SOI KÈO

Romania Liga I
UTA Arad
VS
Metaloglobus
20:30 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
UTA Arad
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1470750%750%750%
Sân nhà730442.9%457.1%342.9%
Sân khách740357.1%342.9%457.1%
6 trận gần6
BBBBTB
16.7%
TTTXXT
UTA Arad
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1462642.9%642.9%214.3%
Sân nhà730442.9%228.6%114.3%
Sân khách732242.9%457.1%114.3%
6 trận gần6
BBHBTB
16.7%
TTXXT
Metaloglobus
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1481557.1%1071.4%428.6%
Sân nhà850362.5%450%450%
Sân khách631250%6100%00%
6 trận gần6
TTBBTT
66.7%
XTTXTX
Metaloglobus
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng14401028.6%750%321.4%
Sân nhà820625%337.5%225%
Sân khách620433.3%466.7%116.7%
6 trận gần6
TBBBTT
50.0%
XXTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
UTA Arad
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng143741624161121.4%
Sân nhà72411012101028.6%
Sân khách713361261114.3%
6 trận gần6033312300.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1454591219935.7%
Sân nhà73135610942.9%
Sân khách72324691028.6%
6 trận gần6132246016.7%
Metaloglobus
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1414912287167.1%
Sân nhà812551451412.5%
Sân khách60247142160.0%
6 trận gần61145134016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1413105196167.1%
Sân nhà80262102160.0%
Sân khách61143941616.7%
6 trận gần601509100.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ROM D217/11/2019Metaloglobus
1 - 1
1 - 1
12 - 3
UTA Arad
ROM D214/04/2019Metaloglobus
3 - 0
2 - 0
2 - 2
UTA Arad
ROM D210/10/2018UTA Arad
6 - 1
3 - 1
4 - 4
Metaloglobus
ROM D209/12/2017Metaloglobus
0 - 0
0 - 0
5 - 2
UTA Arad
ROM D212/08/2017UTA Arad
0 - 0
0 - 0
7 - 8
Metaloglobus
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
UTA Arad
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ROMC30/10/2025UTA Arad
1 - 1
1 - 0
7 - 7
Petrolul Ploiesti
ROM D127/10/2025FCSB
4 - 0
2 - 0
6 - 3
UTA Arad
ROM D119/10/2025UTA Arad
0 - 4
0 - 1
4 - 4
FC Otelul Galati
ROM D107/10/2025FC Botosani
2 - 1
1 - 1
4 - 5
UTA Arad
ROM D127/09/2025UTA Arad
0 - 0
0 - 0
6 - 3
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D121/09/2025CFR Cluj
1 - 1
0 - 0
3 - 6
UTA Arad
ROM D113/09/2025UTA Arad
3 - 3
2 - 3
10 - 1
Arges
INT CF06/09/2025UTA Arad
0 - 0
0 - 0
17 - 1
ACS Dumbravita
ROM D130/08/2025Rapid Bucuresti
2 - 0
2 - 0
5 - 4
UTA Arad
ROMC26/08/2025CSA Steaua Bucuresti
0 - 2
0 - 0
3 - 4
UTA Arad
ROM D122/08/2025UTA Arad
1 - 1
1 - 0
7 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D116/08/2025Dinamo Bucuresti
1 - 1
0 - 1
6 - 3
UTA Arad
ROM D109/08/2025UTA Arad
2 - 1
1 - 0
3 - 11
Farul Constanta
ROM D102/08/2025Petrolul Ploiesti
1 - 2
1 - 1
6 - 3
UTA Arad
ROM D126/07/2025UTA Arad
1 - 0
1 - 0
5 - 5
Hermannstadt
ROM D119/07/2025Universitaea Cluj
1 - 1
0 - 1
4 - 2
UTA Arad
ROM D112/07/2025UTA Arad
3 - 3
0 - 2
4 - 3
CS Universitatea Craiova
INT CF02/07/2025FK Zeleznicar Pancevo
0 - 1
0 - 0
1 - 5
UTA Arad
INT CF27/06/2025Vllaznia Shkoder
1 - 0
1 - 0
4 - 3
UTA Arad
ROM D117/05/2025UTA Arad
0 - 0
0 - 0
6 - 6
Gloria Buzau
Metaloglobus
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ROMC29/10/2025Metaloglobus
2 - 3
0 - 2
2 - 5
Arges
ROM D126/10/2025Metaloglobus
0 - 0
0 - 0
3 - 7
CS Universitatea Craiova
ROM D119/10/2025Metaloglobus
2 - 1
0 - 1
0 - 12
FCSB
INT CF11/10/2025Chindia Targoviste
3 - 1
2 - 0
0 - 4
Metaloglobus
ROM D106/10/2025FC Otelul Galati
4 - 0
3 - 0
4 - 5
Metaloglobus
ROM D129/09/2025Metaloglobus
0 - 2
0 - 1
4 - 11
FC Botosani
ROM D122/09/2025FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
1 - 1
3 - 7
Metaloglobus
ROM D114/09/2025Metaloglobus
1 - 1
1 - 1
2 - 7
CFR Cluj
ROM D131/08/2025Arges
2 - 1
2 - 1
4 - 3
Metaloglobus
ROMC27/08/2025Muscelul Campulung
0 - 2
0 - 1
3 - 8
Metaloglobus
ROM D123/08/2025Metaloglobus
1 - 2
1 - 2
9 - 4
Rapid Bucuresti
ROM D115/08/2025FC Unirea 2004 Slobozia
2 - 1
0 - 1
5 - 2
Metaloglobus
ROM D109/08/2025Metaloglobus
0 - 1
0 - 1
6 - 9
Dinamo Bucuresti
ROM D101/08/2025Farul Constanta
2 - 1
1 - 0
5 - 3
Metaloglobus
ROM D125/07/2025Metaloglobus
0 - 3
0 - 3
10 - 0
Petrolul Ploiesti
ROM D118/07/2025Hermannstadt
2 - 2
2 - 0
5 - 3
Metaloglobus
INT CF14/07/2025Metaloglobus
7 - 0
5 - 0
6 - 1
CS Paulesti
ROM D111/07/2025Metaloglobus
1 - 4
0 - 1
1 - 7
Universitaea Cluj
INT CF04/07/2025Metaloglobus
1 - 1
0 - 0
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
ROM D102/06/2025Metaloglobus
1 - 0
0 - 0
1 - 8
CSM Politehnica Iasi
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
UTA Arad
Chấn thương
30
Benjamin Van Durmen
LM
5
Sota Mino
CM
Metaloglobus
Chấn thương
12
Iranilton Sousa Morais Junior
LB
15
Alexandru Irimia
CM
23
Gabriel Dumitru
RB
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ROM D108/11/2025KháchCS Universitatea Craiova6 Ngày
ROM D122/11/2025ChủUniversitaea Cluj20 Ngày
ROM D129/11/2025KháchHermannstadt27 Ngày
ROMC03/12/2025ChủFCSB31 Ngày
ROM D106/12/2025ChủPetrolul Ploiesti34 Ngày
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ROM D107/11/2025KháchUniversitaea Cluj5 Ngày
ROM D122/11/2025ChủHermannstadt20 Ngày
ROM D129/11/2025KháchPetrolul Ploiesti27 Ngày
ROMC03/12/2025ChủCFR Cluj31 Ngày
ROM D106/12/2025ChủFarul Constanta34 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
75%
Thắng
[1]
25%
[7]
63.64%
Hòa
[4]
36.36%
[4]
30.77%
Thua
[9]
69.23%
Chủ/khách
[2]
66.67%
Thắng
[1]
33.33%
[4]
66.67%
Hòa
[2]
33.33%
[1]
16.67%
Thua
[5]
83.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
16
Tổng bàn thắng
12
24
Tổng thua
28
1.14
TB bàn thắng
0.86
1.71
TB bàn thua
2.0
Chủ | Khách
10
Tổng bàn thắng
5
12
Tổng thua
14
1.43
TB bàn thắng
0.63
1.71
TB bàn thua
1.75
6 Trận gần
3
Tổng bàn thắng
5
12
Tổng thua
13
0.5
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
2.2
away