách612341051516.7%
6 trận gần631210910050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1226478121716.7%
Sân nhà62315391033.3%
Sân khách6033253180.0%
6 trận gần6222548033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
HOL D220/04/2024MVV Maastricht
1 - 1
1 - 0
2 - 9
Willem II
HOL D209/09/2023Willem II
2 - 1
1 - 1
5 - 2
MVV Maastricht
HOL D226/03/2023Willem II
2 - 0
1 - 0
3 - 2
MVV Maastricht
HOL D201/10/2022MVV Maastricht
3 - 2
0 - 2
4 - 6
Willem II
HOL D215/02/2014MVV Maastricht
2 - 2
2 - 1
-
Willem II
HOL D226/10/2013Willem II
0 - 0
0 - 0
-
MVV Maastricht
HOL D217/01/2012MVV Maastricht
3 - 1
3 - 0
-
Willem II
HOL D227/08/2011Willem II
2 - 1
1 - 0
-
MVV Maastricht
HOLC21/12/2005MVV Maastricht
3 - 1
2 - 1
-
Willem II
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Willem II
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
HOL D221/10/2025AZ Alkmaar (Youth)
4 - 0
2 - 0
4 - 5
Willem II
HOL D217/10/2025RKC Waalwijk
2 - 3
0 - 1
8 - 6
Willem II
HOL D204/10/2025Willem II
1 - 2
1 - 1
2 - 4
Roda JC
HOL D201/10/2025Willem II
1 - 0
1 - 0
6 - 2
Helmond Sport
HOL D227/09/2025Vitesse Arnhem
1 - 2
0 - 1
4 - 5
Willem II
HOL D220/09/2025Willem II
1 - 0
0 - 0
8 - 3
Jong Ajax (Youth)
HOL D213/09/2025De Graafschap
1 - 1
1 - 1
10 - 4
Willem II
HOL D207/09/2025SC Cambuur
2 - 2
0 - 1
9 - 2
Willem II
HOL D230/08/2025Willem II
2 - 1
1 - 0
5 - 4
FC Utrecht (Youth)
HOL D223/08/2025Almere City FC
0 - 1
0 - 0
7 - 1
Willem II
HOL D217/08/2025Willem II
0 - 1
0 - 0
6 - 3
FC Eindhoven
HOL D210/08/2025ADO Den Haag
5 - 1
1 - 1
6 - 3
Willem II
INT CF02/08/2025KAS Eupen
1 - 0
0 - 0
5 - 6
Willem II
INT CF26/07/2025Willem II
3 - 1
1 - 1
2 - 8
Sparta Rotterdam
INT CF19/07/2025Royal Antwerp
2 - 0
0 - 0
4 - 7
Willem II
INT CF12/07/2025Willem II
3 - 0
2 - 0
-
Quick Boys
INT CF05/07/2025UNO Animo
0 - 10
0 - 4
-
Willem II
HOL D201/06/2025Willem II
1 - 3
1 - 2
7 - 4
SC Telstar
HOL D230/05/2025SC Telstar
2 - 2
0 - 1
7 - 1
Willem II
HOL D225/05/2025Willem II
3 - 2
3 - 1
5 - 7
Dordrecht
MVV Maastricht
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
HOL D222/10/2025MVV Maastricht
3 - 2
1 - 0
2 - 5
Vitesse Arnhem
HOL D218/10/2025FC Utrecht (Youth)
3 - 1
2 - 1
3 - 7
MVV Maastricht
HOL D204/10/2025MVV Maastricht
3 - 1
2 - 0
7 - 6
FC Eindhoven
HOL D230/09/2025Jong PSV Eindhoven (Youth)
2 - 2
2 - 1
6 - 5
MVV Maastricht
HOL D227/09/2025MVV Maastricht
1 - 0
0 - 0
5 - 3
Emmen
HOL D221/09/2025VVV Venlo
1 - 0
0 - 0
6 - 4
MVV Maastricht
HOL D217/09/2025MVV Maastricht
2 - 4
2 - 2
12 - 8
Den Bosch
HOL D213/09/2025MVV Maastricht
0 - 1
0 - 1
6 - 4
SC Cambuur
HOL D230/08/2025Jong Ajax (Youth)
0 - 0
0 - 0
8 - 0
MVV Maastricht
HOL D223/08/2025De Graafschap
0 - 1
0 - 0
7 - 3
MVV Maastricht
HOL D216/08/2025MVV Maastricht
0 - 1
0 - 0
4 - 11
Dordrecht
HOL D209/08/2025FC Oss
4 - 0
1 - 0
5 - 8
MVV Maastricht
INT CF02/08/2025Patro Eisden
1 - 0
1 - 0
13 - 4
MVV Maastricht
INT CF26/07/2025MVV Maastricht
1 - 0
1 - 0
-
Red Star Waasland
INT CF23/07/2025MVV Maastricht
2 - 0
1 - 0
1 - 11
KAA GentU21
INT CF16/07/2025Sint-Truidense
1 - 0
1 - 0
-
MVV Maastricht
INT CF12/07/2025Meerssen
1 - 0
1 - 0
3 - 8
MVV Maastricht
INT CF09/07/2025RKSV Heer
0 - 8
0 - 3
-
MVV Maastricht
INT CF04/07/2025Standard Liege
2 - 0
1 - 0
-
MVV Maastricht
HOL D210/05/2025SC Cambuur
1 - 0
1 - 0
7 - 3
MVV Maastricht
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Willem II
Đội hình xuất phát
1
Thomas Didillon
GK
2
Alessandro Ciranni
RB
30
Raffael Behounek
CB
4
Justin Hoogma
CB
3
Finn Stam
CB
6
Gijs Besselink
CM
7
Nick Doodeman
RW
19
Uriel van Aalst
AM
20
Mounir el Allouchi
8
Armin Culum
CM
9
Devin Haen
CF
Đội hình dự bị
17
Samuel Bamba
RW
11
Emilio Kehrer
CF
47
Siegert Baartmans
CF
14
Jens Mathijsen
CB
31
Karst de Leeuw
GK
41
Boet van der Linden
GK
24
Nathan Tjoe-A-On
LB
18
Anass Zarrouk
AM
22
Per van Loon
RW
45
Pieter van Maarschalkerwaard
CF
MVV Maastricht
Đội hình xuất phát
1
Sem Westerveld
GK
34
Lars Schenk
LB
4
Wout Coomans
CB
22
Ilias Breugelmans
CB
32
Lenn Minh Tran
RB
38
Robert Klaasen
DM
8
Stan Van Dessel
CM
10
Ilano Silva Timas
AM
6
Nabil El Basri
CM
21
Delano Asante
LW
7
Camil Mmaee
CF
Đội hình dự bị
26
Mitch van Kempen
LB
31
Marko Kleinen
CM
27
Luca Foubert
CF
3
Finn Dicke
DM
12
Nicola Rijnbout
GK
23
Sep van der Heijden
GK
2
Simon Francis
CB
14
Mats Kuipers
RB
24
Adam Zaian
CB
39
Kanou Alassane Sy
RB
11
Thijme Verheijen
LW
9
Sven Braken
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Willem II
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
HOLC31/10/2025ChủDordrecht4 Ngày
HOL D204/11/2025KháchJong PSV Eindhoven (Youth)8 Ngày
HOL D208/11/2025ChủFC Oss12 Ngày
HOL D216/11/2025ChủEmmen20 Ngày
HOL D222/11/2025KháchVVV Venlo26 Ngày
MVV Maastricht
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
HOLC31/10/2025KháchDe Treffers4 Ngày
HOL D202/11/2025ChủADO Den Haag7 Ngày
HOL D208/11/2025KháchAlmere City FC12 Ngày
HOL D222/11/2025ChủAZ Alkmaar (Youth)26 Ngày
HOL D226/11/2025KháchRKC Waalwijk30 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
60%
Thắng
[4]
40%
[2]
50%
Hòa
[2]
50%
[4]
40%
Thua
[6]
60%
Chủ/khách
[3]
50%
Thắng
[3]
50%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[2]
40%
Thua
[3]
60%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
15
Tổng bàn thắng
13
19
Tổng thua
19
1.25
TB bàn thắng
1.08
1.58
TB bàn thua
1.58
Chủ | Khách
5
Tổng bàn thắng
9
4
Tổng thua
9
1.0
TB bàn thắng
1.5
0.8
TB bàn thua
1.5
6 Trận gần
8
Tổng bàn thắng
10
9
Tổng thua
9
1.3
TB bàn thắng
1.7
1.5
TB bàn thua
1.5
away