SOI KÈO

Italian Serie B
Padova
VS
Juve Stabia
21:00 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Padova
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng840450%450%450%
Sân nhà310233.3%266.7%133.3%
Sân khách530260%240%360%
6 trận gần6
TBBTTB
50.0%
XTTXTX
Padova
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng841350%562.5%337.5%
Sân nhà30120%3100%00%
Sân khách540180%240%360%
6 trận gần6
TTHTBB
50.0%
TXTXTT
Juve Stabia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng842250%450%337.5%
Sân nhà421150%125%250%
Sân khách421150%375%125%
6 trận gần6
TBTHTB
50.0%
TTTTX
Juve Stabia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng842250%562.5%337.5%
Sân nhà421150%250%250%
Sân khách421150%375%125%
6 trận gần6
TBTTTB
66.7%
TTTTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Padova
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng832389111137.5%
Sân nhà31114441633.3%
Sân khách5212457540.0%
6 trận gần63127610050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng81434671612.5%
Sân nhà3012241180.0%
Sân khách51312261020.0%
6 trận gần6132346016.7%
Juve Stabia
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng834110813837.5%
Sân nhà4220418850.0%
Sân khách4121675925.0%
6 trận gần63219711050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng84318115550.0%
Sân nhà4220408450.0%
Sân khách4211417450.0%
6 trận gần64118113066.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ITA D226/03/2014Juve Stabia
1 - 1
1 - 0
7 - 6
Padova
ITA D219/10/2013Padova
2 - 1
1 - 0
-
Juve Stabia
ITA D227/02/2013Padova
1 - 0
0 - 0
-
Juve Stabia
ITA D229/09/2012Juve Stabia
1 - 0
0 - 0
-
Padova
ITA D214/04/2012Juve Stabia
2 - 0
0 - 0
-
Padova
ITA D205/11/2011Padova
2 - 2
1 - 0
-
Juve Stabia
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Padova
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ITA D220/10/2025Catanzaro
0 - 1
0 - 1
8 - 4
Padova
ITA D204/10/2025Bari
2 - 1
0 - 0
6 - 7
Padova
ITA D201/10/2025Padova
2 - 2
2 - 2
4 - 1
Avellino
ITA D227/09/2025Monza
0 - 1
0 - 0
6 - 3
Padova
ITA D222/09/2025Padova
2 - 1
0 - 1
5 - 8
ACD Virtus Entella
ITA D213/09/2025Padova
0 - 1
0 - 1
6 - 4
Frosinone
ITA D201/09/2025Carrarese
0 - 0
0 - 0
4 - 2
Padova
ITA D224/08/2025Empoli
3 - 1
2 - 1
6 - 4
Padova
ITA Cup11/08/2025Padova
0 - 2
0 - 1
4 - 4
Vicenza
ITA C118/05/2025Padova
0 - 1
0 - 0
4 - 10
ACD Virtus Entella
ITA C104/05/2025Avellino
0 - 1
0 - 1
7 - 2
Padova
ITA C125/04/2025Lumezzane
0 - 0
0 - 0
1 - 4
Padova
ITA C119/04/2025Padova
2 - 1
1 - 0
8 - 3
Clodiense
ITA C113/04/2025Triestina
0 - 1
0 - 1
3 - 8
Padova
ITA C108/04/2025Padova
2 - 1
2 - 0
5 - 4
Lecco
ITA C130/03/2025Atalanta U23
1 - 1
0 - 1
3 - 4
Padova
ITA C123/03/2025Novara
2 - 1
1 - 0
3 - 8
Padova
ITA C118/03/2025Padova
2 - 1
0 - 1
6 - 2
US Pergolettese 1932
ITA C114/03/2025Renate AC
3 - 2
2 - 1
4 - 2
Padova
ITA C109/03/2025Padova
3 - 0
1 - 0
5 - 7
Albinoleffe
Juve Stabia
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ITA D218/10/2025Juve Stabia
2 - 0
2 - 0
6 - 3
Avellino
ITA D205/10/2025Carrarese
3 - 0
1 - 0
5 - 3
Juve Stabia
ITA D201/10/2025Juve Stabia
2 - 1
2 - 0
4 - 4
Mantova
ITA D227/09/2025Catanzaro
2 - 2
0 - 2
7 - 0
Juve Stabia
ITA D220/09/2025Spezia
1 - 3
0 - 2
6 - 3
Juve Stabia
ITA D213/09/2025Juve Stabia
0 - 0
0 - 0
8 - 1
A.C. Reggiana 1919
ITA D231/08/2025Juve Stabia
0 - 0
0 - 0
6 - 1
Venezia
ITA D224/08/2025ACD Virtus Entella
1 - 1
0 - 0
5 - 7
Juve Stabia
ITA Cup16/08/2025Lecce
2 - 0
1 - 0
3 - 10
Juve Stabia
INT CF07/08/2025Juve Stabia
1 - 0
0 - 0
7 - 0
Potenza
INT CF02/08/2025Juve Stabia
6 - 1
4 - 0
2 - 0
Sarnese
ITA D225/05/2025Cremonese
3 - 0
1 - 0
5 - 4
Juve Stabia
ITA D222/05/2025Juve Stabia
2 - 1
1 - 0
3 - 5
Cremonese
ITA D218/05/2025Juve Stabia
1 - 0
0 - 0
6 - 7
Palermo
ITA D214/05/2025Juve Stabia
0 - 0
0 - 0
7 - 4
Sampdoria
ITA D210/05/2025Juve Stabia
1 - 2
0 - 2
11 - 1
A.C. Reggiana 1919
ITA D204/05/2025Brescia
0 - 0
0 - 0
3 - 1
Juve Stabia
ITA D201/05/2025Juve Stabia
2 - 0
2 - 0
3 - 9
Catanzaro
ITA D227/04/2025SudTirol
2 - 0
1 - 0
4 - 6
Juve Stabia
ITA D213/04/2025Cremonese
1 - 1
0 - 0
7 - 3
Juve Stabia
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Padova
Đội hình xuất phát
14
Mattia Fortin
GK
72
Carlo Faedo
CD
32
Filippo Sgarbi
CD
5
Marco Perrotta
CD
3
Antonio Barreca
CD
18
Paolo Ghiglione
CM
8
Pietro Fusi
CM
6
Lorenzo Crisetig
CM
7
Kevin Varas
CM
20
Mattia Bortolussi
CF
15
Kevin Lasagna
CF
Đội hình dự bị
21
Jacopo Bacci
CM
4
Francesco Belli
CD
13
Alessandro Boi
CD
92
Cristian Buonaiuto
CF
23
Luca Di Maggio
CM
30
giulio favale
CD
44
Jonas Harder
CM
1
Louis Mouquet
GK
11
Alexander Seghetti
CF
22
Alessandro Sorrentino
GK
77
Francesco Tumiatti
CM
55
Lorenzo Villa
CD
Juve Stabia
Đội hình xuất phát
1
Alessandro Confente
GK
6
Marco Bellich
CD
13
Marco Varnier
CD
33
Andrea Giorgini
CB
11
Kevin Piscopo
CF
98
Nicola Mosti
CM
29
Omar Correia
CM
55
Giuseppe Leone
CM
24
Lorenzo Carissoni
CD
37
Fabio Maistro
CM
27
Leonardo Candellone
CF
Đội hình dự bị
15
Matteo Baldi
CD
23
Pietro Boer
GK
7
Rares Burnete
CF
77
Alessio Cacciamani
CF
21
Giacomo De Pieri
CM
20
Edoardo Duca
CM
76
Mattia Mannini
CM
10
Christian Pierobon
CM
3
Filippo Reale
CD
4
Marco Ruggero
CD
19
Giacomo Stabile
CD
45
Federico Zuccon
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Padova
Chấn thương
33
Daniele Baselli
CM
58
Christian Pastina
CD
41
Jonathan Silva
CM
Juve Stabia
Chấn thương
5
Thomas Battistella
CM
17
Gregorio Morachioli
CF
9
Alessandro Gabrielloni
CF
72
Aaron Ciammaglichella
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Padova
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ITA D230/10/2025KháchSpezia3 Ngày
ITA D201/11/2025ChủSudTirol6 Ngày
ITA D208/11/2025KháchMantova13 Ngày
ITA D222/11/2025ChủVenezia27 Ngày
ITA D229/11/2025KháchPescara34 Ngày
Juve Stabia
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ITA D230/10/2025ChủBari3 Ngày
ITA D202/11/2025KháchModena7 Ngày
ITA D208/11/2025ChủPalermo13 Ngày
ITA D222/11/2025KháchSampdoria27 Ngày
ITA D229/11/2025ChủMonza34 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
50%
Thắng
[3]
50%
[2]
33.33%
Hòa
[4]
66.67%
[3]
75%
Thua
[1]
25%
Chủ/khách
[1]
33.33%
Thắng
[2]
66.67%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[1]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
8
Tổng bàn thắng
10
9
Tổng thua
8
1.0
TB bàn thắng
1.25
1.13
TB bàn thua
1.0
Chủ | Khách
4
Tổng bàn thắng
4
4
Tổng thua
1
1.33
TB bàn thắng
1.0
1.33
TB bàn thua
0.25
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
9
6
Tổng thua
7
1.2
TB bàn thắng
1.5
1.0
TB bàn thua
1.2
away