SOI KÈO

Poland Ekstraklasa
Gornik Zabrze
VS
Arka Gdynia
18:15 Chủ nhật 02/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Gornik Zabrze
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1382361.5%753.8%646.2%
Sân nhà750271.4%571.4%228.6%
Sân khách632150%233.3%466.7%
6 trận gần6
THTHTT
66.7%
TXTXTX
Gornik Zabrze
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1372453.8%323.1%753.8%
Sân nhà740357.1%342.9%342.9%
Sân khách632150%00%466.7%
6 trận gần6
BBTHTT
50.0%
TTXT
Arka Gdynia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1352638.5%646.2%753.8%
Sân nhà642066.7%350%350%
Sân khách710614.3%342.9%457.1%
6 trận gần6
TBTBHB
33.3%
TTTTXX
Arka Gdynia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1345430.8%430.8%646.2%
Sân nhà633050%233.3%233.3%
Sân khách712414.3%228.6%457.1%
6 trận gần6
TBTBHB
33.3%
TXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Gornik Zabrze
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13823211126161.5%
Sân nhà750213715371.4%
Sân khách63218411250.0%
6 trận gần63219611050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng135628421338.5%
Sân nhà74217314457.1%
Sân khách6141117616.7%
6 trận gần6141437016.7%
Arka Gdynia
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13436920151430.8%
Sân nhà64208414666.7%
Sân khách70161161180.0%
6 trận gần62135127033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13364610151323.1%
Sân nhà63305212650.0%
Sân khách7034183180.0%
6 trận gần6222478033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POL Cup31/10/2025Arka Gdynia
1 - 2
1 - 1
2 - 8
Gornik Zabrze
INT CF13/07/2021Arka Gdynia
2 - 1
0 - 0
7 - 2
Gornik Zabrze
POL PR15/07/2020Arka Gdynia
1 - 2
0 - 1
12 - 4
Gornik Zabrze
POL PR15/02/2020Gornik Zabrze
2 - 0
0 - 0
7 - 2
Arka Gdynia
POL PR30/08/2019Arka Gdynia
1 - 0
0 - 0
8 - 5
Gornik Zabrze
POL PR22/04/2019Gornik Zabrze
1 - 0
0 - 0
7 - 1
Arka Gdynia
POL PR16/12/2018Gornik Zabrze
1 - 1
1 - 0
7 - 4
Arka Gdynia
POL PR12/08/2018Arka Gdynia
1 - 1
0 - 1
7 - 2
Gornik Zabrze
POL PR13/12/2017Arka Gdynia
1 - 0
0 - 0
5 - 3
Gornik Zabrze
POL PR13/08/2017Gornik Zabrze
1 - 1
0 - 0
6 - 9
Arka Gdynia
POL PR12/03/2011Gornik Zabrze
2 - 2
1 - 1
-
Arka Gdynia
POL PR22/08/2010Arka Gdynia
2 - 0
1 - 0
-
Gornik Zabrze
POL PR07/03/2009Gornik Zabrze
2 - 2
1 - 2
-
Arka Gdynia
POL PR16/08/2008Arka Gdynia
1 - 0
1 - 0
-
Gornik Zabrze
POL PR19/05/2007Arka Gdynia
3 - 0
2 - 0
-
Gornik Zabrze
POL PR04/11/2006Gornik Zabrze
0 - 2
0 - 1
-
Arka Gdynia
POL PR29/04/2006Gornik Zabrze
2 - 0
0 - 0
-
Arka Gdynia
POL PR29/10/2005Arka Gdynia
3 - 0
0 - 0
-
Gornik Zabrze
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POL Cup31/10/2025Arka Gdynia
1 - 2
1 - 1
2 - 8
Gornik Zabrze
POL PR26/10/2025Gornik Zabrze
2 - 1
1 - 1
5 - 4
Jagiellonia Bialystok
POL PR18/10/2025Korona Kielce
1 - 1
1 - 0
9 - 7
Gornik Zabrze
INT CF08/10/2025Gornik Zabrze
0 - 1
0 - 0
-
Polonia Bytom
POL PR06/10/2025Gornik Zabrze
3 - 1
2 - 0
0 - 6
Legia Warszawa
POL PR28/09/2025Cracovia Krakow
1 - 1
0 - 0
6 - 7
Gornik Zabrze
POL Cup24/09/2025Legia Warszawa B
0 - 3
0 - 2
5 - 6
Gornik Zabrze
POL PR21/09/2025Gornik Zabrze
3 - 2
2 - 1
6 - 4
Widzew lodz
POL PR16/09/2025Rakow Czestochowa
0 - 1
0 - 1
3 - 6
Gornik Zabrze
INT CF03/09/2025GKS Katowice
2 - 1
1 - 0
-
Gornik Zabrze
POL PR31/08/2025Gornik Zabrze
0 - 1
0 - 0
10 - 5
Motor Lublin
POL PR24/08/2025Gornik Zabrze
3 - 0
1 - 0
2 - 3
GKS Katowice
POL PR17/08/2025Pogon Szczecin
0 - 3
0 - 0
6 - 9
Gornik Zabrze
POL PR09/08/2025Gornik Zabrze
0 - 1
0 - 1
7 - 2
LKS Nieciecza
POL PR03/08/2025Lech Poznan
2 - 1
0 - 0
6 - 8
Gornik Zabrze
POL PR26/07/2025Piast Gliwice
0 - 1
0 - 0
6 - 2
Gornik Zabrze
POL PR20/07/2025Gornik Zabrze
2 - 1
1 - 0
6 - 3
Lechia Gdansk
INT CF12/07/2025MFK Karvina
0 - 1
0 - 0
5 - 1
Gornik Zabrze
INT CF08/07/2025FC Viktoria Plzen
2 - 1
1 - 1
10 - 2
Gornik Zabrze
INT CF05/07/2025Gornik Zabrze
4 - 0
2 - 0
5 - 1
Aris Limassol
Arka Gdynia
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POL Cup31/10/2025Arka Gdynia
1 - 2
1 - 1
2 - 8
Gornik Zabrze
POL PR25/10/2025Arka Gdynia
2 - 1
2 - 1
4 - 10
Piast Gliwice
POL PR18/10/2025Jagiellonia Bialystok
4 - 0
1 - 0
3 - 5
Arka Gdynia
POL PR05/10/2025Arka Gdynia
2 - 1
1 - 0
4 - 6
Cracovia Krakow
POL PR29/09/2025Zaglebie Lubin
4 - 0
4 - 0
2 - 2
Arka Gdynia
POL Cup26/09/2025Arka Gdynia
0 - 0
0 - 0
5 - 5
Motor Lublin
POL PR20/09/2025Arka Gdynia
0 - 0
0 - 0
4 - 6
Korona Kielce
POL PR14/09/2025Widzew lodz
2 - 0
1 - 0
1 - 2
Arka Gdynia
POL PR29/08/2025Arka Gdynia
1 - 0
0 - 0
0 - 5
Wisla Plock
POL PR24/08/2025Lechia Gdansk
1 - 0
0 - 0
4 - 4
Arka Gdynia
POL PR16/08/2025GKS Katowice
4 - 1
2 - 1
8 - 5
Arka Gdynia
POL PR09/08/2025Arka Gdynia
2 - 1
1 - 1
5 - 5
Pogon Szczecin
POL PR04/08/2025Legia Warszawa
0 - 0
0 - 0
13 - 4
Arka Gdynia
POL PR26/07/2025Arka Gdynia
1 - 1
1 - 0
5 - 4
Radomiak Radom
POL PR20/07/2025Motor Lublin
1 - 0
0 - 0
8 - 8
Arka Gdynia
INT CF12/07/2025Arka Gdynia
1 - 2
1 - 2
3 - 2
Hapoel Jerusalem
INT CF05/07/2025Arka Gdynia
2 - 0
1 - 0
-
Chojniczanka Chojnice
INT CF02/07/2025Arka Gdynia
2 - 0
2 - 0
0 - 5
Pogon Szczecin
INT CF28/06/2025Arka Gdynia
5 - 0
0 - 0
-
Miedz Legnica
INT CF21/06/2025GKS Tychy
2 - 0
1 - 0
3 - 7
Arka Gdynia
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
POL PR08/11/2025KháchZaglebie Lubin5 Ngày
POL PR23/11/2025ChủWisla Plock20 Ngày
POL PR30/11/2025KháchRadomiak Radom27 Ngày
POL PR07/12/2025KháchLechia Gdansk34 Ngày
POL PR01/02/2026ChủPiast Gliwice90 Ngày
Arka Gdynia
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
POL PR10/11/2025ChủLech Poznan7 Ngày
POL PR23/11/2025KháchLKS Nieciecza20 Ngày
POL PR30/11/2025ChủRakow Czestochowa27 Ngày
POL PR07/12/2025ChủMotor Lublin34 Ngày
POL PR01/02/2026KháchRadomiak Radom90 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[8]
66.67%
Thắng
[4]
33.33%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[3]
33.33%
Thua
[6]
66.67%
Chủ/khách
[5]
55.56%
Thắng
[4]
44.44%
[0]
0%
Hòa
[2]
100%
[2]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
21
Tổng bàn thắng
9
11
Tổng thua
20
1.62
TB bàn thắng
0.69
0.85
TB bàn thua
1.54
Chủ | Khách
13
Tổng bàn thắng
8
7
Tổng thua
4
1.86
TB bàn thắng
1.33
1.0
TB bàn thua
0.67
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
5
6
Tổng thua
12
1.5
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
2.0
away