SOI KÈO

Latvian Higher League
Jelgava
VS
Metta/LU Riga
18:00 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Jelgava
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng341731450%1235.3%2264.7%
Sân nhà17102558.8%847.1%952.9%
Sân khách1771941.2%423.5%1376.5%
6 trận gần6
TBBTTT
66.7%
TXXXTT
Jelgava
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng341541544.1%823.5%1441.2%
Sân nhà1792652.9%423.5%741.2%
Sân khách1762935.3%423.5%741.2%
6 trận gần6
THBBTT
50.0%
TXXXT
Metta/LU Riga
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng341531644.1%1852.9%1647.1%
Sân nhà1772841.2%952.9%847.1%
Sân khách1781847.1%952.9%847.1%
6 trận gần6
TTBBBT
50.0%
TXTXTT
Metta/LU Riga
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng341631547.1%1647.1%1235.3%
Sân nhà17511129.4%741.2%529.4%
Sân khách17112464.7%952.9%741.2%
6 trận gần6
TTTBHT
66.7%
TXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Jelgava
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3481214364336623.5%
Sân nhà17755231826641.2%
Sân khách1717913251085.9%
6 trận gần61411087016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3481610181940623.5%
Sân nhà175939724629.4%
Sân khách1737791216717.6%
6 trận gần6141537016.7%
Metta/LU Riga
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3476213471271020.6%
Sân nhà174491731161023.5%
Sân khách173212174011717.6%
6 trận gần62048136033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3411617113519102.9%
Sân nhà1714124197105.9%
Sân khách1701257161290.0%
6 trận gần6132456016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LAT D109/08/2025Metta/LU Riga
2 - 2
0 - 1
3 - 8
Jelgava
LAT D113/06/2025Jelgava
2 - 1
1 - 1
15 - 3
Metta/LU Riga
LAT D118/04/2025Metta/LU Riga
0 - 0
0 - 0
4 - 5
Jelgava
LAT D122/09/2024Metta/LU Riga
2 - 0
2 - 0
5 - 2
Jelgava
LAT D101/07/2024Jelgava
1 - 0
0 - 0
6 - 8
Metta/LU Riga
LAT D111/05/2024Metta/LU Riga
3 - 0
3 - 0
1 - 5
Jelgava
LAT D129/03/2024Jelgava
0 - 1
0 - 1
5 - 3
Metta/LU Riga
LAT D122/10/2023Metta/LU Riga
0 - 1
0 - 0
7 - 4
Jelgava
LAT D131/07/2023Metta/LU Riga
0 - 1
0 - 1
6 - 6
Jelgava
LAT D109/05/2023Jelgava
2 - 3
1 - 0
6 - 4
Metta/LU Riga
LAT D115/04/2023Jelgava
2 - 1
2 - 1
0 - 10
Metta/LU Riga
LAT Cup13/08/2022Jelgava
2 - 1
2 - 1
-
Metta/LU Riga
LAT D104/10/2020Metta/LU Riga
0 - 1
0 - 0
3 - 4
Jelgava
LAT D103/08/2020Jelgava
2 - 2
1 - 1
8 - 7
Metta/LU Riga
LAT D125/06/2020Metta/LU Riga
1 - 0
1 - 0
5 - 3
Jelgava
LAT D130/10/2019Metta/LU Riga
0 - 3
0 - 3
10 - 3
Jelgava
LAT D110/08/2019Jelgava
1 - 0
1 - 0
6 - 4
Metta/LU Riga
LAT Cup15/07/2019Jelgava
1 - 0
0 - 0
4 - 6
Metta/LU Riga
LAT D131/05/2019Metta/LU Riga
2 - 1
1 - 0
2 - 7
Jelgava
LAT D119/04/2019Jelgava
1 - 2
0 - 1
6 - 10
Metta/LU Riga
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Jelgava
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LAT D125/10/2025FK Liepaja
2 - 2
2 - 2
5 - 3
Jelgava
LAT D118/10/2025Jelgava
0 - 0
0 - 0
3 - 4
BFC Daugavpils
LAT D104/10/2025Super Nova
1 - 1
0 - 0
5 - 13
Jelgava
LAT D127/09/2025Jelgava
1 - 1
0 - 1
4 - 6
FK Auda Riga
LAT D121/09/2025Jelgava
2 - 3
0 - 0
2 - 7
Riga FC
LAT D113/09/2025FK Rigas Futbola skola
1 - 4
0 - 3
13 - 1
Jelgava
LAT D129/08/2025Grobina
3 - 2
3 - 2
5 - 5
Jelgava
LAT D123/08/2025Jelgava
1 - 1
1 - 1
4 - 2
Tukums-2000
LAT D109/08/2025Metta/LU Riga
2 - 2
0 - 1
3 - 8
Jelgava
LAT D102/08/2025Jelgava
1 - 2
0 - 1
2 - 6
FK Liepaja
LAT D127/07/2025BFC Daugavpils
2 - 0
1 - 0
2 - 6
Jelgava
LAT D120/07/2025Jelgava
1 - 0
1 - 0
10 - 0
Super Nova
LAT Cup12/07/2025Jelgava
0 - 1
0 - 0
-
FK Rigas Futbola skola
LAT D105/07/2025FK Auda Riga
2 - 0
1 - 0
5 - 7
Jelgava
LAT D102/07/2025Riga FC
3 - 0
2 - 0
8 - 6
Jelgava
LAT D126/06/2025Jelgava
0 - 1
0 - 0
2 - 8
FK Rigas Futbola skola
LAT D122/06/2025Jelgava
0 - 1
0 - 0
4 - 11
Grobina
LAT D117/06/2025Tukums-2000
1 - 1
0 - 0
8 - 1
Jelgava
LAT D113/06/2025Jelgava
2 - 1
1 - 1
15 - 3
Metta/LU Riga
LAT D130/05/2025Jelgava
0 - 1
0 - 0
4 - 1
FK Liepaja
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LAT D126/10/2025Metta/LU Riga
3 - 2
1 - 1
6 - 6
FK Auda Riga
LAT D119/10/2025Metta/LU Riga
0 - 1
0 - 1
2 - 9
Riga FC
LAT D105/10/2025FK Rigas Futbola skola
5 - 1
1 - 1
12 - 2
Metta/LU Riga
LAT D126/09/2025Metta/LU Riga
0 - 1
0 - 1
4 - 2
Grobina
LAT D120/09/2025Tukums-2000
3 - 2
1 - 1
5 - 2
Metta/LU Riga
LAT D114/09/2025Metta/LU Riga
2 - 1
1 - 0
6 - 11
Super Nova
LAT D129/08/2025Metta/LU Riga
1 - 2
0 - 2
1 - 5
FK Liepaja
LAT D123/08/2025BFC Daugavpils
4 - 2
1 - 1
6 - 1
Metta/LU Riga
LAT Cup17/08/2025FK Rigas Futbola skola
3 - 2
1 - 1
7 - 3
Metta/LU Riga
LAT D109/08/2025Metta/LU Riga
2 - 2
0 - 1
3 - 8
Jelgava
LAT D104/08/2025FK Auda Riga
0 - 1
0 - 0
10 - 6
Metta/LU Riga
LAT D127/07/2025Riga FC
3 - 2
2 - 0
10 - 3
Metta/LU Riga
LAT D119/07/2025Metta/LU Riga
0 - 4
0 - 2
5 - 6
FK Rigas Futbola skola
LAT Cup13/07/2025Marupe
1 - 4
0 - 1
0 - 11
Metta/LU Riga
LAT D106/07/2025Grobina
0 - 1
0 - 0
7 - 5
Metta/LU Riga
LAT D102/07/2025Metta/LU Riga
0 - 3
0 - 1
6 - 5
Tukums-2000
LAT D128/06/2025Super Nova
1 - 1
0 - 0
9 - 4
Metta/LU Riga
LAT D121/06/2025FK Liepaja
1 - 0
0 - 0
12 - 4
Metta/LU Riga
LAT D117/06/2025Metta/LU Riga
2 - 2
1 - 2
7 - 8
BFC Daugavpils
LAT D113/06/2025Jelgava
2 - 1
1 - 1
15 - 3
Metta/LU Riga
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Jelgava
Đội hình xuất phát
1
Adam Dvorak
GK
15
Ondrej Ullman
RB
23
Adams Dreimanis
CM
6
Kristers Penkevics
DM
17
Andriy Yuzvak
LB
3
Glebs Zaleiko
CM
5
Kristers Alekseiciks
CB
9
Rihards Becers
RW
11
Martin Hasek
CM
24
Filip Hasek
CM
20
Kingsley Emenike
CF
Đội hình dự bị
25
Eriks Boroduska
LW
26
Ruslans Deruzinskis
CF
7
Arturs Janovskis
RW
16
Toms Leitis
GK
19
Armands Petersons
RB
22
Valters Purs
CD
18
Marcis Susts
CB
13
Martins Velika
GK
Metta/LU Riga
Đội hình xuất phát
32
Krists Plavins
GK
19
Aleksandrs Molotkovs
CD
5
Ivo Minkevics
CB
8
Mohamed Kamara
CM
4
Karlis Vilnis
CB
2
Gianluca Scremin
RB
10
Rudolfs Klavinskis
CM
15
Daniils Cinajevs
CM
27
Kevins Cesnieks
DM
29
Abdul Bangura
CF
9
Sadiq Saleh
CF
Đội hình dự bị
18
Emils Evelons
CF
13
Henrijs Gulbis
CM
30
Saymah Kamara
AM
3
Lauan
LB
21
Kristofers Rekis
AM
14
Gundars Smilskalns
CM
1
Alvis Sorokins
GK
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Jelgava
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
LAT D109/11/2025KháchTukums-20007 Ngày
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
LAT D109/11/2025ChủBFC Daugavpils7 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[8]
53.33%
Thắng
[7]
46.67%
[12]
66.67%
Hòa
[6]
33.33%
[14]
40%
Thua
[21]
60%
Chủ/khách
[7]
63.64%
Thắng
[4]
36.36%
[5]
55.56%
Hòa
[4]
44.44%
[5]
35.71%
Thua
[9]
64.29%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
36
Tổng bàn thắng
34
43
Tổng thua
71
1.06
TB bàn thắng
1.0
1.26
TB bàn thua
2.09
Chủ | Khách
23
Tổng bàn thắng
17
18
Tổng thua
31
1.35
TB bàn thắng
1.0
1.06
TB bàn thua
1.82
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
8
8
Tổng thua
13
1.7
TB bàn thắng
1.3
1.3
TB bàn thua
2.2
away