SOI KÈO

Liga Portugal 1
Estoril
VS
Nacional da Madeira
22:30 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Estoril
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng822425%450%450%
Sân nhà420250%125%375%
Sân khách40220%375%125%
6 trận gần6
HTBTBH
33.3%
TXXTXT
Estoril
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng841350%450%225%
Sân nhà421150%125%250%
Sân khách420250%375%00%
6 trận gần6
BBBTHT
33.3%
TXTXT
Nacional da Madeira
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng850362.5%337.5%562.5%
Sân nhà410325%375%125%
Sân khách4400100%00%4100%
6 trận gần6
TTBTTB
66.7%
TXTXXT
Nacional da Madeira
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng832337.5%337.5%337.5%
Sân nhà412125%250%250%
Sân khách420250%125%125%
6 trận gần6
HTHBTT
50.0%
TXXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Estoril
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng8134101361612.5%
Sân nhà41124441325.0%
Sân khách4022692170.0%
6 trận gần6213787033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng83236511737.5%
Sân nhà4211317550.0%
Sân khách41123441225.0%
6 trận gần6213447033.3%
Nacional da Madeira
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng831491210937.5%
Sân nhà410351031525.0%
Sân khách4211427650.0%
6 trận gần640210612066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng83235511837.5%
Sân nhà41212351025.0%
Sân khách4202326750.0%
6 trận gần63217211050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POR D116/02/2025Nacional da Madeira
2 - 2
1 - 1
7 - 3
Estoril
POR D116/09/2024Estoril
1 - 0
1 - 0
3 - 4
Nacional da Madeira
PORLC26/07/2021Nacional da Madeira
1 - 2
1 - 0
3 - 10
Estoril
POR D214/12/2019Estoril
1 - 2
0 - 1
6 - 1
Nacional da Madeira
INT CF14/07/2018Estoril
2 - 1
2 - 0
4 - 11
Nacional da Madeira
POR D109/04/2017Estoril
0 - 1
0 - 0
5 - 6
Nacional da Madeira
POR D126/11/2016Nacional da Madeira
0 - 1
0 - 1
6 - 4
Estoril
INT CF19/07/2016Nacional da Madeira
2 - 1
2 - 0
5 - 9
Estoril
POR D110/04/2016Nacional da Madeira
4 - 1
1 - 0
2 - 13
Estoril
POR D106/12/2015Estoril
1 - 1
0 - 0
11 - 2
Nacional da Madeira
POR D117/02/2015Nacional da Madeira
1 - 0
0 - 0
6 - 4
Estoril
POR D115/09/2014Estoril
2 - 1
1 - 0
4 - 9
Nacional da Madeira
POR D121/01/2014Nacional da Madeira
2 - 2
1 - 2
5 - 7
Estoril
POR D118/08/2013Estoril
3 - 1
2 - 1
6 - 7
Nacional da Madeira
POR D107/04/2013Estoril
4 - 0
3 - 0
-
Nacional da Madeira
PORLC10/01/2013Nacional da Madeira
1 - 0
0 - 0
-
Estoril
POR D125/11/2012Nacional da Madeira
1 - 0
0 - 0
-
Estoril
POR D130/04/2005Nacional da Madeira
4 - 1
1 - 1
-
Estoril
POR D112/12/2004Estoril
2 - 0
1 - 0
-
Nacional da Madeira
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Estoril
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POR CUP20/10/2025CF Os Belenenses
1 - 2
0 - 1
4 - 2
Estoril
POR D104/10/2025Casa Pia AC
2 - 2
2 - 1
6 - 7
Estoril
POR D128/09/2025Estoril
0 - 1
0 - 1
3 - 9
Sporting CP
POR D122/09/2025Gil Vicente
2 - 0
1 - 0
4 - 0
Estoril
POR D113/09/2025Estoril
3 - 1
2 - 0
1 - 5
AVS Futebol SAD
POR D107/09/2025Estoril
0 - 1
0 - 0
5 - 7
Santa Clara
POR D131/08/2025CD Tondela
2 - 2
0 - 1
3 - 4
Estoril
POR D117/08/2025Vitoria Guimaraes
3 - 2
1 - 1
4 - 2
Estoril
POR D112/08/2025Estoril
1 - 1
1 - 0
4 - 4
Estrela da Amadora
INT CF02/08/2025Estoril
0 - 3
0 - 3
4 - 7
Millwall
INT CF31/07/2025Estoril
0 - 0
0 - 0
9 - 9
Nottingham Forest
INT CF26/07/2025Estoril
2 - 3
0 - 0
-
Sporting CP B
INT CF19/07/2025Estoril
1 - 2
0 - 0
-
Alverca
INT CF16/07/2025Estoril
2 - 3
0 - 0
-
Maritimo
INT CF12/07/2025Estoril
2 - 1
0 - 0
-
CF Os Belenenses
POR D118/05/2025Estoril
4 - 0
4 - 0
4 - 4
Estrela da Amadora
POR D112/05/2025Moreirense
2 - 2
1 - 0
2 - 7
Estoril
POR D104/05/2025Estoril
1 - 2
0 - 2
2 - 4
Benfica
POR D130/04/2025Casa Pia AC
1 - 3
1 - 1
4 - 4
Estoril
POR D120/04/2025Estoril
0 - 2
0 - 2
1 - 2
Sporting Braga
Nacional da Madeira
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POR CUP18/10/2025ADC Rebordelo
1 - 3
0 - 3
2 - 7
Nacional da Madeira
POR D104/10/2025Nacional da Madeira
3 - 2
1 - 1
2 - 4
Moreirense
POR D129/09/2025Sporting Braga
0 - 1
0 - 1
6 - 3
Nacional da Madeira
POR D120/09/2025Nacional da Madeira
1 - 2
0 - 0
3 - 5
FC Arouca
POR D114/09/2025FC Porto
1 - 0
1 - 0
5 - 5
Nacional da Madeira
POR D130/08/2025Casa Pia AC
0 - 2
0 - 2
2 - 3
Nacional da Madeira
POR D124/08/2025Nacional da Madeira
1 - 4
1 - 0
3 - 13
Sporting CP
POR D117/08/2025Rio Ave
1 - 1
1 - 0
6 - 6
Nacional da Madeira
POR D109/08/2025Nacional da Madeira
0 - 2
0 - 2
14 - 6
Gil Vicente
INT CF03/08/2025Maritimo
3 - 0
2 - 0
4 - 5
Nacional da Madeira
INT CF30/07/2025Nacional da Madeira
4 - 1
0 - 0
-
Camacha
INT CF24/07/2025Nacional da Madeira
1 - 2
0 - 1
-
CD Tondela
INT CF22/07/2025Celta Vigo
2 - 0
1 - 0
8 - 5
Nacional da Madeira
INT CF21/07/2025Nacional da Madeira
4 - 2
0 - 0
-
Academica Coimbra
INT CF19/07/2025Gil Vicente
2 - 2
0 - 0
-
Nacional da Madeira
INT CF16/07/2025Nacional da Madeira
3 - 0
1 - 0
-
Machico
POR D118/05/2025FC Porto
3 - 0
1 - 0
2 - 8
Nacional da Madeira
POR D110/05/2025Nacional da Madeira
3 - 3
0 - 3
4 - 5
Rio Ave
POR D103/05/2025Nacional da Madeira
1 - 2
0 - 1
6 - 3
Vitoria Guimaraes
POR D127/04/2025Moreirense
1 - 1
0 - 0
2 - 5
Nacional da Madeira
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Estoril
Chấn thương
88
Xeka
CM
99
Rafik Guitane
CF
2
Ricard Sanchez Sendra
CD
Nacional da Madeira
Chấn thương
0
Ivanildo Jorge Mendes Fernandes
CD
37
Lucas Oliveira de Franca
GK
19
Miguel Baeza Perez
CM
7
Deivison Souza Brito
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Estoril
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
POR D102/11/2025KháchRio Ave6 Ngày
POR D108/11/2025ChủFC Arouca12 Ngày
POR D101/12/2025KháchFC Porto35 Ngày
POR D108/12/2025ChủMoreirense42 Ngày
POR D115/12/2025KháchFC Famalicao49 Ngày
Nacional da Madeira
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
POR D101/11/2025ChủFC Famalicao6 Ngày
POR D109/11/2025KháchEstrela da Amadora14 Ngày
POR D130/11/2025ChủBenfica34 Ngày
POR D108/12/2025KháchAlverca42 Ngày
POR D115/12/2025ChủCD Tondela49 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
25%
Thắng
[3]
75%
[3]
75%
Hòa
[1]
25%
[4]
50%
Thua
[4]
50%
Chủ/khách
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[2]
40%
Thua
[3]
60%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
10
Tổng bàn thắng
9
13
Tổng thua
12
1.25
TB bàn thắng
1.13
1.63
TB bàn thua
1.5
Chủ | Khách
4
Tổng bàn thắng
5
4
Tổng thua
10
1.0
TB bàn thắng
1.25
1.0
TB bàn thua
2.5
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
10
8
Tổng thua
6
1.2
TB bàn thắng
1.7
1.3
TB bàn thua
1.0
away