SOI KÈO

Serbian Superliga
Vojvodina Novi Sad
VS
IMT Novi Beograd
23:00 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Vojvodina Novi Sad
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1380561.5%753.8%646.2%
Sân nhà750271.4%457.1%342.9%
Sân khách630350%350%350%
6 trận gần6
TTTBBB
50.0%
TTTXXX
Vojvodina Novi Sad
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1340930.8%538.5%646.2%
Sân nhà720528.6%342.9%342.9%
Sân khách620433.3%233.3%350%
6 trận gần6
BTBBBB
16.7%
TTTXXX
IMT Novi Beograd
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1341830.8%646.2%753.8%
Sân nhà630350%233.3%466.7%
Sân khách711514.3%457.1%342.9%
6 trận gần6
BBTBTB
33.3%
XTXXXX
IMT Novi Beograd
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1324715.4%753.8%538.5%
Sân nhà612316.7%350%350%
Sân khách712414.3%457.1%228.6%
6 trận gần6
HBHBBH
0.0%
TTXTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Vojvodina Novi Sad
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13832261227361.5%
Sân nhà752017717271.4%
Sân khách63129510450.0%
6 trận gần641115613066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1345410717730.8%
Sân nhà72324491328.6%
Sân khách6222638433.3%
6 trận gần6123555016.7%
IMT Novi Beograd
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng134271328141230.8%
Sân nhà631278101350.0%
Sân khách711562041214.3%
6 trận gần63125910050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13256517111515.4%
Sân nhà61323761516.7%
Sân khách712421051114.3%
6 trận gần604216400.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SER D122/02/2025Vojvodina Novi Sad
0 - 1
0 - 0
5 - 4
IMT Novi Beograd
SER D123/09/2024IMT Novi Beograd
0 - 3
0 - 0
2 - 9
Vojvodina Novi Sad
SER D113/03/2024IMT Novi Beograd
1 - 3
0 - 1
6 - 4
Vojvodina Novi Sad
SER D129/09/2023Vojvodina Novi Sad
2 - 1
1 - 1
13 - 6
IMT Novi Beograd
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SER D131/10/2025Vojvodina Novi Sad
3 - 2
0 - 2
2 - 9
Crvena Zvezda
SER CUP28/10/2025Mladost Novi Sad
0 - 3
0 - 0
-
Vojvodina Novi Sad
SER D124/10/2025FK Napredak Krusevac
1 - 4
0 - 4
6 - 6
Vojvodina Novi Sad
SER D118/10/2025Vojvodina Novi Sad
4 - 1
1 - 1
3 - 2
Radnicki 1923 Kragujevac
SER D105/10/2025Partizan Belgrade
1 - 0
1 - 0
6 - 5
Vojvodina Novi Sad
SER D128/09/2025Vojvodina Novi Sad
1 - 1
0 - 1
4 - 2
FK Zeleznicar Pancevo
SER D120/09/2025Novi Pazar
1 - 0
1 - 0
2 - 4
Vojvodina Novi Sad
SER D114/09/2025Vojvodina Novi Sad
3 - 1
0 - 0
9 - 1
Cukaricki Stankom
INT CF06/09/2025Vojvodina Novi Sad
3 - 3
1 - 0
-
Radnik Bijeljina
SER D131/08/2025Mladost Lucani
0 - 0
0 - 0
5 - 7
Vojvodina Novi Sad
SER D124/08/2025Vojvodina Novi Sad
2 - 0
2 - 0
4 - 3
Backa Topola
SER D117/08/2025Vojvodina Novi Sad
2 - 2
0 - 0
7 - 4
Habitpharm Javor
SER D110/08/2025OFK Beograd
1 - 2
1 - 1
4 - 4
Vojvodina Novi Sad
SER D128/07/2025FK Spartak Zlatibor Voda
1 - 3
0 - 1
0 - 8
Vojvodina Novi Sad
SER D121/07/2025Vojvodina Novi Sad
2 - 0
1 - 0
3 - 2
Radnik Surdulica
INT CF13/07/2025Zenit St. Petersburg
7 - 1
4 - 1
6 - 2
Vojvodina Novi Sad
INT CF08/07/2025Vojvodina Novi Sad
0 - 0
0 - 0
-
Fehervar Videoton
INT CF05/07/2025CSKA 1948 Sofia
2 - 2
0 - 1
5 - 4
Vojvodina Novi Sad
INT CF01/07/2025Grazer AK
1 - 2
0 - 1
4 - 2
Vojvodina Novi Sad
INT CF22/06/2025Vojvodina Novi Sad
0 - 0
0 - 0
6 - 2
Mladost Lucani
IMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SER CUP29/10/2025Radnik Surdulica
0 - 1
0 - 0
8 - 3
IMT Novi Beograd
SER D125/10/2025IMT Novi Beograd
1 - 1
1 - 1
1 - 4
OFK Beograd
SER D120/10/2025Crvena Zvezda
6 - 1
3 - 0
6 - 6
IMT Novi Beograd
SER D105/10/2025IMT Novi Beograd
1 - 0
0 - 0
2 - 1
FK Spartak Zlatibor Voda
SER D126/09/2025Radnik Surdulica
2 - 0
2 - 0
5 - 4
IMT Novi Beograd
SER D121/09/2025IMT Novi Beograd
1 - 0
0 - 0
3 - 3
Radnicki Nis
SER D113/09/2025Habitpharm Javor
2 - 0
0 - 0
3 - 6
IMT Novi Beograd
SER D101/09/2025FK Napredak Krusevac
3 - 1
1 - 0
7 - 2
IMT Novi Beograd
SER D125/08/2025IMT Novi Beograd
2 - 0
1 - 0
0 - 12
Radnicki 1923 Kragujevac
SER D119/08/2025Partizan Belgrade
5 - 1
3 - 0
4 - 3
IMT Novi Beograd
SER D112/08/2025IMT Novi Beograd
1 - 4
0 - 3
5 - 3
FK Zeleznicar Pancevo
SER D105/08/2025Novi Pazar
1 - 2
0 - 1
10 - 3
IMT Novi Beograd
SER D128/07/2025IMT Novi Beograd
1 - 3
1 - 3
6 - 0
Cukaricki Stankom
SER D121/07/2025Mladost Lucani
1 - 1
1 - 1
5 - 4
IMT Novi Beograd
INT CF11/07/2025IMT Novi Beograd
0 - 2
0 - 1
6 - 4
Radnik Surdulica
INT CF07/07/2025Radnicki 1923 Kragujevac
3 - 1
1 - 0
3 - 5
IMT Novi Beograd
INT CF02/07/2025IMT Novi Beograd
0 - 0
0 - 0
3 - 3
Habitpharm Javor
INT CF29/06/2025Decic Tuzi
1 - 3
1 - 0
0 - 4
IMT Novi Beograd
INT CF25/06/2025Backa Topola
0 - 1
0 - 0
-
IMT Novi Beograd
SER D124/05/2025IMT Novi Beograd
2 - 1
0 - 1
3 - 6
FK Napredak Krusevac
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Vojvodina Novi Sad
Đội hình xuất phát
12
Dragan Rosic
GK
30
Stefan Bukinac
LB
29
Sichenje Collins
CB
6
Sinisa Tanjga
CB
22
Lazar Nikolic
RB
18
Njegos Petrovic
DM
20
Dragan Kokanovic
AM
17
Ibrahim Mustapha
CF
55
Milutin Vidosavljevic
AM
77
Lazar Randelovic
RW
9
Aleksa Vukanovic
CF
Đội hình dự bị
36
Damjan Dokanovic
CF
1
Matija Gocmanac
GK
28
John Mary
CF
21
Milan Kolarevic
CF
23
Lucas Barros da Cunha
LB
34
Slobodan Medojevic
DM
11
Marko Mladenovic
AM
4
Marko Poletanovic
DM
8
Vukan Savicevic
CM
27
Petar Sukacev
LW
24
Marko Velickovic
AM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SER D108/11/2025KháchRadnicki Nis6 Ngày
SER D123/11/2025KháchRadnik Surdulica21 Ngày
SER D130/11/2025ChủFK Spartak Zlatibor Voda28 Ngày
SER D108/12/2025KháchCrvena Zvezda36 Ngày
SER D114/12/2025ChủOFK Beograd42 Ngày
IMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SER D108/11/2025ChủBacka Topola6 Ngày
SER D123/11/2025ChủMladost Lucani21 Ngày
SER D130/11/2025KháchCukaricki Stankom28 Ngày
SER D108/12/2025ChủNovi Pazar36 Ngày
SER D114/12/2025KháchFK Zeleznicar Pancevo42 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[8]
66.67%
Thắng
[4]
33.33%
[3]
60%
Hòa
[2]
40%
[2]
22.22%
Thua
[7]
77.78%
Chủ/khách
[5]
62.5%
Thắng
[3]
37.5%
[2]
66.67%
Hòa
[1]
33.33%
[0]
0%
Thua
[2]
100%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
26
Tổng bàn thắng
13
12
Tổng thua
28
2.0
TB bàn thắng
1.0
0.92
TB bàn thua
2.15
Chủ | Khách
17
Tổng bàn thắng
7
7
Tổng thua
8
2.43
TB bàn thắng
1.17
1.0
TB bàn thua
1.33
6 Trận gần
15
Tổng bàn thắng
5
6
Tổng thua
9
2.5
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.5
away