SOI KÈO

K League 2
Hwaseong FC
VS
Chungnam Asan
17:00 Chủ nhật 07/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Hwaseong FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271111540.7%829.6%1970.4%
Sân nhà1360746.2%323.1%1076.9%
Sân khách1451835.7%535.7%964.3%
6 trận gần6
TTHTBT
66.7%
XXXXXX
Hwaseong FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271141240.7%829.6%1037%
Sân nhà1333723.1%215.4%646.2%
Sân khách1481557.1%642.9%428.6%
6 trận gần6
TTHTBT
66.7%
TXXTX
Chungnam Asan
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271031437%1140.7%1659.3%
Sân nhà1332823.1%646.2%753.8%
Sân khách1471650%535.7%964.3%
6 trận gần6
TBTBTB
50.0%
XXXTTX
Chungnam Asan
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271341048.1%829.6%933.3%
Sân nhà1352638.5%323.1%430.8%
Sân khách1482457.1%535.7%535.7%
6 trận gần6
THTBHB
33.3%
XXTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Hwaseong FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2879122634301025.0%
Sân nhà14455111217928.6%
Sân khách143471522131121.4%
6 trận gần6141447016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng28513101118281117.9%
Sân nhà141853711127.1%
Sân khách1445581117928.6%
6 trận gần6231219033.3%
Chungnam Asan
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng287129373533925.0%
Sân nhà133641716151023.1%
Sân khách15465201918926.7%
6 trận gần6141877016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2810117181241535.7%
Sân nhà135447619738.5%
Sân khách1557311622433.3%
6 trận gần6141217016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KOR D226/07/2025Chungnam Asan
1 - 1
0 - 0
8 - 1
Hwaseong FC
KOR D202/03/2025Hwaseong FC
1 - 1
0 - 1
6 - 10
Chungnam Asan
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Hwaseong FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KOR D230/08/2025Ansan Greeners FC
0 - 1
0 - 1
3 - 0
Hwaseong FC
KOR D224/08/2025Hwaseong FC
1 - 1
1 - 0
4 - 8
Suwon Samsung Bluewings
KOR D216/08/2025Chungbuk Cheongju
1 - 1
0 - 0
4 - 1
Hwaseong FC
KOR D210/08/2025Seoul E-Land FC
0 - 0
0 - 0
8 - 1
Hwaseong FC
KOR D202/08/2025Hwaseong FC
0 - 1
0 - 1
6 - 6
Gimpo FC
KOR D226/07/2025Chungnam Asan
1 - 1
0 - 0
8 - 1
Hwaseong FC
KOR D219/07/2025Hwaseong FC
1 - 0
0 - 0
3 - 6
Busan I Park
KOR D212/07/2025Cheonan City
2 - 3
0 - 1
5 - 2
Hwaseong FC
KOR D206/07/2025Hwaseong FC
0 - 1
0 - 0
5 - 2
Bucheon FC 1995
KOR D228/06/2025Hwaseong FC
1 - 0
0 - 0
3 - 3
Seongnam FC
KOR D221/06/2025Incheon United
2 - 0
1 - 0
2 - 1
Hwaseong FC
KOR D215/06/2025Hwaseong FC
0 - 0
0 - 0
0 - 3
Ansan Greeners FC
KOR D207/06/2025Gyeongnam FC
0 - 1
0 - 1
4 - 3
Hwaseong FC
KOR D231/05/2025Jeonnam Dragons
3 - 2
2 - 1
4 - 3
Hwaseong FC
KOR D224/05/2025Hwaseong FC
0 - 1
0 - 1
8 - 5
Seoul E-Land FC
KOR D217/05/2025Bucheon FC 1995
1 - 0
0 - 0
9 - 4
Hwaseong FC
KOR D210/05/2025Gimpo FC
1 - 0
1 - 0
8 - 3
Hwaseong FC
KOR D204/05/2025Hwaseong FC
2 - 1
1 - 1
5 - 5
Cheonan City
KOR D227/04/2025Busan I Park
3 - 2
2 - 2
2 - 5
Hwaseong FC
KOR D219/04/2025Suwon Samsung Bluewings
3 - 1
3 - 0
5 - 7
Hwaseong FC
Chungnam Asan
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KOR D230/08/2025Incheon United
1 - 1
0 - 0
3 - 1
Chungnam Asan
KOR D224/08/2025Chungnam Asan
0 - 1
0 - 0
8 - 1
Busan I Park
KOR D215/08/2025Ansan Greeners FC
0 - 2
0 - 2
10 - 4
Chungnam Asan
KOR D209/08/2025Chungnam Asan
2 - 2
0 - 1
9 - 2
Gyeongnam FC
KOR D202/08/2025Jeonnam Dragons
2 - 2
0 - 0
4 - 4
Chungnam Asan
KOR D226/07/2025Chungnam Asan
1 - 1
0 - 0
8 - 1
Hwaseong FC
KOR D220/07/2025Bucheon FC 1995
5 - 3
2 - 1
3 - 5
Chungnam Asan
KOR D213/07/2025Incheon United
2 - 1
1 - 1
4 - 3
Chungnam Asan
KOR D205/07/2025Chungnam Asan
2 - 3
0 - 2
7 - 6
Suwon Samsung Bluewings
KOR D228/06/2025Chungnam Asan
1 - 1
1 - 0
1 - 0
Seoul E-Land FC
KOR D221/06/2025Seongnam FC
0 - 2
0 - 1
7 - 6
Chungnam Asan
KOR D214/06/2025Chungnam Asan
0 - 1
0 - 0
2 - 1
Cheonan City
KOR D206/06/2025Chungbuk Cheongju
0 - 2
0 - 2
6 - 10
Chungnam Asan
KOR D201/06/2025Chungnam Asan
2 - 0
1 - 0
4 - 1
Gimpo FC
KOR D225/05/2025Chungnam Asan
2 - 2
2 - 1
4 - 5
Bucheon FC 1995
KOR D217/05/2025Gyeongnam FC
1 - 3
0 - 2
11 - 6
Chungnam Asan
KOR D210/05/2025Chungnam Asan
0 - 3
0 - 1
2 - 3
Incheon United
KOR D204/05/2025Busan I Park
2 - 0
1 - 0
0 - 7
Chungnam Asan
KOR D226/04/2025Chungnam Asan
3 - 0
1 - 0
4 - 5
Ansan Greeners FC
KOR D220/04/2025Chungnam Asan
0 - 0
0 - 0
13 - 3
Jeonnam Dragons
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Hwaseong FC
Đội hình xuất phát
1
Seung-Gun Kim
GK
17
Chang-Seok Lim
CM
44
Sun-woo Ham
CD
4
Yeon Jei Min
CD
2
Dae-hwan Kim
CD
8
Seong-jin Jeon
CM
6
Choi Jun Hyeok
CM
15
Aleksandar Vojinovic
CD
99
Demethryus
CF
41
Kim Byung Oh
CF
7
Arthur De Moura
CF
Đội hình dự bị
3
Dong jae Cho
CD
16
Choi Myung Hee
CM
53
Dimitri
CM
13
Lee Ki-Hyun
GK
47
Jae-Seong Park
CM
20
Jun-seo Park
CD
5
Je-wook Woo
CF
Chungnam Asan
Đội hình xuất phát
18
Shin Song Hoon
GK
92
Kim Min Hyeok
CD
76
Lee Ho In
CD
6
Heui-won Choi
CD
27
Jung Se Jun
CM
10
Jong-Seok Kim
CF
28
Son Jun-ho
CM
22
Kim Seung Ho
CM
25
Park Jong Min
CD
72
Han Kyo Won
CM
97
Charles Lokolingoy
CF
Đội hình dự bị
7
Jose Denisson Silva dos Santos
CM
4
Jang Joon Young
CD
98
Kang Min Gyu
CF
21
Jinyoung Kim
GK
14
Lee Hak Min
CD
74
Si-hoo Park
CM
24
Park Se Jik
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Hwaseong FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
KOR D214/09/2025KháchJeonnam Dragons7 Ngày
KOR D221/09/2025KháchCheonan City14 Ngày
KOR D228/09/2025ChủBusan I Park21 Ngày
KOR D204/10/2025ChủIncheon United27 Ngày
KOR D207/10/2025KháchSeoul E-Land FC30 Ngày
Chungnam Asan
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
KOR D213/09/2025ChủBucheon FC 19956 Ngày
KOR D220/09/2025KháchSeongnam FC13 Ngày
KOR D227/09/2025ChủSuwon Samsung Bluewings20 Ngày
KOR D204/10/2025ChủChungbuk Cheongju27 Ngày
KOR D208/10/2025KháchAnsan Greeners FC31 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[7]
50%
Thắng
[7]
50%
[9]
42.86%
Hòa
[12]
57.14%
[12]
57.14%
Thua
[9]
42.86%
Chủ/khách
[4]
57.14%
Thắng
[3]
42.86%
[5]
45.45%
Hòa
[6]
54.55%
[5]
55.56%
Thua
[4]
44.44%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
26
Tổng bàn thắng
37
34
Tổng thua
35
0.93
TB bàn thắng
1.32
1.21
TB bàn thua
1.25
Chủ | Khách
11
Tổng bàn thắng
17
12
Tổng thua
16
0.79
TB bàn thắng
1.31
0.86
TB bàn thua
1.23
6 Trận gần
4
Tổng bàn thắng
8
4
Tổng thua
7
0.7
TB bàn thắng
1.3
0.7
TB bàn thua
1.2
away