SOI KÈO

Peru Primera Division
Sporting Cristal
VS
Los Chankas
23:00 Chủ nhật 26/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Sporting Cristal
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng311121835.5%1341.9%1651.6%
Sân nhà1652931.2%743.8%743.8%
Sân khách1560940%640%960%
6 trận gần6
BTBTBB
33.3%
XXTXX
Sporting Cristal
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng311361241.9%1341.9%1651.6%
Sân nhà1682650%743.8%850%
Sân khách1554633.3%640%853.3%
6 trận gần6
HHTTBB
33.3%
XXTTXX
Los Chankas
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng301731056.7%2066.7%1033.3%
Sân nhà1491464.3%1071.4%428.6%
Sân khách1682650%1062.5%637.5%
6 trận gần6
THTBBT
50.0%
XXTXTT
Los Chankas
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng301341343.3%1240%723.3%
Sân nhà1453635.7%642.9%214.3%
Sân khách1681750%637.5%531.2%
6 trận gần6
TTHBBB
33.3%
XTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Sporting Cristal
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1364321922446.2%
Sân nhà742114314457.1%
Sân khách6222768733.3%
6 trận gần6222648033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1365212423246.2%
Sân nhà74218114357.1%
Sân khách6231439533.3%
6 trận gần62405110033.3%
Los Chankas
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng126061524181050.0%
Sân nhà5500116153100.0%
Sân khách710641831714.3%
6 trận gần63036119050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng12336611121625.0%
Sân nhà52215481140.0%
Sân khách71151741614.3%
6 trận gần6123265016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
PER D122/06/2025Los Chankas
3 - 1
2 - 1
5 - 9
Sporting Cristal
PER D101/08/2024Los Chankas
3 - 3
1 - 1
9 - 3
Sporting Cristal
PER D116/02/2024Sporting Cristal
4 - 1
3 - 0
3 - 5
Los Chankas
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Sporting Cristal
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
PER D124/10/2025Sporting Cristal
0 - 1
0 - 0
4 - 3
Universitario De Deportes
PER D120/10/2025Deportivo Garcilaso
0 - 1
0 - 0
4 - 8
Sporting Cristal
PER D105/10/2025AD Tarma
3 - 2
1 - 2
4 - 12
Sporting Cristal
PER D130/09/2025Sporting Cristal
3 - 0
3 - 0
6 - 4
Ayacucho Futbol Club
PER D122/09/2025Juan Pablo II College
0 - 0
0 - 0
5 - 0
Sporting Cristal
PER D118/09/2025Sporting Cristal
0 - 0
0 - 0
10 - 6
Alianza Atletico Sullana
PER D115/09/2025Cusco FC
3 - 2
2 - 1
6 - 3
Sporting Cristal
PER D123/08/2025Sporting Cristal
2 - 2
0 - 1
13 - 1
UTC Cajamarca
PER D110/08/2025Sporting Cristal
1 - 0
1 - 0
1 - 10
FBC Melgar
PER D106/08/2025Alianza Lima
0 - 0
0 - 0
8 - 3
Sporting Cristal
PER D131/07/2025Sporting Cristal
5 - 0
2 - 0
4 - 4
Sport Huancayo
PER D127/07/2025Sport Boys
0 - 2
0 - 1
11 - 6
Sporting Cristal
PER D120/07/2025Sporting Cristal
3 - 0
2 - 0
4 - 3
Alianza Universidad
PER D113/07/2025Sporting Cristal
2 - 1
1 - 1
4 - 4
Atletico Grau
PER D106/07/2025Cienciano
1 - 1
0 - 0
6 - 3
Sporting Cristal
PER D129/06/2025Sporting Cristal
2 - 0
0 - 0
7 - 4
Comerciantes Unidos
PER D122/06/2025Los Chankas
3 - 1
2 - 1
5 - 9
Sporting Cristal
PER D115/06/2025Sporting Cristal
3 - 2
1 - 0
5 - 1
Deportivo Garcilaso
CON CLA29/05/2025Palmeiras
6 - 0
3 - 0
5 - 5
Sporting Cristal
PER D123/05/2025Universitario De Deportes
2 - 0
0 - 0
4 - 3
Sporting Cristal
Los Chankas
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
PER D119/10/2025Los Chankas
1 - 0
1 - 0
6 - 11
Juan Pablo II College
PER D113/10/2025Alianza Atletico Sullana
1 - 0
0 - 0
11 - 4
Los Chankas
PER D105/10/2025Los Chankas
2 - 1
1 - 1
8 - 8
Cusco FC
PER D130/09/2025UTC Cajamarca
2 - 0
1 - 0
2 - 3
Los Chankas
PER D122/09/2025FBC Melgar
6 - 1
3 - 0
1 - 1
Los Chankas
PER D113/09/2025Sport Huancayo
1 - 2
1 - 0
7 - 2
Los Chankas
PER D131/08/2025Alianza Universidad
2 - 1
0 - 1
6 - 4
Los Chankas
PER D124/08/2025Los Chankas
2 - 1
1 - 0
6 - 4
Sport Boys
PER D111/08/2025Los Chankas
3 - 2
0 - 1
1 - 3
Atletico Grau
PER D105/08/2025Cienciano
3 - 0
1 - 0
4 - 3
Los Chankas
PER D102/08/2025Los Chankas
3 - 2
2 - 2
9 - 0
Comerciantes Unidos
PER D119/07/2025Deportivo Garcilaso
3 - 0
1 - 0
5 - 9
Los Chankas
PER D113/07/2025Universitario De Deportes
0 - 0
0 - 0
5 - 0
Los Chankas
PER D105/07/2025Los Chankas
1 - 1
1 - 0
1 - 10
AD Tarma
PER D128/06/2025Ayacucho Futbol Club
1 - 2
1 - 2
4 - 2
Los Chankas
PER D122/06/2025Los Chankas
3 - 1
2 - 1
5 - 9
Sporting Cristal
PER D115/06/2025Juan Pablo II College
3 - 0
2 - 0
5 - 5
Los Chankas
PER D102/06/2025Los Chankas
1 - 2
1 - 1
6 - 5
Alianza Atletico Sullana
PER D118/05/2025Cusco FC
3 - 3
2 - 2
8 - 0
Los Chankas
PER D112/05/2025Los Chankas
2 - 1
1 - 1
4 - 2
UTC Cajamarca
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Sporting Cristal
Đội hình xuất phát
1
Diego Enriquez
GK
5
Rafael Julian Lutiger Vidalon
CD
96
Luis Alfonso Abram Ugarelli
CB
20
Miguel Araujo Blanco
CB
19
Yoshimar Yotun
CM
25
Gerald Martin Tavara Mogollon
CM
6
Jesus Pretell
CM
10
Christofer Gonzáles
CM
23
Maxloren Castro
CF
11
Irven Beybe Avila Acero
CF
7
Santiago.Gonzalez
CF
Đội hình dự bị
14
Cristian Benavente Bristol
AM
77
Catriel Cabellos
CM
47
Felipe Vizeu do Carmo
CF
24
Fernando Pacheco
CF
28
Nicolas Pasquini
CD
29
Alejandro Posito
CD
12
Renato Solis
GK
8
Leandro Sosa Toranza
CM
26
Ian Wisdom
CM
Los Chankas
Đội hình xuất phát
29
Willy Díaz
GK
31
Ayrthon Quintana
CD
33
Carlos Pimienta
CD
2
Hector Miguel Alejandro Gonzalez
CD
4
Ederson Mogollon
CD
21
Fred Zamalloa
CD
6
Jordan Guivin
CM
35
Kelvin Denis Sanchez Vasquez
CD
8
Adrian Quiroz
CM
27
Pablo Sebastian Bueno
CF
10
Franco Torres
CM
Đội hình dự bị
1
Hairo Jose Camacho Cumpa
GK
9
Isaac Camargo
CF
28
David Dioses
DM
11
Felix Eduardo Espinoza Vega
CF
26
David Gonzales
CD
7
Jose Miguel Manzaneda Pineda
CM
5
Jorge Samir Palomino Poma
CM
38
Braian Rivero
CM
34
Ronald Vega
CD
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Sporting Cristal
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
PER D102/11/2025KháchComerciantes Unidos6 Ngày
Los Chankas
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
PER D102/11/2025ChủAyacucho Futbol Club6 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
50%
Thắng
[6]
50%
[4]
100%
Hòa
[0]
0%
[3]
33.33%
Thua
[6]
66.67%
Chủ/khách
[4]
44.44%
Thắng
[5]
55.56%
[2]
100%
Hòa
[0]
0%
[1]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
21
Tổng bàn thắng
15
9
Tổng thua
24
1.62
TB bàn thắng
1.25
0.69
TB bàn thua
2.0
Chủ | Khách
14
Tổng bàn thắng
11
3
Tổng thua
6
2.0
TB bàn thắng
2.2
0.43
TB bàn thua
1.2
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
6
4
Tổng thua
11
1.0
TB bàn thắng
1.0
0.7
TB bàn thua
1.8
away