SOI KÈO

K League 2
Gimpo FC
VS
Cheonan City
17:00 Chủ nhật 07/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Gimpo FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng27162959.3%1037%1763%
Sân nhà1471650%750%750%
Sân khách1391369.2%323.1%1076.9%
6 trận gần6
TTTHTT
83.3%
XXTXXT
Gimpo FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng27108937%622.2%1140.7%
Sân nhà1463542.9%428.6%428.6%
Sân khách1345430.8%215.4%753.8%
6 trận gần6
THTHTH
50.0%
XXTX
Cheonan City
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271001737%1348.1%1348.1%
Sân nhà1450935.7%642.9%750%
Sân khách1350838.5%753.8%646.2%
6 trận gần6
BTBTBT
50.0%
TXXTT
Cheonan City
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271041337%1555.6%829.6%
Sân nhà1442828.6%964.3%321.4%
Sân khách1362546.2%646.2%538.5%
6 trận gần6
BTBTBT
50.0%
TXXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Gimpo FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2810108342640835.7%
Sân nhà15645221622540.0%
Sân khách13463121018830.8%
6 trận gần642010214066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng28913612940732.1%
Sân nhà156639624140.0%
Sân khách1337333161023.1%
6 trận gần63303012050.0%
Cheonan City
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2865173147231321.4%
Sân nhà143291925111221.4%
Sân khách143381222121221.4%
6 trận gần621311117033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2821313102719147.1%
Sân nhà141585158147.1%
Sân khách1418551211127.1%
6 trận gần6123265016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KOR D208/06/2025Gimpo FC
1 - 0
1 - 0
11 - 2
Cheonan City
KFAC16/04/2025Gimpo FC
1 - 1
0 - 1
8 - 5
Cheonan City
KOR D230/03/2025Cheonan City
0 - 2
0 - 1
4 - 4
Gimpo FC
KOR D209/11/2024Gimpo FC
1 - 0
1 - 0
4 - 6
Cheonan City
KOR D229/06/2024Gimpo FC
1 - 1
1 - 1
5 - 2
Cheonan City
KOR D227/04/2024Cheonan City
1 - 2
0 - 1
5 - 4
Gimpo FC
KOR D212/11/2023Cheonan City
0 - 0
0 - 0
3 - 6
Gimpo FC
KOR D214/08/2023Cheonan City
0 - 2
0 - 0
5 - 3
Gimpo FC
KOR D205/03/2023Gimpo FC
4 - 0
1 - 0
4 - 2
Cheonan City
KCL27/11/2021Cheonan City
2 - 2
1 - 0
4 - 2
Gimpo FC
KCL24/11/2021Gimpo FC
1 - 0
0 - 0
4 - 7
Cheonan City
KCL10/09/2021Gimpo FC
3 - 2
1 - 0
3 - 6
Cheonan City
KCL08/05/2021Cheonan City
0 - 1
0 - 1
4 - 0
Gimpo FC
KCL30/05/2020Cheonan City
2 - 2
1 - 0
-
Gimpo FC
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Gimpo FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KOR D230/08/2025Gimpo FC
2 - 0
1 - 0
4 - 9
Jeonnam Dragons
KOR D223/08/2025Seoul E-Land FC
1 - 1
0 - 0
3 - 1
Gimpo FC
KOR D216/08/2025Gimpo FC
3 - 1
1 - 0
4 - 7
Suwon Samsung Bluewings
KOR D209/08/2025Seongnam FC
0 - 0
0 - 0
6 - 2
Gimpo FC
KOR D202/08/2025Hwaseong FC
0 - 1
0 - 1
6 - 6
Gimpo FC
KOR D226/07/2025Chungbuk Cheongju
0 - 3
0 - 0
4 - 6
Gimpo FC
KOR D219/07/2025Gimpo FC
2 - 2
1 - 1
5 - 2
Ansan Greeners FC
KOR D213/07/2025Bucheon FC 1995
1 - 1
1 - 0
6 - 9
Gimpo FC
KOR D206/07/2025Gimpo FC
3 - 0
1 - 0
3 - 3
Busan I Park
KFAC02/07/2025Gimpo FC
1 - 3
0 - 2
1 - 3
Bucheon FC 1995
KOR D229/06/2025Gimpo FC
1 - 1
1 - 0
0 - 4
Incheon United
KOR D222/06/2025Jeonnam Dragons
0 - 0
0 - 0
1 - 4
Gimpo FC
KOR D215/06/2025Gimpo FC
3 - 0
0 - 0
9 - 2
Gyeongnam FC
KOR D208/06/2025Gimpo FC
1 - 0
1 - 0
11 - 2
Cheonan City
KOR D201/06/2025Chungnam Asan
2 - 0
1 - 0
4 - 1
Gimpo FC
KOR D225/05/2025Suwon Samsung Bluewings
1 - 1
0 - 1
9 - 4
Gimpo FC
KOR D218/05/2025Gimpo FC
1 - 2
0 - 1
6 - 4
Seoul E-Land FC
KFAC14/05/2025Gimpo FC
2 - 1
2 - 1
3 - 8
Pohang Steelers
KOR D210/05/2025Gimpo FC
1 - 0
1 - 0
8 - 3
Hwaseong FC
KOR D204/05/2025Incheon United
3 - 0
1 - 0
3 - 2
Gimpo FC
Cheonan City
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KOR D231/08/2025Cheonan City
2 - 5
0 - 3
1 - 3
Seoul E-Land FC
KOR D223/08/2025Bucheon FC 1995
0 - 0
0 - 0
9 - 4
Cheonan City
KOR D217/08/2025Cheonan City
0 - 1
0 - 1
1 - 2
Busan I Park
KOR D210/08/2025Jeonnam Dragons
3 - 4
0 - 0
2 - 1
Cheonan City
KOR D202/08/2025Cheonan City
1 - 2
0 - 2
9 - 4
Suwon Samsung Bluewings
KOR D226/07/2025Cheonan City
4 - 0
2 - 0
8 - 1
Gyeongnam FC
KOR D220/07/2025Chungbuk Cheongju
2 - 1
1 - 1
5 - 6
Cheonan City
KOR D212/07/2025Cheonan City
2 - 3
0 - 1
5 - 2
Hwaseong FC
KOR D206/07/2025Seongnam FC
0 - 0
0 - 0
6 - 1
Cheonan City
KOR D228/06/2025Ansan Greeners FC
0 - 0
0 - 0
1 - 6
Cheonan City
KOR D221/06/2025Cheonan City
4 - 2
1 - 1
3 - 5
Seoul E-Land FC
KOR D214/06/2025Chungnam Asan
0 - 1
0 - 0
2 - 1
Cheonan City
KOR D208/06/2025Gimpo FC
1 - 0
1 - 0
11 - 2
Cheonan City
KOR D201/06/2025Cheonan City
3 - 3
1 - 2
4 - 1
Incheon United
KOR D224/05/2025Gyeongnam FC
3 - 1
3 - 1
5 - 6
Cheonan City
KOR D217/05/2025Cheonan City
1 - 1
1 - 1
5 - 5
Seongnam FC
KOR D211/05/2025Suwon Samsung Bluewings
2 - 0
2 - 0
4 - 7
Cheonan City
KOR D204/05/2025Hwaseong FC
2 - 1
1 - 1
5 - 5
Cheonan City
KOR D226/04/2025Cheonan City
0 - 1
0 - 1
8 - 2
Chungbuk Cheongju
KOR D219/04/2025Incheon United
3 - 0
2 - 0
4 - 3
Cheonan City
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Gimpo FC
Đội hình xuất phát
21
Bo-sang Yoon
GK
5
Chan-hyung Lee
CD
77
Connor Chapman
CM
3
Park Kyung Rok
CD
32
Bu-seong Jang
CD
23
Choe Jae Hoon
CM
99
Gyeol Kim
CF
26
Kang yeon Lee
CM
7
Lee Sang Min
CM
24
Luis Mina
CF
10
Leonard Pllana
CF
Đội hình dự bị
47
Jo Seong Joon
CF
6
Ji-hun Kim
CD
2
Jong-min Kim
CD
29
Min-woo Kim
CM
14
Lee Hwan Hee
CM
50
Park Dong Jin
CF
31
Son Jung Hyun
GK
Cheonan City
Đội hình xuất phát
31
Heo Ja Woong
GK
4
Young-hun Kang
CD
35
Seong-Ju Kim
CF
3
Lee Woong Hee
CD
13
Kim Seo Jin
CF
16
Kim Sung Jun
CM
8
Lee Kwang Jin
CD
45
Sato Misaki
CM
14
Jong-Uk Koo
CM
47
Jeong-yeon Wu
CF
10
Aboubacar Toungara
CM
Đội hình dự bị
21
Je Jong Hyun
GK
26
Young-sun Kim
CD
18
Lee Jung Hyub
CF
11
Ji-hoon Lee
CM
6
Lee Jong Sung
CM
25
Ma Sang Hoon
CD
32
Shin Hyung Min
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Gimpo FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
KOR D213/09/2025KháchGyeongnam FC6 Ngày
KOR D220/09/2025KháchIncheon United13 Ngày
KOR D228/09/2025ChủSeongnam FC21 Ngày
KOR D204/10/2025ChủAnsan Greeners FC27 Ngày
KOR D207/10/2025KháchChungbuk Cheongju30 Ngày
Cheonan City
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
KOR D213/09/2025ChủIncheon United6 Ngày
KOR D221/09/2025ChủHwaseong FC14 Ngày
KOR D227/09/2025KháchChungbuk Cheongju20 Ngày
KOR D205/10/2025KháchJeonnam Dragons28 Ngày
KOR D208/10/2025ChủBusan I Park31 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[10]
62.5%
Thắng
[6]
37.5%
[10]
66.67%
Hòa
[5]
33.33%
[8]
32%
Thua
[17]
68%
Chủ/khách
[6]
66.67%
Thắng
[3]
33.33%
[4]
66.67%
Hòa
[2]
33.33%
[5]
35.71%
Thua
[9]
64.29%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
34
Tổng bàn thắng
31
26
Tổng thua
47
1.21
TB bàn thắng
1.11
0.93
TB bàn thua
1.68
Chủ | Khách
22
Tổng bàn thắng
19
16
Tổng thua
25
1.47
TB bàn thắng
1.36
1.07
TB bàn thua
1.79
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
11
2
Tổng thua
11
1.7
TB bàn thắng
1.8
0.3
TB bàn thua
1.8
away